[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 23 Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 23 Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
1. Lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường là nhờ vào chức năng nào của rừng?
A. Cung cấp gỗ và lâm sản phụ.
B. Tạo cảnh quan cho du lịch.
C. Điều hòa khí hậu, giữ nước, chống xói mòn đất.
D. Cung cấp thức ăn cho động vật hoang dã.
2. Yếu tố nào sau đây được coi là nguyên liệu cơ bản của ngành nông nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm?
A. Nguồn vốn đầu tư.
B. Đất trồng.
C. Thị trường tiêu thụ.
D. Công nghệ canh tác.
3. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa nông nghiệp hàng hóa và nông nghiệp tự cung, tự cấp?
A. Nông nghiệp hàng hóa phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
B. Nông nghiệp tự cung, tự cấp có quy mô lớn.
C. Nông nghiệp hàng hóa hướng tới thị trường và trao đổi sản phẩm.
D. Nông nghiệp tự cung, tự cấp sử dụng nhiều công nghệ hiện đại.
4. Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành nào?
A. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm và công nghiệp dược phẩm.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp khai khoáng.
5. Sự thay đổi về nhu cầu tiêu dùng trên thế giới đã tác động như thế nào đến ngành nông nghiệp?
A. Giảm sự đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp.
B. Thúc đẩy sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
C. Tăng cường sản xuất các mặt hàng truyền thống.
D. Giảm nhu cầu về nông sản hữu cơ.
6. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ đến việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trong nông nghiệp hiện đại?
A. Địa hình dốc.
B. Nhu cầu của thị trường và tiến bộ khoa học công nghệ.
C. Lượng mưa biến động.
D. Sâu bệnh hại cây trồng.
7. Một trong những vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với nền kinh tế là gì?
A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Là nguồn cung cấp protein thiết yếu cho con người.
C. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân, đặc biệt là ở các vùng ven biển.
D. Đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu.
8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của cả ba ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản?
A. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
B. Sản xuất mang tính thời vụ.
C. Sử dụng lao động thủ công là chính.
D. Sản phẩm không đồng nhất.
9. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố con người (kinh tế - xã hội) ảnh hưởng đến sự phân bố và phát triển của ngành lâm nghiệp?
A. Độ che phủ của thảm thực vật.
B. Nguồn vốn đầu tư và chính sách bảo vệ rừng.
C. Chế độ mưa.
D. Địa hình đồi núi.
10. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp nhất tới sự phân bố và phát triển của ngành thủy sản nước ngọt?
A. Độ mặn của nước.
B. Chế độ thủy triều.
C. Sự có mặt của sông, hồ, ao, đầm.
D. Nhiệt độ nước biển.
11. Đặc điểm nổi bật của sản xuất nông nghiệp so với công nghiệp là gì?
A. Sản xuất mang tính chu kỳ, phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
B. Sản xuất có tính liên tục, ít chịu ảnh hưởng của thời tiết.
C. Sử dụng nhiều máy móc, thiết bị hiện đại.
D. Tập trung quy mô lớn và chuyên môn hóa cao.
12. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn loài cây hoặc vật nuôi trong ngành nông nghiệp ở một khu vực cụ thể?
A. Mật độ dân số.
B. Chính sách của địa phương.
C. Đặc điểm khí hậu và thổ nhưỡng.
D. Khả năng tiếp cận thị trường.
13. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp chế biến đã tác động tích cực như thế nào đến ngành nông nghiệp?
A. Làm giảm nhu cầu về nông sản thô.
B. Tạo đầu ra ổn định cho nông sản, thúc đẩy sản xuất hàng hóa.
C. Tăng cường nhập khẩu nông sản.
D. Hạn chế sự đa dạng hóa cây trồng.
14. Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quyết định hàng đầu trong sự phát triển và phân bố của ngành nông nghiệp trên phạm vi toàn cầu?
A. Trình độ khoa học công nghệ và kỹ thuật canh tác.
B. Nguồn vốn đầu tư và chính sách phát triển của nhà nước.
C. Đặc điểm của đất trồng và địa hình.
D. Khí hậu và nguồn nước.
15. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp?
A. Chế độ mưa và nhiệt độ.
B. Độ phì nhiêu của đất.
C. Nhu cầu thị trường và chính sách của nhà nước.
D. Địa hình và nguồn nước mặt.
16. Tại sao sự phát triển nông nghiệp ở các vùng khô hạn thường gặp nhiều khó khăn hơn?
A. Đất đai thường kém màu mỡ.
B. Thiếu lao động có kinh nghiệm.
C. Nguồn nước khan hiếm, không đủ cho tưới tiêu.
D. Thị trường tiêu thụ nhỏ.
17. Yếu tố nào sau đây là hạn chế chính đối với sự phát triển của ngành lâm nghiệp ở nhiều quốc gia?
A. Nhu cầu gỗ trên thị trường quốc tế.
B. Tình trạng phá rừng và suy thoái rừng.
C. Sự phát triển của các loại cây trồng thay thế.
D. Thiếu nguồn nước.
18. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển ngành nông nghiệp ở các nước đang phát triển?
A. Diện tích đất canh tác hạn chế.
B. Trình độ khoa học công nghệ và cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
C. Khí hậu khắc nghiệt.
D. Nhu cầu thị trường thấp.
19. Sự phát triển của ngành thủy sản nước mặn, lợ phụ thuộc chặt chẽ vào yếu tố tự nhiên nào?
A. Sự phân bố của các con sông lớn.
B. Độ cao của địa hình.
C. Nhiệt độ, độ mặn, nguồn thức ăn và độ sâu của biển, ven biển.
D. Lượng mưa trung bình hàng năm.
20. Vai trò của rừng đối với việc phòng chống thiên tai là gì?
A. Tăng cường gió bão.
B. Hạn chế lũ lụt, sạt lở đất và điều tiết nguồn nước.
C. Gây ra hạn hán.
D. Làm tăng nguy cơ cháy rừng.
21. Đâu là xu hướng phát triển chính của ngành thủy sản trên thế giới hiện nay?
A. Giảm cường độ khai thác để bảo tồn nguồn lợi.
B. Tăng cường nuôi trồng thủy sản kết hợp với khai thác tự nhiên.
C. Chỉ tập trung vào khai thác hải sản ở các vùng biển xa.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang thủy sản nước ngọt.
22. Ngành lâm nghiệp có vai trò gì trong việc phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng miền núi?
A. Cung cấp gỗ và lâm sản cho công nghiệp chế biến.
B. Tạo nguồn thu nhập, việc làm và cải thiện sinh kế cho người dân.
C. Bảo vệ nguồn nước và chống lũ lụt.
D. Tạo cảnh quan đẹp cho du lịch sinh thái.
23. Sự phân bố của các loại rừng trên thế giới chủ yếu chịu tác động của nhân tố tự nhiên nào?
A. Độ cao so với mặt nước biển.
B. Chế độ nhiệt và lượng mưa.
C. Nguồn vốn đầu tư cho lâm nghiệp.
D. Nhu cầu sử dụng gỗ của con người.
24. Vai trò của việc áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp là gì?
A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu.
B. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tác động môi trường.
C. Mở rộng diện tích canh tác trên mọi địa hình.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
25. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc xác định mùa vụ của ngành thủy sản nước lợ?
A. Độ sâu của vùng nước.
B. Chế độ thủy triều và sự thay đổi độ mặn theo mùa.
C. Nhiệt độ không khí.
D. Sự hiện diện của các loài cá lớn.