1. Khi đánh giá một công nghệ, việc xem xét rủi ro chính trị (political risk) có thể bao gồm những khía cạnh nào?
A. Khả năng công nghệ bị lỗi thời nhanh chóng.
B. Sự thay đổi trong các chính sách, quy định hoặc luật pháp ảnh hưởng đến công nghệ.
C. Chi phí bảo trì và vận hành công nghệ.
D. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.
2. Trong đánh giá công nghệ, việc xem xét khả năng mở rộng (scalability) của công nghệ ám chỉ điều gì?
A. Khả năng công nghệ hoạt động trong các điều kiện môi trường khác nhau.
B. Khả năng công nghệ được nhân rộng hoặc áp dụng ở quy mô lớn hơn một cách hiệu quả.
C. Mức độ phức tạp trong việc bảo trì và sửa chữa công nghệ.
D. Khả năng công nghệ tương thích với các hệ thống hiện có.
3. Khi đánh giá công nghệ, rủi ro thị trường (market risk) có thể bao gồm những yếu tố nào?
A. Khả năng công nghệ bị lỗi kỹ thuật.
B. Sự thay đổi trong nhu cầu của khách hàng hoặc hành vi cạnh tranh.
C. Chi phí nguyên vật liệu.
D. Tính phức tạp của bằng sáng chế.
4. Khi đánh giá công nghệ, yếu tố tính khả dụng (availability) thường được hiểu là gì?
A. Khả năng công nghệ được sản xuất với số lượng lớn.
B. Khả năng công nghệ dễ dàng được truy cập và sử dụng bởi người dùng.
C. Mức độ phức tạp của giao diện điều khiển.
D. Chi phí mua và cài đặt công nghệ.
5. Trong phân tích SWOT để đánh giá công nghệ, Opportunities (Cơ hội) đề cập đến những yếu tố nào?
A. Điểm yếu nội tại của công nghệ.
B. Các yếu tố bên ngoài thuận lợi mà công nghệ có thể khai thác.
C. Điểm mạnh cạnh tranh của công nghệ.
D. Các mối đe dọa tiềm ẩn từ môi trường bên ngoài.
6. Trong các yếu tố đánh giá công nghệ, khả năng bảo trì (maintainability) liên quan đến điều gì?
A. Khả năng công nghệ được nâng cấp lên phiên bản mới.
B. Khả năng công nghệ dễ dàng được sửa chữa, bảo dưỡng và cập nhật.
C. Mức độ tiêu thụ năng lượng của công nghệ.
D. Tính phức tạp của quy trình vận hành.
7. Yếu tố nào sau đây thuộc về Đánh giá tác động xã hội (Social Impact Assessment) của một công nghệ mới?
A. Khả năng tạo ra lợi nhuận cho nhà đầu tư.
B. Ảnh hưởng của công nghệ đến việc làm, văn hóa hoặc cấu trúc cộng đồng.
C. Hiệu quả sử dụng năng lượng của công nghệ.
D. Chi phí bảo trì và nâng cấp công nghệ.
8. Đánh giá công nghệ không chỉ tập trung vào khía cạnh kỹ thuật mà còn cần xem xét các yếu tố xã hội. Yếu tố xã hội nào sau đây có thể là rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng một công nghệ mới?
A. Sự sẵn có của nguồn nhân lực có kỹ năng phù hợp.
B. Mức độ quan tâm của công chúng đối với các vấn đề môi trường.
C. Sự phản kháng hoặc lo ngại từ các nhóm lợi ích bị ảnh hưởng.
D. Tiềm năng tạo ra việc làm mới cho xã hội.
9. Phân tích khả năng sinh lời (profitability) của một công nghệ mới thường tập trung vào chỉ số nào để đo lường hiệu quả tài chính?
A. Tỷ lệ chấp nhận của người dùng.
B. Mức độ đổi mới sáng tạo.
C. Tỷ suất hoàn vốn trên đầu tư (Return on Investment - ROI).
D. Khả năng tương thích với các hệ thống cũ.
10. Một công nghệ mới có thể mang lại lợi ích về môi trường nhưng lại có chi phí triển khai rất cao. Trong trường hợp này, quyết định đánh giá có thể nghiêng về phía nào?
A. Ưu tiên lợi ích môi trường bất kể chi phí.
B. Cần cân bằng giữa lợi ích môi trường và khả năng chi trả/lợi ích kinh tế.
C. Chỉ chấp nhận công nghệ nếu chi phí thấp hơn lợi ích môi trường.
D. Từ chối công nghệ vì chi phí cao là rào cản không thể vượt qua.
11. Yếu tố nào sau đây được xem là rủi ro vận hành (operational risk) liên quan đến một công nghệ mới?
A. Khả năng công nghệ bị đối thủ cạnh tranh sao chép.
B. Sự gián đoạn trong quy trình vận hành do lỗi công nghệ hoặc quy trình không hiệu quả.
C. Mức độ phức tạp của bằng sáng chế.
D. Sự thay đổi trong chính sách của chính phủ.
12. Khi đánh giá tác động kinh tế của một công nghệ mới, chỉ số nào sau đây phản ánh rõ nhất lợi ích tài chính trực tiếp mà công nghệ mang lại cho doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ chấp nhận của thị trường.
B. Thời gian hoàn vốn đầu tư (Payback Period).
C. Mức độ đổi mới sáng tạo của công nghệ.
D. Tính bền vững của công nghệ trong dài hạn.
13. Khi đánh giá một công nghệ, yếu tố nào sau đây được xem là rủi ro công nghệ (technology risk)?
A. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
B. Khả năng công nghệ không hoạt động như mong đợi hoặc không đạt được hiệu suất kỹ thuật.
C. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường.
D. Biến động tỷ giá hối đoái quốc tế.
14. Phân tích hàm ý chiến lược (strategic implications) của một công nghệ mới trong đánh giá công nghệ nhằm mục đích gì?
A. Đo lường chi phí sản xuất ban đầu.
B. Đánh giá mức độ phù hợp và tác động của công nghệ đến mục tiêu và kế hoạch dài hạn của tổ chức.
C. Tính toán thời gian cần thiết để phát triển công nghệ.
D. Xác định số lượng bằng sáng chế liên quan.
15. Trong đánh giá công nghệ, yếu tố rủi ro pháp lý (legal risk) có thể bao gồm những vấn đề gì?
A. Khả năng công nghệ bị lỗi thời.
B. Vấn đề liên quan đến sở hữu trí tuệ, bản quyền hoặc các quy định pháp lý khác.
C. Chi phí vận hành và bảo trì.
D. Mức độ phức tạp của quy trình phát triển.
16. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính độc đáo (uniqueness) của một công nghệ trong quá trình đánh giá?
A. Công nghệ được phát triển bởi một công ty lớn.
B. Công nghệ giải quyết một vấn đề theo cách mới hoặc hiệu quả hơn các giải pháp hiện có.
C. Công nghệ có khả năng áp dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực.
D. Công nghệ có chi phí sản xuất thấp.
17. Khi đánh giá công nghệ, khả năng thích ứng (adaptability) của công nghệ ám chỉ điều gì?
A. Khả năng công nghệ hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
B. Khả năng công nghệ dễ dàng được sửa đổi hoặc cập nhật để đáp ứng các yêu cầu mới hoặc thay đổi.
C. Mức độ phức tạp trong việc cài đặt công nghệ.
D. Khả năng công nghệ được bán trên thị trường quốc tế.
18. Trong đánh giá công nghệ, độ tin cậy (reliability) của một công nghệ đo lường điều gì?
A. Khả năng công nghệ được người dùng chấp nhận rộng rãi.
B. Khả năng công nghệ hoạt động liên tục và không gặp lỗi trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Mức độ phức tạp của giao diện người dùng.
D. Chi phí sở hữu và vận hành công nghệ.
19. Phân tích hiệu quả hoạt động (performance efficiency) của một công nghệ mới có thể được đo lường bằng cách nào?
A. Số lượng bằng sáng chế đã đăng ký.
B. Tỷ lệ chấp nhận của người dùng.
C. So sánh kết quả đầu ra với nguồn lực đầu vào (ví dụ: năng lượng, thời gian, chi phí).
D. Mức độ phức tạp của giao diện người dùng.
20. Phân tích chi phí-lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA) là một công cụ quan trọng trong đánh giá công nghệ. Mục đích chính của CBA là gì?
A. Xác định các lựa chọn công nghệ thay thế.
B. Đánh giá rủi ro tài chính của dự án công nghệ.
C. So sánh tổng chi phí với tổng lợi ích của một công nghệ để đưa ra quyết định.
D. Đo lường hiệu quả hoạt động của công nghệ sau khi triển khai.
21. Trong bối cảnh cạnh tranh, việc đánh giá công nghệ cần xem xét lợi thế cạnh tranh (competitive advantage) mà công nghệ mang lại. Lợi thế này thường xuất phát từ đâu?
A. Quy mô sản xuất lớn.
B. Chi phí ban đầu thấp.
C. Khả năng mang lại giá trị tốt hơn cho khách hàng so với đối thủ.
D. Số lượng bằng sáng chế được cấp.
22. Trong bối cảnh đánh giá công nghệ, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất khi đánh giá tính khả thi của một công nghệ mới?
A. Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
B. Mức độ phức tạp của quy trình phát triển và triển khai.
C. Tiềm năng thay thế hoàn toàn các công nghệ hiện có.
D. Khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và mục tiêu đề ra.
23. Phân tích tác động môi trường (environmental impact) của một công nghệ mới bao gồm những khía cạnh nào?
A. Mức độ phức tạp của bằng sáng chế.
B. Ảnh hưởng đến tài nguyên thiên nhiên, chất thải và ô nhiễm.
C. Chi phí sản xuất và phân phối.
D. Khả năng tạo ra việc làm mới.
24. Trong việc đánh giá công nghệ, yếu tố tính tương thích (compatibility) thường được xem xét với những gì?
A. Sự hài lòng của nhân viên sử dụng công nghệ.
B. Các quy định pháp luật hiện hành về công nghệ.
C. Các hệ thống, quy trình hoặc công nghệ khác đã tồn tại.
D. Tiềm năng phát triển của công nghệ trong tương lai.
25. Khi đánh giá tính khả thi về mặt thị trường cho một công nghệ mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên nghiên cứu?
A. Sự phức tạp của bằng sáng chế liên quan.
B. Nhu cầu tiềm năng và khả năng chi trả của khách hàng mục tiêu.
C. Mức độ ưu đãi thuế từ chính phủ.
D. Khả năng hợp tác với các trường đại học nghiên cứu.