[KNTT] Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 bài chủ đề 7 Bảo tồn cảnh quan thiên nhiên
1. Tại sao việc bảo tồn các khu vực núi cao, nơi có hệ sinh thái đặc thù, lại quan trọng đối với đa dạng sinh học quốc gia?
A. Chúng chỉ có giá trị về du lịch mạo hiểm.
B. Các khu vực này thường là nơi sinh sống của nhiều loài đặc hữu, chỉ có thể tồn tại trong điều kiện khí hậu và môi trường đặc thù của núi cao.
C. Chúng chỉ có ý nghĩa về địa chất.
D. Không có loài nào sống được ở các khu vực núi cao.
2. Sự phát triển của công nghệ thông tin có thể hỗ trợ như thế nào cho công tác bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?
A. Chỉ dùng để giải trí.
B. Hỗ trợ giám sát, nghiên cứu, truyền thông nâng cao nhận thức và quản lý tài nguyên thiên nhiên hiệu quả hơn.
C. Tạo ra các hoạt động gây ô nhiễm mới.
D. Không có bất kỳ tác động tích cực nào.
3. Tại sao việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm lại quan trọng đối với cảnh quan thiên nhiên?
A. Chúng chỉ có giá trị làm cảnh.
B. Chúng đóng góp vào sự đa dạng sinh học, cung cấp thức ăn, nơi ở cho động vật và có tiềm năng y học, khoa học.
C. Chúng làm cho cảnh quan trở nên rậm rạp.
D. Việc bảo tồn chúng tốn kém và không cần thiết.
4. Theo quan điểm bảo tồn đa dạng sinh học, khu vực nào sau đây được coi là có giá trị cao nhất về mặt bảo tồn cảnh quan thiên nhiên và các loài sinh vật?
A. Các khu vực có mật độ dân cư cao và hoạt động kinh tế sôi động.
B. Các vùng đất ngập nước, rừng nguyên sinh và các hệ sinh thái đặc thù, nơi có nhiều loài đặc hữu và nguy cấp.
C. Các khu vực nông nghiệp thâm canh và công nghiệp hóa với sản lượng cao.
D. Các khu vực đô thị hóa mạnh mẽ với nhiều công trình kiến trúc hiện đại.
5. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên là gì?
A. Chỉ hoạt động tuyên truyền.
B. Thực hiện các dự án bảo tồn, vận động chính sách, nâng cao nhận thức cộng đồng và giám sát việc thực thi pháp luật môi trường.
C. Chỉ tập trung vào việc gây quỹ.
D. Không có vai trò thực tế trong bảo tồn cảnh quan.
6. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào góp phần tích cực vào việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên của Việt Nam?
A. Phát triển các khu công nghiệp không có hệ thống xử lý chất thải.
B. Xây dựng các đập thủy điện lớn làm thay đổi dòng chảy sông.
C. Thực hiện các chương trình trồng, phục hồi rừng và bảo vệ các khu di sản thiên nhiên.
D. Tăng cường khai thác gỗ trong các khu rừng tự nhiên.
7. Khái niệm cảnh quan thiên nhiên bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm các yếu tố địa hình và khí hậu.
B. Bao gồm các yếu tố tự nhiên như địa hình, khí hậu, thủy văn, đất đai, thảm thực vật, động vật hoang dã và các yếu tố do con người tạo ra có ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên.
C. Chỉ bao gồm các yếu tố nhân tạo như nhà cửa, đường sá.
D. Chỉ bao gồm các yếu tố lịch sử và văn hóa.
8. Vấn đề ô nhiễm nhựa trong đại dương gây ra tác động tiêu cực gì đến cảnh quan thiên nhiên biển và các sinh vật biển?
A. Làm tăng sự phong phú của các loài cá.
B. Gây ngộ độc, tắc nghẽn đường tiêu hóa, làm chết các sinh vật biển và hủy hoại rạn san hô.
C. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động du lịch biển.
D. Không có tác động đáng kể đến cảnh quan biển.
9. Khái niệm phát triển bền vững liên quan như thế nào đến việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?
A. Phát triển bền vững ưu tiên khai thác tài nguyên thiên nhiên tối đa.
B. Phát triển bền vững cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường, đảm bảo cảnh quan thiên nhiên được gìn giữ cho tương lai.
C. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
D. Phát triển bền vững không quan tâm đến cảnh quan thiên nhiên.
10. Hoạt động nào sau đây có tác động tiêu cực nhất đến sự nguyên vẹn của cảnh quan thiên nhiên và hệ sinh thái?
A. Trồng cây gây rừng phủ xanh đất trống đồi trọc.
B. Phát triển du lịch sinh thái có quản lý chặt chẽ.
C. Khai thác khoáng sản trái phép và phá rừng quy mô lớn.
D. Nghiên cứu khoa học về các loài thực vật quý hiếm.
11. Hành động nào sau đây được coi là vi phạm các quy định về bảo vệ môi trường và cảnh quan thiên nhiên?
A. Thu gom và phân loại rác thải sinh hoạt.
B. Sử dụng túi vải thay cho túi ni lông.
C. Xả thải nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông, hồ.
D. Trồng cây xanh xung quanh nhà.
12. Theo nguyên tắc giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế (3R), hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?
A. Tăng cường sản xuất và tiêu thụ các sản phẩm dùng một lần.
B. Hạn chế sử dụng các sản phẩm tái chế, ưu tiên sản phẩm mới.
C. Giảm thiểu lượng rác thải tạo ra, tái sử dụng đồ dùng và tái chế các vật liệu có thể.
D. Vứt bỏ mọi loại rác thải ra môi trường.
13. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả để bảo vệ các loài động vật hoang dã đang có nguy cơ tuyệt chủng trong cảnh quan thiên nhiên?
A. Tăng cường săn bắn để kiểm soát số lượng.
B. Xây dựng các khu bảo tồn, trung tâm cứu hộ và ngăn chặn săn bắt trái phép.
C. Đưa các loài này vào môi trường đô thị để bảo vệ.
D. Cho phép nuôi nhốt thương mại các loài này.
14. Hoạt động nào của con người cần được hạn chế tối đa để bảo vệ các khu vực núi non, cao nguyên khỏi bị suy thoái cảnh quan?
A. Trồng cây bản địa trên sườn dốc.
B. Xây dựng các khu du lịch sinh thái có quy hoạch.
C. Khai thác khoáng sản, xây dựng hạ tầng thiếu kiểm soát và phá rừng tự nhiên.
D. Tổ chức các hoạt động nghiên cứu khoa học về địa chất.
15. Tại sao việc bảo tồn các hệ sinh thái đất ngập nước lại quan trọng đối với việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?
A. Đất ngập nước chỉ có giá trị về cảnh quan thẩm mỹ.
B. Đất ngập nước đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nước, lọc nước, chống xói mòn và là môi trường sống cho nhiều loài sinh vật.
C. Đất ngập nước thường xuyên bị ô nhiễm nên không cần bảo tồn.
D. Đất ngập nước chỉ có giá trị kinh tế trong nuôi trồng thủy sản.
16. Khi phát hiện hành vi gây hại đến cảnh quan thiên nhiên hoặc tài nguyên môi trường, bạn nên làm gì?
A. Làm ngơ và không can thiệp.
B. Tự ý xử lý bằng biện pháp mạnh.
C. Báo cáo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền hoặc các tổ chức bảo vệ môi trường.
D. Chụp ảnh và đăng lên mạng xã hội mà không báo cáo.
17. Tại sao việc phục hồi các khu rừng bị suy thoái lại quan trọng cho cảnh quan thiên nhiên?
A. Để tăng diện tích đất trống cho phát triển công nghiệp.
B. Để phục hồi đa dạng sinh học, cải thiện chất lượng không khí, nước và ngăn chặn xói mòn đất.
C. Chỉ để tạo cảnh quan đẹp mắt.
D. Để khai thác gỗ hiệu quả hơn.
18. Khi tham quan các vườn quốc gia hoặc khu bảo tồn thiên nhiên, du khách nên tuân thủ quy tắc nào để góp phần bảo vệ cảnh quan?
A. Vứt rác bừa bãi, đốt lửa trại tự do.
B. Di chuyển ra khỏi khu vực bảo tồn khi hết giờ.
C. Không rời khỏi đường mòn quy định, không hái hoa, bắt côn trùng, không vứt rác và không gây tiếng động lớn.
D. Tự ý mang các loài thực vật, động vật ra khỏi vườn.
19. Yếu tố nào sau đây được xem là trụ cột của một cảnh quan thiên nhiên khỏe mạnh và bền vững?
A. Sự hiện diện của các công trình nhân tạo.
B. Sự đa dạng sinh học và các quá trình sinh thái tự nhiên hoạt động hiệu quả.
C. Mật độ dân số cao.
D. Sự tập trung vào một loại hình sản xuất nông nghiệp.
20. Tại sao việc bảo tồn các loài sinh vật biển, đặc biệt là rạn san hô, lại quan trọng đối với cảnh quan đại dương?
A. Rạn san hô chỉ là đá dưới biển.
B. Rạn san hô là hệ sinh thái đa dạng, cung cấp nơi trú ẩn và thức ăn cho nhiều loài sinh vật biển, đồng thời bảo vệ bờ biển khỏi xói lở.
C. Việc bảo tồn rạn san hô không ảnh hưởng đến cảnh quan đại dương.
D. Chỉ cần bảo tồn các loài cá có giá trị kinh tế.
21. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức trách nhiệm cá nhân trong việc bảo vệ môi trường và cảnh quan thiên nhiên tại nơi sinh sống?
A. Chỉ quan tâm đến việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
B. Tham gia các hoạt động tình nguyện làm sạch môi trường, tiết kiệm năng lượng, tái chế rác thải.
C. Xả thải trực tiếp ra môi trường.
D. Bỏ qua các hành vi gây ô nhiễm.
22. Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam quy định như thế nào về trách nhiệm của tổ chức, cá nhân trong việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?
A. Chỉ có Nhà nước chịu trách nhiệm bảo vệ cảnh quan thiên nhiên.
B. Tổ chức, cá nhân có quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên mà không cần quan tâm đến cảnh quan.
C. Tổ chức, cá nhân có trách nhiệm tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, không gây tác động tiêu cực đến cảnh quan thiên nhiên.
D. Chỉ các doanh nghiệp lớn mới có trách nhiệm bảo vệ cảnh quan.
23. Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực nào đến cảnh quan thiên nhiên?
A. Làm tăng sự đa dạng của các loài thực vật.
B. Gây ra hạn hán, lũ lụt, sa mạc hóa, nước biển dâng và làm thay đổi các hệ sinh thái.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các khu vực đô thị.
D. Không có tác động đáng kể đến cảnh quan thiên nhiên.
24. Khái niệm di sản thiên nhiên thế giới có ý nghĩa gì trong việc bảo tồn cảnh quan?
A. Là những nơi chỉ có giá trị lịch sử.
B. Là những khu vực có giá trị ngoại lệ về tự nhiên, địa chất, sinh thái, đa dạng sinh học và được UNESCO công nhận để bảo vệ và gìn giữ cho các thế hệ tương lai.
C. Là những nơi có hoạt động kinh tế mạnh.
D. Là những khu vực chỉ có giá trị về du lịch.
25. Thế nào là du lịch sinh thái và tại sao nó được coi là một phương thức phát triển bền vững cho cảnh quan thiên nhiên?
A. Du lịch khám phá các khu công nghiệp hiện đại.
B. Du lịch có trách nhiệm với môi trường, văn hóa và đời sống cộng đồng, đóng góp vào việc bảo tồn thiên nhiên.
C. Du lịch chỉ tập trung vào các hoạt động giải trí mạo hiểm.
D. Du lịch khai thác tài nguyên thiên nhiên mà không quan tâm đến tác động môi trường.