[KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

[KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

1. Trong các phương pháp làm khô nông sản, phương pháp nào thường được sử dụng để giữ được màu sắc, hương vị và dinh dưỡng tốt nhất cho các loại trái cây nhạy cảm?

A. Sấy nhiệt đối lưu.
B. Sấy chân không.
C. Sấy phun.
D. Sấy lạnh hoặc sấy thăng hoa.

2. Mục tiêu chính của việc sấy nông sản là gì?

A. Làm tăng độ ẩm để sản phẩm mềm hơn.
B. Giảm hàm lượng nước xuống mức thấp để ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme, kéo dài thời gian bảo quản.
C. Tăng cường màu sắc và hương vị.
D. Làm chín sản phẩm.

3. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình chín của trái cây và thường cần được ức chế hoặc vô hoạt trong quá trình bảo quản và chế biến để tránh hư hỏng?

A. Lipase.
B. Amylase.
C. Polyphenol oxidase (PPO).
D. Pectinase.

4. Trong công nghệ sản xuất dầu thực vật, quá trình ép hoặc ly tâm thường được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cường độ giòn cho hạt.
B. Tách dầu ra khỏi nguyên liệu thô (hạt có dầu).
C. Loại bỏ các chất gây đắng.
D. Làm mềm lớp vỏ hạt.

5. Quá trình thanh trùng (pasteurization) đối với sữa tươi có mục đích chính là gì?

A. Làm tăng hàm lượng canxi.
B. Phá hủy các vi sinh vật gây bệnh có trong sữa, kéo dài thời hạn sử dụng.
C. Tăng cường hương vị thơm ngon tự nhiên.
D. Loại bỏ hoàn toàn nước và chất béo.

6. Enzyme polyphenol oxidase (PPO) có vai trò gì trong việc làm nâu hóa trái cây và rau quả sau khi cắt?

A. Phân hủy tinh bột thành đường.
B. Gây ra phản ứng oxy hóa các hợp chất phenol, tạo ra các sắc tố màu nâu.
C. Làm mềm cấu trúc tế bào.
D. Tăng cường độ ngọt.

7. Quá trình nào sau đây giúp bảo quản trái cây bằng cách tạo ra môi trường có nồng độ CO2 cao và O2 thấp trong bao bì?

A. Chần (Blanching).
B. Đông lạnh.
C. Bảo quản trong khí quyển biến đổi (MAP).
D. Sấy khô.

8. Trong sản xuất tương, chao hoặc các sản phẩm lên men khác, vai trò của mốc (ví dụ: Aspergillus oryzae) là gì?

A. Tạo màu sắc chủ đạo cho sản phẩm.
B. Phân hủy tinh bột, protein thành các chất đơn giản hơn, tạo hương vị đặc trưng và làm mềm cấu trúc.
C. Ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật có hại khác.
D. Tăng cường độ chua.

9. Trong quá trình chế biến bánh mì, vai trò chính của men nở (yeast) là gì?

A. Tạo màu vàng cho vỏ bánh.
B. Phân hủy gluten, làm bánh bị bở.
C. Sản sinh khí CO2 thông qua quá trình lên men, làm nở bột và tạo cấu trúc xốp cho bánh.
D. Tăng cường độ giòn cho ruột bánh.

10. Chế biến sản phẩm trồng trọt có vai trò quan trọng như thế nào trong chuỗi giá trị nông nghiệp?

A. Chỉ giúp bảo quản sản phẩm tươi lâu hơn.
B. Tăng cường giá trị gia tăng, mở rộng thị trường tiêu thụ và nâng cao thu nhập cho nông dân.
C. Làm giảm sản lượng nông sản cuối cùng.
D. Chỉ tập trung vào việc đóng gói sản phẩm.

11. Phương pháp chế biến nào thường được áp dụng để bảo quản ngũ cốc, hạt có dầu, và các loại nông sản khô khác trong thời gian dài?

A. Lên men.
B. Đóng hộp.
C. Sấy khô.
D. Đông lạnh.

12. Quá trình nào sau đây thường được áp dụng để sản xuất nước mắm hoặc tương đậu nành?

A. Sấy khô.
B. Lên men kỵ khí (anaerobic fermentation).
C. Đông lạnh.
D. Cô đặc chân không.

13. Mục đích chính của quá trình làm trắng (blanching) rau củ trước khi đông lạnh là gì?

A. Tăng cường độ giòn.
B. Vô hoạt các enzyme gây hư hỏng, giữ màu sắc và dinh dưỡng tốt hơn trong quá trình đông lạnh.
C. Làm sạch hoàn toàn bề mặt rau củ.
D. Tăng cường hương vị tự nhiên.

14. Tại sao các loại trái cây như chuối hoặc cà chua lại tiếp tục chín và thay đổi màu sắc sau khi thu hoạch?

A. Do chúng tiếp tục quang hợp mạnh mẽ.
B. Do chúng là loại trái cây chín sau thu hoạch (climacteric), tiếp tục sản sinh ethylene, một hormone thực vật thúc đẩy quá trình chín.
C. Do chúng hấp thụ nhiệt từ môi trường để tự làm chín.
D. Do chúng có khả năng tự tạo ra đường mới.

15. Quá trình nào trong chế biến sản phẩm trồng trọt nhằm mục đích làm thay đổi cấu trúc, mùi vị và tăng thời hạn sử dụng bằng hoạt động của vi sinh vật có lợi?

A. Đóng gói.
B. Sấy khô.
C. Lên men.
D. Cô đặc.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quá trình chế biến nông sản?

A. Kéo dài thời gian bảo quản.
B. Nâng cao giá trị dinh dưỡng.
C. Giảm thiểu tác động môi trường trong canh tác.
D. Tạo ra sản phẩm đa dạng và tiện dụng.

17. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình bảo quản nông sản sau thu hoạch lại quan trọng đối với việc duy trì chất lượng?

A. Để thúc đẩy quá trình chín và phát triển hương vị.
B. Để tối ưu hóa quá trình quang hợp, tăng năng suất.
C. Để làm chậm quá trình hô hấp, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật và giảm tổn thất.
D. Để tăng cường giá trị dinh dưỡng và vitamin.

18. Trong chế biến sản phẩm trồng trọt, mục đích chính của việc làm nguội nhanh (chilling/freezing) đối với rau quả tươi là gì?

A. Tăng cường màu sắc và hương vị.
B. Kéo dài thời gian bảo quản bằng cách làm chậm quá trình trao đổi chất và hoạt động của vi sinh vật.
C. Giúp sản phẩm dễ dàng cắt lát hoặc chế biến thành dạng bột.
D. Loại bỏ hoàn toàn các loại enzyme gây hư hỏng.

19. Quá trình nào sau đây là bước đầu tiên quan trọng nhất trong việc chế biến sản phẩm trồng trọt nhằm bảo quản và nâng cao giá trị sử dụng?

A. Đóng gói và dán nhãn.
B. Làm sạch và phân loại.
C. Chế biến sâu (ví dụ: sấy, lên men).
D. Vận chuyển và bảo quản.

20. Mục đích của việc bảo quản lạnh sâu (deep freezing) đối với các sản phẩm trồng trọt như thịt, cá, rau củ quả là gì?

A. Để làm mềm cấu trúc sản phẩm.
B. Để ức chế hoàn toàn hoạt động của enzyme và vi sinh vật, cho phép bảo quản trong thời gian rất dài.
C. Để tăng cường hương vị tự nhiên.
D. Để làm giảm độ ẩm một cách tối đa.

21. Việc đóng gói nông sản dưới khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) có lợi ích chính là gì?

A. Làm sản phẩm có màu sắc bắt mắt hơn.
B. Giúp sản phẩm tươi lâu hơn bằng cách điều chỉnh tỷ lệ các khí (O2, CO2, N2) trong bao bì để làm chậm quá trình hô hấp và ức chế vi sinh vật.
C. Tăng cường độ giòn và cấu trúc sản phẩm.
D. Ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm từ môi trường.

22. Mục đích của việc sử dụng chất bảo quản tự nhiên hoặc tổng hợp trong chế biến nông sản là gì?

A. Làm thay đổi hoàn toàn hương vị gốc của sản phẩm.
B. Ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng và kéo dài thời hạn sử dụng.
C. Tăng cường độ giòn và cấu trúc.
D. Giảm hàm lượng đường.

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất nước ép trái cây cô đặc?

A. Đóng hộp.
B. Sấy khô.
C. Cô đặc bằng bay hơi (evaporation).
D. Đông lạnh nhanh.

24. Mục đích của việc làm lạnh (refrigeration) đối với rau lá xanh là gì?

A. Để làm tăng độ giòn và mọng nước.
B. Để làm chậm quá trình mất nước, hô hấp và hoạt động của vi sinh vật, giữ cho rau tươi lâu hơn.
C. Để kích thích quá trình chín và tạo màu sắc hấp dẫn.
D. Để loại bỏ hoàn toàn các loại vitamin.

25. Mục đích của việc đồng hóa (homogenization) trong chế biến sữa hoặc nước ép trái cây là gì?

A. Tăng cường độ ngọt.
B. Phân tán đều các thành phần (ví dụ: hạt béo trong sữa) để ngăn chúng tách lớp, tạo sự đồng nhất.
C. Loại bỏ vi khuẩn gây bệnh.
D. Giảm độ nhớt của sản phẩm.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các phương pháp làm khô nông sản, phương pháp nào thường được sử dụng để giữ được màu sắc, hương vị và dinh dưỡng tốt nhất cho các loại trái cây nhạy cảm?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

2. Mục tiêu chính của việc sấy nông sản là gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

3. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình chín của trái cây và thường cần được ức chế hoặc vô hoạt trong quá trình bảo quản và chế biến để tránh hư hỏng?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

4. Trong công nghệ sản xuất dầu thực vật, quá trình ép hoặc ly tâm thường được sử dụng để làm gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

5. Quá trình thanh trùng (pasteurization) đối với sữa tươi có mục đích chính là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

6. Enzyme polyphenol oxidase (PPO) có vai trò gì trong việc làm nâu hóa trái cây và rau quả sau khi cắt?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

7. Quá trình nào sau đây giúp bảo quản trái cây bằng cách tạo ra môi trường có nồng độ CO2 cao và O2 thấp trong bao bì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

8. Trong sản xuất tương, chao hoặc các sản phẩm lên men khác, vai trò của mốc (ví dụ: Aspergillus oryzae) là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quá trình chế biến bánh mì, vai trò chính của men nở (yeast) là gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

10. Chế biến sản phẩm trồng trọt có vai trò quan trọng như thế nào trong chuỗi giá trị nông nghiệp?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

11. Phương pháp chế biến nào thường được áp dụng để bảo quản ngũ cốc, hạt có dầu, và các loại nông sản khô khác trong thời gian dài?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

12. Quá trình nào sau đây thường được áp dụng để sản xuất nước mắm hoặc tương đậu nành?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

13. Mục đích chính của quá trình làm trắng (blanching) rau củ trước khi đông lạnh là gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao các loại trái cây như chuối hoặc cà chua lại tiếp tục chín và thay đổi màu sắc sau khi thu hoạch?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

15. Quá trình nào trong chế biến sản phẩm trồng trọt nhằm mục đích làm thay đổi cấu trúc, mùi vị và tăng thời hạn sử dụng bằng hoạt động của vi sinh vật có lợi?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quá trình chế biến nông sản?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình bảo quản nông sản sau thu hoạch lại quan trọng đối với việc duy trì chất lượng?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

18. Trong chế biến sản phẩm trồng trọt, mục đích chính của việc làm nguội nhanh (chilling/freezing) đối với rau quả tươi là gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

19. Quá trình nào sau đây là bước đầu tiên quan trọng nhất trong việc chế biến sản phẩm trồng trọt nhằm bảo quản và nâng cao giá trị sử dụng?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

20. Mục đích của việc bảo quản lạnh sâu (deep freezing) đối với các sản phẩm trồng trọt như thịt, cá, rau củ quả là gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

21. Việc đóng gói nông sản dưới khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) có lợi ích chính là gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

22. Mục đích của việc sử dụng chất bảo quản tự nhiên hoặc tổng hợp trong chế biến nông sản là gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất nước ép trái cây cô đặc?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

24. Mục đích của việc làm lạnh (refrigeration) đối với rau lá xanh là gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 21 Chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

25. Mục đích của việc đồng hóa (homogenization) trong chế biến sữa hoặc nước ép trái cây là gì?