[KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

[KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

1. Khái niệm ngôn ngữ thiết kế (design language) trong công nghiệp đề cập đến điều gì?

A. Ngôn ngữ giao tiếp giữa các nhà thiết kế.
B. Tập hợp các nguyên tắc, phong cách và yếu tố hình ảnh lặp đi lặp lại, tạo nên nhận diện thương hiệu và phong cách đặc trưng cho các sản phẩm của một công ty.
C. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo ra sản phẩm.
D. Cách sản phẩm giao tiếp với người dùng.

2. Việc tạo ra bản vẽ kỹ thuật (technical drawing) trong thiết kế nhằm mục đích gì?

A. Chỉ để minh họa cho ý tưởng thiết kế.
B. Để cung cấp thông tin chi tiết, chính xác và tiêu chuẩn hóa cho việc chế tạo, sản xuất hoặc lắp ráp sản phẩm.
C. Để trình bày ý tưởng với người quản lý.
D. Để làm cho bản thiết kế trông chuyên nghiệp hơn.

3. Trong lĩnh vực công nghệ, tính mô-đun (modularity) của một sản phẩm đề cập đến điều gì?

A. Sản phẩm có khả năng tự sửa lỗi.
B. Sản phẩm được cấu tạo từ các bộ phận độc lập, có thể thay thế hoặc nâng cấp dễ dàng.
C. Sản phẩm có kích thước nhỏ gọn.
D. Sản phẩm có giao diện đồ họa đẹp mắt.

4. Khi xem xét tính bền vững (sustainability) trong thiết kế, nhà thiết kế cần ưu tiên yếu tố nào?

A. Tạo ra sản phẩm có tuổi thọ ngắn để khuyến khích mua sắm mới.
B. Sử dụng vật liệu tái chế, giảm thiểu lãng phí và tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm.
C. Tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm bằng mọi giá.
D. Tăng cường tính năng phức tạp, tiêu tốn nhiều năng lượng.

5. Khi đánh giá một thiết kế, yếu tố công thái học (ergonomics) tập trung vào khía cạnh nào?

A. Khả năng chống chịu của sản phẩm với môi trường.
B. Sự thoải mái, an toàn và hiệu quả của con người khi tương tác với sản phẩm.
C. Tính thẩm mỹ và vẻ ngoài của sản phẩm.
D. Chi phí vật liệu và sản xuất.

6. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc nhất quán (consistency) nhằm mục đích gì?

A. Để tạo ra nhiều phong cách thiết kế khác nhau cho sản phẩm.
B. Để giúp người dùng dễ dàng làm quen, hiểu và sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả, giảm thiểu sự nhầm lẫn.
C. Để làm cho giao diện trở nên phức tạp và độc đáo hơn.
D. Để tăng cường khả năng bảo mật của hệ thống.

7. Trong thiết kế sản phẩm, tính mô phỏng (simulation) được sử dụng để làm gì?

A. Để tạo ra các bản vẽ 3D đẹp mắt.
B. Để kiểm tra hoạt động, hiệu suất hoặc các điều kiện hoạt động của sản phẩm trong môi trường ảo trước khi chế tạo thực tế.
C. Để quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.
D. Để dự đoán xu hướng thị trường.

8. Khi thực hiện bước Phác thảo ý tưởng trong quy trình thiết kế, mục đích chính của việc tạo ra nhiều phương án khác nhau là gì?

A. Để có nhiều lựa chọn vật liệu thay thế.
B. Để đảm bảo sản phẩm cuối cùng có tính thẩm mỹ cao nhất.
C. Để khám phá và lựa chọn giải pháp sáng tạo, hiệu quả nhất từ nhiều góc độ.
D. Để chuẩn bị sẵn các bản vẽ kỹ thuật chi tiết.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các ràng buộc trong thiết kế kỹ thuật?

A. Ngân sách cho phép.
B. Quy định về an toàn sản phẩm.
C. Sự sáng tạo không giới hạn của nhà thiết kế.
D. Thời hạn hoàn thành dự án.

10. Khi đánh giá một sản phẩm, yếu tố độ tin cậy (reliability) thể hiện điều gì?

A. Khả năng sản phẩm hoạt động tốt trong điều kiện lý tưởng.
B. Khả năng sản phẩm hoạt động nhất quán và không gặp sự cố trong một khoảng thời gian nhất định, dưới các điều kiện vận hành cụ thể.
C. Sự phức tạp của các tính năng mà sản phẩm cung cấp.
D. Khả năng dễ dàng sửa chữa của sản phẩm.

11. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của nguyên tắc tương phản (contrast) trong thiết kế đồ họa và giao diện người dùng?

A. Sử dụng cùng một kiểu chữ cho tất cả các yếu tố.
B. Tạo sự khác biệt rõ rệt giữa các yếu tố để thu hút sự chú ý và phân biệt chúng, giúp thông tin dễ đọc hơn.
C. Sử dụng nhiều màu sắc giống nhau.
D. Giảm thiểu khoảng trắng giữa các yếu tố.

12. Khi thực hiện bước Phân tích đối thủ cạnh tranh (competitor analysis), mục tiêu chính là gì?

A. Sao chép ý tưởng của đối thủ.
B. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ để tìm ra cơ hội và lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm của mình.
C. Nói xấu sản phẩm của đối thủ.
D. Tìm ra nhà cung cấp vật liệu của đối thủ.

13. Trong thiết kế sản phẩm, vòng đời sản phẩm (product lifecycle) bao gồm những giai đoạn chính nào?

A. Sản xuất, Bán hàng, Khuyến mãi.
B. Giới thiệu, Tăng trưởng, Bão hòa, Suy thoái.
C. Phát triển, Sản xuất, Phân phối, Tiêu thụ.
D. Ý tưởng, Thiết kế, Thử nghiệm, Cải tiến.

14. Trong giai đoạn lên ý tưởng (ideation), phương pháp brainstorming (động não) hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi chỉ có một người tham gia và tập trung vào việc tìm ra một giải pháp duy nhất.
B. Khi có sự tham gia của nhiều người với các quan điểm khác nhau, không phán xét ý tưởng ban đầu và khuyến khích ý tưởng sáng tạo, đa dạng.
C. Khi người tham gia đã có sẵn một ý tưởng cụ thể và chỉ cần chỉnh sửa.
D. Khi có sự can thiệp mạnh mẽ của người quản lý để định hướng ý tưởng.

15. Khi mô tả một sản phẩm công nghệ, việc sử dụng tờ rơi và bảng thông số kỹ thuật có mục đích khác nhau như thế nào?

A. Tờ rơi chỉ dùng để quảng cáo, bảng thông số chỉ để kỹ thuật viên.
B. Tờ rơi tập trung vào lợi ích, cảm xúc người dùng; bảng thông số tập trung vào dữ liệu, thông tin chi tiết, khách quan.
C. Cả hai đều chỉ cung cấp thông tin chung về sản phẩm.
D. Tờ rơi dùng cho giai đoạn đầu, bảng thông số dùng cho giai đoạn cuối.

16. Trong quy trình thiết kế, việc kiểm định chất lượng (quality assurance) khác với kiểm soát chất lượng (quality control) ở điểm nào?

A. Kiểm định chất lượng là kiểm tra sản phẩm cuối cùng, kiểm soát chất lượng là kiểm tra nguyên liệu.
B. Kiểm soát chất lượng tập trung vào việc phát hiện và sửa lỗi, còn kiểm định chất lượng tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi xảy ra bằng quy trình.
C. Kiểm định chất lượng chỉ áp dụng cho sản phẩm phần mềm, kiểm soát chất lượng cho sản phẩm vật lý.
D. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này.

17. Trong quá trình lập kế hoạch sản xuất, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?

A. Số lượng nhân viên có kinh nghiệm.
B. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các khâu: nguyên liệu, máy móc, nhân công và thời gian.
C. Diện tích nhà xưởng.
D. Ngân sách marketing.

18. Trong thiết kế sản phẩm, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng thiết kế?

A. Sự độc đáo và mới lạ của ý tưởng.
B. Chi phí sản xuất dự kiến.
C. Sự phù hợp với mục tiêu thiết kế, các ràng buộc về kỹ thuật, kinh tế và thời gian.
D. Ý kiến phản hồi từ một nhóm nhỏ người dùng.

19. Trong thiết kế kỹ thuật, khái niệm nguyên mẫu (prototype) có vai trò gì?

A. Là bản thiết kế cuối cùng trước khi sản xuất.
B. Là phiên bản thử nghiệm của sản phẩm để kiểm tra chức năng, hình dáng và trải nghiệm người dùng.
C. Là tài liệu quảng cáo sản phẩm.
D. Là báo cáo phân tích thị trường.

20. Yếu tố nào sau đây thuộc về chức năng (functionality) của một sản phẩm công nghệ?

A. Màu sắc của vỏ ngoài.
B. Khả năng thực hiện các nhiệm vụ hoặc mục đích sử dụng cụ thể của nó.
C. Trọng lượng của sản phẩm.
D. Vật liệu chế tạo.

21. Tại sao việc Thử nghiệm và Đánh giá lại là một bước quan trọng trong chu trình thiết kế sáng tạo?

A. Để chứng minh sản phẩm đã hoàn thành.
B. Để xác định các lỗi sai có thể bỏ sót và cải tiến thiết kế trước khi sản xuất hàng loạt.
C. Để tăng chi phí sản xuất và thu hút sự chú ý của khách hàng.
D. Để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng yêu cầu của nhà thiết kế.

22. Khi lập kế hoạch dự án thiết kế, việc xác định mốc thời gian (milestones) quan trọng vì?

A. Để có thêm các điểm dừng trong quá trình làm việc.
B. Để theo dõi tiến độ, đánh giá kết quả đạt được và điều chỉnh kế hoạch nếu cần.
C. Để phân chia công việc cho nhiều người.
D. Để báo cáo với cấp trên về những gì đã làm.

23. Tại sao việc xác định đối tượng sử dụng (target audience) lại quan trọng trong giai đoạn đầu của thiết kế?

A. Để biết sản phẩm sẽ được bán ở đâu.
B. Để định hướng các quyết định thiết kế nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu, sở thích và khả năng của nhóm người dùng mục tiêu.
C. Để lên kế hoạch chi tiết cho chiến dịch quảng cáo.
D. Để đảm bảo sản phẩm có giá thành cao nhất.

24. Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của việc xác định đúng vấn đề cần giải quyết?

A. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho sản phẩm.
B. Việc phân tích và mô tả chi tiết các chức năng của sản phẩm.
C. Việc hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và các ràng buộc của người dùng hoặc bối cảnh.
D. Việc lên kế hoạch chi tiết cho các giai đoạn thi công.

25. Khi phân tích một sản phẩm hiện có để cải tiến, bước nào sau đây là quan trọng nhất để xác định điểm cần cải thiện?

A. Tìm hiểu về lịch sử phát triển của sản phẩm.
B. So sánh sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
C. Thu thập phản hồi từ người dùng về những khó khăn, bất tiện hoặc mong muốn của họ.
D. Kiểm tra lại các thông số kỹ thuật ban đầu.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

1. Khái niệm ngôn ngữ thiết kế (design language) trong công nghiệp đề cập đến điều gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

2. Việc tạo ra bản vẽ kỹ thuật (technical drawing) trong thiết kế nhằm mục đích gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

3. Trong lĩnh vực công nghệ, tính mô-đun (modularity) của một sản phẩm đề cập đến điều gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

4. Khi xem xét tính bền vững (sustainability) trong thiết kế, nhà thiết kế cần ưu tiên yếu tố nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

5. Khi đánh giá một thiết kế, yếu tố công thái học (ergonomics) tập trung vào khía cạnh nào?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

6. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc nhất quán (consistency) nhằm mục đích gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

7. Trong thiết kế sản phẩm, tính mô phỏng (simulation) được sử dụng để làm gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

8. Khi thực hiện bước Phác thảo ý tưởng trong quy trình thiết kế, mục đích chính của việc tạo ra nhiều phương án khác nhau là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các ràng buộc trong thiết kế kỹ thuật?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

10. Khi đánh giá một sản phẩm, yếu tố độ tin cậy (reliability) thể hiện điều gì?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của nguyên tắc tương phản (contrast) trong thiết kế đồ họa và giao diện người dùng?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

12. Khi thực hiện bước Phân tích đối thủ cạnh tranh (competitor analysis), mục tiêu chính là gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

13. Trong thiết kế sản phẩm, vòng đời sản phẩm (product lifecycle) bao gồm những giai đoạn chính nào?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

14. Trong giai đoạn lên ý tưởng (ideation), phương pháp brainstorming (động não) hiệu quả nhất khi nào?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

15. Khi mô tả một sản phẩm công nghệ, việc sử dụng tờ rơi và bảng thông số kỹ thuật có mục đích khác nhau như thế nào?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quy trình thiết kế, việc kiểm định chất lượng (quality assurance) khác với kiểm soát chất lượng (quality control) ở điểm nào?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình lập kế hoạch sản xuất, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

18. Trong thiết kế sản phẩm, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng thiết kế?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

19. Trong thiết kế kỹ thuật, khái niệm nguyên mẫu (prototype) có vai trò gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây thuộc về chức năng (functionality) của một sản phẩm công nghệ?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc Thử nghiệm và Đánh giá lại là một bước quan trọng trong chu trình thiết kế sáng tạo?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

22. Khi lập kế hoạch dự án thiết kế, việc xác định mốc thời gian (milestones) quan trọng vì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao việc xác định đối tượng sử dụng (target audience) lại quan trọng trong giai đoạn đầu của thiết kế?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của việc xác định đúng vấn đề cần giải quyết?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm thiết kế và công nghệ lớp 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phân tích một sản phẩm hiện có để cải tiến, bước nào sau đây là quan trọng nhất để xác định điểm cần cải thiện?