[KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

[KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

1. Thị trường có vai trò trong việc phân phối lại thu nhập thông qua cơ chế nào?

A. Cung cấp hàng hóa và dịch vụ miễn phí.
B. Điều tiết giá cả và tiền lương.
C. Tạo ra sự bình đẳng tuyệt đối về thu nhập.
D. Phân bổ nguồn lực theo kế hoạch của nhà nước.

2. Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, điều này thường dẫn đến sự thay đổi nào đối với cầu của hàng hóa thông thường?

A. Cầu giảm.
B. Cầu tăng.
C. Cầu không đổi.
D. Lượng cầu giảm.

3. Khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, chính phủ thường áp dụng các chính sách nào để kích thích thị trường?

A. Tăng thuế và cắt giảm chi tiêu công.
B. Giảm lãi suất và tăng chi tiêu công.
C. Tăng lãi suất và giảm thuế.
D. Giảm chi tiêu công và giảm nhập khẩu.

4. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cầu về hàng hóa?

A. Chi phí sản xuất.
B. Giá cả của hàng hóa đó.
C. Trình độ công nghệ.
D. Giá của các yếu tố đầu vào.

5. Trong thị trường tài chính, lãi suất được hiểu là gì?

A. Phần lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh.
B. Chi phí cho việc vay mượn vốn.
C. Giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác.
D. Phần chiết khấu khi mua hàng số lượng lớn.

6. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về thị trường cạnh tranh không hoàn hảo?

A. Có nhiều người bán và người mua, sản phẩm đồng nhất.
B. Có một hoặc một vài người bán lớn, sản phẩm có thể khác biệt.
C. Người bán là người định giá và không có đối thủ cạnh tranh.
D. Thông tin thị trường hoàn hảo và không có rào cản gia nhập.

7. Đâu là khái niệm về người bán trên thị trường?

A. Người có nhu cầu mua hàng hóa, dịch vụ.
B. Tổ chức hoặc cá nhân cung cấp hàng hóa, dịch vụ để bán.
C. Người trung gian trong hoạt động trao đổi.
D. Người tiêu dùng cuối cùng.

8. Đâu không phải là yếu tố cấu thành nên thị trường?

A. Hàng hóa, dịch vụ.
B. Người mua.
C. Người bán.
D. Quy luật tự nhiên.

9. Trong thị trường độc quyền, người bán có khả năng:

A. Ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
B. Không ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
C. Phải chấp nhận giá thị trường.
D. Cùng với các doanh nghiệp khác ấn định giá.

10. Khi giá của một mặt hàng tăng, người tiêu dùng có thể có phản ứng nào sau đây?

A. Tăng cường mua sắm mặt hàng đó.
B. Giảm lượng mua hoặc chuyển sang mặt hàng thay thế.
C. Yêu cầu nhà sản xuất giảm giá.
D. Đầu tư vào sản xuất mặt hàng đó.

11. Sự khác biệt cơ bản giữa hàng hóa và dịch vụ là gì?

A. Hàng hóa có thể sờ, thấy được; dịch vụ thì không.
B. Hàng hóa được sản xuất trước khi tiêu dùng; dịch vụ được sản xuất đồng thời với tiêu dùng.
C. Hàng hóa có thể lưu trữ; dịch vụ không thể lưu trữ.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

12. Vai trò cơ bản nhất của thị trường trong nền kinh tế là gì?

A. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
B. Điều tiết sản xuất và tiêu dùng.
C. Phân phối lại thu nhập.
D. Tạo ra việc làm.

13. Trường hợp nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong lượng cầu (chứ không phải sự thay đổi trong cầu)?

A. Người tiêu dùng mua nhiều cà phê hơn do chiến dịch quảng cáo mới.
B. Người tiêu dùng mua ít xe máy hơn do giá xăng tăng.
C. Người tiêu dùng mua nhiều điện thoại mới hơn do thu nhập tăng.
D. Người tiêu dùng mua nhiều sách hơn do giá sách giảm.

14. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ người tiêu dùng trên thị trường?

A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
B. Quy định về chất lượng hàng hóa và dịch vụ.
C. Giảm bớt các quy định về kinh doanh.
D. Tăng cường hoạt động đầu cơ.

15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cung về hàng hóa?

A. Thu nhập của người tiêu dùng.
B. Giá của hàng hóa thay thế.
C. Giá của các yếu tố đầu vào.
D. Sở thích của người tiêu dùng.

16. Khi nói về thị trường sơ cấp, ta đề cập đến hoạt động nào?

A. Giao dịch các loại trái phiếu đã được phát hành.
B. Phát hành lần đầu các loại chứng khoán mới.
C. Mua bán cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán.
D. Thanh lý tài sản của các công ty phá sản.

17. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?

A. Chỉ có một người bán duy nhất.
B. Sản phẩm có sự khác biệt rõ rệt.
C. Thông tin thị trường hoàn hảo.
D. Có rào cản gia nhập thị trường lớn.

18. Nếu giá của một yếu tố đầu vào tăng lên, điều này sẽ ảnh hưởng đến đường cung của sản phẩm như thế nào?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Đường cung dịch chuyển lên trên.

19. Trong kinh tế học, thuật ngữ thị trường được hiểu là gì?

A. Nơi diễn ra các hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ.
B. Tập hợp các mối quan hệ kinh tế giữa người mua và người bán.
C. Nơi gặp gỡ của người sản xuất và người tiêu dùng.
D. Toàn bộ các hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.

20. Khi cầu về một loại hàng hóa tăng lên trong khi cung không đổi, giá cả của hàng hóa đó có xu hướng như thế nào?

A. Giảm xuống.
B. Tăng lên.
C. Không thay đổi.
D. Dao động không ổn định.

21. Cán cân thương mại của một quốc gia được xác định dựa trên sự so sánh giữa:

A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tổng sản phẩm quốc dân (GNP).
C. Lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).

22. Trong nền kinh tế thị trường, hoạt động kinh doanh luôn hướng tới mục tiêu chính là gì?

A. Phục vụ lợi ích cộng đồng.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Tăng trưởng thị phần bằng mọi giá.
D. Đóng góp vào ngân sách nhà nước.

23. Yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy hoạt động sản xuất và kinh doanh trong nền kinh tế thị trường?

A. Nhu cầu của xã hội.
B. Lợi ích kinh tế (lợi nhuận).
C. Quy định của nhà nước.
D. Sự phát triển của công nghệ.

24. Tỷ lệ lạm phát cao thường dẫn đến hệ quả gì?

A. Sức mua của đồng tiền tăng lên.
B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm xuống.
C. Sức mua của đồng tiền giảm xuống.
D. Khuyến khích tiết kiệm.

25. Nếu giá một loại hàng hóa tăng lên, và người tiêu dùng có xu hướng chuyển sang mua hàng hóa thay thế có giá rẻ hơn, điều này thể hiện quy luật nào?

A. Quy luật cung.
B. Quy luật cầu.
C. Quy luật cạnh tranh.
D. Quy luật chi phí cơ hội.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

1. Thị trường có vai trò trong việc phân phối lại thu nhập thông qua cơ chế nào?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

2. Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, điều này thường dẫn đến sự thay đổi nào đối với cầu của hàng hóa thông thường?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

3. Khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, chính phủ thường áp dụng các chính sách nào để kích thích thị trường?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cầu về hàng hóa?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

5. Trong thị trường tài chính, lãi suất được hiểu là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

6. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về thị trường cạnh tranh không hoàn hảo?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là khái niệm về người bán trên thị trường?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu không phải là yếu tố cấu thành nên thị trường?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

9. Trong thị trường độc quyền, người bán có khả năng:

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

10. Khi giá của một mặt hàng tăng, người tiêu dùng có thể có phản ứng nào sau đây?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

11. Sự khác biệt cơ bản giữa hàng hóa và dịch vụ là gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

12. Vai trò cơ bản nhất của thị trường trong nền kinh tế là gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

13. Trường hợp nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong lượng cầu (chứ không phải sự thay đổi trong cầu)?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

14. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ người tiêu dùng trên thị trường?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cung về hàng hóa?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

16. Khi nói về thị trường sơ cấp, ta đề cập đến hoạt động nào?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

17. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

18. Nếu giá của một yếu tố đầu vào tăng lên, điều này sẽ ảnh hưởng đến đường cung của sản phẩm như thế nào?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

19. Trong kinh tế học, thuật ngữ thị trường được hiểu là gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

20. Khi cầu về một loại hàng hóa tăng lên trong khi cung không đổi, giá cả của hàng hóa đó có xu hướng như thế nào?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

21. Cán cân thương mại của một quốc gia được xác định dựa trên sự so sánh giữa:

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

22. Trong nền kinh tế thị trường, hoạt động kinh doanh luôn hướng tới mục tiêu chính là gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy hoạt động sản xuất và kinh doanh trong nền kinh tế thị trường?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

24. Tỷ lệ lạm phát cao thường dẫn đến hệ quả gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 3 Thị trường

Tags: Bộ đề 1

25. Nếu giá một loại hàng hóa tăng lên, và người tiêu dùng có xu hướng chuyển sang mua hàng hóa thay thế có giá rẻ hơn, điều này thể hiện quy luật nào?