[KNTT] Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 bài 11 Các tư thế, động tác cơ bản vận động trong chiến đấu
1. Tư thế ngồi trong vận động chiến đấu có ưu điểm gì so với tư thế đứng?
A. Cho phép di chuyển nhanh hơn.
B. Giúp giảm độ cao, che chắn tốt hơn và có thể thực hiện các thao tác như ngắm bắn.
C. Tiết kiệm năng lượng hơn khi đứng lâu.
D. Tăng cường khả năng quan sát.
2. Tư thế ngồi bệt trong vận động chiến đấu có ưu điểm gì?
A. Cho phép di chuyển nhanh trên mọi địa hình.
B. Giúp giữ ấm và ổn định cơ thể khi tạm dừng hoặc quan sát.
C. Tăng cường sức mạnh cho cơ chân.
D. Hỗ trợ việc ném lựu đạn.
3. Khi thực hiện động tác chạy dốc lên, người chiến sĩ cần lưu ý điều gì để duy trì hiệu quả vận động?
A. Ngả người ra sau để lấy đà.
B. Giữ người thẳng đứng, bước ngắn và đều.
C. Hít thở sâu bằng mũi.
D. Tăng cường đánh tay để tạo lực đẩy mạnh.
4. Khi thực hiện động tác chạy vượt vật cản có chiều cao thấp, người chiến sĩ nên ưu tiên tư thế nào?
A. Nhảy cao hết mức có thể.
B. Dùng tay chống, bước chân qua.
C. Chạy đà nhẹ, bước chân qua, giữ thăng bằng.
D. Leo lên bằng cả hai tay.
5. Tư thế chạy khom người thường được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Di chuyển trên địa hình bằng phẳng, không có nguy hiểm.
B. Tiếp cận mục tiêu hoặc di chuyển dưới tầm nhìn của địch, hoặc khi có hỏa lực cấp thấp.
C. Leo dốc cao.
D. Tăng tốc độ tối đa.
6. Khi thực hiện động tác nhảy qua hào, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo an toàn?
A. Nhảy càng xa càng tốt.
B. Chọn điểm đáp đất vững chắc, giữ thăng bằng và tiếp đất nhẹ nhàng.
C. Dùng tay làm trụ.
D. Nhảy thẳng đứng lên.
7. Khi thực hiện động tác chạy càn (zích zắc), người chiến sĩ nên thay đổi hướng di chuyển với tần suất như thế nào?
A. Thay đổi hướng một lần duy nhất khi bắt đầu chạy.
B. Thay đổi hướng theo một đường cong mềm mại.
C. Thay đổi hướng đột ngột và thường xuyên.
D. Chạy thẳng và chỉ thay đổi hướng khi gặp vật cản.
8. Khi thực hiện động tác chạy dốc xuống, người chiến sĩ cần lưu ý điều gì để tránh bị mất kiểm soát?
A. Ngả người ra sau nhiều nhất có thể.
B. Giữ người hơi khom về phía trước, bước ngắn và đều, dùng tay để giữ thăng bằng.
C. Tăng cường đánh tay mạnh mẽ.
D. Nhảy cao mỗi khi có thể.
9. Động tác chạy nghiêng người (chạy 竹) có tác dụng gì khi di chuyển trong hành lang hẹp hoặc khu vực có vật cản hai bên?
A. Tăng tốc độ di chuyển.
B. Giảm nguy cơ va chạm với vật cản hai bên và giữ thăng bằng tốt hơn.
C. Giúp ẩn mình hiệu quả hơn.
D. Tập trung sức mạnh cho bước tiếp theo.
10. Khi chuyển từ tư thế đứng sang tư thế ngồi xổm, người chiến sĩ cần thực hiện bước nào trước tiên để đảm bảo an toàn và tốc độ?
A. Bước một chân lên phía trước.
B. Khụy gối chân sau.
C. Ngả người về phía trước.
D. Duỗi thẳng hai chân.
11. Động tác lăn trong vận động chiến đấu nhằm mục đích gì là chính?
A. Tăng tốc độ di chuyển trên địa hình bằng phẳng.
B. Vượt qua các vật cản hoặc thay đổi vị trí nhanh chóng, giảm thiểu khả năng bị phát hiện.
C. Tập luyện sức mạnh cơ bắp.
D. Hỗ trợ việc ngắm bắn từ các vị trí khác nhau.
12. Trong các tư thế vận động cơ bản, tư thế nào giúp người chiến sĩ giữ thăng bằng tốt nhất khi di chuyển trên địa hình có vật cản?
A. Chạy bước nhỏ, người hơi khom.
B. Chạy nâng cao đùi, tay đánh mạnh.
C. Chạy dốc xuống, người ngả về phía sau.
D. Chạy vượt vật cản, chuyển trọng tâm linh hoạt.
13. Động tác chạy càn (chạy zích zắc) có ý nghĩa chiến thuật gì?
A. Tăng tốc độ di chuyển trên đường thẳng.
B. Giảm khả năng bị đối phương phán đoán hướng di chuyển và bắn trúng.
C. Tập trung sức mạnh cho cú đẩy cuối cùng.
D. Giúp làm quen với địa hình mới.
14. Tư thế bò thấp (bò bằng đầu gối và khuỷu tay) có ý nghĩa gì trong chiến đấu?
A. Tăng tốc độ di chuyển trên địa hình phức tạp.
B. Giúp ẩn mình hiệu quả, di chuyển kín đáo và giảm nguy cơ trúng đạn.
C. Tập luyện sức mạnh toàn thân.
D. Chuẩn bị cho việc sử dụng vũ khí.
15. Khi thực hiện động tác chạy thấp (chạy sát mặt đất), người chiến sĩ cần chú trọng vào điều gì nhất?
A. Tốc độ tối đa của bước chạy.
B. Giữ cơ thể càng thấp càng tốt và di chuyển liên tục.
C. Đánh tay mạnh để tạo đà.
D. Hít thở đều đặn qua miệng.
16. Tư thế chạy竹 (chạy nghiêng người) thường được áp dụng trong tình huống nào trên chiến trường?
A. Tiếp cận địch ở địa hình trống trải.
B. Vận động nhanh qua khu vực có hỏa lực bắn thẳng từ hai bên.
C. Leo dốc cao, cần sức mạnh của chân.
D. Vượt qua các vật cản cao.
17. Tư thế quỳ gối trong vận động chiến đấu thường được sử dụng để làm gì?
A. Di chuyển nhanh trên địa hình bằng phẳng.
B. Giữ thăng bằng khi bắn súng hoặc quan sát.
C. Tăng cường sức mạnh cho cơ bụng.
D. Nghỉ ngơi trong thời gian ngắn.
18. Trong bài tập vận động chiến đấu, chạy nửa người (chạy nửa người trên, nửa người dưới) áp dụng cho trường hợp nào?
A. Vận động trên địa hình dốc cao.
B. Di chuyển nhanh qua các chướng ngại vật thấp.
C. Tiếp cận mục tiêu trong tầm nhìn hạn chế.
D. Vận động dưới làn đạn bắn thẳng.
19. Khi thực hiện động tác chạy nước rút, yếu tố nào là quan trọng nhất để đạt tốc độ tối đa?
A. Giữ người thẳng đứng tuyệt đối.
B. Đánh tay mạnh mẽ theo chiều dọc và sải chân dài, tốc độ cao.
C. Hít thở sâu bằng bụng.
D. Chỉ sử dụng lực của chân.
20. Tư thế rạp mình trong vận động chiến đấu có mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ di chuyển trên địa hình bằng phẳng.
B. Giảm thiểu tối đa diện tích tiếp xúc với hỏa lực và địa hình, tăng khả năng ẩn mình.
C. Chuẩn bị cho động tác nhảy.
D. Giữ ấm cơ thể trong thời tiết lạnh.
21. Tư thế ngồi xổm khi vận động trong chiến đấu có ưu điểm nổi bật nào?
A. Cho phép di chuyển nhanh trên mọi địa hình.
B. Giúp ẩn mình tốt hơn và sẵn sàng phản ứng.
C. Tăng cường sức mạnh cho đôi chân.
D. Hỗ trợ việc ngắm bắn chính xác.
22. Khi thực hiện động tác chạy nước rút vượt chướng ngại vật, trình tự nào là hợp lý nhất?
A. Chạy đà, nhảy qua, đáp đất, chạy tiếp.
B. Chạy đà, dùng tay chống, bước chân qua, đáp đất, chạy tiếp.
C. Chạy đà, dùng cả hai tay chống, đưa hai chân qua, đáp đất, chạy tiếp.
D. Nhảy cao, đáp đất, chạy tiếp.
23. Tư thế bò trong vận động chiến đấu thường được sử dụng khi nào?
A. Di chuyển trên địa hình bằng phẳng, trống trải.
B. Tiếp cận mục tiêu hoặc di chuyển trong tầm quan sát của địch.
C. Vượt qua các vật cản cao.
D. Tập luyện sức bền.
24. Khi thực hiện động tác chạy nâng cao đùi, làm thế nào để tối ưu hóa lực đẩy từ chân?
A. Đạp mạnh gót chân xuống đất.
B. Duỗi thẳng chân hết cỡ khi tiếp đất.
C. Gập gối tối đa và duỗi thẳng chân nhanh chóng khi đẩy.
D. Chỉ dùng lực của mũi chân.
25. Khi thực hiện động tác chạy nâng cao đùi, mục đích chính của việc đánh tay là gì?
A. Tạo nhịp điệu cho bước chạy.
B. Giữ thăng bằng và hỗ trợ lực đẩy cho chân.
C. Tăng cường sức mạnh cho cơ vai.
D. Thư giãn cơ thể trong quá trình vận động.