[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 10 bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội
1. Thiết bị thông minh có tác động gì đến cách thức chúng ta tiếp cận và sử dụng dịch vụ công?
A. Cho phép truy cập và thực hiện các thủ tục hành chính trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
B. Yêu cầu người dân phải đến trực tiếp các cơ quan hành chính.
C. Làm tăng thêm các bước thủ tục rườm rà.
D. Giảm thiểu sự tiện lợi trong việc tiếp cận dịch vụ công.
2. Thiết bị thông minh có vai trò gì trong việc nâng cao an toàn lao động trong các ngành công nghiệp?
A. Giám sát môi trường làm việc, cảnh báo nguy hiểm, hỗ trợ điều khiển thiết bị từ xa và thu thập dữ liệu về tai nạn.
B. Thay thế hoàn toàn người lao động bằng robot.
C. Tăng cường các công việc thủ công.
D. Làm tăng nguy cơ xảy ra tai nạn lao động.
3. Tại sao việc phát triển các ứng dụng di động lại là một phần quan trọng của hệ sinh thái thiết bị thông minh?
A. Mở rộng chức năng và khả năng tương tác của thiết bị, cung cấp các dịch vụ và trải nghiệm đa dạng cho người dùng.
B. Chỉ thay thế các phần mềm máy tính truyền thống.
C. Yêu cầu thiết bị phải có màn hình cảm ứng lớn.
D. Làm tăng chi phí sử dụng thiết bị.
4. Thiết bị thông minh hỗ trợ cuộc sống hàng ngày như thế nào trong lĩnh vực giải trí?
A. Cho phép truy cập kho nội dung giải trí phong phú, điều khiển bằng giọng nói và trải nghiệm đa phương tiện.
B. Chỉ cung cấp các trò chơi đơn giản và cơ bản.
C. Yêu cầu người dùng phải có đường truyền internet tốc độ cao để sử dụng.
D. Hạn chế khả năng chia sẻ nội dung với người khác.
5. Tin học có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường?
A. Giúp giám sát ô nhiễm, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và tài nguyên, phát triển các giải pháp xanh.
B. Chỉ tập trung vào việc quản lý rác thải điện tử.
C. Làm tăng lượng tiêu thụ điện năng của các trung tâm dữ liệu.
D. Khuyến khích sử dụng các sản phẩm tiêu hao nhiều năng lượng.
6. Thiết bị thông minh có thể đóng góp như thế nào vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi?
A. Hỗ trợ theo dõi sức khỏe, liên lạc dễ dàng với người thân và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ từ xa.
B. Yêu cầu người cao tuổi phải học các kỹ năng công nghệ phức tạp.
C. Tăng cường sự cô lập xã hội của người cao tuổi.
D. Chỉ tập trung vào các thiết bị giải trí.
7. So với các phương pháp truyền thống, tin học trong lĩnh vực tài chính mang lại lợi ích gì?
A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch, quản lý rủi ro hiệu quả và cung cấp dịch vụ ngân hàng số tiện lợi.
B. Giảm thiểu nhu cầu về nhân viên ngân hàng.
C. Chỉ áp dụng cho các giao dịch lớn và phức tạp.
D. Tăng cường việc sử dụng tiền mặt.
8. Trong lĩnh vực nông nghiệp, thiết bị thông minh và tin học có thể ứng dụng để giải quyết vấn đề gì?
A. Tối ưu hóa việc tưới tiêu, bón phân, giám sát sâu bệnh và quản lý trang trại thông minh.
B. Giảm thiểu việc sử dụng nước và phân bón.
C. Chỉ tập trung vào việc cơ giới hóa các khâu sản xuất.
D. Tăng cường sản xuất nông sản theo phương pháp truyền thống.
9. Trong lĩnh vực sản xuất, vai trò của tự động hóa và robot công nghiệp là gì?
A. Tăng năng suất, đảm bảo chất lượng sản phẩm, giảm thiểu sai sót và cải thiện điều kiện làm việc.
B. Chỉ thay thế lao động chân tay.
C. Làm giảm chất lượng sản phẩm.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các quy trình thủ công.
10. Tin học đã thay đổi cách thức chúng ta tương tác với thông tin và kiến thức như thế nào?
A. Giúp truy cập thông tin nhanh chóng, đa dạng từ nhiều nguồn và tạo ra các hình thức học tập linh hoạt.
B. Hạn chế quyền truy cập thông tin của người dùng để bảo mật.
C. Đòi hỏi mọi người phải có kiến thức chuyên sâu về công nghệ để tiếp cận thông tin.
D. Làm giảm giá trị của kiến thức truyền thống và sách vở.
11. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, các ứng dụng của tin học và thiết bị thông minh bao gồm:
A. Hệ thống định vị GPS, quản lý giao thông thông minh và xe tự lái.
B. Phát triển các loại xe chạy bằng hơi nước.
C. Tăng cường sử dụng vé giấy cho phương tiện công cộng.
D. Giảm thiểu sự cần thiết của các hệ thống điều khiển tự động.
12. Tại sao dữ liệu lớn (Big Data) lại quan trọng đối với sự phát triển của các thiết bị thông minh?
A. Cung cấp nguồn thông tin khổng lồ để thiết bị học hỏi, phân tích và đưa ra các dự đoán chính xác hơn.
B. Làm tăng chi phí lưu trữ và xử lý dữ liệu cho người dùng.
C. Chỉ có lợi cho các công ty công nghệ lớn.
D. Hạn chế khả năng cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
13. Vai trò của tin học trong việc nâng cao an ninh mạng là gì?
A. Phát triển các công cụ và phương pháp để phát hiện, ngăn chặn và xử lý các mối đe dọa an ninh mạng.
B. Tạo ra các lỗ hổng bảo mật mới.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu cá nhân.
D. Làm tăng khả năng bị tấn công mạng.
14. Trong lĩnh vực giải trí và truyền thông, tin học đã tạo ra những thay đổi cách mạng nào?
A. Cho phép sản xuất, phân phối và tiêu thụ nội dung số theo yêu cầu, tương tác trực tuyến và cá nhân hóa trải nghiệm.
B. Giảm thiểu sự đa dạng của các kênh truyền thông.
C. Tăng cường vai trò của các phương tiện truyền thông truyền thống.
D. Yêu cầu người dùng phải trả phí cho mọi nội dung giải trí.
15. Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, tin học đã đóng góp như thế nào vào việc đẩy nhanh tiến độ khám phá?
A. Hỗ trợ phân tích dữ liệu phức tạp, mô phỏng thí nghiệm, chia sẻ kết quả nghiên cứu và cộng tác toàn cầu.
B. Chỉ tập trung vào việc lưu trữ dữ liệu nghiên cứu.
C. Làm chậm quá trình công bố kết quả khoa học.
D. Tăng cường sự cô lập giữa các nhà khoa học.
16. So với truyền thông truyền thống, tin học và mạng internet đã thay đổi cách thức lan truyền thông tin như thế nào?
A. Tốc độ lan truyền nhanh hơn, phạm vi rộng hơn, cho phép tương tác đa chiều và cá nhân hóa nội dung.
B. Làm giảm sự đa dạng của các nguồn thông tin.
C. Tăng cường sự kiểm duyệt thông tin.
D. Hạn chế khả năng người dùng tự tạo và chia sẻ nội dung.
17. Tại sao việc sử dụng thiết bị thông minh có thể nâng cao hiệu quả làm việc trong môi trường văn phòng?
A. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, tối ưu hóa quy trình làm việc và tăng cường giao tiếp.
B. Yêu cầu người lao động làm việc nhiều giờ hơn để tận dụng công nghệ.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về tương tác trực tiếp giữa các đồng nghiệp.
D. Tăng chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
18. Tại sao việc hiểu biết về tin học lại trở nên cần thiết trong thời đại số hóa hiện nay?
A. Giúp cá nhân tham gia hiệu quả vào đời sống số, sử dụng công nghệ và thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội.
B. Chỉ cần thiết cho những người làm trong ngành công nghệ.
C. Làm giảm tầm quan trọng của các kỹ năng mềm.
D. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí cá nhân.
19. Thiết bị thông minh đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng?
A. Thu thập dữ liệu về thói quen và sở thích để đưa ra gợi ý phù hợp.
B. Tự động cập nhật phần mềm mà không cần sự can thiệp của người dùng.
C. Kết nối với các thiết bị khác trong mạng lưới Internet vạn vật (IoT).
D. Tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt khi không sử dụng.
20. Internet vạn vật (IoT) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của các thành phố thông minh?
A. Cho phép kết nối và thu thập dữ liệu từ các cảm biến và thiết bị khác nhau để quản lý hiệu quả các dịch vụ công.
B. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí và truyền thông cá nhân.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các phương tiện giao thông truyền thống.
D. Giảm thiểu việc sử dụng năng lượng tái tạo.
21. Thách thức chính khi triển khai các giải pháp công nghệ thông tin trong doanh nghiệp là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cao, vấn đề bảo mật thông tin và nhu cầu đào tạo nhân lực.
B. Thiếu hụt các phần mềm và ứng dụng cần thiết.
C. Sự phản đối từ phía khách hàng.
D. Khó khăn trong việc kết nối với các hệ thống cũ.
22. Việc số hóa các quy trình hành chính công mang lại lợi ích gì cho người dân?
A. Giúp người dân tiết kiệm thời gian, chi phí và dễ dàng tiếp cận các dịch vụ công.
B. Yêu cầu người dân phải có kiến thức chuyên sâu về công nghệ thông tin.
C. Tăng cường sự phức tạp trong các thủ tục hành chính.
D. Giảm sự minh bạch trong quá trình xử lý hồ sơ.
23. Trong giáo dục, thiết bị thông minh và tin học hỗ trợ giảng dạy và học tập như thế nào?
A. Cung cấp tài nguyên học liệu đa dạng, tương tác, và cá nhân hóa lộ trình học.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong lớp học.
C. Giảm thiểu số lượng sách giáo khoa truyền thống.
D. Tăng cường các hoạt động ngoại khóa và thể chất cho học sinh.
24. Ứng dụng của tin học trong lĩnh vực y tế hiện nay tập trung vào những khía cạnh nào?
A. Chẩn đoán bệnh, quản lý hồ sơ bệnh án điện tử và phẫu thuật bằng robot.
B. Sản xuất thuốc và thiết bị y tế với số lượng lớn.
C. Tổ chức các buổi khám sức khỏe định kỳ cho cộng đồng.
D. Nghiên cứu lịch sử y học và các phương pháp chữa bệnh cổ truyền.
25. Vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) trong các thiết bị thông minh là gì?
A. Giúp thiết bị học hỏi, đưa ra quyết định và thực hiện các tác vụ phức tạp một cách tự động.
B. Chỉ đơn thuần là công cụ để điều khiển các chức năng cơ bản của thiết bị.
C. Tăng cường khả năng lưu trữ dữ liệu của thiết bị.
D. Giảm thiểu yêu cầu về kết nối mạng cho thiết bị.