[KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 25 Một số bệnh do virus và các thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus
1. Bệnh dại do virus dại gây ra, lây truyền chủ yếu qua con đường nào?
A. Tiếp xúc với chất thải của động vật bị bệnh.
B. Ăn thực phẩm bị nhiễm virus.
C. Bị động vật bị bệnh (thường là chó, mèo) cắn hoặc cào, làm virus từ nước bọt xâm nhập vào cơ thể.
D. Hít phải giọt bắn từ người bệnh.
2. HIV, virus gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (AIDS), chủ yếu tấn công vào loại tế bào nào của hệ miễn dịch?
A. Tế bào B (B cells).
B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells), còn gọi là tế bào CD4+.
C. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells).
D. Đại thực bào (Macrophages).
3. Trong các bệnh do virus được đề cập, bệnh nào có khả năng lây truyền từ động vật sang người (bệnh lây truyền từ động vật) mà virus có thể tồn tại trong các loài gặm nhấm?
A. Bệnh sởi.
B. Bệnh cúm mùa.
C. Bệnh Hantavirus.
D. Bệnh Rubella.
4. Thành tựu nào của công nghệ sinh học đã giúp chẩn đoán nhanh chóng và chính xác nhiều bệnh do virus gây ra?
A. Kính hiển vi điện tử.
B. Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase).
C. Nuôi cấy tế bào.
D. Ly tâm siêu tốc.
5. Thành tựu nào của công nghệ sinh học đã góp phần quan trọng trong việc phòng chống bệnh viêm gan B?
A. Kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật.
B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
C. Sản xuất vắc-xin tái tổ hợp.
D. Kỹ thuật PCR để chẩn đoán nhanh.
6. Thành tựu nghiên cứu ứng dụng virus trong lĩnh vực nông nghiệp là gì?
A. Sử dụng virus để diệt trừ sâu bệnh hại cây trồng.
B. Sử dụng virus để tăng năng suất vật nuôi.
C. Sử dụng virus để xử lý ô nhiễm môi trường.
D. Sử dụng virus để tạo ra giống cây trồng mới.
7. Bệnh viêm não Nhật Bản B là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền qua vật trung gian nào?
A. Muỗi Aedes.
B. Gián.
C. Muỗi Culex.
D. Ruồi.
8. Việc ứng dụng virus trong điều trị ung thư, còn gọi là liệu pháp virus, dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
A. Sử dụng virus để kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư.
B. Sử dụng virus để phá hủy trực tiếp các tế bào ung thư.
C. Sử dụng virus để chuyển gen điều trị vào tế bào ung thư.
D. Cả A, B và C đều đúng.
9. Một trong những thành tựu nổi bật của việc nghiên cứu vaccine virus là khả năng phòng ngừa hiệu quả bệnh nào sau đây?
A. Bệnh lao.
B. Bệnh sốt rét.
C. Bệnh Sởi (Measles).
D. Bệnh lao phổi.
10. Thành tựu nổi bật trong nghiên cứu virus phục vụ y học là:
A. Phát hiện ra các loại thuốc kháng sinh mới.
B. Phát triển công nghệ sản xuất vắc-xin và thuốc kháng virus.
C. Tìm ra các phương pháp phẫu thuật hiệu quả.
D. Nghiên cứu về vi khuẩn có lợi.
11. Virus Corona (SARS-CoV-2) gây bệnh COVID-19, một đại dịch toàn cầu, lây lan chủ yếu qua các con đường nào?
A. Chỉ qua đường máu.
B. Qua các giọt bắn đường hô hấp khi người nhiễm bệnh nói, ho, hắt hơi và tiếp xúc gần.
C. Qua việc ăn uống thực phẩm không hợp vệ sinh.
D. Qua vết côn trùng đốt.
12. Vaccine phòng COVID-19 được phát triển dựa trên những công nghệ sinh học tiên tiến nào?
A. Chỉ sử dụng virus làm suy yếu.
B. Công nghệ mRNA, vector virus và công nghệ protein tái tổ hợp.
C. Thuốc kháng sinh.
D. Cấy ghép gen.
13. Virus HPV (Human Papillomavirus) có liên quan đến nguy cơ phát triển loại ung thư nào là chủ yếu?
A. Ung thư phổi.
B. Ung thư gan.
C. Ung thư cổ tử cung.
D. Ung thư vú.
14. Virus đậu mùa (Smallpox), một bệnh truyền nhiễm từng gây đại dịch toàn cầu, đã được loại trừ hoàn toàn nhờ vào thành tựu khoa học nào?
A. Phát hiện ra kháng sinh mới.
B. Chương trình tiêm chủng vắc-xin rộng rãi và hiệu quả.
C. Cải thiện vệ sinh môi trường sống.
D. Phát triển thuốc kháng virus đặc hiệu.
15. Đâu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue?
A. Tiêm vắc xin phòng bệnh định kỳ.
B. Tránh tiếp xúc gần với người mắc bệnh.
C. Kiểm soát quần thể muỗi truyền bệnh và phòng tránh muỗi đốt.
D. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ và rửa tay thường xuyên.
16. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa cấu trúc của virus và vi khuẩn?
A. Vi khuẩn có vỏ bọc protein, virus có thành tế bào.
B. Virus có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh, vi khuẩn không có.
C. Virus chỉ chứa vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) và vỏ bọc protein, còn vi khuẩn có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.
D. Vi khuẩn có khả năng sinh sản vô tính, virus thì không.
17. Virus gây bệnh cúm mùa thường lây lan qua đường nào là chủ yếu?
A. Tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc dịch cơ thể của người bệnh.
B. Qua đường sinh dục hoặc truyền máu.
C. Hít phải những giọt nhỏ chứa virus trong không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
D. Tiếp xúc với các bề mặt bị ô nhiễm và đưa tay lên mắt, mũi, miệng.
18. Bệnh tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm do nhóm virus Enterovirus gây ra, lây lan chủ yếu qua đường nào?
A. Qua đường hô hấp.
B. Qua đường máu.
C. Qua đường tiêu hóa (miệng - phân) và tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mụn nước, nước bọt.
D. Qua vết cắn của côn trùng.
19. Thành tựu nghiên cứu virus trong công nghệ sinh học còn được ứng dụng để tạo ra sản phẩm nào?
A. Thuốc trừ sâu hóa học.
B. Chất tẩy rửa.
C. Enzyme công nghiệp.
D. Phân bón hóa học.
20. Bệnh Zona thần kinh (Herpes zoster) do virus nào gây ra?
A. Virus Herpes Simplex (HSV).
B. Virus Varicella-zoster (VZV).
C. Virus Epstein-Barr (EBV).
D. Virus Cytomegalovirus (CMV).
21. Cơ chế hoạt động chính của virus là gì?
A. Tự tổng hợp chất hữu cơ từ ánh sáng mặt trời.
B. Phân chia tế bào bằng hình thức sinh đôi.
C. Ký sinh bắt buộc, sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để nhân lên.
D. Hấp thụ dinh dưỡng từ môi trường xung quanh.
22. Virus Influenza A có khả năng biến đổi gen liên tục, dẫn đến sự xuất hiện của các chủng mới. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính của sự biến đổi này?
A. Sự đột biến ngẫu nhiên trong quá trình nhân đôi RNA của virus.
B. Khả năng trao đổi vật liệu di truyền giữa các chủng virus khác nhau (tái tổ hợp).
C. Ảnh hưởng của môi trường ngoại bào.
D. Cả A và B đều đúng.
23. Virus Ebola là một ví dụ về virus gây ra bệnh truyền nhiễm nguy hiểm với biểu hiện lâm sàng đặc trưng là:
A. Phát ban mụn nước và sốt cao.
B. Rối loạn hô hấp cấp tính và viêm phổi.
C. Xuất huyết nghiêm trọng, sốt, nôn mửa và tiêu chảy.
D. Viêm gan cấp tính và vàng da.
24. Bệnh Rubella (sởi Đức) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào nếu phụ nữ mang thai mắc bệnh trong những tháng đầu của thai kỳ?
A. Gây dị tật bẩm sinh về tim, mắt và thính giác cho thai nhi.
B. Chỉ gây sốt nhẹ và phát ban cho thai nhi.
C. Không ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
D. Dẫn đến sinh non hoặc thai chết lưu.
25. Kỹ thuật nào đã được ứng dụng để tạo ra các giống cây trồng có khả năng kháng virus?
A. Lai tạo giống truyền thống.
B. Cấy truyền phôi.
C. Kỹ thuật nuôi cấy mô và kỹ thuật chuyển gen.
D. Chọn giống dựa trên đặc điểm hình thái.