1. Sự di cư của người dân từ nông thôn ra thành thị chủ yếu do nguyên nhân nào?
A. Do điều kiện thiên nhiên ở thành thị tốt hơn.
B. Do cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn ở thành thị.
C. Do thiên tai thường xuyên xảy ra ở nông thôn.
D. Do sự khuyến khích của chính phủ.
2. Sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế của một quốc gia thường đi kèm với sự thay đổi nào về dân cư?
A. Tỉ lệ dân số nông thôn tăng.
B. Tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp tăng.
C. Tỉ lệ lao động trong ngành công nghiệp và dịch vụ tăng.
D. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên giảm.
3. Tại sao các khu vực xích đạo thường có lượng mưa lớn quanh năm, tạo điều kiện cho sự phát triển của rừng mưa nhiệt đới ẩm?
A. Do ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc.
B. Do sự hoạt động mạnh mẽ của gió Tín phong và sự bốc hơi nước diễn ra liên tục.
C. Do các dòng biển lạnh chảy qua.
D. Do địa hình núi cao chiếm ưu thế.
4. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của các đô thị trên thế giới hiện nay?
A. Tập trung dân cư đông đúc.
B. Hoạt động kinh tế chủ yếu là công nghiệp và dịch vụ.
C. Mức độ tập trung dân số cao.
D. Tỷ lệ lao động trong nông nghiệp chiếm đa số.
5. Đâu là hệ quả trực tiếp của sự gia tăng nồng độ khí CO2 trong khí quyển?
A. Giảm hiệu ứng nhà kính.
B. Làm lạnh Trái Đất.
C. Tăng hiệu ứng nhà kính và gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.
D. Giảm lượng mưa.
6. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên được tính bằng công thức nào?
A. Tỉ lệ sinh + Tỉ lệ tử.
B. Tỉ lệ sinh - Tỉ lệ tử.
C. Tỉ lệ tử - Tỉ lệ sinh.
D. Tỉ lệ sinh / Tỉ lệ tử.
7. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các loại đất trên Trái Đất?
A. Hoạt động của con người.
B. Khí hậu và sinh vật.
C. Chỉ phụ thuộc vào đá mẹ.
D. Địa hình.
8. Đâu là đặc điểm nổi bật của khí hậu vùng xích đạo?
A. Nhiệt độ cao, biên độ nhiệt năm lớn.
B. Nhiệt độ cao, biên độ nhiệt năm nhỏ, mưa nhiều.
C. Nhiệt độ thấp, biên độ nhiệt năm lớn.
D. Nhiệt độ thấp, biên độ nhiệt năm nhỏ, mưa ít.
9. Biểu hiện rõ nét nhất của sự thay đổi khí hậu toàn cầu hiện nay là gì?
A. Sự gia tăng của các cơn bão mạnh.
B. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Sự tan chảy của các sông băng ở vùng ôn đới.
D. Sự thay đổi về hướng gió.
10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định sự phân bố của các quần xã sinh vật trên cạn?
A. Chỉ có yếu tố con người.
B. Độ cao địa hình.
C. Khí hậu (nhiệt độ và lượng mưa).
D. Độ pH của đất.
11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành các vành đai sinh vật trên Trái Đất, theo cách phân loại phổ biến nhất của các nhà khoa học địa lý?
A. Độ cao so với mực nước biển.
B. Nhiệt độ và lượng mưa.
C. Loại đất và địa hình.
D. Độ chua/kiềm của đất.
12. Sự khác biệt cơ bản nhất về vai trò của các nhân tố cấu thành dân số khi phân tích cơ cấu dân số theo tuổi và cơ cấu dân số theo giới tính là gì?
A. Cơ cấu theo tuổi phản ánh trình độ phát triển kinh tế, cơ cấu theo giới tính phản ánh yếu tố tự nhiên.
B. Cơ cấu theo tuổi phản ánh tiềm năng lao động và gánh nặng xã hội, cơ cấu theo giới tính phản ánh sự mất cân bằng giới tính do các yếu tố xã hội và tự nhiên.
C. Cơ cấu theo tuổi cho thấy tỷ lệ sinh, cơ cấu theo giới tính cho thấy tỷ lệ tử.
D. Cơ cấu theo tuổi cho thấy sự phân bố dân cư, cơ cấu theo giới tính cho thấy xu hướng di cư.
13. Sự phân bố các loại khoáng sản năng lượng trên thế giới phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào quá trình nội sinh.
B. Phụ thuộc chủ yếu vào lịch sử phát triển địa chất của Trái Đất và các quá trình kiến tạo.
C. Phụ thuộc vào mật độ dân số.
D. Phụ thuộc vào sự phát triển của khoa học công nghệ.
14. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm tầng ô-zôn trong khí quyển Trái Đất?
A. Sự gia tăng của khí CO2.
B. Hoạt động núi lửa.
C. Việc sử dụng các hợp chất CFCs (chlorofluorocarbons).
D. Sự gia tăng của bức xạ mặt trời.
15. Sự phát triển của công nghiệp có ảnh hưởng như thế nào đến môi trường?
A. Chỉ làm tăng diện tích cây xanh.
B. Chỉ làm sạch không khí.
C. Gây ô nhiễm môi trường (không khí, nước, đất), suy giảm đa dạng sinh học.
D. Không ảnh hưởng đến môi trường.
16. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xác định mật độ dân số của một khu vực?
A. Tỉ lệ sinh.
B. Địa hình và khí hậu.
C. Số dân chia cho diện tích.
D. Tỉ lệ di dân.
17. Trong sản xuất nông nghiệp, yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định đến năng suất cây trồng?
A. Chỉ cần có giống tốt.
B. Chỉ cần có đất đai màu mỡ.
C. Sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố tự nhiên (đất, nước, khí hậu) và yếu tố kinh tế - xã hội (giống, phân bón, kỹ thuật).
D. Chỉ cần có lao động dồi dào.
18. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia trên thế giới chủ yếu do những yếu tố nào?
A. Chỉ do yếu tố tài nguyên thiên nhiên.
B. Chỉ do yếu tố lịch sử và chính trị.
C. Do sự kết hợp phức tạp của các yếu tố tự nhiên, lịch sử, chính trị, kinh tế và xã hội.
D. Chỉ do vị trí địa lý.
19. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự đa dạng của sinh vật trên Trái Đất?
A. Sự thay đổi của các dòng biển.
B. Sự đa dạng của khí hậu và địa hình.
C. Chỉ có yếu tố con người.
D. Sự phát triển của công nghệ sinh học.
20. Đặc điểm nào sau đây mô tả chính xác nhất về khí hậu vùng ôn đới hải dương?
A. Mùa đông khô, mùa hè nóng.
B. Mùa đông lạnh giá, mùa hè mát.
C. Nhiệt độ thay đổi ít giữa các mùa, lượng mưa phân bố đều.
D. Mùa đông ấm, mùa hè mát mẻ, mưa nhiều quanh năm.
21. Thành phần nào của vỏ Trái Đất chứa nhiều tài nguyên khoáng sản nhất?
A. Lớp vỏ Trái Đất (Lithosphere).
B. Phần trên của lớp Manti.
C. Lõi Trái Đất.
D. Khí quyển.
22. Trong các loại tài nguyên thiên nhiên, tài nguyên nào được xem là vô tận và tái tạo với tốc độ nhanh nhất?
A. Tài nguyên đất.
B. Tài nguyên nước.
C. Tài nguyên năng lượng mặt trời.
D. Tài nguyên khoáng sản.
23. Theo phân loại hiện hành, các vành đai khí hậu chính trên Trái Đất bao gồm bao nhiêu vành đai?
A. Ba vành đai: nóng, ôn hòa, lạnh.
B. Năm vành đai: xích đạo, cận nhiệt, ôn đới, cận cực, cực.
C. Bốn vành đai: nhiệt đới, cận nhiệt đới, ôn đới, hàn đới.
D. Chỉ có hai vành đai: nóng và lạnh.
24. Đâu là đặc điểm của khí hậu vùng hoang mạc?
A. Nhiệt độ cao, mưa nhiều, biên độ nhiệt năm nhỏ.
B. Nhiệt độ thấp, mưa nhiều, biên độ nhiệt năm lớn.
C. Nhiệt độ cao, mưa ít, biên độ nhiệt năm lớn.
D. Nhiệt độ thấp, mưa ít, biên độ nhiệt năm nhỏ.
25. Vùng nào trên Trái Đất có nguy cơ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu?
A. Các vùng núi cao.
B. Các vùng nội địa.
C. Các đồng bằng châu thổ và các đảo thấp.
D. Các sa mạc.