[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 10 bài 3 Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư ( Chu Văn Sơn)
1. Câu thơ Trăng **hờ**n, **hờ**n mây **u** ám, **u** ám **như** sương trong Tiếng thu đã sử dụng biện pháp tu từ nào làm tăng tính biểu cảm?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa và so sánh
C. Ẩn dụ
D. Điệp ngữ
2. Tác giả Chu Văn Sơn nhấn mạnh yếu tố nào khi bàn về ngôn từ trong Tiếng thu?
A. Tính chính xác về mặt ngữ pháp
B. Tính nhạc điệu và khả năng gợi cảm
C. Tính phổ biến của từ ngữ sử dụng
D. Tính khách quan, ít mang cảm xúc cá nhân
3. Theo Chu Văn Sơn, Tiếng thu của Lưu Trọng Lư có thể được xem là một ví dụ về sự thành công trong việc sử dụng yếu tố nào của ngôn ngữ?
A. Tính logic và hệ thống
B. Tính biểu cảm và tính nhạc
C. Tính chính xác và khách quan
D. Tính lịch sử và văn hóa
4. Tác giả Chu Văn Sơn khi bàn về Tiếng thu đã đề cập đến sự tinh tế trong cách cảm nhận. Yếu tố nào của ngôn ngữ thể hiện rõ điều này?
A. Việc sử dụng các từ ngữ khoa học
B. Các từ ngữ giàu sức gợi, mang sắc thái biểu cảm
C. Các thuật ngữ pháp lý
D. Các câu văn dài, phức tạp
5. Theo Chu Văn Sơn, bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu có vai trò gì trong việc thể hiện tư tưởng của tác giả?
A. Làm cho tư tưởng trở nên khó hiểu, trừu tượng
B. Góp phần truyền tải một cách tinh tế và sâu sắc những nỗi niềm, suy tư của con người
C. Chứng minh tính ưu việt của ngôn ngữ khoa học
D. Phản ánh quan điểm chính trị của tác giả
6. Câu thơ Thôi **hãy** **hãy** để **mình** **mình** **lạc** **lạc** **vào** **vào** **hồn** **hồn** **thu** **thu** có thể hiện phép tu từ nào?
A. Điệp âm
B. Điệp từ và ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. So sánh
7. Trong phân tích của Chu Văn Sơn, Tiếng thu thể hiện sự hòa quyện giữa cái **hữu hình** và cái **vô hình** như thế nào?
A. Bằng cách miêu tả chi tiết các đồ vật cụ thể
B. Thông qua việc cảm nhận những gì vô hình (âm thanh, tâm trạng) qua những hình ảnh hữu hình (lá, gió)
C. Bằng cách sử dụng nhiều thuật ngữ triết học
D. Thông qua việc liệt kê các sự vật hiện tượng trong thiên nhiên
8. Theo quan điểm của Chu Văn Sơn, bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu có thể được hiểu như thế nào về mặt cấu trúc?
A. Sự sắp xếp ngẫu nhiên các từ ngữ
B. Sự phối hợp chặt chẽ giữa âm thanh, hình ảnh và cảm xúc
C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp truyền thống
D. Sự độc đáo trong cách sử dụng thuật ngữ chuyên ngành
9. Theo Chu Văn Sơn, yếu tố nào giúp Tiếng thu trở nên đặc sắc và có sức lay động lòng người?
A. Tính giáo huấn, đạo lý sâu sắc
B. Sự độc đáo trong cách kể chuyện
C. Sự tinh tế trong cách cảm nhận và diễn tả tâm trạng
D. Tính thời sự, phản ánh xã hội đương thời
10. Trong Tiếng thu, hình ảnh lá vàng khô, gió lướt trên hàng cây gợi lên tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?
A. Niềm vui, sự hứng khởi
B. Nỗi buồn man mác, sự tiếc nuối
C. Sự giận dữ, oán thán
D. Sự bình yên, thanh thản
11. Theo Chu Văn Sơn, việc Lưu Trọng Lư sử dụng hình ảnh tiếng thu có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự khởi đầu của một mùa mới
B. Biểu tượng cho sự tàn phai, nỗi buồn và sự cô đơn
C. Sự báo hiệu của những điều tốt đẹp sắp đến
D. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt của thiên nhiên
12. Theo cách hiểu về Bản hòa âm ngôn từ trong văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự hài hòa và tinh tế cho tác phẩm?
A. Sự lặp lại của các âm tiết
B. Sự kết hợp hài hòa giữa âm thanh, vần điệu và ý nghĩa từ ngữ
C. Việc sử dụng từ ngữ cổ xưa, ít phổ biến
D. Sự đa dạng của các biện pháp tu từ
13. Tác giả Chu Văn Sơn khi phân tích Tiếng thu đã đề cập đến yếu tố nhạc điệu của ngôn từ. Điều này có ý nghĩa gì trong việc cảm thụ tác phẩm?
A. Nhấn mạnh tính học thuật, khoa học của bài phân tích
B. Làm nổi bật cảm xúc tinh tế, sâu lắng mà nhà thơ muốn truyền tải
C. Chứng minh sự phức tạp trong cấu trúc ngữ pháp của bài thơ
D. Gợi ý về cách đọc diễn cảm, nhấn nhá từng câu chữ
14. Tác phẩm Tiếng thu của Lưu Trọng Lư thường được xếp vào trào lưu văn học nào?
A. Hiện thực phê phán
B. Lãng mạn (Thơ Mới)
C. Hiện sinh
D. Tượng trưng
15. Trong phân tích của Chu Văn Sơn, Tiếng thu của Lưu Trọng Lư được xem là một ví dụ điển hình cho sự kết hợp giữa yếu tố nào?
A. Cổ điển và hiện đại
B. Truyền thống và cách tân
C. Lãng mạn và tượng trưng
D. Hiện thực và lãng mạn
16. Phép điệp cấu trúc trong câu thơ trên có tác dụng gì trong việc diễn tả tâm trạng của nhân vật trữ tình?
A. Làm tăng tính khách quan của sự việc
B. Nhấn mạnh sự mênh mông, vô tận và nỗi cô đơn, trống vắng
C. Thể hiện sự chắc chắn, kiên định về một điều gì đó
D. Gợi lên sự thay đổi, biến động liên tục
17. Khi phân tích Bản hòa âm ngôn từ, Chu Văn Sơn có thể đã xem xét mối liên hệ giữa các yếu tố ngôn ngữ với yếu tố nào của tác phẩm?
A. Cấu trúc xã hội
B. Bối cảnh lịch sử
C. Thế giới cảm xúc và nội tâm nhân vật
D. Hệ thống chính trị
18. Phân tích của Chu Văn Sơn về Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Ngữ pháp và cấu trúc câu
B. Âm thanh, nhịp điệu và khả năng gợi tả
C. Ý nghĩa từ điển của các từ
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ
19. Câu thơ Trên không **chín** tầng mây **chín** tầng mây trong Tiếng thu là một ví dụ về phép tu từ nào?
A. Điệp cấu trúc
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
20. Khi nói về bản hòa âm, Chu Văn Sơn muốn nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa các yếu tố trong Tiếng thu?
A. Sự đối lập và mâu thuẫn
B. Sự tương đồng và đồng điệu
C. Sự độc lập và tách biệt
D. Sự cạnh tranh và loại trừ
21. Theo Chu Văn Sơn, việc sử dụng các từ ngữ giàu sức gợi hình, gợi cảm trong Tiếng thu có tác dụng gì?
A. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu sức sống
B. Tạo ra những liên tưởng phong phú, khơi gợi cảm xúc thẩm mỹ nơi người đọc
C. Thể hiện vốn từ vựng hạn chế của tác giả
D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ
22. Theo Chu Văn Sơn, tác phẩm Tiếng thu của Lưu Trọng Lư thể hiện chủ yếu phương thức biểu đạt nào?
A. Biểu cảm
B. Tự sự
C. Miêu tả
D. Nghị luận
23. Phép điệp từ trong câu thơ trên nhấn mạnh điều gì về mong muốn của nhân vật trữ tình?
A. Mong muốn thoát ly khỏi thực tại, hòa mình vào thiên nhiên
B. Mong muốn thay đổi hoàn cảnh sống
C. Mong muốn tìm kiếm tri thức mới
D. Mong muốn khẳng định bản thân
24. Theo Chu Văn Sơn, Tiếng thu của Lưu Trọng Lư là một minh chứng cho sức mạnh biểu đạt của yếu tố nào trong ngôn ngữ?
A. Tính chính xác về mặt ngữ pháp
B. Tính gợi cảm và khả năng tạo hình ảnh
C. Sự đa dạng của các phương ngữ
D. Tính quy phạm và chuẩn mực
25. Sự lặp lại của các từ láy như hờn hờn, u ám u ám trong câu thơ trên có tác dụng gì?
A. Làm câu thơ dài dòng, khó hiểu
B. Nhấn mạnh trạng thái tâm lý, tạo nhịp điệu buồn cho câu thơ
C. Thể hiện sự thiếu sáng tạo trong cách dùng từ
D. Tăng tính hài hước, dí dỏm cho bài thơ