1. Việc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân được tiến hành theo nguyên tắc nào?
A. Phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín.
B. Phổ thông, gián tiếp và bỏ phiếu công khai.
C. Bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu công khai.
D. Phổ thông, bình đẳng và bỏ phiếu công khai.
2. Nhiệm kỳ của mỗi khóa Hội đồng nhân dân được quy định là bao nhiêu năm?
A. 2 năm.
B. 3 năm.
C. 4 năm.
D. 5 năm.
3. Đâu KHÔNG phải là nhiệm vụ của Ủy ban nhân dân cấp xã?
A. Tổ chức thực hiện ngân sách địa phương.
B. Bảo đảm trật tự, an toàn xã hội trên địa bàn.
C. Quyết định thành lập các doanh nghiệp nhà nước.
D. Thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn do cơ quan nhà nước cấp trên giao.
4. Hội đồng nhân dân họp định kỳ bao nhiêu lần trong một năm?
A. Ít nhất một lần.
B. Ít nhất hai lần.
C. Ít nhất ba lần.
D. Tùy theo sự sắp xếp của Chủ tịch Hội đồng nhân dân.
5. Cơ quan nào có quyền trình dự án luật trước Quốc hội?
A. Chỉ có Chủ tịch nước.
B. Chủ tịch nước, Ủy ban thường vụ Quốc hội, Chính phủ, Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và đại biểu Quốc hội.
C. Chỉ có Chính phủ.
D. Chỉ có Hội đồng nhân dân cấp tỉnh.
6. Thành phần của Ủy ban nhân dân gồm những ai?
A. Chủ tịch, Phó Chủ tịch và các Ủy viên.
B. Chủ tịch, các Phó Chủ tịch, các Ủy viên và Chánh Văn phòng.
C. Chủ tịch, các Phó Chủ tịch, Chánh Văn phòng và Trưởng các phòng chuyên môn.
D. Chủ tịch, các Phó Chủ tịch, các Ủy viên và các Giám đốc Sở.
7. Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013, Hội đồng nhân dân có những nhiệm vụ và quyền hạn nào sau đây?
A. Thực hiện quyền hành pháp, lập pháp và tư pháp.
B. Quyết định các vấn đề về kinh tế - xã hội, an ninh, quốc phòng của địa phương.
C. Giám sát hoạt động của Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân.
D. Chỉ đạo hoạt động của Chính phủ và Tòa án nhân dân tối cao.
8. Ai có quyền phê chuẩn kết quả bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh?
A. Chủ tịch nước.
B. Chính phủ.
C. Ủy ban thường vụ Quốc hội.
D. Hội đồng nhân dân cấp tỉnh.
9. Cơ quan nào có quyền giải tán Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương?
A. Chính phủ.
B. Ủy ban thường vụ Quốc hội.
C. Chủ tịch nước.
D. Tòa án nhân dân tối cao.
10. Khi nào Ủy ban nhân dân có thể ban hành văn bản quy phạm pháp luật?
A. Khi có yêu cầu của người dân.
B. Khi cần sửa đổi Luật.
C. Khi được Hội đồng nhân dân ủy quyền hoặc để thực hiện các quy định của văn bản cấp trên.
D. Khi có ý kiến của các tổ chức chính trị - xã hội.
11. Khi nào Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định các vấn đề thuộc thẩm quyền của Hội đồng nhân dân?
A. Khi có yêu cầu của Chính phủ.
B. Theo định kỳ hoặc đột xuất theo yêu cầu của Chủ tịch Hội đồng nhân dân.
C. Chỉ khi có chỉ đạo của Bộ trưởng Bộ Nội vụ.
D. Khi có ý kiến của các sở, ban, ngành.
12. Số lượng đại biểu Hội đồng nhân dân mỗi cấp do cơ quan nào quyết định?
A. Chính phủ.
B. Ủy ban thường vụ Quốc hội.
C. Hội đồng nhân dân cấp trên trực tiếp.
D. Bộ Nội vụ.
13. Trong phạm vi quản lý của mình, Ủy ban nhân dân cấp huyện có quyền ban hành loại văn bản nào?
A. Nghị quyết.
B. Chỉ thị, quyết định, thông báo.
C. Luật.
D. Pháp lệnh.
14. Đại biểu Hội đồng nhân dân có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp thông tin về những vấn đề gì?
A. Chỉ những vấn đề liên quan đến công tác bầu cử.
B. Những vấn đề liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân.
C. Tất cả các thông tin mật của nhà nước.
D. Những vấn đề thuộc bí mật quốc phòng và an ninh quốc gia.
15. Nguyên tắc hoạt động của Hội đồng nhân dân là gì?
A. Hoạt động theo chế độ chuyên nghiệp.
B. Hoạt động công khai, minh bạch và tuân thủ pháp luật.
C. Chỉ hoạt động khi có sự chỉ đạo của Chính phủ.
D. Hoạt động theo quyết định của Chủ tịch Hội đồng nhân dân.
16. Hoạt động giám sát của Hội đồng nhân dân nhằm mục đích gì?
A. Kiểm soát tuyệt đối mọi hoạt động của các cơ quan nhà nước.
B. Đảm bảo việc thi hành pháp luật, nghị quyết của Hội đồng nhân dân được thực hiện nghiêm chỉnh.
C. Phê phán những sai sót nhỏ trong hoạt động của Ủy ban nhân dân.
D. Đưa ra các quy định mới thay thế pháp luật hiện hành.
17. Quan hệ giữa Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân là mối quan hệ như thế nào?
A. Ủy ban nhân dân là cơ quan lãnh đạo Hội đồng nhân dân.
B. Hội đồng nhân dân bầu ra Ủy ban nhân dân và giám sát hoạt động của Ủy ban nhân dân.
C. Hai cơ quan hoạt động độc lập hoàn toàn.
D. Ủy ban nhân dân chịu sự chỉ đạo trực tiếp của Hội đồng nhân dân về mọi mặt.
18. Ai là người đứng đầu Ủy ban nhân dân và chịu trách nhiệm trước Hội đồng nhân dân, cơ quan nhà nước cấp trên về hoạt động của Ủy ban nhân dân?
A. Chủ tịch Hội đồng nhân dân.
B. Chủ tịch nước.
C. Chánh án Tòa án nhân dân.
D. Chủ tịch Ủy ban nhân dân.
19. Trách nhiệm của Ủy ban nhân dân trong việc thực hiện pháp luật là gì?
A. Chỉ thi hành pháp luật do cấp tỉnh ban hành.
B. Tổ chức thi hành Hiến pháp, pháp luật và các văn bản của cơ quan nhà nước cấp trên.
C. Chỉ thi hành pháp luật khi có sự đồng ý của Hội đồng nhân dân.
D. Tập trung vào việc ban hành các quy định mới.
20. Việc triệu tập kỳ họp bất thường của Hội đồng nhân dân do ai quyết định?
A. Chỉ Chủ tịch Ủy ban nhân dân.
B. Chủ tịch Hội đồng nhân dân hoặc theo đề nghị của Thường trực Hội đồng nhân dân, của Chủ tịch Ủy ban nhân dân, hoặc của ít nhất một phần ba tổng số đại biểu Hội đồng nhân dân.
C. Chỉ khi có chỉ đạo của Chính phủ.
D. Theo yêu cầu của các đại biểu Hội đồng nhân dân.
21. Trong trường hợp nào Ủy ban nhân dân có thể bị bãi nhiệm bởi Hội đồng nhân dân?
A. Khi có một hoặc hai Ủy viên Ủy ban nhân dân vi phạm pháp luật.
B. Khi Ủy ban nhân dân hoạt động kém hiệu quả, không hoàn thành nhiệm vụ hoặc vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
C. Khi có ý kiến trái chiều từ người dân về một quyết định của Ủy ban nhân dân.
D. Khi có sự thay đổi về chủ trương, chính sách của Đảng.
22. Đại biểu Hội đồng nhân dân có quyền chất vấn ai?
A. Chỉ Chủ tịch Ủy ban nhân dân.
B. Chủ tịch, các Phó Chủ tịch, các Ủy viên Ủy ban nhân dân và các cơ quan nhà nước cấp dưới.
C. Chủ tịch nước và các Bộ trưởng.
D. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
23. Hội đồng nhân dân có quyền yêu cầu Ủy ban nhân dân báo cáo về những vấn đề gì?
A. Chỉ báo cáo về các dự án đầu tư công.
B. Báo cáo về tình hình thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình và các vấn đề khác theo yêu cầu của Hội đồng nhân dân.
C. Chỉ báo cáo về các vấn đề kinh tế.
D. Báo cáo về các hoạt động đối ngoại.
24. Khi nào Chủ tịch Ủy ban nhân dân bị bãi nhiệm?
A. Khi không hoàn thành chỉ tiêu kinh tế do tỉnh đề ra.
B. Khi vi phạm pháp luật nghiêm trọng hoặc không còn xứng đáng với sự tín nhiệm của Hội đồng nhân dân.
C. Khi bị dư luận xã hội phản đối.
D. Khi được bổ nhiệm vào một vị trí cao hơn.
25. Đâu là cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương, chịu trách nhiệm thi hành Hiến pháp, pháp luật, các văn bản của cơ quan nhà nước cấp trên và Nghị quyết của Hội đồng nhân dân cùng cấp?
A. Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
B. Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh.
C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
D. Hội đồng nhân dân cấp tỉnh.