[KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 26 Sự cần thiết phải bảo vệ môi trường trong trồng trọt
1. Việc sử dụng các loại bao bì, vật liệu đóng gói không phân hủy sinh học trong nông nghiệp (ví dụ: túi nilon đựng giống, chai thuốc BVTV) có thể gây ra vấn đề môi trường nào?
A. Làm tăng độ phì nhiêu cho đất.
B. Gây ô nhiễm đất và nguồn nước, ảnh hưởng đến cảnh quan.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các vi sinh vật có lợi trong đất.
D. Cung cấp chất dinh dưỡng bổ sung cho cây trồng.
2. Tại sao việc giữ lại các dải cây xanh hoặc hàng rào thực vật quanh các thửa ruộng lại có lợi cho môi trường trồng trọt?
A. Chúng chỉ có tác dụng trang trí mà không ảnh hưởng đến môi trường canh tác.
B. Chúng giúp ngăn chặn sự xâm nhập của sâu bệnh từ các khu vực khác.
C. Chúng giúp giảm xói mòn đất, tạo hành lang cho động vật hoang dã và hạn chế sự lan truyền của thuốc bảo vệ thực vật.
D. Chúng làm giảm lượng ánh sáng mặt trời chiếu vào cây trồng, gây hại cho năng suất.
3. Hiện tượng nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho sự suy thoái đa dạng sinh học do hoạt động trồng trọt thiếu bền vững?
A. Sự gia tăng số lượng các loài côn trùng thụ phấn tự nhiên.
B. Sự xuất hiện ngày càng nhiều của các loài chim hoang dã trong khu vực canh tác.
C. Sự biến mất hoặc giảm sút nghiêm trọng của các loài côn trùng có ích, chim, và các sinh vật đất.
D. Cây trồng phát triển mạnh mẽ, năng suất cao nhờ sử dụng phân bón hữu cơ.
4. Trong bối cảnh bảo vệ môi trường, tại sao việc giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học lại quan trọng?
A. Thuốc hóa học chỉ ảnh hưởng đến sâu bệnh mà không tác động đến các sinh vật có ích.
B. Thuốc hóa học giúp tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cây trồng.
C. Thuốc hóa học có thể gây ô nhiễm đất, nước, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và đa dạng sinh học.
D. Việc sử dụng thuốc hóa học là phương pháp duy nhất để kiểm soát dịch bệnh trên diện rộng.
5. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm bởi thuốc bảo vệ thực vật và phân bón?
A. Tưới tiêu nước thải công nghiệp vào ruộng để cung cấp dinh dưỡng.
B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón đúng liều lượng, đúng thời điểm và theo hướng dẫn.
C. Tăng cường sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học để làm sạch diện tích canh tác.
D. Xả trực tiếp nước thải từ chuồng trại chăn nuôi ra sông, suối gần đó.
6. Theo các nguyên tắc bảo vệ môi trường, việc sử dụng nước thải chưa qua xử lý từ các hoạt động công nghiệp hoặc sinh hoạt để tưới tiêu trong nông nghiệp là hành vi:
A. Tiết kiệm và hiệu quả, cung cấp thêm dinh dưỡng cho cây.
B. Bình thường, vì nước thải sẽ được lọc bởi đất.
C. Cực kỳ nguy hiểm, gây ô nhiễm đất, nước và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người.
D. Cần thiết để giảm thiểu việc sử dụng nước sạch.
7. Tại sao việc quản lý nước tưới hợp lý lại quan trọng trong việc bảo vệ môi trường nông nghiệp?
A. Để đảm bảo tất cả nước được sử dụng hết, tránh lãng phí.
B. Để ngăn chặn tình trạng khô hạn, thiếu nước cho cây trồng và bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm.
C. Để tăng cường độ ẩm không khí, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
D. Để làm loãng nồng độ thuốc bảo vệ thực vật trong đất.
8. Khái niệm canh tác bền vững trong trồng trọt nhấn mạnh vào yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự tồn tại lâu dài?
A. Tối đa hóa sản lượng trong ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Bảo vệ và phục hồi các yếu tố môi trường tự nhiên.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt của người nông dân.
D. Sử dụng các công nghệ tiên tiến nhất mà không quan tâm đến tác động môi trường.
9. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc sử dụng hợp lý và hiệu quả tài nguyên đất trong trồng trọt?
A. Canh tác độc canh liên tục trên một thửa ruộng.
B. Bón phân hóa học với liều lượng cao để tối đa hóa năng suất.
C. Luân canh cây trồng, xen canh, sử dụng phân hữu cơ và các biện pháp chống xói mòn.
D. Chuyển đổi đất nông nghiệp thành khu đô thị hoặc công nghiệp.
10. Nguyên tắc ngăn ngừa ô nhiễm từ nguồn trong trồng trọt ám chỉ điều gì?
A. Xử lý chất thải nông nghiệp sau khi đã phát sinh.
B. Áp dụng các biện pháp để không phát sinh hoặc giảm thiểu tối đa các tác nhân gây ô nhiễm ngay từ đầu.
C. Chỉ tập trung vào việc làm sạch môi trường sau khi bị ô nhiễm.
D. Chuyển đổi sang các loại cây trồng không gây ô nhiễm.
11. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và hành động đúng đắn về bảo vệ môi trường không khí trong trồng trọt?
A. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để làm sạch đồng ruộng.
B. Sử dụng máy móc nông nghiệp phát thải nhiều khói bụi.
C. Áp dụng các biện pháp quản lý tàn dư thực vật như ủ phân, làm phân xanh.
D. Phun thuốc trừ sâu dưới dạng bột mịn bay lơ lửng trong không khí.
12. Hoạt động nào sau đây được coi là vi phạm nguyên tắc bảo vệ môi trường trong trồng trọt vì gây suy thoái đất nghiêm trọng?
A. Thực hiện biện pháp canh tác không làm đất bị nén chặt.
B. Sử dụng phân hữu cơ để cải tạo đất.
C. Chặt phá rừng đầu nguồn để mở rộng diện tích trồng lúa.
D. Trồng cây che phủ đất vào mùa vụ không canh tác.
13. Việc sử dụng các chất kích thích sinh trưởng không rõ nguồn gốc, không theo liều lượng khuyến cáo trong trồng trọt có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Làm tăng sức đề kháng tự nhiên của cây trồng trước sâu bệnh.
B. Cải thiện cấu trúc đất và tăng độ phì nhiêu.
C. Gây mất cân bằng sinh thái, ảnh hưởng đến chất lượng nông sản và sức khỏe người tiêu dùng.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các vi sinh vật có lợi trong đất.
14. Tại sao việc bảo vệ các vùng đất ngập nước và ven sông, suối gần khu vực canh tác lại quan trọng đối với môi trường trồng trọt?
A. Chúng chỉ là những khu vực không có giá trị nông nghiệp.
B. Chúng đóng vai trò như vùng đệm tự nhiên, lọc các chất ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước.
C. Chúng là nơi sinh sản của các loài sâu bệnh hại cây trồng.
D. Chúng cần được lấp đi để mở rộng diện tích canh tác.
15. Hành động nào sau đây được coi là vi phạm nghiêm trọng quy định về bảo vệ môi trường đất trong sản xuất nông nghiệp?
A. Áp dụng biện pháp làm luống theo đường đồng mức.
B. Sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý rơm rạ.
C. Thải bỏ chai lọ thuốc bảo vệ thực vật đã qua sử dụng không đúng quy định.
D. Bón phân hữu cơ hoai mục cho cây trồng.
16. Tại sao việc thu hoạch và xử lý nông sản cần quan tâm đến yếu tố môi trường?
A. Để đảm bảo nông sản có màu sắc bắt mắt hơn.
B. Để giảm thiểu lượng chất thải phát sinh trong quá trình chế biến và bảo quản.
C. Để tăng cường sử dụng năng lượng trong quá trình thu hoạch.
D. Để chỉ tập trung vào việc vận chuyển nông sản.
17. Theo các nguyên tắc về môi trường, tại sao việc sử dụng phân bón hữu cơ lại được khuyến khích hơn so với phân bón hóa học?
A. Phân hữu cơ có khả năng cung cấp dinh dưỡng tức thời và hiệu quả hơn.
B. Phân hữu cơ giúp cải tạo cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
C. Phân hữu cơ không chứa bất kỳ thành phần dinh dưỡng nào.
D. Phân hữu cơ có mùi thơm dễ chịu, không gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
18. Trong công nghệ trồng trọt, việc áp dụng hệ thống canh tác thâm canh cao độ, sử dụng nhiều hóa chất, có thể dẫn đến hệ lụy môi trường nào sau đây?
A. Tăng cường sức khỏe của hệ sinh thái nông nghiệp.
B. Giảm thiểu lượng nước tưới cần thiết.
C. Suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước và mất cân bằng đa dạng sinh học.
D. Tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng trước các yếu tố bất lợi.
19. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với trồng trọt, mà việc bảo vệ môi trường có thể giúp giảm thiểu, bao gồm những gì?
A. Tăng cường lượng mưa đều khắp và nhiệt độ ổn định.
B. Sự gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, và thay đổi mô hình nhiệt độ.
C. Giảm thiểu sâu bệnh hại do nhiệt độ tăng cao.
D. Mùa vụ kéo dài và thuận lợi quanh năm.
20. Biện pháp nào sau đây là ví dụ điển hình của việc áp dụng nông nghiệp tái tạo nhằm bảo vệ và phục hồi môi trường?
A. Canh tác độc canh với mật độ cao.
B. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu theo liều lượng cao.
C. Trồng cây che phủ, luân canh cây họ đậu, và chăn thả gia súc có kiểm soát trên đất nông nghiệp.
D. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách khai thác tài nguyên thiên nhiên.
21. Trong nông nghiệp hữu cơ, việc kiểm soát dịch hại chủ yếu dựa vào phương pháp nào?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu sinh học và thiên địch.
B. Phun thuốc trừ sâu hóa học thế hệ mới có tính chọn lọc cao.
C. Sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học với liều lượng cao.
D. Tiêu hủy toàn bộ diện tích trồng bị nhiễm bệnh.
22. Theo quan điểm chung về bảo vệ môi trường trong trồng trọt, hành động nào sau đây được coi là ưu tiên hàng đầu để giảm thiểu tác động tiêu cực?
A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững, hạn chế sử dụng hóa chất và bảo tồn tài nguyên đất.
C. Chuyển đổi sang các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng bệnh cao.
D. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng cách chặt phá rừng tự nhiên.
23. Tại sao việc trồng xen canh hoặc đa canh lại được xem là một biện pháp bảo vệ môi trường trong trồng trọt?
A. Giúp tập trung dinh dưỡng cho một loại cây trồng duy nhất.
B. Làm giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh và sâu hại do sự đa dạng sinh học.
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để nuôi dưỡng nhiều loại cây.
D. Chỉ đơn giản là tăng số lượng cây trồng trên một đơn vị diện tích.
24. Việc sử dụng quá mức phân bón hóa học trong trồng trọt có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường nước?
A. Cải thiện chất lượng nước ngầm nhờ khả năng lọc của đất.
B. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước, có lợi cho thủy sinh vật.
C. Gây ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm do hiện tượng phú dưỡng.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các vi sinh vật có lợi trong nước.
25. Việc lạm dụng các loại thuốc diệt cỏ hóa học có thể gây ra hậu quả gì đối với hệ sinh thái nông nghiệp?
A. Tăng cường sự phát triển của các loài thực vật hoang dã có lợi.
B. Giảm thiểu sự cạnh tranh dinh dưỡng của cỏ dại đối với cây trồng.
C. Tiêu diệt nhầm các loài thực vật bản địa và ảnh hưởng đến các sinh vật phụ thuộc vào chúng.
D. Cải thiện cấu trúc và độ màu mỡ của đất.