[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 3 Sử dụng bản đồ trong học tập và đời sống, một số ứng dụng của GPS và bản đồ số trong đời sống
1. Ứng dụng nào của bản đồ số trong đời sống giúp người dùng tìm đường đi ngắn nhất, tránh tắc đường và ước tính thời gian di chuyển?
A. Bản đồ địa hình
B. Bản đồ du lịch
C. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và ứng dụng dẫn đường
D. Bản đồ hành chính
2. Công nghệ nào cho phép thu thập dữ liệu về bề mặt Trái Đất từ xa bằng cách sử dụng cảm biến gắn trên máy bay hoặc vệ tinh?
A. GPS (Global Positioning System)
B. GIS (Geographic Information System)
C. RS (Remote Sensing - Viễn thám)
D. QR Code
3. Công nghệ GPS có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây để theo dõi và quản lý phương tiện vận tải?
A. Y tế
B. Giáo dục
C. Giao thông vận tải
D. Nông nghiệp
4. Trong học tập và nghiên cứu địa lý, vai trò chính của bản đồ là gì?
A. Cung cấp thông tin sơ lược về một khu vực
B. Là phương tiện trực quan hóa và cung cấp thông tin địa lý
C. Chỉ dùng để trang trí và làm tài liệu tham khảo
D. Giúp ghi nhớ tên địa danh nhanh chóng
5. Khi sử dụng ứng dụng bản đồ số trên điện thoại thông minh để tìm một địa điểm cụ thể, thông tin nào từ GPS là quan trọng nhất để xác định chính xác vị trí của bạn?
A. Tên đường
B. Tọa độ địa lý (vĩ độ và kinh độ)
C. Mã bưu chính
D. Số nhà
6. Một bản đồ có tỉ lệ 1:100.000 có nghĩa là gì?
A. 1 cm trên bản đồ ứng với 100.000 km trên thực tế
B. 1 cm trên bản đồ ứng với 1 km trên thực tế
C. 1 cm trên bản đồ ứng với 100.000 m trên thực tế
D. 1 cm trên bản đồ ứng với 100 m trên thực tế
7. Một ứng dụng bản đồ số hiển thị các khu vực có nguy cơ lũ lụt cao bằng màu đỏ. Đây là ví dụ về ứng dụng của bản đồ số trong lĩnh vực nào?
A. Du lịch
B. Quản lý thiên tai và rủi ro
C. Giáo dục lịch sử
D. Thương mại điện tử
8. Trong các ứng dụng của GPS, ngoài việc định vị, nó còn có thể hỗ trợ thu thập thông tin gì khác về môi trường?
A. Nhiệt độ môi trường
B. Độ ẩm không khí
C. Áp suất khí quyển
D. Thời gian và tốc độ di chuyển
9. Giả sử bạn đang sử dụng một ứng dụng bản đồ số và thấy một biểu tượng hình chiếc máy bay. Biểu tượng này có thể đại diện cho điều gì?
A. Bệnh viện
B. Sân bay
C. Trường học
D. Cảnh sát
10. GPS (Global Positioning System) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sóng âm
B. Vệ tinh nhân tạo
C. Tín hiệu Wi-Fi
D. Cáp quang biển
11. Để lập kế hoạch cho một chuyến đi bộ đường dài khám phá thiên nhiên, yếu tố nào của bản đồ địa hình là quan trọng nhất?
A. Tên các thành phố lớn
B. Đường đồng mức và các đỉnh núi
C. Mạng lưới sông ngòi
D. Ký hiệu các khu dân cư
12. Thành phần cơ bản nhất của bản đồ, thể hiện mối quan hệ về khoảng cách và hướng giữa các đối tượng địa lý trên mặt đất là gì?
A. Ký hiệu bản đồ
B. Tỉ lệ bản đồ
C. Lưới kinh, vĩ tuyến
D. Khung bản đồ
13. Khi sử dụng bản đồ, việc xác định vị trí tương đối giữa các đối tượng địa lý dựa chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Ký hiệu bản đồ
B. Tỉ lệ bản đồ
C. Phương hướng và khoảng cách (thể hiện qua lưới kinh vĩ tuyến và tỉ lệ)
D. Màu sắc
14. Một người muốn đi từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh bằng ô tô và cần xem bản đồ để lên kế hoạch lộ trình. Yếu tố bản đồ nào là quan trọng nhất trong trường hợp này?
A. Tỉ lệ bản đồ
B. Ký hiệu bản đồ (biểu thị đường giao thông)
C. Lưới kinh, vĩ tuyến
D. Tất cả các yếu tố trên đều quan trọng
15. Trong đời sống hàng ngày, ứng dụng phổ biến nhất của bản đồ số là gì?
A. Phân tích dữ liệu kinh tế
B. Dự báo thời tiết
C. Tìm đường và xem thông tin về địa điểm
D. Nghiên cứu lịch sử
16. Khi sử dụng bản đồ để tìm hiểu về sự phân bố các khu công nghiệp trong một tỉnh, bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào của bản đồ?
A. Tỉ lệ bản đồ
B. Ký hiệu bản đồ (biểu thị khu công nghiệp)
C. Lưới kinh, vĩ tuyến
D. Tên sông, núi
17. Bản đồ số có ưu điểm vượt trội gì so với bản đồ giấy truyền thống trong việc cập nhật thông tin?
A. Khó sử dụng hơn
B. Cập nhật thông tin dễ dàng và nhanh chóng
C. Chỉ có thể xem trên máy tính
D. Không thể zoom hoặc xoay
18. Yếu tố nào của bản đồ giúp xác định phương hướng trên bản đồ?
A. Ký hiệu bản đồ
B. Lưới kinh, vĩ tuyến
C. Tỉ lệ bản đồ
D. Địa hình
19. Yếu tố nào của bản đồ giúp người sử dụng xác định được độ cao của địa hình?
A. Ký hiệu bản đồ
B. Đường đồng mức
C. Tỉ lệ bản đồ
D. Lưới kinh, vĩ tuyến
20. Trong GIS, dữ liệu địa lý thường được biểu diễn dưới hai dạng chính là gì?
A. Vector và Raster
B. Số và chữ
C. Hình ảnh và văn bản
D. Âm thanh và video
21. Khi xem một bản đồ du lịch, yếu tố nào thường được thể hiện rõ ràng nhất để hỗ trợ du khách?
A. Lưới kinh, vĩ tuyến chi tiết
B. Tỉ lệ bản đồ rất lớn
C. Các địa điểm tham quan, khách sạn, nhà hàng, phương tiện giao thông công cộng
D. Biểu đồ khí hậu
22. Trong các ứng dụng của bản đồ số, việc quản lý và phân tích dữ liệu địa lý, ví dụ như phân tích mật độ dân số theo từng khu vực hành chính, thuộc về lĩnh vực nào?
A. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
B. Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
C. Viễn thám (RS)
D. Công nghệ Internet
23. Để hiểu rõ sự phân bố các loại đất hoặc các vành đai thực vật trên một khu vực rộng lớn, loại bản đồ nào là phù hợp nhất?
A. Bản đồ hành chính
B. Bản đồ giao thông
C. Bản đồ chuyên đề (ví dụ: bản đồ thổ nhưỡng, bản đồ thực vật)
D. Bản đồ địa hình
24. Để thể hiện sự phân bố dân cư theo các đơn vị hành chính nhỏ (như xã, phường), người ta thường sử dụng loại ký hiệu nào trên bản đồ?
A. Ký hiệu điểm
B. Ký hiệu diện tích
C. Ký hiệu đường
D. Ký hiệu theo tỉ lệ
25. Để thể hiện các đối tượng địa lý khác nhau trên bản đồ (ví dụ: sông, núi, thành phố, đường giao thông), người ta sử dụng yếu tố nào?
A. Tỉ lệ bản đồ
B. Phương hướng
C. Ký hiệu bản đồ
D. Lưới kinh, vĩ tuyến