[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 37 Địa lý ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng
1. Khi một quốc gia có thu nhập bình quân đầu người tăng lên, điều này có xu hướng tác động như thế nào đến ngành thương mại?
A. Nhu cầu tiêu dùng giảm.
B. Hoạt động thương mại có thể bị đình trệ.
C. Nhu cầu tiêu dùng tăng, thúc đẩy hoạt động thương mại phát triển.
D. Chỉ có hoạt động xuất khẩu tăng.
2. Tổ chức nào sau đây có vai trò quản lý và điều hành chính sách tiền tệ quốc gia?
A. Ngân hàng thương mại.
B. Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
C. Ngân hàng Nhà nước (hoặc ngân hàng trung ương của quốc gia đó).
D. Các sàn giao dịch chứng khoán.
3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành thương mại?
A. Chỉ có số dân và trình độ dân trí.
B. Chỉ có trình độ phát triển của ngành sản xuất.
C. Trình độ phát triển của ngành sản xuất, quy mô dân số, thu nhập và mức sống dân cư, hệ thống giao thông vận tải, cơ sở hạ tầng thương mại.
D. Chỉ có chính sách của nhà nước về thương mại quốc tế.
4. Ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc lưu thông hàng hóa và dịch vụ trên thị trường?
A. Ngành khai thác khoáng sản.
B. Ngành nông nghiệp.
C. Ngành thương mại.
D. Ngành công nghiệp chế tạo.
5. Ngành thương mại có vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân chủ yếu vì lý do nào sau đây?
A. Thúc đẩy sản xuất phát triển, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và tạo việc làm.
B. Chỉ tập trung vào việc nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
C. Cung cấp các dịch vụ tài chính và ngân hàng cho doanh nghiệp.
D. Tạo ra các sản phẩm công nghệ cao để xuất khẩu.
6. Yếu tố địa lý nào có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố của các trung tâm thương mại lớn?
A. Độ cao trung bình của địa hình.
B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thông và tập trung dân cư.
C. Lượng mưa trung bình hàng năm.
D. Loại đất canh tác.
7. Các quốc gia phát triển mạnh ngành thương mại thường có đặc điểm gì về cơ sở hạ tầng?
A. Chỉ có đường bộ.
B. Hệ thống giao thông vận tải đa dạng, hiện đại và cơ sở hạ tầng thương mại phát triển.
C. Hạn chế cảng biển và sân bay.
D. Thiếu các trung tâm thương mại.
8. Vai trò của các tổ chức tài chính trung gian (như ngân hàng) trong việc kết nối người cho vay và người đi vay là gì?
A. Làm tăng chi phí giao dịch và giảm khả năng tiếp cận vốn.
B. Giúp giảm thiểu rủi ro, tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn luân chuyển hiệu quả.
C. Chỉ tập trung vào việc thu hút tiền gửi.
D. Không có vai trò gì trong việc này.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chính của ngành thương mại?
A. Phạm vi hoạt động rộng lớn, bao gồm cả nội địa và quốc tế.
B. Tính mùa vụ rõ rệt và phụ thuộc nhiều vào thời tiết.
C. Liên quan mật thiết đến sự phát triển của các ngành sản xuất.
D. Là cầu nối quan trọng giữa sản xuất và tiêu dùng.
10. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc ngành thương mại?
A. Bán lẻ hàng hóa tại siêu thị.
B. Tổ chức các hội chợ triển lãm.
C. Sản xuất lúa gạo.
D. Xuất khẩu cà phê.
11. Ngành tài chính ngân hàng có vai trò cốt lõi là gì trong nền kinh tế?
A. Tổ chức sản xuất và cung cấp hàng hóa, dịch vụ.
B. Khai thác và chế biến tài nguyên thiên nhiên.
C. Trung gian tài chính, điều phối dòng tiền và cung cấp vốn cho nền kinh tế.
D. Nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ.
12. Đâu là chức năng chính của các tổ chức tín dụng trong hệ thống tài chính?
A. Trực tiếp sản xuất hàng hóa tiêu dùng.
B. Cung cấp dịch vụ vận tải và logistics.
C. Huy động vốn và cho vay vốn.
D. Tổ chức các hoạt động nghiên cứu khoa học.
13. Sự bùng nổ của thương mại điện tử đã tác động mạnh mẽ nhất đến hình thức nào của ngành thương mại?
A. Thương mại nội địa.
B. Thương mại quốc tế.
C. Thương mại bán buôn.
D. Thương mại bán lẻ truyền thống.
14. Đâu là một trong những nguyên nhân khiến ngành tài chính ngân hàng có thể gặp rủi ro?
A. Chính sách tiền tệ quá chặt chẽ.
B. Sự biến động của lãi suất và tỷ giá hối đoái, nợ xấu gia tăng.
C. Nền kinh tế tăng trưởng quá nhanh.
D. Ít khách hàng vay vốn.
15. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc ngành tài chính ngân hàng?
A. Nhận tiền gửi tiết kiệm.
B. Cho vay vốn đầu tư.
C. Phát hành cổ phiếu.
D. Chế biến gỗ.
16. Ngành tài chính ngân hàng đóng góp vào sự ổn định kinh tế thông qua việc gì?
A. Tăng cường lạm phát.
B. Cung cấp tín dụng cho các dự án đầu tư, giúp nền kinh tế tăng trưởng và giảm thiểu rủi ro hệ thống.
C. Hạn chế dòng tiền lưu thông.
D. Chỉ tập trung vào lợi nhuận của ngân hàng.
17. Mối quan hệ giữa ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng là gì?
A. Không có mối liên hệ nào.
B. Ngành tài chính ngân hàng hỗ trợ ngành thương mại về vốn và các dịch vụ thanh toán.
C. Ngành thương mại chỉ cung cấp hàng hóa cho ngành tài chính ngân hàng.
D. Ngành tài chính ngân hàng là một bộ phận của ngành thương mại.
18. Trong ngành thương mại, hoạt động bán buôn có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Bán hàng với số lượng nhỏ, trực tiếp cho người tiêu dùng cuối.
B. Bán hàng với số lượng lớn cho các nhà bán lẻ hoặc doanh nghiệp khác.
C. Tập trung chủ yếu vào việc quảng bá sản phẩm.
D. Chỉ diễn ra ở các khu vực nông thôn.
19. Việc phát triển cơ sở hạ tầng thương mại (chợ, siêu thị, trung tâm thương mại) có ý nghĩa gì đối với ngành thương mại?
A. Làm giảm số lượng hàng hóa được bán ra.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ.
C. Chỉ phục vụ mục đích du lịch.
D. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
20. Tại sao các trung tâm tài chính lớn thường tập trung ở các đô thị lớn?
A. Vì ở đó có nhiều khu vui chơi giải trí.
B. Vì đó là nơi tập trung các hoạt động thương mại, đầu tư, nguồn vốn và nhân lực tài chính chất lượng cao.
C. Vì ở đó có khí hậu thuận lợi nhất cho hoạt động tài chính.
D. Vì ở đó có ít cạnh tranh hơn.
21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển ngành thương mại quốc tế?
A. Chính sách bảo hộ mậu dịch nghiêm ngặt.
B. Sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải và logistics quốc tế.
C. Ngành tài chính ngân hàng không phát triển.
D. Nền kinh tế đóng cửa.
22. Thị trường chứng khoán thuộc lĩnh vực nào?
A. Ngành thương mại.
B. Ngành nông nghiệp.
C. Ngành tài chính ngân hàng.
D. Ngành dịch vụ du lịch.
23. Ngân hàng thương mại thực hiện chức năng nào sau đây?
A. Chỉ nhận tiền gửi và không cho vay.
B. Chỉ cho vay và không nhận tiền gửi.
C. Nhận tiền gửi, cho vay và thực hiện các dịch vụ thanh toán.
D. Chỉ phát hành trái phiếu chính phủ.
24. Ngành tài chính ngân hàng hiện đại ngày càng chú trọng đến việc ứng dụng công nghệ nào để cải thiện dịch vụ?
A. Công nghệ in ấn.
B. Công nghệ thông tin và kỹ thuật số (ví dụ: ngân hàng trực tuyến, thanh toán di động).
C. Công nghệ luyện kim.
D. Công nghệ khai thác than đá.
25. Sự phát triển và phân bố của ngành tài chính ngân hàng phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố nào?
A. Chỉ có mật độ dân số.
B. Chỉ có trữ lượng khoáng sản.
C. Trình độ phát triển kinh tế, hệ thống pháp luật, chính sách tiền tệ, sự ổn định chính trị và mức độ hội nhập quốc tế.
D. Chỉ có khí hậu và địa hình.