[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

1. Nếu bạn muốn sắp xếp danh sách `names = [Charlie, Alice, Bob]` theo thứ tự bảng chữ cái ngược lại, bạn sẽ sử dụng phương thức nào?

A. names.sort(reverse=True)
B. names.sorted(reverse=True)
C. names.reverse_sort()
D. names.order_descending()

2. Cho `list1 = [1, 2]` và `list2 = [3, 4]`. Sau khi thực hiện `list1.extend(list2)`, `list1` sẽ trở thành:

A. [1, 2]
B. [3, 4]
C. [1, 2, 3, 4]
D. Lỗi

3. Cho danh sách `colors = [red, green, blue, red]`. Sau khi thực hiện lệnh `colors.remove(red)`, danh sách `colors` sẽ là gì?

A. [green, blue, red]
B. [red, green, blue]
C. [green, blue]
D. [red, red, green, blue]

4. Cho danh sách `data = [10, 20, 30, 20, 40]`. Phương thức nào có thể được sử dụng để đếm số lần xuất hiện của giá trị 20?

A. data.find(20)
B. data.index(20)
C. data.count(20)
D. data.get(20)

5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về `immutable` (không thể thay đổi) và `mutable` (có thể thay đổi) trong ngữ cảnh kiểu dữ liệu danh sách?

A. Danh sách trong Python là immutable.
B. Mutable có nghĩa là bạn có thể thay đổi nội dung của đối tượng sau khi nó được tạo.
C. Immutable có nghĩa là bạn có thể thay đổi nội dung của đối tượng sau khi nó được tạo.
D. Cả hai lựa chọn B và C đều sai.

6. Làm thế nào để truy cập phần tử 3 trong danh sách lồng nhau `matrix = [[1, 2], [3, 4], [5, 6]]`?

A. matrix[1][0]
B. matrix[0][1]
C. matrix[1][1]
D. matrix[2][0]

7. Đâu là cách chính xác để tạo một bản sao của danh sách `original_list`?

A. new_list = original_list
B. new_list = original_list.copy()
C. new_list = list(original_list)
D. Cả hai lựa chọn `new_list = original_list.copy()` và `new_list = list(original_list)` đều đúng.

8. Nếu bạn muốn xóa tất cả các phần tử khỏi danh sách `my_list = [10, 20, 30]`, bạn sẽ sử dụng phương thức nào?

A. my_list.remove_all()
B. my_list.clear()
C. my_list.delete_all()
D. my_list = []

9. Cho `list1 = [1, 2, 3]` và `list2 = [4, 5, 6]`. Lệnh `list1 + list2` sẽ tạo ra danh sách nào?

A. [1, 2, 3, 4, 5, 6]
B. [1, 4, 2, 5, 3, 6]
C. [1, 2, 3, [4, 5, 6]]
D. [1, 2, 3], [4, 5, 6]

10. Cho danh sách `grades = [85, 90, 78, 92, 88]`. Làm thế nào để sắp xếp danh sách này theo thứ tự tăng dần?

A. grades.sort()
B. grades.sorted()
C. grades.order()
D. grades.arrange()

11. Nếu bạn có một danh sách lớn và muốn tìm vị trí của một phần tử, phương pháp nào thường hiệu quả nhất nếu danh sách đã được sắp xếp?

A. Tìm kiếm tuyến tính (Linear Search)
B. Tìm kiếm nhị phân (Binary Search)
C. Tìm kiếm theo chỉ số (Index Search)
D. Tìm kiếm theo phạm vi (Range Search)

12. Phát biểu nào sau đây là đúng về tính chất của danh sách trong Python?

A. Danh sách không có thứ tự và không cho phép chứa các phần tử trùng lặp.
B. Danh sách có thứ tự, cho phép chứa các phần tử trùng lặp và có thể thay đổi.
C. Danh sách không có thứ tự nhưng cho phép chứa các phần tử trùng lặp và không thể thay đổi.
D. Danh sách có thứ tự, không cho phép chứa các phần tử trùng lặp và không thể thay đổi.

13. Phát biểu nào sau đây là đúng về chỉ số âm trong danh sách Python?

A. Chỉ số âm chỉ có thể được sử dụng để truy cập phần tử cuối cùng.
B. Chỉ số âm bắt đầu từ -1 cho phần tử cuối cùng và tăng dần về phía trước.
C. Chỉ số âm không hợp lệ trong Python.
D. Chỉ số âm chỉ có thể được sử dụng với các danh sách đã sắp xếp.

14. Trong Python, phương thức `pop()` khi không có chỉ số được cung cấp sẽ làm gì?

A. Xóa phần tử đầu tiên của danh sách.
B. Xóa phần tử cuối cùng của danh sách và trả về giá trị của nó.
C. Xóa tất cả các phần tử của danh sách.
D. Trả về giá trị của phần tử đầu tiên mà không xóa nó.

15. Cho danh sách `matrix = [[1, 2], [3, 4], [5, 6]]`. Đây là ví dụ về loại danh sách nào?

A. Danh sách chuỗi
B. Danh sách số nguyên
C. Danh sách lồng nhau (nested list)
D. Danh sách boolean

16. Để xóa phần tử tại chỉ số 2 khỏi danh sách `items = [a, b, c, d]`, bạn sẽ sử dụng lệnh nào?

A. items.remove(c)
B. del items[2]
C. items.pop(2)
D. Cả hai lựa chọn del items[2] và items.pop(2) đều đúng.

17. Độ dài của danh sách `my_list = [5, 10, 15, 20]` được xác định như thế nào?

A. Sử dụng phương thức `my_list.size()`
B. Sử dụng hàm `len(my_list)`
C. Sử dụng phương thức `my_list.length()`
D. Sử dụng phương thức `my_list.count()`

18. Làm thế nào để thêm một phần tử banana vào cuối danh sách `fruits = [apple, orange]`?

A. fruits.insert(banana)
B. fruits.append(banana)
C. fruits.add(banana)
D. fruits.extend(banana)

19. Cho danh sách `my_list = [10, apple, 3.14, True]`. Phần tử nào sẽ được truy cập khi sử dụng chỉ số `my_list[1]`?

A. 10
B. apple
C. 3.14
D. True

20. Cho danh sách `letters = [a, b, c]`. Lệnh `letters.reverse()` sẽ thay đổi danh sách thành:

A. [a, b, c]
B. [c, b, a]
C. [b, a, c]
D. [a, c, b]

21. Cho danh sách `numbers = [1, 2, 3, 4, 5]`. Lệnh nào sau đây sẽ trả về một danh sách mới chỉ chứa các số chẵn từ danh sách gốc?

A. evens = [x for x in numbers if x % 2 == 0]
B. evens = [x for x in numbers if x % 2 != 0]
C. evens = [x for x in numbers if x == 0]
D. evens = [x for x in numbers if x > 3]

22. Đâu là cách khai báo một danh sách rỗng trong Python?

A. list()
B. []
C. {}
D. Cả hai lựa chọn `list()` và `[]` đều đúng.

23. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về slicing (lát cắt) trong danh sách Python?

A. Slicing tạo ra một bản sao của toàn bộ danh sách.
B. Slicing cho phép truy cập và trích xuất một hoặc nhiều phần tử liên tiếp từ danh sách.
C. Slicing chỉ có thể sử dụng để xóa các phần tử khỏi danh sách.
D. Slicing chỉ có thể sử dụng để thêm các phần tử vào danh sách.

24. Trong Python, một danh sách (list) được định nghĩa như thế nào?

A. Một chuỗi các ký tự được đặt trong dấu nháy đơn hoặc nháy kép.
B. Một tập hợp các phần tử được bao quanh bởi dấu ngoặc vuông [ ] và phân cách bởi dấu phẩy.
C. Một tập hợp các cặp khóa-giá trị được bao quanh bởi dấu ngoặc nhọn { }.
D. Một chuỗi các giá trị số được phân cách bởi dấu chấm.

25. Cho danh sách `numbers = [1, 2, 3, 4, 5]`. Câu lệnh `numbers[1:4]` sẽ trả về danh sách nào?

A. [1, 2, 3, 4]
B. [2, 3, 4]
C. [1, 2, 3]
D. [2, 3, 4, 5]

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu bạn muốn sắp xếp danh sách `names = [Charlie, Alice, Bob]` theo thứ tự bảng chữ cái ngược lại, bạn sẽ sử dụng phương thức nào?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

2. Cho `list1 = [1, 2]` và `list2 = [3, 4]`. Sau khi thực hiện `list1.extend(list2)`, `list1` sẽ trở thành:

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

3. Cho danh sách `colors = [red, green, blue, red]`. Sau khi thực hiện lệnh `colors.remove(red)`, danh sách `colors` sẽ là gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

4. Cho danh sách `data = [10, 20, 30, 20, 40]`. Phương thức nào có thể được sử dụng để đếm số lần xuất hiện của giá trị 20?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về `immutable` (không thể thay đổi) và `mutable` (có thể thay đổi) trong ngữ cảnh kiểu dữ liệu danh sách?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

6. Làm thế nào để truy cập phần tử 3 trong danh sách lồng nhau `matrix = [[1, 2], [3, 4], [5, 6]]`?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là cách chính xác để tạo một bản sao của danh sách `original_list`?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

8. Nếu bạn muốn xóa tất cả các phần tử khỏi danh sách `my_list = [10, 20, 30]`, bạn sẽ sử dụng phương thức nào?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

9. Cho `list1 = [1, 2, 3]` và `list2 = [4, 5, 6]`. Lệnh `list1 + list2` sẽ tạo ra danh sách nào?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

10. Cho danh sách `grades = [85, 90, 78, 92, 88]`. Làm thế nào để sắp xếp danh sách này theo thứ tự tăng dần?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

11. Nếu bạn có một danh sách lớn và muốn tìm vị trí của một phần tử, phương pháp nào thường hiệu quả nhất nếu danh sách đã được sắp xếp?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

12. Phát biểu nào sau đây là đúng về tính chất của danh sách trong Python?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

13. Phát biểu nào sau đây là đúng về chỉ số âm trong danh sách Python?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

14. Trong Python, phương thức `pop()` khi không có chỉ số được cung cấp sẽ làm gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

15. Cho danh sách `matrix = [[1, 2], [3, 4], [5, 6]]`. Đây là ví dụ về loại danh sách nào?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

16. Để xóa phần tử tại chỉ số 2 khỏi danh sách `items = [a, b, c, d]`, bạn sẽ sử dụng lệnh nào?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

17. Độ dài của danh sách `my_list = [5, 10, 15, 20]` được xác định như thế nào?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

18. Làm thế nào để thêm một phần tử banana vào cuối danh sách `fruits = [apple, orange]`?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

19. Cho danh sách `my_list = [10, apple, 3.14, True]`. Phần tử nào sẽ được truy cập khi sử dụng chỉ số `my_list[1]`?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

20. Cho danh sách `letters = [a, b, c]`. Lệnh `letters.reverse()` sẽ thay đổi danh sách thành:

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

21. Cho danh sách `numbers = [1, 2, 3, 4, 5]`. Lệnh nào sau đây sẽ trả về một danh sách mới chỉ chứa các số chẵn từ danh sách gốc?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là cách khai báo một danh sách rỗng trong Python?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

23. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về slicing (lát cắt) trong danh sách Python?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

24. Trong Python, một danh sách (list) được định nghĩa như thế nào?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Kiểu dữ liệu danh sách

Tags: Bộ đề 1

25. Cho danh sách `numbers = [1, 2, 3, 4, 5]`. Câu lệnh `numbers[1:4]` sẽ trả về danh sách nào?