[KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

[KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

1. Trong thiết kế sản phẩm công nghệ, việc tạo ra một hệ thống phản hồi (feedback system) tốt có ý nghĩa gì?

A. Hệ thống tự động gửi email xác nhận cho mọi hành động.
B. Thông báo cho người dùng biết hành động của họ đã được ghi nhận và kết quả tương ứng.
C. Hiển thị tất cả các lỗi có thể xảy ra cùng lúc.
D. Cho phép người dùng tùy chỉnh mọi thông báo.

2. Khi đánh giá một phần mềm quản lý công việc, theo quan điểm phổ biến, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo người dùng có thể sử dụng hiệu quả ngay từ đầu?

A. Phần mềm có nhiều tính năng tùy chỉnh nâng cao.
B. Quy trình nhập liệu ban đầu đơn giản và có hướng dẫn rõ ràng.
C. Khả năng tích hợp với mọi phần mềm khác trên thị trường.
D. Giao diện người dùng có gam màu sắc bắt mắt.

3. Trong thiết kế trải nghiệm người dùng, affordance đề cập đến đặc tính của một đối tượng hoặc giao diện cho biết nó có thể được sử dụng như thế nào. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho affordance?

A. Một nút bấm có màu sắc nổi bật.
B. Một nút bấm trông giống như có thể nhấn được (ví dụ: có hiệu ứng 3D nhẹ).
C. Một biểu tượng hình chiếc chuông.
D. Một dòng chữ được in đậm.

4. Khi một công ty phát triển một ứng dụng dịch thuật, yếu tố nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu và hành vi của người dùng?

A. Ứng dụng chỉ hỗ trợ dịch văn bản.
B. Cung cấp tính năng nhận diện giọng nói để dịch thuật.
C. Hiển thị tất cả các từ điển có sẵn cùng lúc.
D. Yêu cầu người dùng tạo tài khoản trước khi sử dụng.

5. Trong bối cảnh công nghệ và đời sống hiện đại, khi một ứng dụng di động mới ra mắt, yếu tố nào sau đây thường được người dùng đánh giá cao nhất về mặt trải nghiệm?

A. Số lượng quảng cáo hiển thị trong ứng dụng.
B. Tốc độ tải và phản hồi của ứng dụng.
C. Độ phức tạp của các tùy chỉnh cài đặt.
D. Dung lượng lưu trữ mà ứng dụng chiếm dụng.

6. Trong lĩnh vực thiết kế ứng dụng, yếu tố usability (khả năng sử dụng) bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ đề cập đến giao diện người dùng.
B. Hiệu quả, hiệu suất và sự hài lòng của người dùng.
C. Khả năng bảo mật dữ liệu người dùng.
D. Tính thẩm mỹ và sự sáng tạo trong thiết kế.

7. Trong lĩnh vực công nghệ giáo dục, việc áp dụng một nền tảng học tập trực tuyến mới đòi hỏi yếu tố nào để đảm bảo sự chấp nhận và sử dụng rộng rãi của học sinh và giáo viên?

A. Nền tảng có nhiều trò chơi giáo dục tích hợp.
B. Hỗ trợ đa dạng các định dạng tài liệu học tập.
C. Cung cấp các khóa học miễn phí từ các trường đại học danh tiếng.
D. Giao diện thân thiện, dễ dàng điều hướng và truy cập nội dung.

8. Khi nói về khả năng truy cập (accessibility) trong thiết kế sản phẩm công nghệ, điều này đề cập đến khía cạnh nào?

A. Khả năng sản phẩm hoạt động tốt trên nhiều loại thiết bị khác nhau.
B. Khả năng người dùng khuyết tật có thể sử dụng sản phẩm một cách độc lập.
C. Khả năng sản phẩm chống lại các cuộc tấn công mạng.
D. Khả năng sản phẩm được cập nhật thường xuyên với các tính năng mới.

9. Một nhà phát triển ứng dụng muốn tạo ra trải nghiệm dễ học (easy to learn) cho người dùng lần đầu. Họ nên ưu tiên điều gì?

A. Tích hợp nhiều tính năng ẩn để tạo sự bất ngờ.
B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, trực quan trong hướng dẫn và giao diện.
C. Chỉ cho phép người dùng sử dụng các chức năng cơ bản nhất.
D. Yêu cầu người dùng hoàn thành một bài kiểm tra kiến thức trước khi sử dụng.

10. Một ứng dụng di động được khen ngợi vì trải nghiệm người dùng liền mạch. Điều này có nghĩa là gì?

A. Ứng dụng có thể hoạt động mà không cần kết nối internet.
B. Các bước thực hiện một tác vụ trong ứng dụng diễn ra một cách tự nhiên và không bị gián đoạn.
C. Ứng dụng có thể chạy đồng thời trên nhiều thiết bị.
D. Ứng dụng có khả năng tự động sửa lỗi khi phát hiện.

11. Khi một ứng dụng di động yêu cầu quyền truy cập vào danh bạ hoặc vị trí của người dùng, theo quan điểm phổ biến về quyền riêng tư, người dùng mong đợi điều gì?

A. Ứng dụng sẽ sử dụng dữ liệu này cho mọi mục đích mà không cần giải thích.
B. Ứng dụng sẽ giải thích rõ ràng mục đích sử dụng và có tùy chọn cho phép hoặc từ chối.
C. Ứng dụng sẽ bán dữ liệu này cho các bên thứ ba.
D. Ứng dụng sẽ chỉ truy cập dữ liệu khi người dùng đang sử dụng ứng dụng.

12. Khi đánh giá một nền tảng thương mại điện tử, yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng?

A. Số lượng sản phẩm đa dạng được bày bán.
B. Khả năng tùy chỉnh giao diện theo ý người dùng.
C. Thông tin rõ ràng về sản phẩm, giá cả, chính sách đổi trả và bảo mật.
D. Tốc độ tải trang nhanh chóng.

13. Trong thiết kế tương tác (interaction design), nguyên tắc Consistency (Tính nhất quán) đề cập đến điều gì?

A. Mọi nút bấm trên giao diện phải có cùng màu sắc.
B. Các yếu tố và hành vi tương tác trong sản phẩm phải giống nhau trên mọi màn hình và tình huống.
C. Người dùng phải luôn được thông báo về mọi thay đổi.
D. Sản phẩm phải có khả năng hoạt động ngoại tuyến.

14. Khi một ứng dụng sử dụng thông báo đẩy (push notification), mục đích chính của việc này là gì theo quan điểm của người dùng?

A. Để người dùng ghi nhớ sự tồn tại của ứng dụng.
B. Cung cấp thông tin kịp thời, hữu ích hoặc nhắc nhở quan trọng.
C. Tăng cường sự tương tác bằng cách gửi tin nhắn ngẫu nhiên.
D. Thu thập dữ liệu về hoạt động của người dùng.

15. Trong ngữ cảnh của công nghệ và đời sống, thuật ngữ UX debt (nợ trải nghiệm người dùng) ám chỉ điều gì?

A. Chi phí phát sinh do việc thiết kế giao diện quá phức tạp.
B. Những quyết định thiết kế hoặc phát triển ban đầu không tối ưu, gây khó khăn cho người dùng sau này.
C. Số lượng lỗi người dùng báo cáo sau khi sản phẩm ra mắt.
D. Chi phí bản quyền sử dụng các thư viện thiết kế.

16. Khi người dùng gặp khó khăn trong việc sử dụng một sản phẩm công nghệ, việc cung cấp các kênh hỗ trợ hiệu quả là rất quan trọng. Kênh hỗ trợ nào thường được đánh giá cao nhất về khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng và cá nhân hóa?

A. Trang FAQ (Câu hỏi thường gặp).
B. Các diễn đàn cộng đồng người dùng.
C. Hỗ trợ trực tuyến qua chat hoặc điện thoại.
D. Video hướng dẫn trên YouTube.

17. Theo quan điểm phổ biến trong lĩnh vực công nghệ và đời sống, đâu là yếu tố cốt lõi định hình sự tương tác ban đầu giữa người dùng và một sản phẩm công nghệ mới?

A. Tính năng độc đáo và phức tạp.
B. Giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng.
C. Giá thành sản phẩm cạnh tranh trên thị trường.
D. Khả năng tương thích với nhiều hệ điều hành.

18. Khi một công ty công nghệ phát triển sản phẩm mới, việc thực hiện các bài kiểm tra người dùng (user testing) nhằm mục đích chính là gì?

A. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhất.
B. Thu thập phản hồi về trải nghiệm sử dụng để cải thiện thiết kế.
C. Tìm kiếm các lỗi lập trình nghiêm trọng trước khi phát hành.
D. Đánh giá hiệu suất hoạt động của sản phẩm trong điều kiện khắc nghiệt.

19. Trong quá trình thiết kế một trang web tin tức, theo quan điểm phổ biến về trải nghiệm người dùng, yếu tố nào cần được ưu tiên để giúp người đọc dễ dàng tìm thấy thông tin họ cần?

A. Sử dụng hiệu ứng chuyển động phức tạp trên trang.
B. Cấu trúc điều hướng rõ ràng, logic và thanh tìm kiếm hiệu quả.
C. Hiển thị toàn bộ nội dung bài viết ngay trên trang chủ.
D. Tăng cường số lượng banner quảng cáo để tăng doanh thu.

20. Một thiết bị công nghệ đeo trên người (wearable device) được thiết kế để theo dõi sức khỏe. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thân thiện với người dùng trong thiết kế của nó?

A. Khả năng kết nối Bluetooth với 10 thiết bị cùng lúc.
B. Pin có thời lượng sử dụng kéo dài hàng tháng.
C. Các thông số sức khỏe được hiển thị rõ ràng, dễ hiểu trên màn hình nhỏ.
D. Chất liệu vỏ máy sang trọng, đắt tiền.

21. Trong quá trình phát triển một sản phẩm công nghệ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự thiết kế có chủ đích (intentional design)?

A. Sản phẩm có nhiều chức năng không cần thiết.
B. Mọi yếu tố thiết kế đều có mục đích rõ ràng và phục vụ lợi ích người dùng.
C. Sản phẩm có giao diện phức tạp để thu hút người dùng am hiểu công nghệ.
D. Việc thêm các tính năng mới một cách ngẫu nhiên.

22. Trong phát triển phần mềm, khái niệm user story thường được sử dụng để mô tả điều gì?

A. Yêu cầu kỹ thuật chi tiết về kiến trúc hệ thống.
B. Mô tả chức năng từ góc nhìn của người dùng cuối.
C. Biểu đồ luồng dữ liệu trong hệ thống.
D. Kế hoạch kiểm thử chi tiết cho sản phẩm.

23. Khi thiết kế một giao diện cho người lớn tuổi, theo các nguyên tắc về thiết kế lấy người dùng làm trung tâm, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý?

A. Sử dụng các phông chữ nhỏ, tinh tế và hiện đại.
B. Tăng kích thước của các nút bấm và khoảng cách giữa các thành phần.
C. Áp dụng nhiều hiệu ứng đồ họa động để thu hút sự chú ý.
D. Giảm thiểu số lượng chức năng để tránh gây nhầm lẫn.

24. Trong quá trình phát triển một trò chơi điện tử, yếu tố onboarding (quá trình làm quen ban đầu) đóng vai trò quan trọng trong việc gì?

A. Giới thiệu các tính năng nâng cao nhất của trò chơi.
B. Giúp người chơi mới hiểu cơ chế, điều khiển và mục tiêu cơ bản của trò chơi.
C. Thúc đẩy người chơi mua các vật phẩm trong game.
D. Đảm bảo trò chơi tương thích với mọi cấu hình máy tính.

25. Khi một sản phẩm công nghệ được thiết kế để thông minh (smart), điều này thường ngụ ý điều gì về khả năng của nó?

A. Sản phẩm có thể hoạt động hoàn toàn độc lập mà không cần bất kỳ tương tác nào.
B. Sản phẩm có khả năng thu thập dữ liệu và đưa ra hành động dựa trên phân tích hoặc học hỏi.
C. Sản phẩm sử dụng vật liệu cao cấp và bền bỉ.
D. Sản phẩm có giao diện đồ họa 3D phức tạp.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

1. Trong thiết kế sản phẩm công nghệ, việc tạo ra một hệ thống phản hồi (feedback system) tốt có ý nghĩa gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

2. Khi đánh giá một phần mềm quản lý công việc, theo quan điểm phổ biến, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo người dùng có thể sử dụng hiệu quả ngay từ đầu?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

3. Trong thiết kế trải nghiệm người dùng, affordance đề cập đến đặc tính của một đối tượng hoặc giao diện cho biết nó có thể được sử dụng như thế nào. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho affordance?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

4. Khi một công ty phát triển một ứng dụng dịch thuật, yếu tố nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu và hành vi của người dùng?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bối cảnh công nghệ và đời sống hiện đại, khi một ứng dụng di động mới ra mắt, yếu tố nào sau đây thường được người dùng đánh giá cao nhất về mặt trải nghiệm?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

6. Trong lĩnh vực thiết kế ứng dụng, yếu tố usability (khả năng sử dụng) bao gồm những khía cạnh nào?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

7. Trong lĩnh vực công nghệ giáo dục, việc áp dụng một nền tảng học tập trực tuyến mới đòi hỏi yếu tố nào để đảm bảo sự chấp nhận và sử dụng rộng rãi của học sinh và giáo viên?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

8. Khi nói về khả năng truy cập (accessibility) trong thiết kế sản phẩm công nghệ, điều này đề cập đến khía cạnh nào?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

9. Một nhà phát triển ứng dụng muốn tạo ra trải nghiệm dễ học (easy to learn) cho người dùng lần đầu. Họ nên ưu tiên điều gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

10. Một ứng dụng di động được khen ngợi vì trải nghiệm người dùng liền mạch. Điều này có nghĩa là gì?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

11. Khi một ứng dụng di động yêu cầu quyền truy cập vào danh bạ hoặc vị trí của người dùng, theo quan điểm phổ biến về quyền riêng tư, người dùng mong đợi điều gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

12. Khi đánh giá một nền tảng thương mại điện tử, yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

13. Trong thiết kế tương tác (interaction design), nguyên tắc Consistency (Tính nhất quán) đề cập đến điều gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

14. Khi một ứng dụng sử dụng thông báo đẩy (push notification), mục đích chính của việc này là gì theo quan điểm của người dùng?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

15. Trong ngữ cảnh của công nghệ và đời sống, thuật ngữ UX debt (nợ trải nghiệm người dùng) ám chỉ điều gì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

16. Khi người dùng gặp khó khăn trong việc sử dụng một sản phẩm công nghệ, việc cung cấp các kênh hỗ trợ hiệu quả là rất quan trọng. Kênh hỗ trợ nào thường được đánh giá cao nhất về khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng và cá nhân hóa?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

17. Theo quan điểm phổ biến trong lĩnh vực công nghệ và đời sống, đâu là yếu tố cốt lõi định hình sự tương tác ban đầu giữa người dùng và một sản phẩm công nghệ mới?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

18. Khi một công ty công nghệ phát triển sản phẩm mới, việc thực hiện các bài kiểm tra người dùng (user testing) nhằm mục đích chính là gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình thiết kế một trang web tin tức, theo quan điểm phổ biến về trải nghiệm người dùng, yếu tố nào cần được ưu tiên để giúp người đọc dễ dàng tìm thấy thông tin họ cần?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

20. Một thiết bị công nghệ đeo trên người (wearable device) được thiết kế để theo dõi sức khỏe. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thân thiện với người dùng trong thiết kế của nó?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quá trình phát triển một sản phẩm công nghệ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự thiết kế có chủ đích (intentional design)?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

22. Trong phát triển phần mềm, khái niệm user story thường được sử dụng để mô tả điều gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

23. Khi thiết kế một giao diện cho người lớn tuổi, theo các nguyên tắc về thiết kế lấy người dùng làm trung tâm, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quá trình phát triển một trò chơi điện tử, yếu tố onboarding (quá trình làm quen ban đầu) đóng vai trò quan trọng trong việc gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm TKCN 10 bài 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

25. Khi một sản phẩm công nghệ được thiết kế để thông minh (smart), điều này thường ngụ ý điều gì về khả năng của nó?