[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 10 bài 10 Hành trình phát triển và thành tựu của văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại
1. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc du nhập và phát triển văn minh Ấn Độ vào Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì?
A. Tạo nền tảng cho sự hình thành và phát triển các quốc gia phong kiến độc lập, giàu bản sắc.
B. Khiến các quốc gia Đông Nam Á trở thành thuộc địa của Ấn Độ.
C. Làm suy yếu hoàn toàn các nền văn hóa bản địa.
D. Chỉ mang lại các yếu tố tôn giáo, không có ảnh hưởng đến các mặt khác.
2. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật về tư tưởng, tôn giáo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
A. Sự dung hợp giữa tín ngưỡng bản địa với Phật giáo, Hindu giáo, tạo nên các hình thức tôn giáo độc đáo.
B. Sự thống trị hoàn toàn của tư tưởng vô thần.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của triết học duy vật biện chứng.
D. Sự hình thành các giáo phái tôn giáo hoàn toàn mới, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
3. Trong các loại hình nghệ thuật, loại hình nào thể hiện rõ nét nhất sự giao thoa giữa văn hóa Ấn Độ và văn hóa bản địa ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
A. Kiến trúc và điêu khắc.
B. Âm nhạc và múa.
C. Văn học dân gian.
D. Sân khấu truyền thống.
4. Thành tựu nổi bật về văn học của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì, thể hiện sự tiếp thu và sáng tạo?
A. Các bộ sử thi, truyện thơ dân gian mang đậm bản sắc văn hóa bản địa.
B. Các tác phẩm triết học kinh điển theo tư tưởng Khổng giáo.
C. Các bản dịch kinh sách Phật giáo từ tiếng Phạn.
D. Các công trình lý luận về quân sự và chiến tranh.
5. Sự phát triển của các công trình kiến trúc như đền Angkor Wat (Campuchia) và Borobudur (Indonesia) phản ánh điều gì về văn minh Đông Nam Á thời kỳ này?
A. Trình độ kỹ thuật xây dựng, nghệ thuật điêu khắc và sự ảnh hưởng của tôn giáo (Phật giáo, Hindu giáo).
B. Sự ưu việt của kỹ thuật quân sự và công nghệ vũ khí.
C. Sự phát triển vượt bậc của chữ viết và văn học.
D. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào khai khoáng và chế tác kim loại.
6. Đâu là tên gọi một trong những trung tâm văn hóa lớn và có ảnh hưởng nhất ở Đông Nam Á thời kỳ phong kiến, gắn liền với sự phát triển của Phật giáo Đại thừa?
A. Champa.
B. Đại Việt.
C. Srivijaya.
D. Lan Xang.
7. Sự hình thành và phát triển của chữ viết riêng ở các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ này có ý nghĩa như thế nào?
A. Góp phần quan trọng vào việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Làm cho việc tiếp thu văn hóa bên ngoài trở nên khó khăn hơn.
C. Chỉ phục vụ cho mục đích ghi chép tôn giáo, không có giá trị văn hóa khác.
D. Dẫn đến sự suy thoái của các ngôn ngữ bản địa.
8. Thành tựu nào sau đây của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện sự phát triển của chữ viết và văn học?
A. Sự ra đời của các bộ sử thi, truyện thơ dân gian và các bộ luật thành văn.
B. Việc phát minh ra kỹ thuật in ấn.
C. Sự phát triển của các công trình khoa học viễn tưởng.
D. Sự sáng tạo ra bảng chữ cái La-tinh.
9. Chính sách nào của các triều đại phong kiến ở Đông Nam Á thời kỳ này thể hiện rõ nét sự tiếp thu mô hình cai trị từ Trung Quốc?
A. Xây dựng và hoàn thiện bộ máy hành chính quan liêu theo hệ thống từ trung ương đến địa phương.
B. Bãi bỏ hoàn toàn hệ thống quan lại, thay thế bằng hình thức cai trị trực tiếp của vua.
C. Phát triển chế độ phong kiến phân quyền, trao quyền lực lớn cho các lãnh chúa.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế thương nghiệp, bỏ qua cải cách hành chính.
10. Sự khác biệt lớn nhất trong quá trình tiếp thu văn hóa giữa Đông Nam Á và Đông Á (ví dụ: Trung Quốc) thời cổ - trung đại là gì?
A. Đông Nam Á có xu hướng tiếp biến văn hóa một cách chủ động và sáng tạo hơn.
B. Đông Á tiếp thu văn hóa một cách bị động và sao chép hoàn toàn.
C. Đông Nam Á hoàn toàn không tiếp thu văn hóa bên ngoài.
D. Đông Á chỉ tiếp thu yếu tố kinh tế, không tiếp thu yếu tố văn hóa.
11. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét của sự du nhập và ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đối với văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
A. Chữ viết và hệ thống pháp luật.
B. Kỹ thuật luyện kim và chế tác kim loại.
C. Nghệ thuật điêu khắc và kiến trúc đền tháp.
D. Nông nghiệp lúa nước và kỹ thuật thủy lợi.
12. Sự hình thành các vương quốc phong kiến tập quyền ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng chủ yếu từ mô hình nhà nước nào?
A. Mô hình nhà nước phong kiến tập quyền của Trung Quốc.
B. Mô hình nhà nước thành bang Hy Lạp cổ đại.
C. Mô hình nhà nước đế chế La Mã.
D. Mô hình nhà nước cộng hòa La Mã.
13. Nền kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại chủ yếu dựa vào ngành nào?
A. Nông nghiệp trồng lúa nước.
B. Công nghiệp luyện kim.
C. Thương nghiệp đường biển.
D. Thủ công nghiệp làm đồ gốm.
14. Sự phát triển của thương nghiệp đường biển ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại có ý nghĩa như thế nào đối với sự giao lưu văn hóa?
A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự giao lưu, tiếp biến văn hóa với các khu vực khác trên thế giới.
B. Làm suy yếu sự phát triển của văn hóa bản địa.
C. Hạn chế sự tiếp xúc với các nền văn minh bên ngoài.
D. Chỉ tập trung vào trao đổi hàng hóa, không có sự trao đổi văn hóa.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh sự phát triển của kinh tế nông nghiệp ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
A. Sự phát triển của các ngành công nghiệp chế biến kim loại.
B. Việc xây dựng hệ thống thủy lợi phức tạp.
C. Trồng lúa nước là ngành kinh tế chủ yếu.
D. Sử dụng công cụ sản xuất bằng sắt.
16. Yếu tố nào sau đây là bằng chứng cho thấy người Đông Nam Á đã có những hiểu biết nhất định về thiên văn học và lịch pháp thời cổ - trung đại?
A. Việc xây dựng các công trình kiến trúc có liên quan đến thiên văn (ví dụ: định hướng đền tháp theo các vì sao).
B. Sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
C. Việc phát minh ra thuốc súng.
D. Sự hình thành các đế chế quân sự hùng mạnh.
17. Một trong những thành tựu quan trọng về mặt xã hội ở Đông Nam Á thời kỳ này là gì, thể hiện sự phát triển của các quốc gia?
A. Hình thành các nhà nước phong kiến tập quyền với bộ máy hành chính và hệ thống pháp luật tương đối hoàn chỉnh.
B. Xã hội phân chia thành các bộ lạc nhỏ, không có tổ chức nhà nước tập trung.
C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào săn bắt, hái lượm, không có hoạt động nông nghiệp.
D. Tồn tại chế độ nô lệ là chủ yếu, không có tầng lớp quý tộc.
18. Đâu là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại KHÔNG chịu ảnh hưởng đáng kể từ văn minh Ấn Độ, mà chủ yếu tiếp nhận văn hóa Trung Hoa?
A. Việt Nam (trong thời kỳ Bắc thuộc).
B. Campuchia.
C. Thái Lan.
D. Indonesia.
19. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sự phát triển và ứng dụng khoa học kỹ thuật ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
A. Kỹ thuật thủy lợi phục vụ nông nghiệp lúa nước và kỹ thuật xây dựng các công trình kiến trúc lớn.
B. Việc chế tạo vũ khí hạt nhân.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
D. Nghiên cứu và ứng dụng năng lượng nguyên tử.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu văn hóa tiêu biểu của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
A. Sự ra đời của các bộ luật thành văn như Bộ luật Hammurabi.
B. Nghệ thuật kiến trúc đền tháp, chùa chiền.
C. Nền văn học dân gian phong phú với các sử thi, truyện thơ.
D. Chữ viết và hệ thống ngôn ngữ riêng.
21. Chữ viết nào sau đây được sử dụng phổ biến ở nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại, có nguồn gốc từ Ấn Độ?
A. Chữ Phạn (Sanskrit) và các biến thể của nó.
B. Chữ Hán và các biến thể của nó.
C. Chữ Hy Lạp và các biến thể của nó.
D. Chữ Latinh và các biến thể của nó.
22. Quá trình du nhập và phát triển của các tôn giáo lớn (Phật giáo, Hindu giáo, Hồi giáo) đã tác động như thế nào đến đời sống chính trị của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
A. Tạo cơ sở tư tưởng cho việc củng cố quyền lực của nhà vua và sự hình thành các vương triều.
B. Dẫn đến sự tan rã hoàn toàn của các nhà nước và sự hỗn loạn chính trị.
C. Thúc đẩy sự hình thành các nhà nước cộng hòa dân chủ.
D. Không có bất kỳ tác động nào đến đời sống chính trị.
23. Đặc điểm nổi bật nhất của nền văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì, thể hiện qua sự tương tác với các nền văn minh bên ngoài?
A. Tiếp thu và cải biến có chọn lọc các yếu tố văn hóa từ bên ngoài để tạo nên bản sắc riêng.
B. Hoàn toàn sao chép các mô hình văn hóa từ Ấn Độ và Trung Quốc mà không có sự sáng tạo.
C. Chủ yếu phát triển dựa trên nền tảng văn hóa bản địa, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
D. Chỉ tiếp nhận các yếu tố kinh tế, không tiếp nhận yếu tố văn hóa, tư tưởng.
24. Sự phát triển của Phật giáo và Hindu giáo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại đã tạo nên những tác phẩm nghệ thuật nào?
A. Các tượng thần Vishnu, Shiva và các vị Phật, Bồ Tát trong các đền tháp, chùa chiền.
B. Các tác phẩm điêu khắc hình ảnh các vị thần Hy Lạp cổ đại.
C. Các bản thảo triết học phương Tây.
D. Các công trình kiến trúc theo phong cách La Mã.
25. Sự phát triển của Phật giáo tại các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại đã có tác động như thế nào đến đời sống tinh thần và văn hóa?
A. Góp phần định hình các giá trị đạo đức, thẩm mỹ và tạo ra nhiều công trình kiến trúc, nghệ thuật độc đáo.
B. Chỉ ảnh hưởng đến các nghi lễ tôn giáo, không tác động đến các mặt khác của đời sống.
C. Dẫn đến sự xung đột gay gắt với các tín ngưỡng bản địa.
D. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học tự nhiên và kỹ thuật.