1. Chọn hệ quy chiếu gắn với tâm Trái Đất, hệ quy chiếu nào sau đây là hệ quy chiếu quán tính?
A. Hệ quy chiếu gắn với một máy bay đang bay.
B. Hệ quy chiếu gắn với một tàu hỏa đang tăng tốc.
C. Hệ quy chiếu gắn với tâm Trái Đất, không quay.
D. Hệ quy chiếu gắn với một người đang nhảy dù.
2. Một vật được ném thẳng đứng lên trên. Chuyển động của vật trong quá trình đi lên và đi xuống có tính chất đối xứng như thế nào (bỏ qua sức cản không khí)?
A. Thời gian đi lên khác thời gian đi xuống.
B. Tốc độ lúc đi lên bằng tốc độ lúc đi xuống tại cùng một độ cao.
C. Gia tốc lúc đi lên khác gia tốc lúc đi xuống.
D. Quãng đường đi lên khác quãng đường đi xuống.
3. Nếu một vật rơi tự do từ độ cao $h$ mất thời gian $t$ để chạm đất. Nếu thả vật từ độ cao $4h$, thời gian để vật chạm đất sẽ là bao nhiêu?
A. $t$
B. $2t$
C. $\frac{t}{2}$
D. $4t$
4. Nếu sức cản của không khí được bỏ qua, thì kết quả nào sau đây là đúng khi so sánh thời gian rơi của hai vật có khối lượng khác nhau nhưng được thả rơi từ cùng một độ cao?
A. Vật nặng rơi nhanh hơn, nên thời gian rơi ngắn hơn.
B. Vật nhẹ rơi nhanh hơn, nên thời gian rơi ngắn hơn.
C. Hai vật rơi cùng lúc, thời gian rơi như nhau.
D. Thời gian rơi phụ thuộc vào hình dạng của vật.
5. Gia tốc rơi tự do của một vật có phụ thuộc vào khối lượng của nó không?
A. Có, vật nặng rơi nhanh hơn.
B. Có, vật nhẹ rơi nhanh hơn.
C. Không, gia tốc rơi tự do là như nhau đối với mọi vật.
D. Phụ thuộc vào hình dạng của vật.
6. Trong chuyển động rơi tự do, đại lượng nào sau đây không đổi theo thời gian?
A. Vận tốc.
B. Tốc độ.
C. Gia tốc.
D. Độ cao.
7. Chọn câu trả lời đúng về đặc điểm của chuyển động rơi tự do:
A. Là chuyển động thẳng đều.
B. Là chuyển động thẳng biến đổi đều với gia tốc không đổi.
C. Là chuyển động thẳng biến đổi đều với gia tốc thay đổi.
D. Là chuyển động tròn đều.
8. Một vật rơi tự do từ độ cao $h$. Nếu bỏ qua sức cản không khí, thì vận tốc của vật khi chạm đất phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào độ cao $h$.
B. Chỉ phụ thuộc vào gia tốc trọng trường $g$.
C. Phụ thuộc vào cả $h$ và $g$.
D. Phụ thuộc vào khối lượng và độ cao $h$.
9. Sự rơi tự do là chuyển động thẳng biến đổi đều dưới tác dụng của trọng lực, với **vận tốc ban đầu** được xác định như thế nào trong trường hợp lý tưởng nhất?
A. Luôn bằng không.
B. Có thể bằng không hoặc khác không.
C. Luôn khác không.
D. Phụ thuộc vào khối lượng vật.
10. Một người thả một hòn đá từ đỉnh một tòa nhà cao 100m. Lấy $g = 9.8 m/s^2$. Thời gian để hòn đá chạm đất là bao nhiêu?
A. Khoảng 4.52 s
B. Khoảng 3.19 s
C. Khoảng 10.19 s
D. Khoảng 2.26 s
11. Một vật được thả rơi tự do từ độ cao $h$. Vận tốc của vật khi chạm đất là $v$. Nếu vật được thả rơi từ độ cao $h/2$, vận tốc khi chạm đất sẽ là bao nhiêu?
A. $v/2$
B. $v/\sqrt{2}$
C. $v$
D. $v\sqrt{2}$
12. Một vật được thả rơi tự do từ độ cao $h$. Bỏ qua sức cản không khí. Vận tốc của vật ngay trước khi chạm đất là bao nhiêu?
A. $v = \sqrt{2gh}$
B. $v = \sqrt{gh}$
C. $v = 2gh$
D. $v = gh$
13. Một vật rơi tự do từ trạng thái nghỉ. Quãng đường vật đi được trong giây thứ 3 là bao nhiêu?
A. $s_3 = 4.5g$
B. $s_3 = 3.5g$
C. $s_3 = 2.5g$
D. $s_3 = 5.5g$
14. Một vật rơi tự do từ trạng thái nghỉ. Chọn gốc tọa độ tại vị trí ban đầu, chiều dương hướng xuống. Vận tốc của vật sau thời gian $t$ là bao nhiêu?
A. $v = gt$
B. $v = v_0 + gt$
C. $v = gt^2$
D. $v = \frac{1}{2}gt^2$
15. Một vật được thả rơi tự do từ một độ cao. Nếu thời gian rơi là $t$, quãng đường vật đi được trong giây đầu tiên là bao nhiêu?
A. $\frac{1}{2}g$
B. $g$
C. $\frac{1}{2}gt$
D. $gt$