[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 10 bài 14 Khối đại đoàn kết dân tộc trong lịch sử Việt Nam
1. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng hình thức nào để tăng cường sự gắn kết giữa Đảng và nhân dân, giữa các dân tộc?
A. Ban hành các sắc lệnh hà khắc.
B. Thường xuyên đi thăm, nói chuyện, lắng nghe ý kiến của nhân dân.
C. Chỉ tập trung vào công tác tuyên truyền của Đảng.
D. Tổ chức các cuộc mít tinh quy mô lớn.
2. Việc tăng cường giao lưu, hợp tác văn hóa giữa các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa gì đối với khối đại đoàn kết dân tộc?
A. Làm mai một bản sắc văn hóa riêng.
B. Tăng cường sự hiểu biết, tôn trọng lẫn nhau và làm phong phú thêm văn hóa quốc gia.
C. Thúc đẩy sự phân hóa giàu nghèo.
D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh.
3. Thế kỷ XVI-XVIII, tình hình chính trị Việt Nam có những biến động phức tạp, dẫn đến sự chia cắt Đàng Trong - Đàng Ngoài. Trong bối cảnh đó, yếu tố nào đã giúp duy trì sự gắn kết dân tộc?
A. Sự can thiệp của các cường quốc phương Tây.
B. Các cuộc xung đột quân sự liên miên.
C. Ý thức về nguồn gốc và truyền thống văn hóa chung.
D. Sự áp đặt của chính quyền địa phương.
4. Khi phân tích về khối đại đoàn kết dân tộc, yếu tố nào thường được coi là sợi chỉ đỏ xuyên suốt lịch sử Việt Nam?
A. Nhu cầu thương mại với nước ngoài.
B. Tinh thần yêu nước và ý thức cộng đồng.
C. Sự ảnh hưởng của tôn giáo ngoại lai.
D. Tập tục mê tín dị đoan.
5. Chính sách ruộng đất của các triều đại phong kiến thường tác động như thế nào đến khối đại đoàn kết dân tộc?
A. Luôn tạo ra sự đồng thuận tuyệt đối.
B. Có thể tạo ra mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ nếu không công bằng.
C. Không ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các tầng lớp.
D. Chỉ ưu tiên cho tầng lớp quý tộc.
6. Dưới thời Lý, việc xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc được thể hiện qua chính sách nào?
A. Tăng cường sưu thuế, lao dịch.
B. Ban hành các bộ luật bảo vệ quyền lợi của tầng lớp thống trị.
C. Xây dựng tôn giáo quốc gia và khuyến khích học tập Nho giáo.
D. Phát triển nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương nghiệp, ổn định đời sống nhân dân.
7. Chiến thắng Bạch Đằng (năm 938) của Ngô Quyền có ý nghĩa như thế nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?
A. Chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa phương Bắc.
B. Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ, củng cố thêm lòng tin và sự đoàn kết dân tộc.
C. Thiết lập chế độ quân chủ chuyên chế tập trung.
D. Tăng cường sự phân biệt giữa các tầng lớp xã hội.
8. Trong lịch sử Việt Nam, các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc (như chống quân Nguyên-Mông, Minh, Thanh, Pháp, Mỹ) đều có điểm chung về sự huy động sức mạnh toàn dân. Điều này cho thấy vai trò của yếu tố nào?
A. Sự chỉ đạo tài tình của một vị tướng duy nhất.
B. Sự đồng lòng, đoàn kết của toàn dân.
C. Sự hỗ trợ của các nước đồng minh.
D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
9. Trong các triều đại phong kiến Việt Nam, triều đại nào được xem là tiêu biểu cho việc xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc thông qua việc phát triển giáo dục và khoa cử?
A. Nhà Trần.
B. Nhà Hồ.
C. Nhà Lê sơ.
D. Nhà Nguyễn.
10. Chính sách Bình Ngô Đại Cáo của Nguyễn Trãi vào đầu thế kỷ XV, ngoài việc tuyên bố độc lập, còn có ý nghĩa gì trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?
A. Tăng cường sự phân biệt đối xử với các dân tộc thiểu số.
B. Khẳng định quyền tự quyết và kêu gọi sự hưởng ứng của toàn dân.
C. Thúc đẩy sự xâm lược của ngoại bang.
D. Chỉ dành cho tầng lớp quý tộc.
11. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định sự hình thành và phát triển của khối đại đoàn kết dân tộc qua các thời kỳ lịch sử Việt Nam?
A. Sự chi phối của các thế lực bên ngoài.
B. Quan hệ họ hàng, dòng tộc.
C. Mối quan hệ về kinh tế, chính trị và văn hóa giữa các dân tộc.
D. Sự áp đặt của chính quyền trung ương.
12. Trong lịch sử Việt Nam, khái niệm đại đoàn kết dân tộc thường được hiểu là việc tập hợp, đoàn kết rộng rãi các tầng lớp nhân dân, các dân tộc, tôn giáo, giai cấp, đảng phái,... dựa trên nền tảng chung nào?
A. Lợi ích cục bộ của một nhóm người.
B. Sự đồng thuận về một tư tưởng chính trị hẹp.
C. Mục tiêu chung về độc lập, tự do, thống nhất và chủ quyền quốc gia.
D. Sự thống trị của một giai cấp duy nhất.
13. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954), khẩu hiệu Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng đã thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc theo hướng nào?
A. Chỉ huy động sức người.
B. Huy động sức người, sức của, trí tuệ của toàn dân cho kháng chiến.
C. Tập trung vào viện trợ quốc tế.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế quốc phòng.
14. Trong thời kỳ Bắc thuộc, dù bị đô hộ, tinh thần đoàn kết dân tộc Việt Nam vẫn được duy trì và thể hiện qua hình thức nào là chủ yếu?
A. Tham gia vào bộ máy cai trị của triều đình phương Bắc.
B. Tích cực học tập văn hóa Hán.
C. Đấu tranh chống lại ách đô hộ, bảo tồn văn hóa dân tộc.
D. Hòa nhập hoàn toàn vào văn hóa Trung Hoa.
15. Cuộc khởi nghĩa Yên Thế (1884-1913) do Hoàng Hoa Thám lãnh đạo, trong bối cảnh Pháp xâm lược, đã thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc dưới hình thức nào?
A. Đấu tranh vũ trang chống Pháp, bảo vệ quê hương.
B. Thỏa hiệp với chính quyền thực dân.
C. Chỉ tập trung vào việc xây dựng kinh tế.
D. Hợp tác với các thế lực phong kiến phản động.
16. Luận điểm Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết; Thành công, thành công, đại thành công của Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò gì của đại đoàn kết dân tộc?
A. Là một yếu tố phụ trợ.
B. Là điều kiện tiên quyết và là sức mạnh quyết định mọi thắng lợi.
C. Chỉ quan trọng trong thời chiến.
D. Là mục tiêu cuối cùng của cách mạng.
17. Nguyễn Ái Quốc (Chủ tịch Hồ Chí Minh) đã có đóng góp như thế nào trong việc hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam trong thế kỷ XX?
A. Chỉ tập trung vào đấu tranh giai cấp.
B. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, đề ra đường lối đoàn kết dân tộc rộng rãi.
C. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các đế quốc.
D. Ủng hộ chế độ quân chủ lập hiến.
18. Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40) đã thể hiện rõ nét điều gì trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?
A. Chỉ có sự tham gia của tầng lớp quý tộc.
B. Sự hưởng ứng mạnh mẽ của nhiều tầng lớp nhân dân, đặc biệt là phụ nữ.
C. Sự lãnh đạo của một cá nhân duy nhất.
D. Sự hỗ trợ từ triều đình phương Bắc.
19. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam được thành lập nhằm mục đích gì trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?
A. Tập hợp lực lượng chính trị của Đảng Cộng sản.
B. Thống nhất ý chí và hành động của các giai cấp, tầng lớp, dân tộc, tôn giáo.
C. Tổ chức các cuộc biểu tình chống đối chính quyền.
D. Đại diện cho lợi ích của một bộ phận nhỏ trong xã hội.
20. Vai trò của tôn giáo trong lịch sử đại đoàn kết dân tộc Việt Nam thường được nhìn nhận như thế nào?
A. Luôn là yếu tố gây chia rẽ.
B. Có thể vừa là yếu tố gắn kết, vừa là yếu tố gây mâu thuẫn tùy thuộc vào cách thức quản lý và thực hành.
C. Không có vai trò gì.
D. Chỉ nên tồn tại một tôn giáo duy nhất.
21. Tại sao việc phát huy vai trò của các dân tộc thiểu số lại quan trọng trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam?
A. Vì họ chiếm đa số dân số.
B. Vì họ có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Vì sự đa dạng văn hóa và sự đóng góp của họ làm phong phú thêm bản sắc dân tộc.
D. Vì họ là lực lượng lao động chính.
22. Yếu tố nào là nền tảng để xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trong thời đại ngày nay?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
B. Lợi ích kinh tế cá nhân.
C. Ý thức quốc gia, tinh thần yêu nước và các giá trị văn hóa chung.
D. Sự áp đặt của chính sách quốc gia.
23. Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong việc xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chỉ tập trung vào các nước láng giềng.
B. Duy trì quan hệ hữu nghị, hợp tác với tất cả các quốc gia, dân tộc trên thế giới.
C. Chủ trương cô lập với thế giới bên ngoài.
D. Tập trung vào đấu tranh quân sự.
24. Trong giai đoạn Cách mạng tháng Tám năm 1945, việc thành lập Mặt trận Việt Minh đã đóng vai trò gì trong việc tập hợp lực lượng cho cuộc khởi nghĩa?
A. Tập trung vào tầng lớp trí thức.
B. Huy động và đoàn kết rộng rãi các tầng lớp nhân dân, các lực lượng yêu nước.
C. Chỉ liên minh với các đảng phái thân Nhật.
D. Tách biệt khỏi phong trào công nhân.
25. Sự khác biệt về văn hóa, phong tục giữa các dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam đã tạo ra thách thức gì đối với việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?
A. Không có sự khác biệt đáng kể.
B. Nguy cơ gây chia rẽ, xung đột nếu không được quản lý và hài hòa.
C. Tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế.
D. Thúc đẩy sự đồng hóa nhanh chóng.