1. Việc áp dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững?
A. Gia tăng phát thải khí nhà kính.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và bảo vệ môi trường.
C. Tăng chi phí sản xuất năng lượng.
D. Thúc đẩy sự cạn kiệt tài nguyên phi tái tạo.
2. Vai trò của các tổ chức quốc tế (như Liên Hợp Quốc) trong thúc đẩy phát triển bền vững là gì?
A. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế.
B. Thiết lập các mục tiêu, khuôn khổ hợp tác và hỗ trợ các quốc gia thực hiện.
C. Phủ nhận tầm quan trọng của môi trường.
D. Cấm hoàn toàn hoạt động sản xuất.
3. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững (Các Mục tiêu Phát triển Bền vững - SDGs) của Liên Hợp Quốc?
A. Xóa nghèo.
B. Chống biến đổi khí hậu.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế không quan tâm môi trường.
D. Đảm bảo giáo dục chất lượng.
4. Theo quan điểm phát triển bền vững, việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên có nghĩa là gì?
A. Khai thác tài nguyên đến mức cạn kiệt để phục vụ nhu cầu hiện tại.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm lãng phí và tái chế.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng tài nguyên nhân tạo.
D. Ưu tiên khai thác các loại tài nguyên hiếm.
5. Việc phát triển các ngành công nghiệp sạch và công nghệ sinh học đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?
A. Gia tăng ô nhiễm môi trường.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tạo ra các sản phẩm thân thiện.
C. Thúc đẩy khai thác tài nguyên không tái tạo.
D. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
6. Thế nào là kinh tế tuần hoàn trong bối cảnh tăng trưởng xanh?
A. Mô hình kinh tế tuyến tính: khai thác - sản xuất - tiêu dùng - vứt bỏ.
B. Mô hình kinh tế tập trung vào việc tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu chất thải.
C. Mô hình kinh tế chỉ dựa vào tài nguyên tái tạo.
D. Mô hình kinh tế ưu tiên xuất khẩu nguyên liệu thô.
7. Tại sao việc giảm thiểu rác thải nhựa lại quan trọng đối với phát triển bền vững?
A. Rác thải nhựa không gây hại cho môi trường.
B. Giảm ô nhiễm môi trường, bảo vệ hệ sinh thái và sức khỏe con người.
C. Thúc đẩy sản xuất nhựa dùng một lần.
D. Tăng cường sử dụng các sản phẩm không phân hủy sinh học.
8. Mô hình phát triển bền vững khác biệt cơ bản với mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống ở điểm nào?
A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP.
B. Ưu tiên khai thác tài nguyên không tái tạo.
C. Cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Không quan tâm đến yếu tố xã hội.
9. Khái niệm công bằng xã hội trong phát triển bền vững đề cập đến điều gì?
A. Tất cả mọi người có thu nhập như nhau.
B. Đảm bảo cơ hội phát triển bình đẳng cho mọi người, không phân biệt tầng lớp, giới tính, sắc tộc.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
D. Ưu tiên phát triển cho các nhóm giàu có.
10. Khái niệm Tăng trưởng xanh nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế?
A. Đầu tư vào công nghệ gây ô nhiễm cao.
B. Đổi mới sáng tạo và công nghệ thân thiện với môi trường.
C. Khai thác tài nguyên không giới hạn.
D. Tăng cường tiêu thụ sản phẩm không bền vững.
11. Trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc thực hiện phát triển bền vững là gì?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
B. Tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu rác thải, sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào chính phủ.
D. Tăng cường tiêu dùng không kiểm soát.
12. Việc phát triển nông nghiệp bền vững tập trung vào yếu tố nào?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học với cường độ cao.
B. Bảo vệ tài nguyên đất, nước, đa dạng sinh học và giảm thiểu ô nhiễm.
C. Chỉ trồng một loại cây lương thực duy nhất.
D. Tăng cường khai thác nước ngầm không kiểm soát.
13. Một trong những thách thức lớn nhất của việc chuyển đổi sang tăng trưởng xanh là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho công nghệ xanh.
B. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự đồng thuận toàn cầu về vấn đề môi trường.
D. Không có nhu cầu thị trường cho sản phẩm xanh.
14. Mục tiêu chính của việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh là gì?
A. Tối đa hóa sản xuất công nghiệp truyền thống.
B. Phát triển kinh tế dựa trên khai thác tài nguyên không tái tạo.
C. Đảm bảo sự thịnh vượng kinh tế đồng thời bảo vệ môi trường và thúc đẩy công bằng xã hội.
D. Tăng cường nhập khẩu công nghệ lạc hậu.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững?
A. Bảo tồn đa dạng sinh học.
B. Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
C. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
D. Công bằng xã hội.
16. Biến đổi khí hậu là một ví dụ điển hình về thách thức nào đối với phát triển bền vững?
A. Thách thức kinh tế.
B. Thách thức xã hội.
C. Thách thức môi trường.
D. Thách thức chính trị.
17. Khái niệm Phát triển bền vững lần đầu tiên được định nghĩa một cách chính thức trong báo cáo nào của Liên Hợp Quốc?
A. Báo cáo Our Common Future (Tương lai chung của chúng ta) năm 1987.
B. Báo cáo Agenda 21 năm 1992.
C. Báo cáo Millennium Development Goals (Các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ) năm 2000.
D. Báo cáo The Limits to Growth (Giới hạn tăng trưởng) năm 1972.
18. Khái niệm Tăng trưởng xanh có mối liên hệ chặt chẽ nhất với lĩnh vực nào?
A. Phát triển văn hóa truyền thống.
B. Kinh tế và Môi trường.
C. Quốc phòng và An ninh.
D. Giáo dục và Đào tạo.
19. Hành động nào sau đây thể hiện sự sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm trong phát triển bền vững?
A. Tiêu thụ điện năng không hạn chế.
B. Tái sử dụng nước sinh hoạt.
C. Vứt rác bừa bãi ra môi trường.
D. Sử dụng túi ni lông thay thế túi giấy.
20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nét nhất nguyên tắc bảo tồn đa dạng sinh học trong phát triển bền vững?
A. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
B. Thành lập khu bảo tồn thiên nhiên và phát triển du lịch sinh thái.
C. Xây dựng nhà máy nhiệt điện than để cung cấp năng lượng.
D. Khai thác tối đa các loài động vật hoang dã để làm thực phẩm.
21. Tăng trưởng xanh tập trung vào việc thúc đẩy các hoạt động kinh tế gắn liền với yếu tố nào?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu ô nhiễm và suy thoái môi trường.
C. Ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn.
D. Tăng cường tiêu dùng không tái chế.
22. Thế nào là tăng trưởng xanh theo cách hiểu phổ biến hiện nay?
A. Tăng trưởng dựa trên việc khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
B. Tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
C. Tăng trưởng chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp nặng.
D. Tăng trưởng bằng cách nhập khẩu rác thải công nghiệp.
23. Việc đô thị hóa nhanh chóng nếu không đi đôi với quy hoạch và quản lý tốt có thể gây ra những thách thức gì cho phát triển bền vững?
A. Giảm áp lực lên hạ tầng giao thông.
B. Tăng cường ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên và bất bình đẳng xã hội.
C. Thúc đẩy sự phát triển hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
D. Giảm thiểu rác thải và ô nhiễm tiếng ồn.
24. Khái niệm tăng trưởng xanh có thể được hiểu là sự chuyển đổi từ mô hình kinh tế nào sang mô hình nào?
A. Kinh tế dựa vào tài nguyên sang kinh tế dựa vào tri thức.
B. Kinh tế phát thải cao sang kinh tế cacbon thấp.
C. Kinh tế thị trường sang kinh tế kế hoạch hóa.
D. Kinh tế công nghiệp hóa sang kinh tế dịch vụ.
25. Ba trụ cột chính của phát triển bền vững bao gồm những yếu tố nào?
A. Kinh tế, Văn hóa, Xã hội.
B. Môi trường, Kinh tế, Xã hội.
C. Công nghệ, Chính trị, Môi trường.
D. Xã hội, Giáo dục, Y tế.