1. Nguyên tố vi lượng Bo (B) có vai trò quan trọng trong sự phát triển của thực vật, đặc biệt là trong quá trình nào sau đây?
A. Hô hấp tế bào.
B. Phân chia tế bào và kéo dài tế bào.
C. Tổng hợp protein.
D. Quang phân ly nước.
2. Độ pH của nước tinh khiết là 7. Khi hòa tan các chất có tính axit, độ pH của dung dịch nước sẽ:
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Thay đổi phụ thuộc vào nhiệt độ.
3. Nguyên tố vi lượng nào sau đây cần thiết cho quá trình quang hợp ở thực vật, tham gia vào việc cấu tạo nên phân tử diệp lục?
A. Kẽm (Zn)
B. Đồng (Cu)
C. Mangan (Mn)
D. Sắt (Fe)
4. Nguyên tố Kẽm (Zn) có vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động của tế bào vì nó là thành phần cấu tạo hoặc đồng yếu tố của nhiều loại enzyme. Enzyme nào sau đây KHÔNG cần Kẽm?
A. Carbonic anhydrase.
B. Alcohol dehydrogenase.
C. DNA polymerase.
D. Catalase.
5. Nguyên tố hóa học nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của màng sinh chất nhờ khả năng tạo liên kết cộng hóa trị và ion với các phân tử khác?
A. Phốt pho (P)
B. Canxi (Ca)
C. Natri (Na)
D. Kali (K)
6. Phát biểu nào sau đây đúng nhất về vai trò của các nguyên tố khoáng trong cơ thể sinh vật?
A. Chỉ tham gia cấu tạo nên các phân tử hữu cơ phức tạp.
B. Chỉ đóng vai trò là chất xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
C. Tham gia vào nhiều chức năng sinh học quan trọng, từ cấu tạo đến điều hòa.
D. Chủ yếu cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
7. Nguyên tố Sắt (Fe) có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy trong máu của động vật là nhờ nó là thành phần của phân tử nào?
A. Myoglobin
B. Hemoglobin
C. Collagen
D. Keratin
8. Trong quá trình thủy phân, nước đóng vai trò là:
A. Chất xúc tác.
B. Chất nhận electron.
C. Phân tử cung cấp nguyên tử hydro và nhóm hydroxyl để phá vỡ liên kết.
D. Chất nhận proton.
9. Loại liên kết nào giữa các phân tử nước giúp tạo nên các đặc tính đặc biệt của nước như sức căng bề mặt và khả năng giữ nhiệt?
A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết hydro.
D. Liên kết kim loại.
10. Tại sao nước được coi là dung môi của sự sống?
A. Vì nước có khả năng phân ly thành H+ và OH-.
B. Vì nước có khả năng phản ứng với nhiều loại khí.
C. Vì tính phân cực của phân tử nước giúp hòa tan nhiều chất phân cực và ion.
D. Vì nước có thể tham gia vào các chuỗi phản ứng hóa học phức tạp.
11. Nguyên tố Magie (Mg) có vai trò sinh học chủ yếu nào trong tế bào thực vật?
A. Thành phần của hormone tăng trưởng.
B. Cấu tạo nên phân tử diệp lục và là đồng yếu tố của nhiều enzyme.
C. Tham gia vào quá trình vận chuyển electron trong hô hấp.
D. Kích thích sự ra hoa và đậu quả.
12. Nguyên tố Natri (Na) có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và cân bằng nước trong cơ thể sinh vật là do:
A. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị với nước.
B. Đóng vai trò là đồng yếu tố cho nhiều enzyme.
C. Sự hiện diện của nó trong dịch ngoại bào, tạo ra gradient nồng độ.
D. Tham gia vào cấu trúc xương.
13. Sức căng bề mặt của nước có ý nghĩa sinh học quan trọng, ví dụ như:
A. Giúp các sinh vật thủy sinh di chuyển dễ dàng.
B. Cho phép một số loài côn trùng đi trên mặt nước.
C. Làm cho nước khó bị bay hơi.
D. Giúp nước giữ nhiệt tốt hơn.
14. Nguyên tố Mangan (Mn) tham gia vào quá trình quang hợp ở thực vật chủ yếu thông qua vai trò của nó trong:
A. Cấu tạo diệp lục.
B. Hô hấp tế bào.
C. Quang phân ly nước (tách nước).
D. Tổng hợp ATP.
15. Đặc tính nào của nước giúp nó vận chuyển trong mạch gỗ của thực vật từ rễ lên lá?
A. Trương nở khi đóng băng.
B. Khả năng ion hóa.
C. Sức căng bề mặt và lực bám dính.
D. Khả năng hòa tan muối khoáng.
16. Trong các phản ứng oxy hóa - khử sinh học, nước có thể tham gia như một:
A. Chất nhận electron.
B. Chất cho electron.
C. Chất oxy hóa.
D. Chất khử.
17. Trong vai trò là môi trường cho các phản ứng hóa học, nước có chức năng gì quan trọng trong tế bào?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho phản ứng.
B. Là nơi diễn ra các phản ứng trao đổi chất.
C. Tạo ra các liên kết hóa học mới.
D. Thúc đẩy các phản ứng oxy hóa khử.
18. Nước có vai trò gì đặc biệt trong việc điều hòa thân nhiệt của động vật máu nóng?
A. Khả năng hòa tan nhiều chất, tạo dung dịch đệm.
B. Khả năng giữ nhiệt và tỏa nhiệt qua quá trình bay hơi.
C. Tham gia trực tiếp vào các phản ứng thủy phân.
D. Tạo sức trương nước cho tế bào.
19. Đặc tính nào của nước giúp nó có thể dính vào thành mạch dẫn của thực vật, hỗ trợ cho quá trình vận chuyển nước?
A. Tính phân cực mạnh.
B. Khả năng hòa tan các chất khí.
C. Lực bám dính (adhesion).
D. Nhiệt dung riêng cao.
20. Trong cơ thể sống, nguyên tố nào sau đây là thành phần không thể thiếu của các axit nucleic (ADN và ARN) và các hợp chất giàu năng lượng như ATP?
A. Lưu huỳnh (S)
B. Phốt pho (P)
C. Magie (Mg)
D. Sắt (Fe)
21. Nguyên tố Kali (K) đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cân bằng nước và điện giải trong tế bào nhờ vào:
A. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị bền vững.
B. Chức năng là chất xúc tác enzyme.
C. Hoạt động như một ion có khả năng di chuyển qua màng tế bào.
D. Tham gia vào thành phần cấu tạo của protein.
22. Nguyên tố hóa học nào sau đây là thành phần thiết yếu của hormone tuyến giáp, có vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể?
A. Kẽm (Zn)
B. Iod (I)
C. Selen (Se)
D. Coban (Co)
23. Nước đóng vai trò là chất phản ứng trong nhiều phản ứng sinh hóa của tế bào. Ví dụ điển hình là phản ứng nào sau đây?
A. Tổng hợp protein từ axit amin.
B. Quang hợp.
C. Thủy phân các đại phân tử (ví dụ: thủy phân tinh bột thành đường đơn).
D. Hô hấp tế bào.
24. Nguyên tố Clo (Cl) đóng vai trò quan trọng trong cơ thể người, chủ yếu là:
A. Tham gia cấu tạo xương và răng.
B. Thành phần của hormone tuyến giáp.
C. Duy trì cân bằng nước và điện giải, thành phần của dịch vị.
D. Vận chuyển oxy trong máu.
25. Nguyên tố Coban (Co) là thành phần thiết yếu của loại vitamin nào, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo máu và chức năng thần kinh?
A. Vitamin A
B. Vitamin B12 (Cobalamin)
C. Vitamin C
D. Vitamin D