[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm các nhân tố nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ
[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm các nhân tố nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ
1. Các thành phố lớn thường trở thành trung tâm dịch vụ quan trọng vì lý do nào?
A. Tập trung đông dân cư, có trình độ dân trí cao và cơ sở hạ tầng phát triển.
B. Có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Nằm ở vị trí xa các trung tâm công nghiệp.
D. Có tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp cao.
2. Sự phân bố của các trung tâm tài chính quốc tế thường tập trung ở đâu?
A. Các thành phố lớn có nền kinh tế phát triển và hạ tầng hiện đại.
B. Các vùng nông thôn có chi phí hoạt động thấp.
C. Các khu vực có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
D. Các quốc gia có chính sách bảo hộ thương mại nghiêm ngặt.
3. Vai trò của ngành dịch vụ vận tải là gì trong nền kinh tế quốc dân?
A. Kết nối các vùng sản xuất và thị trường tiêu thụ, tạo điều kiện cho lưu thông hàng hóa và con người.
B. Tạo ra các sản phẩm nông nghiệp mới.
C. Cung cấp năng lượng cho các ngành công nghiệp.
D. Thúc đẩy sự phát triển của ngành khai thác khoáng sản.
4. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng đến sự phân bố của các dịch vụ tài chính?
A. Mức độ phát triển của thị trường vốn và hệ thống ngân hàng.
B. Sự sẵn có của nguồn nước ngọt.
C. Tỷ lệ dân số theo tôn giáo.
D. Sự phân bố của rừng nhiệt đới.
5. Trong cơ cấu ngành dịch vụ, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc kết nối các hoạt động sản xuất và tiêu dùng?
A. Ngành dịch vụ vận tải, kho bãi và bưu chính.
B. Ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng.
C. Ngành dịch vụ khoa học và công nghệ.
D. Ngành dịch vụ giáo dục.
6. Yếu tố nào sau đây có thể hạn chế sự phát triển của ngành dịch vụ ở các nước đang phát triển?
A. Trình độ lao động thấp và cơ sở hạ tầng chưa phát triển.
B. Nhu cầu tiêu dùng cao của dân cư.
C. Sự đa dạng của các loại hình dịch vụ.
D. Mức độ hội nhập kinh tế quốc tế.
7. Sự phát triển của công nghệ thông tin đã tác động như thế nào đến ngành dịch vụ?
A. Mở rộng phạm vi cung cấp dịch vụ, tăng cường hiệu quả và tạo ra các loại hình dịch vụ mới.
B. Làm giảm vai trò của các dịch vụ truyền thống.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ có yếu tố kỹ thuật cao.
D. Làm tăng chi phí đầu tư cho mọi loại hình dịch vụ.
8. Nhân tố nào có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phân bố của các dịch vụ du lịch và giải trí?
A. Cảnh quan thiên nhiên và di sản văn hóa.
B. Mật độ dân số và thu nhập bình quân đầu người.
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến.
D. Sự sẵn có của nguồn lao động phổ thông.
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngành dịch vụ?
A. Sản phẩm dịch vụ thường có tính vô hình và không thể lưu trữ.
B. Dịch vụ thường được sản xuất và tiêu dùng đồng thời.
C. Ngành dịch vụ ít phụ thuộc vào yếu tố địa lý.
D. Ngành dịch vụ có vai trò ngày càng tăng trong nền kinh tế.
10. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố chính trị - pháp lý ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ?
A. Chính sách của nhà nước về khuyến khích đầu tư vào ngành dịch vụ.
B. Sự biến động của giá dầu mỏ.
C. Sự thay đổi của các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Sự phát triển của ngành công nghiệp vũ trụ.
11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong sự phát triển và phân bố của ngành dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ có yếu tố trí tuệ cao?
A. Trình độ phát triển khoa học và công nghệ.
B. Nguồn lao động có kỹ năng và trình độ chuyên môn.
C. Mức độ đô thị hóa và mật độ dân số.
D. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
12. Trong cơ cấu ngành dịch vụ, ngành nào thường có tỷ trọng cao nhất ở các nước phát triển?
A. Ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
B. Ngành dịch vụ vận tải, kho bãi và bưu chính.
C. Ngành dịch vụ giáo dục và y tế.
D. Ngành dịch vụ thương mại và du lịch.
13. Các yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ?
A. Khí hậu, địa hình và nguồn nước.
B. Chính sách thuế và lãi suất.
C. Trình độ công nghệ và kỹ thuật.
D. Mức độ đô thị hóa.
14. Vai trò quan trọng nhất của ngành dịch vụ đối với sự phát triển kinh tế là gì?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống.
B. Cung cấp nguyên vật liệu cho các ngành sản xuất.
C. Đóng góp trực tiếp vào sản lượng nông nghiệp.
D. Tạo ra các sản phẩm vật chất tiêu dùng chính.
15. Sự phát triển của ngành dịch vụ có ý nghĩa như thế nào đối với việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế?
A. Giúp giảm tỷ trọng của khu vực nông nghiệp, tăng tỷ trọng của khu vực có giá trị gia tăng cao.
B. Làm tăng tỷ trọng của ngành nông nghiệp.
C. Chỉ hỗ trợ ngành công nghiệp nặng.
D. Làm chậm quá trình công nghiệp hóa.
16. Cơ cấu ngành dịch vụ ở các nước chậm phát triển thường có đặc điểm gì?
A. Tỷ trọng các dịch vụ truyền thống như thương mại, vận tải chiếm ưu thế.
B. Ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng chiếm tỷ trọng cao nhất.
C. Ngành dịch vụ công nghệ cao phát triển mạnh mẽ.
D. Tỷ trọng các dịch vụ cao cấp như du lịch, giải trí lớn.
17. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của các dịch vụ công cộng như y tế, giáo dục ở Việt Nam hiện nay?
A. Quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và phân bố dân cư.
B. Sự biến động của giá cả hàng hóa quốc tế.
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô.
D. Tỷ lệ sinh cao.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm nội tại của ngành dịch vụ?
A. Tính dễ hư hỏng của sản phẩm dịch vụ.
B. Tính đồng thời trong sản xuất và tiêu dùng.
C. Tính vô hình của sản phẩm dịch vụ.
D. Tính khác biệt của sản phẩm dịch vụ.
19. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố văn hóa ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ?
A. Phong tục, tập quán và lối sống của người dân.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
C. Chính sách thuế của chính phủ.
D. Sự thay đổi của khí hậu.
20. Nhân tố xã hội nào có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục?
A. Mức độ quan tâm đến sức khỏe và giáo dục của người dân.
B. Sự ổn định chính trị.
C. Chính sách đối ngoại của quốc gia.
D. Sự phát triển của ngành khai khoáng.
21. Yếu tố nào sau đây được xem là nhân tố kinh tế quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ?
A. Thu nhập bình quân đầu người và sức mua của dân cư.
B. Tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát.
C. Sự biến động của thị trường chứng khoán.
D. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu.
22. Đặc điểm nào sau đây là điển hình cho ngành dịch vụ có yếu tố trí tuệ cao?
A. Yêu cầu cao về trình độ chuyên môn và kỹ năng của người lao động.
B. Ít phụ thuộc vào công nghệ hiện đại.
C. Có thể dễ dàng lưu trữ sản phẩm dịch vụ.
D. Tỷ lệ lao động phổ thông chiếm đa số.
23. Vai trò của ngành dịch vụ thương mại là gì đối với nền kinh tế?
A. Lưu thông hàng hóa, kết nối sản xuất với tiêu dùng và thúc đẩy trao đổi.
B. Chuyển đổi năng lượng.
C. Xử lý chất thải công nghiệp.
D. Tạo ra các loại thuốc mới.
24. Vai trò của ngành dịch vụ bưu chính và viễn thông trong thời đại số là gì?
A. Kết nối thông tin, hỗ trợ giao dịch điện tử và thương mại điện tử.
B. Cung cấp các sản phẩm nông nghiệp.
C. Phát triển ngành công nghiệp nặng.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
25. Sự gia tăng dân số và quá trình đô thị hóa có tác động như thế nào đến ngành dịch vụ?
A. Làm tăng nhu cầu đa dạng về các loại hình dịch vụ.
B. Làm giảm nhu cầu về dịch vụ.
C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành dịch vụ vận tải.
D. Làm giảm sự cần thiết của dịch vụ giáo dục.