1. Hành động nào của cộng đồng có thể góp phần bảo vệ các hệ sinh thái ven biển?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng ven biển một cách ồ ạt mà không có quy hoạch.
B. Tổ chức các hoạt động làm sạch bãi biển, không xả rác xuống biển, và hỗ trợ bảo tồn rừng ngập mặn, san hô.
C. Khai thác hải sản bằng các phương pháp hủy diệt như sử dụng thuốc nổ, xung điện.
D. Phát triển nuôi trồng thủy sản thâm canh sử dụng hóa chất độc hại.
2. Tại sao việc giảm thiểu rác thải nhựa lại là một ưu tiên hàng đầu trong bảo vệ môi trường sống hiện nay?
A. Rác thải nhựa dễ dàng phân hủy trong môi trường tự nhiên.
B. Rác thải nhựa tồn tại rất lâu trong môi trường, gây ô nhiễm đất, nước, không khí và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người, sinh vật.
C. Việc sản xuất nhựa là vô hại đối với môi trường.
D. Rác thải nhựa chỉ là vấn đề thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
3. Sự suy giảm đa dạng sinh học có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường sống?
A. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng các loài sinh vật mà không tác động đến hệ sinh thái.
B. Làm suy yếu khả năng tự phục hồi của hệ sinh thái, ảnh hưởng đến nguồn nước, đất đai và an ninh lương thực.
C. Giúp các loài sinh vật cạnh tranh tốt hơn và phát triển mạnh mẽ hơn.
D. Tạo ra môi trường sống đa dạng và phong phú hơn cho các loài còn lại.
4. Tại sao việc tiết kiệm nước sạch lại là một hành động thiết thực trong bảo vệ môi trường sống?
A. Nước sạch là tài nguyên vô tận nên không cần tiết kiệm.
B. Tiết kiệm nước giúp giảm áp lực lên các nguồn nước ngọt, bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh và tiết kiệm năng lượng dùng cho xử lý, cung cấp nước.
C. Chỉ cần tiết kiệm nước khi có thông báo khan hiếm nước từ chính quyền.
D. Việc tiết kiệm nước chỉ có lợi cho cá nhân mà không ảnh hưởng đến môi trường.
5. Theo Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 của Việt Nam, các hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động bảo vệ môi trường bao gồm những gì?
A. Chỉ những hành vi gây ô nhiễm nghiêm trọng mới bị cấm.
B. Phóng uế, xả chất thải chưa qua xử lý ra môi trường; khai thác, kinh doanh, sử dụng trái phép các loài động, thực vật hoang dã;...(theo Điều 10 của Luật).
C. Chỉ những hành vi làm ảnh hưởng đến sức khỏe con người mới bị cấm.
D. Các hoạt động sản xuất kinh doanh hợp pháp không liên quan đến môi trường.
6. Hành động nào sau đây thể hiện sự cam kết của một doanh nghiệp đối với việc bảo vệ môi trường sống?
A. Tập trung tối đa vào lợi nhuận mà không quan tâm đến tác động môi trường.
B. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch, giảm thiểu chất thải, tái chế vật liệu và tuân thủ các quy định về môi trường.
C. Chỉ thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường khi có yêu cầu của cơ quan quản lý.
D. Tổ chức các chiến dịch truyền thông về môi trường nhưng không thay đổi quy trình sản xuất.
7. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường sống một cách trực tiếp và hiệu quả nhất trong cuộc sống hàng ngày của mỗi cá nhân?
A. Thường xuyên mua sắm các sản phẩm mới để bắt kịp xu hướng.
B. Sử dụng túi ni lông để đựng rác thải sinh hoạt và vứt ra môi trường công cộng.
C. Phân loại rác thải tại nguồn, tái sử dụng các vật liệu có thể và hạn chế xả rác bừa bãi.
D. Chỉ quan tâm đến việc làm sạch không gian sống cá nhân mà không để ý đến môi trường xung quanh.
8. Tại sao việc trồng cây xanh lại quan trọng đối với việc bảo vệ môi trường sống?
A. Cây xanh chỉ làm đẹp cảnh quan mà không có tác dụng sinh thái.
B. Cây xanh hấp thụ khí CO2, giải phóng oxy, giảm thiểu ô nhiễm không khí và điều hòa khí hậu.
C. Trồng cây xanh chỉ tốn kém chi phí mà không mang lại lợi ích thiết thực.
D. Cây xanh chỉ có lợi cho việc lấy gỗ làm vật liệu xây dựng.
9. Thế nào là kinh tế xanh trong bối cảnh bảo vệ môi trường sống?
A. Nền kinh tế chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng mà không quan tâm đến ô nhiễm.
B. Nền kinh tế chú trọng vào việc sản xuất và tiêu dùng bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Nền kinh tế chỉ dành một phần nhỏ ngân sách cho các hoạt động bảo vệ môi trường.
D. Nền kinh tế hoàn toàn dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.
10. Khi tham gia các hoạt động du lịch, cách ứng xử nào sau đây góp phần bảo vệ môi trường sống tại điểm đến?
A. Vứt rác thải bừa bãi, sử dụng các vật dụng dùng một lần tùy tiện.
B. Tôn trọng văn hóa địa phương, không làm tổn hại đến cảnh quan thiên nhiên và giữ gìn vệ sinh chung.
C. Tổ chức các hoạt động gây tiếng ồn lớn, làm ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân và các loài động vật.
D. Thu thập các mẫu vật tự nhiên (lá cây, vỏ sò, đá...) về làm kỷ niệm mà không quan tâm đến tác động.
11. Theo nguyên tắc Ai làm ô nhiễm, người đó phải chịu trách nhiệm, điều này nhấn mạnh khía cạnh đạo đức nào trong bảo vệ môi trường?
A. Trách nhiệm của các nhà khoa học trong việc nghiên cứu ô nhiễm.
B. Trách nhiệm cá nhân và tổ chức gây ra ô nhiễm phải đối mặt với hậu quả và chịu chi phí khắc phục.
C. Trách nhiệm của cộng đồng trong việc tố giác hành vi gây ô nhiễm.
D. Trách nhiệm của nhà nước trong việc ban hành luật lệ.
12. Theo quan điểm đạo đức về môi trường, trách nhiệm của mỗi công dân đối với việc bảo vệ môi trường sống được hiểu như thế nào?
A. Chỉ cần tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường mà không cần có hành động chủ động.
B. Là một nghĩa vụ tự giác, thể hiện sự quan tâm, tôn trọng đối với thiên nhiên và các thế hệ tương lai.
C. Chỉ là trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức bảo vệ môi trường.
D. Phụ thuộc vào việc môi trường sống có bị ô nhiễm nặng hay không mới cần hành động.
13. Vai trò của giáo dục môi trường đối với việc nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường sống là gì?
A. Giáo dục môi trường chỉ dành cho các nhà khoa học và chuyên gia.
B. Giúp mọi người hiểu rõ về các vấn đề môi trường, tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và hình thành thái độ, hành vi có trách nhiệm.
C. Giáo dục môi trường chỉ là môn học phụ không quan trọng trong chương trình.
D. Việc nâng cao nhận thức không cần thiết nếu có luật pháp nghiêm minh.
14. Hành động nào sau đây góp phần vào việc bảo vệ nguồn nước ngọt khỏi ô nhiễm?
A. Xả trực tiếp nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý ra sông, hồ.
B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất độc hại một cách bừa bãi trong nông nghiệp.
C. Hạn chế sử dụng túi ni lông và các sản phẩm nhựa dùng một lần để tránh rác thải nhựa trôi ra nguồn nước.
D. Đổ các chất thải nguy hại như dầu mỡ, pin cũ, hóa chất xuống cống thoát nước.
15. Hành động nào sau đây là một biểu hiện của lối sống xanh và bền vững?
A. Sử dụng các thiết bị điện tử đời mới nhất, tiêu thụ nhiều năng lượng.
B. Ưu tiên sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp hoặc đi bộ, hạn chế sử dụng phương tiện cá nhân.
C. Mua sắm quần áo, đồ dùng theo xu hướng thời trang mới nhất mà không quan tâm đến độ bền.
D. Chỉ sử dụng nước đóng chai thay vì sử dụng bình nước cá nhân có thể tái sử dụng.
16. Sự phát triển của đô thị hóa có thể gây ra những thách thức gì đối với môi trường sống?
A. Chỉ làm tăng diện tích không gian xanh và cảnh quan đô thị.
B. Tăng áp lực lên tài nguyên (nước, năng lượng), gia tăng ô nhiễm không khí, tiếng ồn, nước thải và chất thải rắn.
C. Giúp giảm thiểu lượng khí thải CO2 do giao thông công cộng phát triển.
D. Không gây ra bất kỳ tác động tiêu cực nào đến môi trường sống.
17. Việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả có ý nghĩa gì đối với môi trường sống?
A. Chỉ giúp giảm chi phí tiền điện cho cá nhân.
B. Giảm nhu cầu khai thác và sử dụng nhiên liệu hóa thạch, từ đó giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường.
C. Không có tác động đáng kể đến môi trường.
D. Chỉ cần thiết khi nguồn năng lượng cạn kiệt.
18. Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với môi trường sống và các loài sinh vật?
A. Tham gia các hoạt động trồng cây xanh.
B. Bảo vệ các khu rừng nguyên sinh và đa dạng sinh học.
C. Săn bắt động vật hoang dã trái phép để lấy thịt hoặc lấy các bộ phận của chúng.
D. Tuyên truyền về tầm quan trọng của việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
19. Hành động nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng đối với chu trình sống của vật chất trong tự nhiên?
A. Sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần và vứt bỏ sau khi dùng.
B. Ủ phân hữu cơ từ rác thải sinh hoạt để làm phân bón cho cây trồng.
C. Đốt rác thải không kiểm soát để giảm khối lượng rác.
D. Chỉ sử dụng các sản phẩm mới, không tái chế hoặc tái sử dụng.
20. Trong các hoạt động công nghiệp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu ô nhiễm môi trường?
A. Tăng cường sản xuất để bù đắp cho các chi phí xử lý ô nhiễm.
B. Đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải tiên tiến và áp dụng các quy trình sản xuất sạch hơn.
C. Chỉ xử lý ô nhiễm khi có yêu cầu thanh tra hoặc phạt.
D. Chuyển toàn bộ các hoạt động gây ô nhiễm ra khỏi khu dân cư.
21. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với môi trường sống của chúng ta?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để đáp ứng nhu cầu phát triển.
B. Thúc đẩy việc sử dụng năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
C. Xây dựng thêm các nhà máy nhiệt điện than để cung cấp đủ điện cho sản xuất.
D. Chỉ tập trung vào việc thích ứng với các hậu quả của biến đổi khí hậu mà không cần giảm phát thải.
22. Tại sao việc quản lý và xử lý chất thải rắn đô thị lại trở nên cấp thiết đối với môi trường sống?
A. Chất thải rắn đô thị không gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
B. Chất thải rắn không được quản lý và xử lý đúng cách sẽ gây ô nhiễm đất, nước, không khí, ảnh hưởng đến cảnh quan và sức khỏe cộng đồng.
C. Chất thải rắn đô thị hoàn toàn có thể được vứt bỏ tự nhiên mà không cần xử lý.
D. Việc xử lý chất thải rắn chỉ là trách nhiệm của các công ty vệ sinh.
23. Hành động nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến việc bảo tồn các nguồn gen quý hiếm và đa dạng sinh học của Việt Nam?
A. Chỉ quan tâm đến các loài có giá trị kinh tế cao.
B. Ủng hộ các chính sách và hoạt động bảo tồn đa dạng sinh học, không tiếp tay cho buôn bán động vật, thực vật hoang dã trái phép.
C. Tự ý khai thác, sử dụng bừa bãi các loài sinh vật quý hiếm.
D. Phá hủy môi trường sống tự nhiên của các loài sinh vật.
24. Theo nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền, điều này có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ môi trường sống?
A. Người gây ô nhiễm sẽ được miễn phí xử lý ô nhiễm.
B. Các tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm tài chính cho việc khắc phục và xử lý hậu quả ô nhiễm.
C. Chi phí xử lý ô nhiễm sẽ do toàn xã hội gánh chịu.
D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.
25. Thế nào là phát triển bền vững trong mối quan hệ với bảo vệ môi trường sống?
A. Phát triển kinh tế bằng mọi giá mà không cần quan tâm đến môi trường.
B. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, kết hợp hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Chỉ tập trung vào phát triển xã hội và phúc lợi mà bỏ qua yếu tố kinh tế và môi trường.
D. Phát triển chỉ dựa trên việc khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.