[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

[KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

1. Một trong những bằng chứng cho thuyết kiến tạo mảng là sự phân bố của:

A. Các hệ thống sông lớn trên thế giới.
B. Các loại đất trồng khác nhau.
C. Các loài động vật di cư.
D. Các trận động đất và hoạt động núi lửa.

2. Thành phần chính của lớp vỏ Trái Đất, nơi sinh sống của con người, là:

A. Khí quyển.
B. Thủy quyển.
C. Thạch quyển.
D. Sinh quyển.

3. Lớp vỏ Trái Đất được cấu tạo bởi những thành phần chính nào?

A. Nước và không khí.
B. Đá và khoáng sản.
C. Khí quyển và thủy quyển.
D. Sinh vật và đất.

4. Vành đai lửa Thái Bình Dương được hình thành chủ yếu do hoạt động của loại ranh giới mảng nào?

A. Ranh giới phân kỳ.
B. Ranh giới biến đổi.
C. Ranh giới hội tụ.
D. Ranh giới ổn định.

5. Thành phần chủ yếu của lớp vỏ đại dương là:

A. Granit.
B. Basan và đá phiến.
C. Đá trầm tích.
D. Đá biến chất.

6. Vùng biển có độ sâu lớn nhất, nơi mảng đại dương bị hút chìm, được gọi là:

A. Thềm lục địa.
B. Vực thẳm đại dương.
C. Vùng triều.
D. Đáy biển nông.

7. Theo thuyết kiến tạo mảng, nguồn năng lượng chính thúc đẩy sự di chuyển của các mảng là:

A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Dòng đối lưu trong lớp Manti.
D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.

8. Sự tách giãn đáy đại dương và hình thành các sống núi giữa đại dương là đặc điểm của loại ranh giới mảng nào?

A. Ranh giới biến đổi.
B. Ranh giới hội tụ.
C. Ranh giới phân kỳ.
D. Ranh giới va chạm.

9. Sông ngòi có vai trò quan trọng trong việc:

A. Tạo ra các vành đai núi lửa.
B. Gây ra các trận động đất lớn.
C. Bồi đắp phù sa và hình thành đồng bằng.
D. Tạo ra các sống núi giữa đại dương.

10. Thuyết kiến tạo mảng giải thích sự hình thành của:

A. Các sông ngòi và hồ nước.
B. Các lục địa và đại dương.
C. Các hệ sinh thái rừng nhiệt đới.
D. Các dạng thời tiết trên cao.

11. Đâu là một ví dụ về ranh giới biến đổi?

A. Sống núi giữa Đại Tây Dương.
B. Rãnh Mariana.
C. Đứt gãy San Andreas.
D. Dãy Himalaya.

12. Khi một mảng đại dương lặn xuống dưới một mảng lục địa, hiện tượng nào thường xảy ra ở phía trên:

A. Sự hình thành khe nứt và núi lửa.
B. Sự hình thành vực thẳm đại dương.
C. Sự hình thành dãy núi lửa.
D. Sự hình thành các cao nguyên.

13. Sự hình thành các khe nứt và thung lũng tách giãn (rift valleys) trên lục địa là dấu hiệu của:

A. Ranh giới biến đổi.
B. Ranh giới phân kỳ bắt đầu.
C. Ranh giới hội tụ.
D. Ranh giới ổn định.

14. Lớp vật chất nóng chảy, dẻo quánh nằm dưới thạch quyển được gọi là:

A. Lõi Trái Đất.
B. Lớp vỏ Trái Đất.
C. Quyển mềm (Astenosphere).
D. Quyển ngoài (Exosphere).

15. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo diễn ra với tốc độ trung bình khoảng:

A. Vài centimet đến vài chục centimet mỗi năm.
B. Vài mét đến vài chục mét mỗi năm.
C. Vài kilomet mỗi năm.
D. Vài milimet mỗi năm.

16. Đâu là hiện tượng địa chất chủ yếu xảy ra tại ranh giới biến đổi (ranh giới trượt ngang)?

A. Sự hình thành các dãy núi cao.
B. Sự lặn của mảng đại dương xuống dưới mảng lục địa.
C. Các trận động đất.
D. Sự phun trào của núi lửa.

17. Đâu là bằng chứng trực tiếp cho thấy các mảng kiến tạo đang di chuyển?

A. Sự tương đồng về hóa thạch trên các lục địa.
B. Sự phân bố của các dãy núi.
C. Quan sát trực tiếp sự thay đổi vị trí của các điểm trên mảng bằng công nghệ GPS.
D. Sự hình thành các rãnh đại dương.

18. Lý thuyết trôi dạt lục địa của Alfred Wegener đã đưa ra bằng chứng nào sau đây?

A. Sự phân bố của các vành đai núi lửa.
B. Sự tương đồng về hóa thạch của các loài sinh vật cổ đại trên các lục địa khác nhau.
C. Sự hình thành các sống núi giữa đại dương.
D. Sự thay đổi từ trường Trái Đất theo thời gian.

19. Khu vực nào trên Trái Đất được biết đến với hoạt động núi lửa và động đất dày đặc, tạo thành một vòng cung xung quanh Thái Bình Dương?

A. Vành đai Địa Trung Hải.
B. Vành đai lửa Thái Bình Dương.
C. Vành đai Himalaya.
D. Vành đai Rock Mountains.

20. Đặc điểm nổi bật của vỏ lục địa là:

A. Mỏng hơn và có thành phần chủ yếu là bazan.
B. Dày hơn và có thành phần chủ yếu là granit.
C. Luôn được tạo mới tại các sống núi giữa đại dương.
D. Chịu tác động chủ yếu của sự hút chìm.

21. Theo thuyết kiến tạo mảng, ranh giới hội tụ là nơi các mảng kiến tạo di chuyển như thế nào?

A. Các mảng kiến tạo di chuyển xa nhau.
B. Các mảng kiến tạo trượt ngang qua nhau.
C. Các mảng kiến tạo va chạm vào nhau.
D. Các mảng kiến tạo dừng lại.

22. Sự hình thành các đảo vòng cung (island arcs) xảy ra khi:

A. Hai mảng lục địa va chạm.
B. Hai mảng đại dương va chạm.
C. Một mảng lục địa trượt ngang qua mảng khác.
D. Hai mảng phân kỳ.

23. Sự hình thành dãy Himalaya là kết quả của loại ranh giới mảng nào?

A. Ranh giới phân kỳ.
B. Ranh giới biến đổi.
C. Ranh giới hội tụ giữa hai mảng lục địa.
D. Ranh giới hội tụ giữa mảng đại dương và mảng lục địa.

24. Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của việc mảng đại dương va chạm với mảng đại dương khác?

A. Hình thành núi lửa dưới đáy biển.
B. Tạo ra các dãy núi ngầm.
C. Hình thành các rãnh sâu dưới đại dương.
D. Sự hình thành các bồn địa lục địa.

25. Đâu không phải là hệ quả của sự vận động kiến tạo mảng?

A. Sự hình thành các dãy núi.
B. Sự dịch chuyển của các châu lục.
C. Sự thay đổi của mực nước biển.
D. Sự hình thành các bồn địa khí gas.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

1. Một trong những bằng chứng cho thuyết kiến tạo mảng là sự phân bố của:

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

2. Thành phần chính của lớp vỏ Trái Đất, nơi sinh sống của con người, là:

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

3. Lớp vỏ Trái Đất được cấu tạo bởi những thành phần chính nào?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

4. Vành đai lửa Thái Bình Dương được hình thành chủ yếu do hoạt động của loại ranh giới mảng nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

5. Thành phần chủ yếu của lớp vỏ đại dương là:

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

6. Vùng biển có độ sâu lớn nhất, nơi mảng đại dương bị hút chìm, được gọi là:

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

7. Theo thuyết kiến tạo mảng, nguồn năng lượng chính thúc đẩy sự di chuyển của các mảng là:

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

8. Sự tách giãn đáy đại dương và hình thành các sống núi giữa đại dương là đặc điểm của loại ranh giới mảng nào?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

9. Sông ngòi có vai trò quan trọng trong việc:

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

10. Thuyết kiến tạo mảng giải thích sự hình thành của:

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là một ví dụ về ranh giới biến đổi?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

12. Khi một mảng đại dương lặn xuống dưới một mảng lục địa, hiện tượng nào thường xảy ra ở phía trên:

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

13. Sự hình thành các khe nứt và thung lũng tách giãn (rift valleys) trên lục địa là dấu hiệu của:

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

14. Lớp vật chất nóng chảy, dẻo quánh nằm dưới thạch quyển được gọi là:

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

15. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo diễn ra với tốc độ trung bình khoảng:

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là hiện tượng địa chất chủ yếu xảy ra tại ranh giới biến đổi (ranh giới trượt ngang)?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là bằng chứng trực tiếp cho thấy các mảng kiến tạo đang di chuyển?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

18. Lý thuyết trôi dạt lục địa của Alfred Wegener đã đưa ra bằng chứng nào sau đây?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

19. Khu vực nào trên Trái Đất được biết đến với hoạt động núi lửa và động đất dày đặc, tạo thành một vòng cung xung quanh Thái Bình Dương?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

20. Đặc điểm nổi bật của vỏ lục địa là:

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

21. Theo thuyết kiến tạo mảng, ranh giới hội tụ là nơi các mảng kiến tạo di chuyển như thế nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

22. Sự hình thành các đảo vòng cung (island arcs) xảy ra khi:

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

23. Sự hình thành dãy Himalaya là kết quả của loại ranh giới mảng nào?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

24. Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của việc mảng đại dương va chạm với mảng đại dương khác?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm địa lý 10 bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu không phải là hệ quả của sự vận động kiến tạo mảng?