1. Việc nuôi cấy mô sẹo trên môi trường dinh dưỡng có bổ sung auxin và cytokinin với tỉ lệ thích hợp sẽ dẫn đến:
A. Tái sinh rễ.
B. Tái sinh chồi.
C. Phân hóa thành mô mạch.
D. Tiếp tục tạo mô sẹo.
2. Cấy truyền là gì trong công nghệ nuôi cấy tế bào?
A. Là giai đoạn tế bào bắt đầu phân chia.
B. Là quá trình chuyển một lượng tế bào từ bình nuôi này sang bình nuôi mới có môi trường dinh dưỡng.
C. Là giai đoạn tế bào biệt hóa thành dạng chuyên hóa.
D. Là quá trình làm đông lạnh tế bào.
3. Khi muốn tạo ra cây trồng có khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt (hạn hán, nhiễm mặn), người ta thường áp dụng công nghệ nào?
A. Lai hữu tính.
B. Công nghệ tế bào.
C. Đột biến nhân tạo.
D. Chọn lọc tự nhiên.
4. Trong liệu pháp tế bào gốc, việc sử dụng tế bào gốc từ tủy xương của bệnh nhân để điều trị là một ví dụ của:
A. Ghép tế bào dị loài.
B. Ghép tế bào tự thân.
C. Ghép tế bào đồng loài.
D. Nuôi cấy tế bào soma.
5. Khả năng tái sinh cây hoàn chỉnh từ tế bào thực vật là biểu hiện của hiện tượng gì?
A. Phân hóa tế bào.
B. Biệt hóa tế bào.
C. Tính toàn năng của tế bào thực vật.
D. Nguyên phân.
6. Trong công nghệ tế bào động vật, khi nuôi cấy tế bào trên mặt phẳng, tế bào thường bám vào bề mặt rắn. Hiện tượng này gọi là gì?
A. Tự thực bào.
B. Bám dính tế bào.
C. Ngưng tập tế bào.
D. Biệt hóa tế bào.
7. Khi nhân giống cây ăn quả bằng phương pháp nuôi cấy mô, điều kiện vô trùng là yếu tố quan trọng nhất để:
A. Tăng tốc độ sinh trưởng của cây.
B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
C. Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
D. Cải thiện màu sắc của lá.
8. Yếu tố nào là cần thiết để duy trì sự sống và hoạt động của tế bào động vật trong môi trường nuôi cấy?
A. Chỉ cần nước và oxy.
B. Cần cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, điều kiện nhiệt độ, pH và độ ẩm thích hợp.
C. Chỉ cần nhiệt độ phòng.
D. Chỉ cần CO2 để hô hấp.
9. Trong công nghệ tế bào thực vật, mô sẹo (callus) là gì?
A. Là một cụm tế bào chưa phân hóa.
B. Là một rễ non.
C. Là một lá non.
D. Là một cơ quan sinh sản.
10. Công nghệ tế bào gốc có tiềm năng lớn trong y học vì chúng có khả năng gì?
A. Chỉ biệt hóa thành một loại tế bào duy nhất.
B. Tái tạo và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
C. Sản sinh ra kháng thể chống lại bệnh tật.
D. Thay thế hoàn toàn các cơ quan bị tổn thương.
11. Tại sao công nghệ tế bào lại có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng?
A. Giúp cây trồng chống chịu tốt hơn với thời tiết.
B. Cho phép nhân giống với số lượng lớn trong thời gian ngắn, không phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
C. Tạo ra các giống cây có khả năng kháng bệnh cao.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước của cây.
12. Kỹ thuật nào cho phép tách chiết và nuôi cấy một tế bào đơn lẻ của thực vật để tạo ra toàn bộ cây?
A. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng.
B. Nuôi cấy bao phấn.
C. Nuôi cấy tế bào đơn.
D. Nuôi cấy noãn.
13. Trong công nghệ nuôi cấy tế bào thực vật, giai đoạn nào đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về môi trường dinh dưỡng để đảm bảo tế bào sinh trưởng và phân chia?
A. Giai đoạn tạo mô sẹo.
B. Giai đoạn tái sinh cây.
C. Giai đoạn nuôi cấy dịch huyền phù.
D. Giai đoạn nuôi cấy mô trên môi trường rắn.
14. Đâu là một hạn chế của công nghệ nhân bản vô tính ở động vật?
A. Hiệu suất tạo ra cá thể nhân bản còn thấp.
B. Tạo ra các cá thể có sức đề kháng kém.
C. Các cá thể nhân bản có tuổi thọ ngắn hơn.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
15. Trong công nghệ tế bào gốc, việc sử dụng tế bào gốc phôi người có những ưu điểm và nhược điểm gì?
A. Ưu điểm: dễ nuôi cấy; Nhược điểm: khó biệt hóa.
B. Ưu điểm: có khả năng biệt hóa cao; Nhược điểm: liên quan đến vấn đề đạo đức.
C. Ưu điểm: không gây thải ghép; Nhược điểm: chỉ biệt hóa thành một loại tế bào.
D. Ưu điểm: sản xuất số lượng lớn; Nhược điểm: dễ bị ung thư hóa.
16. Công nghệ nuôi cấy tế bào động vật có thể được ứng dụng để sản xuất các loại vắc-xin tái tổ hợp như thế nào?
A. Nuôi cấy virus trực tiếp trong tế bào động vật.
B. Sử dụng tế bào động vật làm nhà máy sản xuất protein hoặc kháng nguyên của virus.
C. Nuôi cấy kháng thể từ máu động vật.
D. Tách chiết ADN của virus và tổng hợp.
17. Kỹ thuật nào cho phép nuôi cấy một phần mô nhỏ hoặc tế bào từ cơ thể động vật để nhân lên trong ống nghiệm?
A. Lai tạo giống.
B. Nuôi cấy tế bào.
C. Kỹ thuật gen.
D. Chọn lọc giống.
18. Khi nuôi cấy tế bào động vật, môi trường nuôi cấy cần bổ sung những thành phần gì để đảm bảo sự sống và sinh trưởng của tế bào?
A. Vitamin và khoáng chất.
B. Axit amin, vitamin, muối khoáng và yếu tố tăng trưởng.
C. Đường và protein.
D. Oxy và carbon dioxide.
19. Yếu tố nào KHÔNG phải là một trong những ứng dụng chính của công nghệ tế bào thực vật hiện nay?
A. Nhân giống cây sạch bệnh với số lượng lớn.
B. Cải tạo giống cây trồng theo hướng mong muốn.
C. Sản xuất các hợp chất thứ cấp có giá trị.
D. Phân tích cấu trúc ADN của virus.
20. Công nghệ tế bào động vật có thể được ứng dụng để sản xuất kháng thể đơn dòng bằng cách kết hợp tế bào ung thư với tế bào gì?
A. Tế bào thần kinh.
B. Tế bào gan.
C. Tế bào lympho B.
D. Tế bào cơ.
21. Trong công nghệ tế bào, kỹ thuật nào được sử dụng để tạo ra một cá thể thực vật hoàn chỉnh từ một vài tế bào hoặc mô nhỏ?
A. Lai hữu tính.
B. Nuôi cấy mô.
C. Giao phối.
D. Đột biến gen.
22. Công nghệ nuôi cấy tế bào thực vật giúp tạo ra các giống cây trồng có đặc tính mong muốn một cách nhanh chóng hơn so với phương pháp lai tạo truyền thống vì lý do gì?
A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều kiện khí hậu.
B. Cho phép nhân bản vô tính với số lượng lớn từ một cá thể có gen tốt.
C. Tăng cường khả năng thích nghi của cây.
D. Kích thích quá trình đột biến gen.
23. Thành tựu quan trọng nhất của công nghệ tế bào trong lĩnh vực nông nghiệp là gì?
A. Tạo ra giống cây trồng sạch bệnh.
B. Tăng cường khả năng quang hợp của cây.
C. Chuyển gen kháng thuốc diệt cỏ.
D. Nâng cao năng suất thu hoạch.
24. Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào cho phép tạo ra các bản sao giống hệt về mặt di truyền của một sinh vật?
A. Lai tạo.
B. Đột biến.
C. Nhân bản (Cloning).
D. Lai xa.
25. Trong công nghệ sinh học y học, kỹ thuật nuôi cấy tế bào được ứng dụng để tạo ra các chế phẩm sinh học như:
A. Thuốc kháng sinh.
B. Enzyme.
C. Kháng thể đơn dòng.
D. Vitamin tổng hợp.