1. Sự hình thành các cao nguyên rộng lớn, bề mặt tương đối bằng phẳng thường là kết quả của:
A. Hoạt động xói mòn mạnh của gió.
B. Sự phun trào và lan tỏa của các dòng dung nham.
C. Quá trình bồi tụ phù sa của sông.
D. Sự dịch chuyển ngang của các mảng kiến tạo.
2. Quá trình nào sau đây là một biểu hiện rõ rệt của tác động ngoại lực lên bề mặt Trái Đất?
A. Sự hình thành các dãy núi cao do va chạm mảng.
B. Sự phun trào của núi lửa và động đất.
C. Sự hình thành các thung lũng sông do bào mòn và vận chuyển.
D. Sự nâng lên và hạ xuống của vỏ Trái Đất.
3. Sự xâm thực của sóng biển tạo ra các dạng địa hình như vách đá dựng đứng, hàm ếch, doi cát, bãi biển là biểu hiện của:
A. Tác động của nội lực.
B. Hoạt động của gió.
C. Quá trình phong hóa.
D. Tác động của ngoại lực (bào mòn, vận chuyển bởi sóng biển).
4. Đâu là một ví dụ điển hình của quá trình phong hóa hóa học?
A. Đá bị nứt vỡ do sự đóng băng của nước.
B. Đá bị bào mòn bởi cát bay trong gió.
C. Đá vôi bị hòa tan bởi nước mưa có chứa axit cacbonic.
D. Rễ cây làm nứt vỡ đá.
5. Các địa hình như hẻm núi sâu, thung lũng chữ V thường được hình thành do tác động chủ yếu của:
A. Hoạt động kiến tạo nâng cao bề mặt.
B. Sự phun trào của magma.
C. Quá trình xói mòn theo chiều sâu của dòng chảy.
D. Sự bồi tụ vật liệu trầm tích.
6. Sự dịch chuyển và va chạm của các mảng kiến tạo là nguyên nhân chính dẫn đến:
A. Sự hình thành các cồn cát.
B. Sự hình thành các eo biển.
C. Sự hình thành các dãy núi cao và các rãnh đại dương sâu.
D. Sự bào mòn địa hình bởi băng hà.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các tác nhân chính của ngoại lực?
A. Nước chảy.
B. Gió.
C. Băng hà.
D. Hoạt động magma.
8. Phong hóa là quá trình:
A. Vận chuyển vật liệu đã bị bào mòn đi nơi khác.
B. Làm phá vỡ hoặc biến đổi thành phần hóa học của đá.
C. Làm thay đổi hình dạng của các khối núi lớn.
D. Tích tụ vật liệu trầm tích tạo thành địa hình mới.
9. Khi nói về quá trình bóc mòn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc di chuyển vật liệu rời rạc trên bề mặt Trái Đất?
A. Áp suất khí quyển.
B. Nội lực từ sâu bên trong Trái Đất.
C. Nước chảy (sông, suối, mưa) và gió.
D. Sự phân rã sinh học của thực vật.
10. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính bên trong Trái Đất, gây ra các biến đổi địa hình quy mô lớn và năng lượng mạnh mẽ?
A. Hoạt động của gió và dòng chảy trên bề mặt.
B. Sự bồi tụ và xói mòn của sông ngòi.
C. Nội lực, bao gồm các quá trình kiến tạo và magma.
D. Tác động của thủy triều và sóng biển.
11. Trong các lực tác động lên bề mặt Trái Đất, lực nào có xu hướng làm san bằng các dạng địa hình lồi lõm?
A. Nội lực.
B. Tác động của thủy triều.
C. Ngoại lực (xói mòn, bào mòn).
D. Hoạt động địa chấn.
12. Sự hình thành các nếp uốn trong các lớp đá ở vùng núi thường là kết quả của:
A. Tác động bào mòn của dòng chảy.
B. Hoạt động của gió làm dịch chuyển cát.
C. Lực nén ép theo phương ngang do nội lực.
D. Sự tích tụ vật liệu trầm tích theo thời gian.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra các hiện tượng trượt lở đất?
A. Mưa lớn làm bão hòa đất.
B. Độ dốc của sườn đất.
C. Hoạt động magma làm rung chuyển lòng đất.
D. Hoạt động kiến tạo làm thay đổi cấu trúc đất.
14. Đâu KHÔNG phải là một dạng địa hình do nội lực tạo ra?
A. Dãy Himalaya.
B. Rãnh Mariana.
C. Hồ Baikal.
D. Vịnh Hạ Long.
15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là tác động của ngoại lực?
A. Sự hình thành hẻm núi do bào mòn của sông.
B. Sự tàn phá của bão lũ làm thay đổi địa hình.
C. Sự nâng lên của vỏ lục địa tạo thành cao nguyên.
D. Sự hình thành các đụn cát do gió.
16. Quá trình nào sau đây có thể làm thay đổi thành phần hóa học của đá và tạo ra các dạng địa hình karst đặc trưng như hang động, thạch nhũ?
A. Phong hóa vật lý do sự thay đổi nhiệt độ.
B. Bào mòn bởi gió.
C. Phong hóa hóa học, đặc biệt là sự hòa tan đá vôi.
D. Hoạt động kiến tạo nứt nẻ.
17. Địa hình băng hà với các thung lũng hình U, các vịnh hẹp (fjords) là kết quả của:
A. Hoạt động phun trào núi lửa.
B. Sự bào mòn và vận chuyển của băng hà.
C. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.
D. Hoạt động phong hóa hóa học mạnh mẽ.
18. Sự hình thành các đụn cát, bãi đá, các dạng địa hình do gió thổi là đặc trưng của quá trình:
A. Phong hóa hóa học.
B. Bồi tụ do dòng chảy.
C. Xói mòn và vận chuyển bởi gió.
D. Kiến tạo nứt vỡ.
19. Địa hình nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của hoạt động magma?
A. Các cao nguyên bazan rộng lớn.
B. Các đỉnh núi lửa hình nón.
C. Các thung lũng bị bào mòn bởi sông.
D. Các khối núi được hình thành từ đá magma xâm nhập.
20. Khái niệm kiến tạo trong địa lý thường đề cập đến quá trình nào?
A. Sự bào mòn đá bởi nước mưa và gió.
B. Sự dịch chuyển và va chạm của các mảng kiến tạo.
C. Sự phong hóa hóa học của đá dưới tác động của khí quyển.
D. Sự tích tụ vật liệu trầm tích ở cửa sông.
21. Quá trình nào làm thay đổi hình dạng và thể tích của đá tại chỗ dưới tác động của các yếu tố tự nhiên như nhiệt độ, nước, không khí?
A. Vận chuyển.
B. Bồi tụ.
C. Phong hóa.
D. Kiến tạo.
22. Núi lửa phun trào và động đất là những hiện tượng chủ yếu liên quan đến:
A. Tác động của phong hóa lý học.
B. Sự hoạt động của nội lực dưới lớp vỏ Trái Đất.
C. Quá trình bồi tụ phù sa ở đồng bằng.
D. Sự tác động của con người vào địa hình.
23. Các đồng bằng phù sa ven biển thường được hình thành do quá trình:
A. Nội lực làm nâng cao nền đất.
B. Bồi tụ vật liệu trầm tích do sông và biển.
C. Xói mòn của gió trên vùng đất cát.
D. Phong hóa đá do tác động của nước ngầm.
24. Sự hình thành các đồng bằng châu thổ rộng lớn, màu mỡ là kết quả của quá trình:
A. Xói mòn của gió trên sa mạc.
B. Hoạt động kiến tạo mảng.
C. Bồi tụ vật liệu trầm tích do sông mang đến.
D. Phong hóa hóa học của đá vôi.
25. Lực kiến tạo nào sau đây có thể gây ra hiện tượng sụt lún bề mặt Trái Đất?
A. Lực nâng.
B. Lực nén ép theo phương ngang.
C. Lực tách giãn.
D. Lực trượt bằng.