[KNTT] Trắc nghiệm Hoá học 10 bài Ôn tập chương 1: Cấu tạo nguyên tử
[KNTT] Trắc nghiệm Hoá học 10 bài Ôn tập chương 1: Cấu tạo nguyên tử
1. Nguyên tử của nguyên tố Flo (F) có số hiệu nguyên tử Z=9. Cấu hình electron của nguyên tử Flo là gì nếu nó trung hòa về điện?
A. $1s^2 2s^2 2p^5$
B. $1s^2 2s^5 2p^2$
C. $1s^9$
D. $1s^2 2s^2 2p^2 3s^3$
2. Nguyên tử có 3 lớp electron và lớp ngoài cùng có 7 electron. Đây là nguyên tử của nguyên tố nào?
A. Clo (Cl)
B. Liti (Li)
C. Oxy (O)
D. Neon (Ne)
3. Nguyên tử Heli ($^4_2$He) có bao nhiêu electron?
4. Khối lượng của electron so với proton là:
A. Nhỏ hơn rất nhiều.
B. Lớn hơn rất nhiều.
C. Gần bằng.
D. Bằng nhau.
5. Phát biểu nào sau đây là SAI về các phân lớp electron trong một lớp?
A. Mỗi phân lớp có một loại obitan đặc trưng.
B. Các phân lớp trong cùng một lớp có mức năng lượng bằng nhau.
C. Phân lớp s có 1 obitan, phân lớp p có 3 obitan, phân lớp d có 5 obitan, phân lớp f có 7 obitan.
D. Số electron tối đa trong phân lớp s là 2, phân lớp p là 6, phân lớp d là 10, phân lớp f là 14.
6. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về nguyên tử trung hòa về điện?
A. Số proton bằng số electron.
B. Số neutron bằng số electron.
C. Số proton bằng số neutron.
D. Số electron bằng số neutron.
7. Phát biểu nào sau đây là sai về mô hình nguyên tử Rutherford?
A. Nguyên tử có cấu tạo gồm hạt nhân mang điện tích dương và các electron mang điện tích âm chuyển động xung quanh.
B. Electron chuyển động quanh hạt nhân theo những quỹ đạo hình tròn hoặc elip xác định.
C. Khối lượng nguyên tử tập trung chủ yếu ở hạt nhân.
D. Electron có thể bức xạ hoặc hấp thụ năng lượng và thay đổi quỹ đạo một cách liên tục.
8. Số electron tối đa có thể chứa trong phân lớp p là bao nhiêu?
9. Nguyên tử có 20 proton. Cấu hình electron của nguyên tử này là gì?
A. $1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^6 4s^2$
B. $1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^6 3d^2$
C. $1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^8$
D. $1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^6 4s^1 3d^1$
10. Đồng vị là gì?
A. Các nguyên tử có cùng số proton nhưng khác số neutron.
B. Các nguyên tử có cùng số neutron nhưng khác số proton.
C. Các nguyên tử có cùng số khối nhưng khác số proton.
D. Các nguyên tử có cùng số proton và cùng số neutron.
11. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron là $1s^2 2s^2 2p^6 3s^1$. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là gì?
A. Chu kì 3, nhóm IA.
B. Chu kì 2, nhóm IIA.
C. Chu kì 3, nhóm IIA.
D. Chu kì 1, nhóm IA.
12. Nguyên tử của nguyên tố Y có 17 proton và số khối là 35. Số neutron trong hạt nhân nguyên tử Y là bao nhiêu?
13. Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ những loại hạt nào?
A. Proton và neutron.
B. Electron và proton.
C. Electron và neutron.
D. Chỉ có proton.
14. Số hiệu nguyên tử (Z) của một nguyên tố cho biết điều gì?
A. Số proton trong hạt nhân.
B. Số neutron trong hạt nhân.
C. Số electron quay quanh hạt nhân.
D. Số khối của nguyên tử.
15. Nguyên tử của nguyên tố X có 11 proton và 12 neutron. Số khối của nguyên tử X là bao nhiêu?