[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

1. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm tầng ô-zôn?

A. Các khí CFC (chlorofluorocarbon).
B. Các khí hydrocacbon.
C. Các khí halon.
D. Các oxit nitơ sinh ra từ hoạt động công nghiệp và giao thông.

2. Sự khác biệt cơ bản giữa khí hậu ôn đới hải dương và khí hậu ôn đới lục địa là gì?

A. Khí hậu ôn đới hải dương có mùa đông lạnh giá, mùa hè nóng.
B. Khí hậu ôn đới hải dương có biên độ nhiệt năm nhỏ, lượng mưa phân bố tương đối đều.
C. Khí hậu ôn đới lục địa có mùa đông ấm, mùa hè mát.
D. Khí hậu ôn đới lục địa có lượng mưa lớn hơn và phân bố đều hơn.

3. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố của các thảm thực vật trên Trái Đất?

A. Độ pH của đất.
B. Nhiệt độ và lượng mưa.
C. Tốc độ gió trung bình.
D. Áp suất khí quyển.

4. Sự biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực nào đến sản xuất nông nghiệp trên phạm vi toàn cầu?

A. Tăng năng suất cây trồng nhờ nhiệt độ tăng.
B. Giảm thiểu sâu bệnh hại nông nghiệp.
C. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, làm giảm năng suất và gây thiệt hại.
D. Tăng diện tích đất canh tác do băng tan.

5. Nhận định nào sau đây mô tả chính xác nhất mối quan hệ giữa dân số và khai thác tài nguyên thiên nhiên ở quy mô toàn cầu?

A. Dân số tăng nhanh là động lực chính thúc đẩy khai thác tài nguyên với tốc độ ngày càng tăng, dẫn đến nhiều vấn đề môi trường.
B. Sự phát triển của công nghệ cho phép khai thác tài nguyên hiệu quả hơn, làm giảm áp lực từ dân số tăng.
C. Dân số có xu hướng giảm ở nhiều quốc gia phát triển, do đó áp lực lên tài nguyên thiên nhiên toàn cầu là không đáng kể.
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú luôn đủ đáp ứng nhu cầu của dân số tăng trưởng, không gây ra xung đột.

6. Loại hình công nghiệp nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh ở những quốc gia có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và giá rẻ?

A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản (luyện kim, hóa chất cơ bản).
D. Công nghiệp dệt may.

7. Sự gia tăng dân số thế giới trong thế kỷ XX và XXI chủ yếu là do nguyên nhân nào?

A. Tỷ lệ tử vong tăng cao.
B. Tỷ lệ sinh giảm mạnh.
C. Sự tiến bộ của y học và công nghệ, làm giảm tỷ lệ tử vong và tăng tuổi thọ.
D. Chiến tranh và dịch bệnh lan rộng.

8. Sự phân bố dân cư trên Trái Đất chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi các nhóm nhân tố nào?

A. Chỉ có nhân tố kinh tế.
B. Chỉ có nhân tố tự nhiên.
C. Cả nhân tố tự nhiên và nhân tố kinh tế - xã hội.
D. Chỉ có nhân tố lịch sử.

9. Đâu là đặc điểm của khí hậu cận nhiệt đới gió mùa?

A. Nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa lớn và phân bố đều.
B. Biên độ nhiệt năm lớn, có mùa đông lạnh và mùa hè nóng ẩm.
C. Nhiệt độ cao quanh năm, có hai mùa mưa và khô rõ rệt.
D. Mùa đông ấm áp, mùa hè mát mẻ, lượng mưa ít.

10. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành và phân bố các loại tài nguyên khoáng sản trên Trái Đất?

A. Thành phần hóa học của nước biển.
B. Lịch sử phát triển và cấu trúc địa chất của vỏ Trái Đất.
C. Độ cao trung bình của địa hình.
D. Sự đa dạng của các loài sinh vật.

11. Sự vận động của các mảng kiến tạo là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nào sau đây trên bề mặt Trái Đất?

A. Sự hình thành các đồng bằng châu thổ lớn.
B. Sự hình thành các sa mạc rộng lớn.
C. Sự hình thành các dãy núi cao và các hoạt động địa chấn (động đất, núi lửa).
D. Sự bồi tụ phù sa ở các cửa sông.

12. Đâu là hệ quả của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển?

A. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho đa số người dân.
B. Giảm áp lực lên hệ thống cơ sở hạ tầng.
C. Gia tăng các vấn đề xã hội như ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông, tệ nạn xã hội.
D. Phân bố lại dân cư đồng đều trên cả nước.

13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định khí hậu của một khu vực trên Trái Đất?

A. Độ cao so với mực nước biển.
B. Vị trí địa lý (vĩ độ).
C. Hướng của các dãy núi.
D. Loại đất đai trong khu vực.

14. Nguồn năng lượng tái tạo nào sau đây được khai thác dựa trên sự chuyển động của không khí?

A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng địa nhiệt.
C. Năng lượng gió.
D. Năng lượng thủy triều.

15. Đâu là đặc điểm nổi bật của lớp vỏ phong hóa trên bề mặt Trái Đất?

A. Là lớp đá gốc cứng và nguyên vẹn.
B. Là lớp vật liệu rời rạc, tơi xốp được hình thành từ sự phá hủy đá gốc.
C. Chủ yếu bao gồm các tầng đá magma xâm nhập.
D. Chỉ tồn tại ở những vùng có hoạt động núi lửa mạnh.

16. Nguyên nhân chủ yếu làm cho các thành phố lớn thường có nhiệt độ cao hơn khu vực ngoại ô được gọi là hiện tượng đảo nhiệt đô thị là gì?

A. Tăng cường thảm thực vật trong đô thị.
B. Sự hấp thụ và giữ nhiệt của các tòa nhà, đường sá làm bằng vật liệu nhân tạo.
C. Giảm hoạt động giao thông trong thành phố.
D. Tăng cường gió thổi qua các tòa nhà cao tầng.

17. Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định trong việc hình thành các vành đai sinh khoáng trên Trái Đất?

A. Khí hậu.
B. Hoạt động kiến tạo của vỏ Trái Đất.
C. Độ cao địa hình.
D. Độ mặn của nước biển.

18. Đâu là đặc điểm của khí hậu Địa Trung Hải?

A. Mùa đông ấm, khô; mùa hè nóng, mưa nhiều.
B. Mùa đông lạnh, khô; mùa hè nóng, mưa nhiều.
C. Mùa đông ấm, mưa nhiều; mùa hè nóng, khô.
D. Mùa đông lạnh, mưa nhiều; mùa hè nóng, khô.

19. Đâu là đặc điểm nổi bật của các đô thị lớn trên thế giới hiện nay?

A. Dân số giảm và kinh tế suy thoái.
B. Tập trung các hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội và là đầu mối giao thông quan trọng.
C. Môi trường sống trong lành, ít ô nhiễm.
D. Tỷ lệ người dân sống ở nông thôn cao hơn ở thành thị.

20. Trong các loại hình giao thông vận tải, loại nào thường có chi phí thấp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly xa?

A. Đường hàng không.
B. Đường bộ (ô tô).
C. Đường sắt.
D. Đường thủy (sông, biển).

21. Đâu là đặc điểm của khí hậu xích đạo?

A. Biên độ nhiệt năm lớn, có hai mùa khô và mưa rõ rệt.
B. Nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa lớn và phân bố đều trong năm.
C. Mùa đông lạnh giá, mùa hè nóng ẩm.
D. Biên độ nhiệt ngày và đêm lớn hơn biên độ nhiệt năm.

22. Đâu là đặc điểm chính của ngành nông nghiệp hàng hóa?

A. Sản xuất chủ yếu để phục vụ nhu cầu tự cung tự cấp của nông hộ.
B. Sản xuất với quy mô nhỏ, sử dụng nhiều lao động thủ công.
C. Tập trung vào sản xuất các loại nông sản có thị trường tiêu thụ rộng lớn và mang lại lợi nhuận cao.
D. Ít chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố thị trường và công nghệ.

23. Hiện tượng nào sau đây là hệ quả trực tiếp của sự nóng lên toàn cầu?

A. Sự hình thành các sông băng mới.
B. Sự giảm mực nước biển.
C. Sự tan chảy của băng ở các cực và sự dâng cao mực nước biển.
D. Sự giảm tần suất của các hiện tượng thời tiết cực đoan.

24. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự phân bố của các loại đất chính trên Trái Đất?

A. Độ dốc của địa hình.
B. Các yếu tố khí hậu và sinh vật.
C. Hoạt động của con người.
D. Sự thay đổi của mực nước biển.

25. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của toàn cầu hóa kinh tế hiện nay?

A. Sự gia tăng của các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
B. Sự gia tăng trao đổi hàng hóa, dịch vụ, vốn và công nghệ giữa các quốc gia trên quy mô lớn.
C. Sự suy giảm của các tập đoàn đa quốc gia.
D. Sự phát triển độc lập của nền kinh tế mỗi quốc gia.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm tầng ô-zôn?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

2. Sự khác biệt cơ bản giữa khí hậu ôn đới hải dương và khí hậu ôn đới lục địa là gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố của các thảm thực vật trên Trái Đất?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

4. Sự biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực nào đến sản xuất nông nghiệp trên phạm vi toàn cầu?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

5. Nhận định nào sau đây mô tả chính xác nhất mối quan hệ giữa dân số và khai thác tài nguyên thiên nhiên ở quy mô toàn cầu?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

6. Loại hình công nghiệp nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh ở những quốc gia có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và giá rẻ?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

7. Sự gia tăng dân số thế giới trong thế kỷ XX và XXI chủ yếu là do nguyên nhân nào?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

8. Sự phân bố dân cư trên Trái Đất chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi các nhóm nhân tố nào?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là đặc điểm của khí hậu cận nhiệt đới gió mùa?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành và phân bố các loại tài nguyên khoáng sản trên Trái Đất?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

11. Sự vận động của các mảng kiến tạo là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nào sau đây trên bề mặt Trái Đất?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là hệ quả của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định khí hậu của một khu vực trên Trái Đất?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

14. Nguồn năng lượng tái tạo nào sau đây được khai thác dựa trên sự chuyển động của không khí?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là đặc điểm nổi bật của lớp vỏ phong hóa trên bề mặt Trái Đất?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

16. Nguyên nhân chủ yếu làm cho các thành phố lớn thường có nhiệt độ cao hơn khu vực ngoại ô được gọi là hiện tượng đảo nhiệt đô thị là gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định trong việc hình thành các vành đai sinh khoáng trên Trái Đất?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là đặc điểm của khí hậu Địa Trung Hải?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là đặc điểm nổi bật của các đô thị lớn trên thế giới hiện nay?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các loại hình giao thông vận tải, loại nào thường có chi phí thấp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly xa?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là đặc điểm của khí hậu xích đạo?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là đặc điểm chính của ngành nông nghiệp hàng hóa?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

23. Hiện tượng nào sau đây là hệ quả trực tiếp của sự nóng lên toàn cầu?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự phân bố của các loại đất chính trên Trái Đất?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của toàn cầu hóa kinh tế hiện nay?