[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 1 Viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm truyện (Chủ đề, những nét đặc sắc về hình thức, nghệ thuật)
[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 1 Viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm truyện (Chủ đề, những nét đặc sắc về hình thức, nghệ thuật)
1. Khi phân tích chi tiết trong tác phẩm truyện, người viết cần lưu ý điều gì để tăng tính thuyết phục?
A. Chỉ chọn những chi tiết dễ nhớ.
B. Chọn những chi tiết đắt giá, tiêu biểu, có sức gợi, phân tích rõ vai trò và ý nghĩa của chi tiết đó đối với chủ đề và nghệ thuật truyện.
C. Kể lại toàn bộ chi tiết đó một cách dài dòng.
D. Bỏ qua những chi tiết nhỏ nhưng quan trọng.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức nghệ thuật khi phân tích một tác phẩm truyện?
A. Ngôi kể.
B. Cách xây dựng tình huống truyện.
C. Thông điệp nhân văn về tình yêu quê hương.
D. Giọng điệu trào phúng.
3. Một bài nghị luận phân tích truyện được đánh giá là sâu sắc khi nào?
A. Khi bài viết có nhiều trang.
B. Khi bài viết phân tích được các khía cạnh đa dạng, có lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác đáng và thể hiện được cái nhìn mới mẻ, tinh tế.
C. Khi bài viết chỉ khen ngợi tác phẩm.
D. Khi bài viết sử dụng nhiều từ Hán Việt.
4. Trong văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi nhất để người đọc nắm bắt được nội dung và ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải?
A. Cốt truyện và diễn biến tâm lý nhân vật.
B. Chủ đề và các thông điệp, tư tưởng mà tác phẩm gửi gắm.
C. Ngôn ngữ và các biện pháp tu từ được sử dụng.
D. Bối cảnh lịch sử, xã hội và giá trị văn hóa.
5. Trong một bài nghị luận phân tích truyện, luận điểm cần được xây dựng như thế nào để đảm bảo tính thuyết phục?
A. Luận điểm chỉ cần là ý kiến cá nhân, không cần dẫn chứng.
B. Luận điểm phải rõ ràng, cụ thể, có luận cứ (dẫn chứng từ tác phẩm) và luận điểm phụ để làm sáng tỏ.
C. Luận điểm càng dài và phức tạp càng tốt.
D. Luận điểm nên tập trung vào việc tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện.
6. Ngôi kể thứ nhất (tôi) trong tác phẩm truyện thường mang lại hiệu quả gì cho việc phân tích và đánh giá?
A. Tạo cảm giác khách quan, xa lạ với độc giả.
B. Tạo sự gần gũi, chân thực, cho phép đi sâu vào nội tâm nhân vật.
C. Giúp người đọc dễ dàng so sánh với ngôi kể thứ ba.
D. Chỉ phù hợp với các truyện trinh thám.
7. Phân tích tình huống truyện trong một tác phẩm truyện có vai trò gì?
A. Chỉ là một yếu tố ngẫu nhiên không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
B. Làm rõ tính cách nhân vật, thúc đẩy diễn biến tâm lý và cốt truyện.
C. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các chi tiết khác.
D. Tập trung vào việc mô tả khung cảnh xung quanh.
8. Đâu là cách diễn đạt sai về phân tích tác phẩm truyện?
A. Phân tích chủ đề chính của tác phẩm.
B. Đánh giá nghệ thuật xây dựng nhân vật.
C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung truyện một cách chi tiết.
D. Phân tích những nét đặc sắc về hình thức nghệ thuật.
9. Việc phân tích ngôn ngữ trong một tác phẩm truyện giúp người đọc hiểu được điều gì?
A. Chỉ là cách sắp xếp các từ ngữ.
B. Phong cách nghệ thuật, tư tưởng của tác giả và đặc điểm của nhân vật.
C. Độ khó của các từ vựng được sử dụng.
D. Tần suất xuất hiện của một số từ nhất định.
10. Trong văn bản nghị luận phân tích truyện, phần mở bài có vai trò gì?
A. Chỉ để giới thiệu tên tác giả.
B. Giới thiệu tác phẩm, tác giả, nêu định hướng và luận điểm chính của bài viết.
C. Tóm tắt toàn bộ kết quả phân tích.
D. Chỉ đưa ra cảm xúc cá nhân về tác phẩm.
11. Điểm khác biệt cơ bản giữa tóm tắt truyện và phân tích truyện là gì?
A. Tóm tắt truyện chỉ nói về nhân vật, phân tích nói về cốt truyện.
B. Tóm tắt truyện là kể lại nội dung, còn phân tích là đi sâu vào ý nghĩa, giá trị nghệ thuật và chủ đề.
C. Tóm tắt truyện dùng nhiều từ ngữ phức tạp, phân tích dùng từ ngữ đơn giản.
D. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này.
12. Việc sử dụng phương pháp so sánh trong phân tích truyện có thể giúp làm rõ điều gì?
A. Làm cho bài phân tích trở nên phức tạp hơn.
B. Làm nổi bật những nét độc đáo, tương đồng hoặc khác biệt trong chủ đề, nghệ thuật giữa các tác phẩm hoặc các yếu tố trong cùng một tác phẩm.
C. Chỉ để liệt kê các tác phẩm khác.
D. Giúp người đọc hiểu sai ý của tác giả.
13. Thái độ khách quan trong phân tích, đánh giá tác phẩm truyện có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ là một yêu cầu hình thức.
B. Giúp bài phân tích dựa trên những bằng chứng xác thực, tránh cảm tính chủ quan, tăng tính thuyết phục.
C. Làm cho bài viết trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
D. Chỉ phù hợp với các bài phân tích khoa học.
14. Khi đánh giá giọng điệu của tác giả trong một tác phẩm truyện, người viết cần xem xét yếu tố nào?
A. Chỉ là cảm xúc chủ quan của người đọc.
B. Cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu, thái độ biểu hiện qua lời văn.
C. Số lượng chương và số lượng nhân vật.
D. Độ dài của mỗi câu văn.
15. Phần kết bài trong bài nghị luận phân tích truyện có nhiệm vụ gì?
A. Chỉ để cảm ơn người đọc.
B. Khẳng định lại luận điểm chính, khái quát giá trị của tác phẩm và có thể mở rộng, liên hệ.
C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã phân tích.
D. Giới thiệu một tác phẩm khác.
16. Khi phân tích nhân vật phản diện, người viết cần chú ý điều gì để tránh sự đơn giản hóa?
A. Chỉ tập trung vào việc họ làm điều ác.
B. Tìm hiểu động cơ, hoàn cảnh dẫn đến hành động của nhân vật, mối liên hệ của họ với chủ đề và các nhân vật khác.
C. So sánh họ với các nhân vật chính diện.
D. Tập trung vào ngoại hình của nhân vật.
17. Theo quan điểm phổ biến, tác phẩm truyện có cấu trúc độc đáo thường mang lại hiệu quả gì?
A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và rắc rối hơn.
B. Góp phần tạo nên ý nghĩa, chiều sâu và sự hấp dẫn cho tác phẩm.
C. Chỉ là một yếu tố hình thức không quan trọng.
D. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán kết thúc.
18. Khi đánh giá cách xây dựng nhân vật trong một tác phẩm truyện, điểm nào thường được xem là đặc sắc nhất?
A. Nhân vật có ngoại hình giống với tác giả.
B. Nhân vật có đời sống nội tâm phong phú, hành động nhất quán và có sự phát triển.
C. Nhân vật chỉ xuất hiện ở đầu và cuối truyện.
D. Nhân vật có nhiều lời thoại nhất.
19. Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm truyện, người viết cần chú ý điều gì?
A. Chỉ cần xác định tên của chủ đề đó.
B. Làm rõ ý nghĩa, thông điệp mà chủ đề đó mang lại, mối liên hệ với các yếu tố khác của tác phẩm.
C. So sánh chủ đề với các tác phẩm cùng thể loại của tác giả khác.
D. Tập trung vào các chi tiết nhỏ không liên quan trực tiếp đến chủ đề.
20. Khi đánh giá ý nghĩa biểu tượng trong một tác phẩm truyện, người viết cần làm rõ điều gì?
A. Chỉ là các đồ vật trong truyện.
B. Ý nghĩa sâu xa, ẩn dụ mà các yếu tố (sự vật, hành động, nhân vật) đại diện cho.
C. Số lượng các biểu tượng xuất hiện.
D. So sánh với biểu tượng trong các truyện khác.
21. Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc liên hệ với bối cảnh lịch sử, xã hội có ý nghĩa gì?
A. Không cần thiết vì truyện là hư cấu.
B. Giúp hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, thông điệp và giá trị hiện thực của tác phẩm.
C. Chỉ làm cho bài phân tích trở nên dài dòng.
D. Phù hợp với các bài văn miêu tả.
22. Phần thân bài của một bài nghị luận phân tích truyện có chức năng chính là gì?
A. Chỉ để liệt kê các nhân vật.
B. Trình bày các luận điểm, luận cứ để phân tích, đánh giá chủ đề và các đặc sắc nghệ thuật của tác phẩm.
C. Tóm tắt lại mở bài và kết bài.
D. Đưa ra những lời khuyên cho tác giả.
23. Việc đánh giá một tác phẩm truyện có ý nghĩa quan trọng vì sao trong quá trình học tập Ngữ văn?
A. Giúp người đọc chỉ nhớ lại nội dung truyện.
B. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn giá trị của tác phẩm, hình thành khả năng cảm thụ và tư duy phản biện.
C. Chỉ đơn thuần là liệt kê những điểm yếu của tác phẩm.
D. Cung cấp thông tin tiểu sử tác giả một cách chi tiết.
24. Khi phân tích những nét đặc sắc về hình thức nghệ thuật của một tác phẩm truyện, người viết cần tập trung vào những khía cạnh nào?
A. Chỉ tập trung vào cốt truyện và kết thúc tác phẩm.
B. Các yếu tố như ngôi kể, cách xây dựng nhân vật, giọng điệu, ngôn ngữ, tình huống truyện.
C. Thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
D. Phản ứng của độc giả và các nhà phê bình đối với tác phẩm.
25. Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng làm luận cứ để minh họa cho luận điểm khi phân tích một tác phẩm truyện?
A. Ý kiến cá nhân không có dẫn chứng.
B. Các trích đoạn lời thoại, miêu tả, chi tiết sự kiện, hành động của nhân vật trong tác phẩm.
C. Các thông tin bên ngoài tác phẩm không liên quan đến nội dung.
D. Các câu hỏi tu từ không có câu trả lời.