1. Trong Tản Viên từ Phán sự lục, yếu tố nào cho thấy sự ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo trong việc đánh giá con người?
A. Việc ca ngợi sự giàu có và quyền lực của nhân vật.
B. Sự đề cao phẩm hạnh, đạo đức, lòng trung hiếu và tinh thần trách nhiệm.
C. Khuyến khích lối sống hưởng thụ và cá nhân chủ nghĩa.
D. Phê phán gay gắt những người có tài nhưng không có địa vị.
2. Theo phân tích, mục đích chính của tác giả khi viết Tản Viên từ Phán sự lục là gì?
A. Kể lại một câu chuyện lịch sử có thật.
B. Ca ngợi những phẩm chất cao đẹp và lý tưởng sống của người trí thức.
C. Chỉ trích gay gắt những thói hư tật xấu của xã hội.
D. Giải trí cho độc giả bằng những tình tiết ly kỳ, hấp dẫn.
3. Sự đối lập giữa cuộc sống quan trường và cuộc sống ẩn dật của Tản Viên thể hiện điều gì?
A. Sự ưu việt của cuộc sống an nhàn so với sự vất vả.
B. Sự lựa chọn giữa danh lợi phù phiếm và giá trị tinh thần cao đẹp.
C. Sự mâu thuẫn giữa tài năng và hoàn cảnh.
D. Sự khác biệt giữa người giàu và người nghèo.
4. Trong bối cảnh xã hội phong kiến, hành động từ quan của Tản Viên có thể được xem là một biểu hiện của điều gì?
A. Sự phản kháng lại chế độ quan liêu, mục nát.
B. Sự bất mãn cá nhân với cấp trên.
C. Mong muốn được nghỉ ngơi và hưởng thụ cuộc sống.
D. Sự thiếu kiên nhẫn với công việc.
5. Theo cách hiểu phổ biến, Phán sự trong tên gọi Tản Viên từ Phán sự lục có thể ám chỉ vai trò gì của Tản Viên?
A. Người chuyên làm công việc ghi chép, sổ sách.
B. Người có quyền phán xét, định đoạt các vụ kiện hoặc công việc quan trọng.
C. Người làm nhiệm vụ phán quan trong cõi âm.
D. Người chỉ đơn thuần là một thư lại nhỏ trong triều đình.
6. Hành động trả ơn của Tản Viên đối với người đã giúp đỡ mình thể hiện phẩm chất gì?
A. Sự khôn ngoan và tính toán trong các mối quan hệ.
B. Lòng biết ơn, sự thủy chung và trọng nghĩa khí.
C. Nghi ngờ và cảnh giác với mọi người xung quanh.
D. Sự kiêu ngạo và coi thường những người thấp kém hơn.
7. Nhận định nào về nhân vật Tản Viên là chính xác nhất dựa trên nội dung tác phẩm?
A. Một người tài giỏi nhưng thiếu bản lĩnh, dễ dàng bị hoàn cảnh chi phối.
B. Một hình mẫu lý tưởng về người trí thức tài năng, đạo đức, có ý thức trách nhiệm với đất nước.
C. Một nhân vật hư cấu hoàn toàn, không có cơ sở thực tế.
D. Một kẻ phản loạn chống lại triều đình.
8. Yếu tố nào trong Tản Viên từ Phán sự lục phản ánh niềm tin của người xưa vào thế giới tâm linh và sự báo ứng?
A. Việc miêu tả chi tiết các nghi lễ tôn giáo.
B. Sự xuất hiện của các vị thần linh và thế giới bên kia, nơi con người phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.
C. Cách nhân vật chính đối mặt với thử thách bằng trí tuệ.
D. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
9. Yếu tố kỳ ảo nào được thể hiện rõ nét trong tác phẩm Tản Viên từ Phán sự lục?
A. Sự xuất hiện của các loài động vật biết nói và giúp đỡ con người.
B. Khả năng bay lượn và biến hóa khôn lường của nhân vật chính.
C. Việc nhân vật chính có thể gọi hồn, điều khiển thiên nhiên và thần tiên.
D. Sự tồn tại của những vùng đất bí ẩn và các sinh vật lạ.
10. Khía cạnh nào của tác phẩm Tản Viên từ Phán sự lục thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc?
A. Việc miêu tả các yếu tố ma thuật và phép thuật.
B. Sự tôn vinh những giá trị đạo đức, lòng nhân ái và tinh thần trách nhiệm.
C. Cách xây dựng cốt truyện ly kỳ, kịch tính.
D. Việc sử dụng ngôn ngữ cổ xưa, trang trọng.
11. Việc Tản Viên có khả năng gọi hồn có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong văn hóa Việt Nam?
A. Sự yếu đuối và bất lực của con người trước cái chết.
B. Sức mạnh của trí tuệ và khả năng thấu hiểu quy luật vũ trụ.
C. Niềm tin vào sự tồn tại của thế giới bên kia và khả năng giao tiếp với người đã khuất.
D. Sự nguy hiểm của việc can thiệp vào thế giới siêu nhiên.
12. Câu chuyện Tản Viên từ Phán sự lục có thể được xem là một hình thức lý tưởng hóa nhân vật anh hùng trong văn hóa dân gian vì yếu tố nào?
A. Nhân vật chính có xuất thân vô cùng bình thường và gặp nhiều khó khăn.
B. Nhân vật chính sở hữu những phẩm chất phi thường, tài năng vượt trội và có khả năng can thiệp vào thế giới siêu nhiên.
C. Câu chuyện tập trung vào những sự kiện đời thường và những mâu thuẫn nhỏ nhặt.
D. Kết thúc câu chuyện có hậu và mang tính giáo huấn cao.
13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại truyền kỳ?
A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn, có yếu tố hoang đường, kỳ ảo.
B. Nhân vật thường là những người tài giỏi, có phẩm chất đặc biệt.
C. Ngôn ngữ chau chuốt, trang trọng, có sử dụng nhiều từ Hán Việt.
D. Phản ánh chân thực mọi mặt của đời sống xã hội, không có yếu tố hư cấu.
14. Theo quan điểm của tác phẩm, động lực nào thôi thúc Tản Viên tìm đến con đường làm quan?
A. Mong muốn làm giàu cho bản thân và gia đình.
B. Ước vọng giúp nước, cứu dân và thực hiện hoài bão lớn lao.
C. Sự ép buộc từ gia đình và xã hội.
D. Nhu cầu chứng tỏ bản thân trước những người nghi ngờ.
15. Theo phân tích của các nhà nghiên cứu văn học, Tản Viên từ Phán sự lục thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngắn hiện đại.
B. Truyện ký sự.
C. Truyện truyền kỳ.
D. Tiểu thuyết lịch sử.
16. Tên gọi Tản Viên gợi lên hình ảnh gắn liền với yếu tố nào trong văn hóa Việt Nam?
A. Sự giàu có và sung túc của các thương nhân.
B. Cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, núi non hùng vĩ.
C. Truyền thống hiếu học và tôn sư trọng đạo.
D. Lối sống giản dị, an nhàn của người nông dân.
17. Việc miêu tả tài năng và phẩm hạnh của Tản Viên có ý nghĩa gì đối với người đọc thời phong kiến?
A. Khuyến khích người đọc sống buông thả, không cần quan tâm đến sự nghiệp.
B. Gợi lên hình mẫu lý tưởng về người trí thức tài năng, có đạo đức để noi theo.
C. Cảnh báo người đọc về những hiểm nguy của chốn quan trường.
D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn sức khỏe và sự bình an.
18. Thái độ của tác giả đối với nhân vật Tản Viên được thể hiện rõ nhất qua cách miêu tả nào?
A. Thái độ khách quan, trung lập, không thiên vị.
B. Thái độ ngưỡng mộ, ca ngợi và trân trọng.
C. Thái độ phê phán và lên án.
D. Thái độ hoài nghi và dè dặt.
19. Câu Sự nghiệp chói lọi của Tản Viên đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho nhiều thế hệ người Việt. ám chỉ điều gì?
A. Tản Viên là một nhân vật lịch sử có thật và có nhiều đóng góp lớn.
B. Những phẩm chất và hành động của Tản Viên được xem là tấm gương sáng để noi theo.
C. Tác phẩm Tản Viên từ Phán sự lục là một kiệt tác văn học cổ điển.
D. Tản Viên là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực.
20. Nhân vật Tản Viên trong Tản Viên từ Phán sự lục được miêu tả là người như thế nào về mặt tính cách và phẩm chất?
A. Thông minh, tài giỏi nhưng kiêu ngạo và thích khoe mẽ.
B. Uyên bác, lỗi lạc, có tài năng phi thường và phẩm hạnh cao đẹp.
C. Hiền lành, nhút nhát, luôn sợ hãi trước quyền lực.
D. Tham lam, ích kỷ, chỉ biết lo cho bản thân và gia đình.
21. Đặc điểm nào của ngôn ngữ sử dụng trong Tản Viên từ Phán sự lục thể hiện tính cổ điển?
A. Ngôn ngữ đời thường, gần gũi với cách nói của người dân.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt, câu văn trang trọng, hàm súc.
C. Ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ cao, nhiều tiếng lóng.
D. Cách diễn đạt đơn giản, trực tiếp, không dùng biện pháp tu từ.
22. Việc Tản Viên quay trở lại cõi trần để giúp dân giúp nước sau khi đã thành thần tiên cho thấy điều gì về quan niệm của người xưa về trách nhiệm?
A. Trách nhiệm của con người chỉ giới hạn trong cuộc sống trần thế.
B. Người tài giỏi, dù ở cõi nào cũng không quên trách nhiệm với cộng đồng.
C. Trách nhiệm chỉ phát sinh khi còn sống.
D. Trách nhiệm là gánh nặng và nên tránh né.
23. Tại sao Tản Viên lại từ quan và trở về với cuộc sống ẩn dật?
A. Ông cảm thấy chán ghét chốn quan trường và không muốn bon chen.
B. Ông muốn tránh xa những âm mưu, đấu đá chính trị.
C. Ông nhận ra sự mục ruỗng, bất công trong bộ máy nhà nước và không thể thực hiện lý tưởng của mình.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Theo phân tích, sức hấp dẫn của câu chuyện Tản Viên từ Phán sự lục đối với độc giả hiện đại nằm ở điểm nào?
A. Sự mới lạ của các tình tiết siêu nhiên.
B. Hình ảnh người anh hùng tài đức vẹn toàn, lý tưởng sống cao đẹp và sự phê phán những thối hư tật xấu của xã hội.
C. Ngôn ngữ cổ kính, giàu hình ảnh.
D. Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
25. Ý nghĩa biểu tượng của việc Tản Viên sống ẩn dật sau khi rời quan trường là gì?
A. Biểu tượng cho sự thất bại và buông xuôi của người tài.
B. Biểu tượng cho khát vọng sống tự do, thoát ly khỏi những ràng buộc thế tục.
C. Biểu tượng cho sự ích kỷ, không quan tâm đến vận mệnh đất nước.
D. Biểu tượng cho sự yếu đuối và thiếu bản lĩnh.