[KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

[KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

1. Cấu trúc nào của tế bào nhân thực giúp duy trì hình dạng, vận động và nâng đỡ tế bào?

A. Thành tế bào.
B. Hệ thống nội màng.
C. Tế bào chất.
D. Khung xương tế bào.

2. Cấu trúc nào của tế bào nhân thực giúp vận chuyển các protein và lipid đến các vị trí khác nhau trong tế bào hoặc ra ngoài tế bào?

A. Khung xương tế bào.
B. Hệ thống túi vận chuyển (vesicle) từ bộ máy Golgi.
C. Không bào.
D. Thành tế bào.

3. Bào quan nào ở tế bào thực vật có chức năng quang hợp?

A. Ti thể.
B. Không bào.
C. Lục lạp.
D. Lưới nội chất.

4. Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào thực vật và tế bào động vật về cấu trúc bào quan là gì?

A. Tế bào thực vật có ti thể, tế bào động vật thì không.
B. Tế bào thực vật có lục lạp và thành tế bào bằng cellulose, tế bào động vật thì không.
C. Tế bào thực vật có ribôxôm, tế bào động vật thì không.
D. Tế bào thực vật có màng nhân, tế bào động vật thì không.

5. Lysôxôm chứa các loại enzyme nào để thực hiện chức năng của mình?

A. Enzyme xúc tác cho quang hợp.
B. Enzyme thủy phân (hydrolase).
C. Enzyme xúc tác cho quá trình tổng hợp ATP.
D. Enzyme tham gia giải độc.

6. Trong tế bào động vật, bào quan nào có vai trò trong việc phân giải các chất độc hại và các chất thải của tế bào?

A. Lysôxôm.
B. Peroxisôm.
C. Không bào.
D. Trung thể.

7. Bào quan nào có màng kép và chứa các enzyme thủy phân, chịu trách nhiệm tiêu hóa nội bào?

A. Ti thể.
B. Lục lạp.
C. Lysôxôm.
D. Peroxisôm.

8. Trong tế bào nhân thực, bào quan nào sau đây có chức năng chính là tổng hợp protein?

A. Lưới nội chất.
B. Ti thể.
C. Ribôxôm.
D. Lysôxôm.

9. Bào quan nào có nguồn gốc nội cộng sinh (endosymbiotic origin) và sở hữu bộ gen riêng, khác với bộ gen của nhân?

A. Lysôxôm và peroxisôm.
B. Ti thể và lục lạp.
C. Lưới nội chất và bộ máy Golgi.
D. Ribôxôm và trung thể.

10. Màng sinh chất của tế bào nhân thực có cấu trúc cơ bản là gì?

A. Lớp protein kép.
B. Lớp lipid kép với các phân tử protein xen kẽ hoặc gắn vào.
C. Lớp polysaccharide dày.
D. Lớp phospholipid đơn.

11. Trong tế bào nhân thực, các hạt nhỏ không có màng bao bọc, có chức năng tổng hợp protein, được gọi là gì?

A. Lysôxôm.
B. Ribôxôm.
C. Peroxisôm.
D. Không bào.

12. Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có chức năng gì quan trọng?

A. Tổng hợp ATP.
B. Chứa sắc tố.
C. Duy trì áp suất thẩm thấu và dự trữ chất.
D. Phân giải protein.

13. Quá trình hô hấp tế bào, sản sinh ra phần lớn ATP của tế bào nhân thực, diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

A. Lục lạp.
B. Ti thể.
C. Trung thể.
D. Không bào.

14. Yếu tố nào sau đây là đặc điểm quan trọng giúp tế bào nhân thực thực hiện các chức năng chuyên biệt và phức tạp?

A. Sự tồn tại của màng sinh chất.
B. Sự hiện diện của hệ thống nội màng và các bào quan có chức năng riêng biệt.
C. Sự có mặt của thành tế bào.
D. Kích thước tế bào lớn hơn tế bào nhân sơ.

15. Nhân tế bào nhân thực được bao bọc bởi cấu trúc nào?

A. Màng sinh chất.
B. Thành tế bào.
C. Màng nhân.
D. Vách tế bào.

16. Chức năng của thành tế bào ở thực vật là gì?

A. Tổng hợp lipid.
B. Hỗ trợ cấu trúc, bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào.
C. Chứa sắc tố quang hợp.
D. Phân giải các chất thải.

17. Sự khác biệt về vai trò của ti thể và lục lạp trong tế bào nhân thực là gì?

A. Ti thể tổng hợp protein, lục lạp tổng hợp lipid.
B. Ti thể thực hiện hô hấp tế bào, lục lạp thực hiện quang hợp.
C. Ti thể tạo ra ATP, lục lạp sử dụng ATP.
D. Ti thể chứa diệp lục, lục lạp chứa enzyme hô hấp.

18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của lưới nội chất trơn?

A. Tổng hợp lipid và steroid.
B. Giải độc các chất độc hại.
C. Tổng hợp protein tiết và protein màng.
D. Chuyển hóa carbohydrate.

19. Trong tế bào nhân thực, mạng lưới nội chất hạt có vai trò chính trong việc:

A. Tổng hợp lipid và steroid.
B. Tổng hợp protein tiết và protein màng.
C. Giải độc và chuyển hóa carbohydrate.
D. Duy trì áp suất thẩm thấu.

20. Quá trình nào sau đây diễn ra bên trong nhân tế bào nhân thực?

A. Tổng hợp protein.
B. Nhân đôi DNA và phiên mã RNA.
C. Hô hấp tế bào.
D. Quang hợp.

21. Trong tế bào thực vật, plasmodesmata (chức năng kết nối tế bào chất giữa các tế bào lân cận) nằm ở đâu?

A. Trong màng sinh chất.
B. Xuyên qua thành tế bào.
C. Bên trong nhân.
D. Trong không bào trung tâm.

22. Đặc điểm nào sau đây phân biệt rõ ràng tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

A. Có màng sinh chất.
B. Có hệ thống nội màng phức tạp bao gồm lưới nội chất, bộ Golgi.
C. Có ribôxôm.
D. Có vùng nhân chứa vật chất di truyền.

23. Bào quan nào đóng vai trò là nhà máy năng lượng của tế bào nhân thực?

A. Lưới nội chất.
B. Ribôxôm.
C. Ti thể.
D. Bộ máy Golgi.

24. Chức năng chính của bộ máy Golgi là gì?

A. Tổng hợp protein.
B. Hô hấp tế bào.
C. Biến đổi, đóng gói và vận chuyển các chất.
D. Phân giải các chất thải.

25. Bào quan nào chịu trách nhiệm phân giải glucose thành pyruvate trong giai đoạn đầu của quá trình hô hấp tế bào?

A. Ti thể.
B. Lưới nội chất.
C. Tế bào chất.
D. Lục lạp.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

1. Cấu trúc nào của tế bào nhân thực giúp duy trì hình dạng, vận động và nâng đỡ tế bào?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

2. Cấu trúc nào của tế bào nhân thực giúp vận chuyển các protein và lipid đến các vị trí khác nhau trong tế bào hoặc ra ngoài tế bào?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

3. Bào quan nào ở tế bào thực vật có chức năng quang hợp?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

4. Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào thực vật và tế bào động vật về cấu trúc bào quan là gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

5. Lysôxôm chứa các loại enzyme nào để thực hiện chức năng của mình?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

6. Trong tế bào động vật, bào quan nào có vai trò trong việc phân giải các chất độc hại và các chất thải của tế bào?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

7. Bào quan nào có màng kép và chứa các enzyme thủy phân, chịu trách nhiệm tiêu hóa nội bào?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

8. Trong tế bào nhân thực, bào quan nào sau đây có chức năng chính là tổng hợp protein?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

9. Bào quan nào có nguồn gốc nội cộng sinh (endosymbiotic origin) và sở hữu bộ gen riêng, khác với bộ gen của nhân?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

10. Màng sinh chất của tế bào nhân thực có cấu trúc cơ bản là gì?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

11. Trong tế bào nhân thực, các hạt nhỏ không có màng bao bọc, có chức năng tổng hợp protein, được gọi là gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

12. Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có chức năng gì quan trọng?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

13. Quá trình hô hấp tế bào, sản sinh ra phần lớn ATP của tế bào nhân thực, diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây là đặc điểm quan trọng giúp tế bào nhân thực thực hiện các chức năng chuyên biệt và phức tạp?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

15. Nhân tế bào nhân thực được bao bọc bởi cấu trúc nào?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

16. Chức năng của thành tế bào ở thực vật là gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

17. Sự khác biệt về vai trò của ti thể và lục lạp trong tế bào nhân thực là gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của lưới nội chất trơn?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

19. Trong tế bào nhân thực, mạng lưới nội chất hạt có vai trò chính trong việc:

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

20. Quá trình nào sau đây diễn ra bên trong nhân tế bào nhân thực?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

21. Trong tế bào thực vật, plasmodesmata (chức năng kết nối tế bào chất giữa các tế bào lân cận) nằm ở đâu?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

22. Đặc điểm nào sau đây phân biệt rõ ràng tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

23. Bào quan nào đóng vai trò là nhà máy năng lượng của tế bào nhân thực?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

24. Chức năng chính của bộ máy Golgi là gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 10 bài 8 Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

25. Bào quan nào chịu trách nhiệm phân giải glucose thành pyruvate trong giai đoạn đầu của quá trình hô hấp tế bào?