1. Trong chuyển động ném xiên, quỹ đạo của vật có dạng:
A. Đường thẳng
B. Đường tròn
C. Đường parabol
D. Đường hypebol
2. Thời gian rơi của một vật được ném ngang từ độ cao $h$ phụ thuộc vào:
A. Vận tốc ném ngang
B. Độ cao ban đầu và gia tốc trọng trường
C. Góc ném
D. Vận tốc ban đầu và độ cao ban đầu
3. Chuyển động của một viên đạn bắn ra từ súng theo phương ngang là ví dụ của loại chuyển động nào?
A. Chuyển động thẳng đều
B. Chuyển động thẳng biến đổi đều
C. Chuyển động ném ngang
D. Chuyển động tròn đều
4. Một vật được ném xiên với vận tốc ban đầu $v_0$ và góc $\alpha$. Nếu ta tăng gấp đôi vận tốc ban đầu $v_0$ và giữ nguyên góc $\alpha$, thì tầm xa của vật sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp bốn
C. Không đổi
D. Giảm đi một nửa
5. Một vật được ném lên từ mặt đất với vận tốc ban đầu $v_0$ hợp với phương ngang một góc $\alpha$. Tầm xa của vật phụ thuộc vào:
A. Chỉ vận tốc ban đầu $v_0$
B. Chỉ góc ném $\alpha$
C. Vận tốc ban đầu $v_0$ và góc ném $\alpha$
D. Chỉ độ cao ban đầu của vật
6. Một vật được ném ngang từ độ cao $h$ với vận tốc $v_0$. Nếu tăng gấp đôi độ cao $h$ nhưng giữ nguyên $v_0$, thì thời gian để vật chạm đất sẽ:
A. Không đổi
B. Tăng gấp đôi
C. Tăng gấp $\sqrt{2}$ lần
D. Tăng gấp bốn
7. Trong chuyển động ném xiên, đại lượng nào sau đây không đổi trong suốt quá trình chuyển động (bỏ qua sức cản không khí)?
A. Vận tốc theo phương thẳng đứng
B. Độ cao của vật
C. Thành phần vận tốc theo phương ngang
D. Động năng của vật
8. Khi ném xiên một vật với vận tốc ban đầu $v_0$ và góc $\alpha$. Tại điểm cao nhất của quỹ đạo, thành phần vận tốc nào của vật bằng không?
A. Thành phần vận tốc theo phương ngang
B. Thành phần vận tốc theo phương thẳng đứng
C. Cả hai thành phần vận tốc theo phương ngang và thẳng đứng
D. Vận tốc tổng hợp
9. Nếu một vật được ném lên theo phương thẳng đứng với vận tốc $v_0$, thì thời gian để vật đạt độ cao cực đại là:
A. $t = \frac{v_0}{g}$
B. $t = \frac{2v_0}{g}$
C. $t = \frac{g}{v_0}$
D. $t = v_0 g$
10. Một vật được ném ngang với vận tốc ban đầu $v_0$ từ độ cao $h$. Bỏ qua sức cản của không khí. Công thức nào sau đây biểu diễn thời gian để vật chạm đất?
A. $t = \sqrt{\frac{2h}{g}}$
B. $t = \frac{v_0}{g}$
C. $t = \frac{h}{v_0}$
D. $t = \sqrt{\frac{2g}{h}}$
11. Một vật được ném ngang từ độ cao $h$ với vận tốc $v_0$. Nếu tăng gấp đôi $v_0$ nhưng giữ nguyên $h$, thì tầm xa của vật sẽ:
A. Không đổi
B. Tăng gấp đôi
C. Tăng gấp bốn
D. Giảm đi một nửa
12. Một vật được ném ngang với vận tốc $v_0$. Nếu không có sức cản của không khí, điều gì sẽ xảy ra với vận tốc theo phương ngang của vật?
A. Tăng dần
B. Giảm dần
C. Không đổi
D. Bằng không
13. Một vật được ném lên với vận tốc ban đầu $v_0$, hợp với phương ngang góc $\alpha$. Tại điểm cao nhất của quỹ đạo, vận tốc của vật có giá trị là:
A. $v_0$
B. $v_0 \sin(\alpha)$
C. $v_0 \cos(\alpha)$
D. 0
14. Trong chuyển động ném xiên, gia tốc của vật luôn có hướng nào?
A. Theo phương ngang
B. Theo phương thẳng đứng, hướng xuống
C. Theo hướng vận tốc ban đầu
D. Theo hướng vận tốc tức thời
15. Một vật được ném ngang từ độ cao $h$. Nếu tăng gấp đôi độ cao $h$ và giữ nguyên vận tốc ném ngang $v_0$, thì tầm xa của vật sẽ:
A. Không đổi
B. Tăng gấp đôi
C. Tăng gấp $\sqrt{2}$ lần
D. Tăng gấp bốn