1. Khi làm việc với tệp, tại sao cần đóng tệp sau khi sử dụng?
A. Để tăng tốc độ đọc dữ liệu.
B. Để giải phóng tài nguyên hệ thống và đảm bảo dữ liệu được ghi hết (nếu có ghi).
C. Để thay đổi quyền truy cập của tệp.
D. Để tạo bản sao lưu của tệp.
2. Cấu trúc dữ liệu nào trong Python được sử dụng để lưu trữ các cặp khóa-giá trị (key-value pairs)?
A. Tuple
B. List
C. Set
D. Dictionary
3. Câu lệnh nào trong Python dùng để tạo một vòng lặp vô hạn?
A. for i in range(0, 10):
B. while True:
C. if 1 == 1:
D. loop forever:
4. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cấu trúc dữ liệu danh sách (list) trong Python?
A. Danh sách là tập hợp các phần tử có kiểu dữ liệu giống nhau và không thể thay đổi.
B. Danh sách là tập hợp các phần tử có kiểu dữ liệu khác nhau và có thể thay đổi.
C. Danh sách là tập hợp các phần tử có kiểu dữ liệu giống nhau và có thể thay đổi.
D. Danh sách là tập hợp các phần tử có kiểu dữ liệu khác nhau và không thể thay đổi.
5. Trong Python, từ khóa nào được dùng để thoát khỏi vòng lặp ngay lập tức?
A. continue
B. pass
C. break
D. return
6. Trong lập trình Python, hàm len() dùng để làm gì?
A. Trả về giá trị tuyệt đối của một số.
B. Trả về độ dài (số lượng phần tử) của một đối tượng như chuỗi, danh sách, tuple.
C. Chuyển đổi một chuỗi thành chữ hoa.
D. Tìm kiếm một phần tử trong danh sách.
7. Đâu là cách đúng để định nghĩa một hàm trong Python?
A. function my_function():
B. define my_function():
C. def my_function():
D. fun my_function():
8. Đâu là cách đúng để tạo một dictionary rỗng trong Python?
A. list()
B. dict()
C. set()
D. tuple()
9. Cấu trúc dữ liệu nào trong Python được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các phần tử duy nhất, không có thứ tự và không thể thay đổi?
A. List
B. Dictionary
C. Tuple
D. Set
10. Trong Python, câu lệnh if x % 2 == 0: dùng để kiểm tra điều gì?
A. Kiểm tra x có phải là số lẻ không.
B. Kiểm tra x có phải là số chẵn không.
C. Kiểm tra x có chia hết cho 4 không.
D. Kiểm tra x có phải là số nguyên tố không.
11. Câu lệnh nào dùng để in một chuỗi ra màn hình console trong Python?
A. input()
B. print()
C. display()
D. output()
12. Phát biểu nào sau đây là đúng về cấu trúc dữ liệu Tuple trong Python?
A. Tuple là một cấu trúc dữ liệu có thể thay đổi (mutable).
B. Tuple được định nghĩa bằng dấu ngoặc vuông [].
C. Tuple là một cấu trúc dữ liệu không thể thay đổi (immutable) và có thứ tự.
D. Tuple chỉ có thể chứa các phần tử có cùng kiểu dữ liệu.
13. Trong lập trình Python, câu lệnh import math có chức năng gì?
A. Định nghĩa một hàm mới tên là math.
B. Nhập khẩu (import) mô-đun math để sử dụng các hàm toán học.
C. Đổi tên biến thành math.
D. Kiểm tra xem biến math đã được khai báo chưa.
14. Trong lập trình Python, câu lệnh nào dùng để đọc dữ liệu từ một tệp văn bản?
A. write()
B. close()
C. read()
D. open()
15. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về việc sử dụng hàm input() trong Python?
A. Hàm input() dùng để hiển thị thông báo trên màn hình.
B. Hàm input() dùng để đọc một dòng văn bản từ người dùng nhập vào qua bàn phím.
C. Hàm input() dùng để thực hiện phép tính toán học.
D. Hàm input() dùng để tạo một biến mới.
16. Câu lệnh print(type(10.5)) trong Python sẽ xuất ra kết quả gì?
17. Đâu là cách đúng để truy cập giá trị của khóa name trong một dictionary có tên là person?
A. person.name
B. person[name]
C. person(name)
D. person[name]
18. Đâu là cách đúng để truy cập phần tử đầu tiên của một danh sách trong Python?
A. my_list[1]
B. my_list(0)
C. my_list[0]
D. my_list.first()
19. Đâu là cách đúng để tạo một danh sách chứa các số từ 1 đến 5 trong Python?
A. [1, 2, 3, 4, 5]
B. (1, 2, 3, 4, 5)
C. {1, 2, 3, 4, 5}
D. range(1, 6)
20. Trong Python, từ khóa nào được dùng để bỏ qua phần còn lại của vòng lặp hiện tại và tiếp tục với vòng lặp tiếp theo?
A. break
B. return
C. pass
D. continue
21. Khi sử dụng cấu trúc with open(file.txt, w) as f:, chế độ w có ý nghĩa gì?
A. Mở tệp để đọc (read mode).
B. Mở tệp để ghi (write mode), tạo mới nếu tệp không tồn tại hoặc xóa nội dung nếu tệp đã tồn tại.
C. Mở tệp để thêm nội dung vào cuối (append mode).
D. Mở tệp ở chế độ nhị phân (binary mode).
22. Đâu là toán tử so sánh dùng để kiểm tra hai giá trị có bằng nhau hay không trong Python?
23. Phát biểu nào sau đây là đúng về kiểu dữ liệu chuỗi (string) trong Python?
A. Chuỗi là một cấu trúc dữ liệu có thể thay đổi (mutable).
B. Chuỗi là một cấu trúc dữ liệu không thể thay đổi (immutable).
C. Chuỗi chỉ có thể chứa ký tự số.
D. Chuỗi được định nghĩa bằng dấu ngoặc đơn.
24. Đâu là cách khai báo biến hợp lệ trong Python?
A. 1variable = 10
B. variable-1 = 10
C. _variable1 = 10
D. variable 1 = 10
25. Vòng lặp for i in range(5): sẽ thực thi khối lệnh bên trong bao nhiêu lần?
A. 4 lần
B. 5 lần
C. 6 lần
D. Vô hạn lần