Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

1. Khi lập kế hoạch cá nhân, việc xác định người có thể hỗ trợ (supporters) là quan trọng vì:

A. Họ có thể cung cấp lời khuyên, động viên và đôi khi là sự giúp đỡ thực tế.
B. Họ sẽ thực hiện toàn bộ kế hoạch thay bạn.
C. Chỉ để bạn có thêm người để chia sẻ sự thất bại.
D. Họ có thể làm cho kế hoạch trở nên phức tạp hơn.

2. Việc sử dụng bảng theo dõi tiến độ (progress tracker) trong kế hoạch cá nhân giúp ích gì?

A. Cung cấp cái nhìn trực quan về những gì đã hoàn thành và những gì còn lại.
B. Làm cho quá trình thực hiện kế hoạch trở nên chậm chạp hơn.
C. Chỉ hữu ích khi kế hoạch đã hoàn thành.
D. Giúp người khác giám sát chặt chẽ mọi hành động của bạn.

3. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính khả thi của kế hoạch cá nhân?

A. Khả năng tài chính và nguồn lực sẵn có.
B. Ý kiến của những người không liên quan trực tiếp đến kế hoạch.
C. Sự đồng thuận của tất cả mọi người trong xã hội.
D. Thời gian rảnh rỗi không xác định.

4. Yếu tố nào sau đây liên quan trực tiếp đến tính khả thi (achievability) của một mục tiêu trong kế hoạch cá nhân?

A. Sự cân bằng giữa mục tiêu và nguồn lực cá nhân (kỹ năng, thời gian, tiền bạc).
B. Mức độ phổ biến của mục tiêu đó trên mạng xã hội.
C. Sự đồng tình của tất cả mọi người thân.
D. Khả năng hoàn thành mục tiêu chỉ trong một đêm.

5. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của một kế hoạch cá nhân linh hoạt (flexible)?

A. Khả năng điều chỉnh mục tiêu và hành động khi hoàn cảnh thay đổi.
B. Không bao giờ thay đổi dù trong bất kỳ tình huống nào.
C. Chỉ tập trung vào một phương án duy nhất.
D. Được lập ra một lần và không bao giờ xem xét lại.

6. Trong quá trình lập kế hoạch cá nhân, việc xác định tại sao (why) đằng sau mỗi mục tiêu giúp ích như thế nào?

A. Giúp tạo động lực nội tại và sự cam kết mạnh mẽ hơn với mục tiêu đã đề ra.
B. Đảm bảo kế hoạch sẽ được hoàn thành đúng thời hạn đã định.
C. Giúp dự đoán chính xác các rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.
D. Tạo cơ sở để yêu cầu sự giúp đỡ từ người khác một cách hiệu quả hơn.

7. Khi lập kế hoạch cho một dự án cá nhân mới, việc nghiên cứu và thu thập thông tin đóng vai trò gì?

A. Cung cấp nền tảng kiến thức để đưa ra các quyết định sáng suốt và xây dựng kế hoạch khả thi.
B. Chỉ đơn thuần là một bước thủ tục không ảnh hưởng nhiều đến kết quả cuối cùng.
C. Giúp trì hoãn việc bắt đầu thực hiện kế hoạch càng lâu càng tốt.
D. Đảm bảo mọi người xung quanh đều biết về kế hoạch của bạn.

8. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên khi đánh giá tính đo lường được (measurability) của một mục tiêu trong kế hoạch cá nhân?

A. Khả năng theo dõi và định lượng sự tiến bộ một cách khách quan.
B. Mức độ phổ biến của mục tiêu đó.
C. Sự đồng thuận của những người xung quanh.
D. Khả năng hoàn thành mục tiêu một cách dễ dàng.

9. Khi lập kế hoạch cá nhân, việc hình dung kết quả mong muốn có tác động gì đến quá trình thực hiện?

A. Tăng cường động lực và sự tập trung vào mục tiêu cuối cùng.
B. Làm cho kế hoạch trở nên quá lý tưởng và xa rời thực tế.
C. Giúp người khác đưa ra quyết định thay bạn.
D. Giảm thiểu thời gian cần thiết để hoàn thành mọi việc.

10. Khi lập kế hoạch cá nhân, việc chia nhỏ mục tiêu lớn thành các bước hành động nhỏ hơn mang lại lợi ích gì?

A. Giúp giảm cảm giác quá tải và tăng khả năng bắt đầu thực hiện từng phần nhỏ.
B. Đảm bảo mọi bước đều được hoàn thành một cách hoàn hảo tuyệt đối.
C. Tăng thời gian cần thiết để hoàn thành mục tiêu tổng thể.
D. Giúp người khác dễ dàng can thiệp và thực hiện thay bạn.

11. Một kế hoạch cá nhân được coi là SMART khi đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

A. Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Khả thi (Achievable), Liên quan (Relevant), Có thời hạn (Time-bound).
B. Sáng tạo (Creative), Mạnh mẽ (Strong), Ảnh hưởng (Impactful), Tích cực (Positive), Có thể tin cậy (Reliable).
C. Nhanh chóng (Swift), Minh bạch (Transparent), Có thể thương lượng (Negotiable), Thực tế (Realistic), Có thể kiểm soát (Controllable).
D. Thực tế (Sensible), Có thể đo lường (Monitorable), Có thể đạt được (Attainable), Có ý nghĩa (Meaningful), Có thời gian biểu (Timeline).

12. Trong lập kế hoạch cá nhân, việc xác định các bước hành động cụ thể quan trọng hơn việc chỉ đặt mục tiêu tổng quát ở điểm nào?

A. Các bước hành động cụ thể chỉ ra làm thế nào để đạt được mục tiêu, giúp dễ dàng bắt đầu.
B. Mục tiêu tổng quát luôn đủ để thực hiện mà không cần chi tiết.
C. Các bước hành động cụ thể làm chậm tiến độ thực hiện.
D. Chỉ có mục tiêu tổng quát mới quan trọng cho sự thành công.

13. Trong quá trình lập kế hoạch cá nhân, thời gian biểu (schedule) đóng vai trò gì?

A. Phân bổ thời gian hợp lý cho từng hoạt động và đảm bảo tiến độ.
B. Chỉ là một danh sách các công việc cần làm mà không có thứ tự.
C. Làm cho quá trình thực hiện trở nên cứng nhắc và khó thay đổi.
D. Bắt buộc mọi người phải làm việc theo cùng một nhịp điệu.

14. Khi lập kế hoạch cá nhân, việc dự phòng các tình huống bất ngờ (contingency planning) là cần thiết vì lý do gì?

A. Giúp giảm thiểu tác động tiêu cực khi có sự cố xảy ra và duy trì khả năng hoàn thành kế hoạch.
B. Đảm bảo rằng mọi thứ sẽ diễn ra theo đúng kế hoạch ban đầu mà không có sự xáo trộn.
C. Tạo ra nhiều mục tiêu phụ không cần thiết.
D. Làm cho kế hoạch trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch cá nhân hiệu quả?

A. Xác định nguồn lực cần thiết (thời gian, tiền bạc, kỹ năng).
B. Thực hiện kế hoạch mà không cần xem xét lại hoặc điều chỉnh.
C. Đánh giá tiến độ và kết quả so với mục tiêu ban đầu.
D. Đặt ra các mốc thời gian cụ thể cho từng giai đoạn.

16. Khi lập kế hoạch cá nhân, việc xác định rủi ro tiềm ẩn (risk identification) giúp ích như thế nào?

A. Cho phép chuẩn bị các phương án phòng ngừa hoặc ứng phó trước khi rủi ro xảy ra.
B. Đảm bảo rằng sẽ không có bất kỳ rủi ro nào xảy ra.
C. Chỉ làm tăng sự lo lắng và bất an.
D. Giúp người khác biết về những khó khăn bạn có thể gặp.

17. Khi lập kế hoạch cá nhân, việc xác định nguồn lực cần thiết bao gồm những gì?

A. Thời gian, tiền bạc, kiến thức, kỹ năng và sự hỗ trợ từ người khác.
B. Chỉ bao gồm thời gian rảnh rỗi và sự nhiệt tình.
C. Chỉ những thứ có thể mua được bằng tiền.
D. Năng lực làm việc của đối thủ cạnh tranh.

18. Yếu tố nào sau đây là điểm yếu phổ biến nhất khi mọi người lập kế hoạch cá nhân mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng?

A. Thiếu sự cam kết và động lực để thực hiện kế hoạch đã đề ra.
B. Đặt mục tiêu quá dễ dàng và không đủ thách thức.
C. Dự đoán quá chính xác mọi tình huống có thể xảy ra.
D. Sự quá tải thông tin khiến việc ra quyết định trở nên dễ dàng.

19. Trong bối cảnh lập kế hoạch cá nhân, tính liên quan (relevance) của mục tiêu có nghĩa là gì?

A. Mục tiêu đó phù hợp với các mục tiêu dài hạn và giá trị cá nhân của bạn.
B. Mục tiêu đó được nhiều người khác quan tâm và ủng hộ.
C. Mục tiêu đó có thể đạt được chỉ trong một thời gian ngắn.
D. Mục tiêu đó có thể đo lường được bằng các con số cụ thể.

20. Một kế hoạch cá nhân có thời hạn (time-bound) rõ ràng sẽ tạo ra tác động gì?

A. Tạo áp lực tích cực để hoàn thành công việc và tránh sự trì hoãn.
B. Làm cho mục tiêu trở nên quá sức và khó đạt được.
C. Chỉ có ý nghĩa khi thời hạn đã qua.
D. Giúp người khác có cớ để chỉ trích nếu không hoàn thành đúng hạn.

21. Việc đặt ra mục tiêu phụ (sub-goals) trong kế hoạch cá nhân có ý nghĩa gì?

A. Tạo ra các cột mốc trung gian để theo dõi sự tiến bộ và duy trì động lực.
B. Làm cho mục tiêu chính trở nên phức tạp và khó đạt được hơn.
C. Chỉ đơn thuần là cách để tăng số lượng mục tiêu đã đề ra.
D. Giúp người khác dễ dàng đánh giá và phê bình kế hoạch của bạn.

22. Khi lập kế hoạch cá nhân, việc tự phản biện (self-reflection) có vai trò gì?

A. Giúp nhận ra điểm mạnh, điểm yếu và những bài học kinh nghiệm để cải thiện kế hoạch.
B. Là một hình thức trì hoãn công việc hiệu quả.
C. Chỉ đơn thuần là suy nghĩ về những gì đã làm mà không có sự phân tích.
D. Đảm bảo mọi người xung quanh đều hiểu rõ suy nghĩ của bạn.

23. Theo quan điểm về lập kế hoạch cá nhân, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo kế hoạch có khả năng thành công cao?

A. Sự linh hoạt và khả năng điều chỉnh khi đối mặt với thay đổi bất ngờ.
B. Mục tiêu được đặt ra phải cực kỳ tham vọng, vượt xa khả năng hiện tại.
C. Việc ghi chép chi tiết mọi hành động, kể cả những việc nhỏ nhất.
D. Sự hỗ trợ tối đa từ bạn bè và gia đình trong quá trình thực hiện.

24. Tại sao việc kiểm tra và đánh giá định kỳ lại quan trọng trong quá trình thực hiện kế hoạch cá nhân?

A. Để kịp thời phát hiện và điều chỉnh những sai lệch so với kế hoạch ban đầu.
B. Để đảm bảo rằng kế hoạch không bao giờ thay đổi dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
C. Chỉ đơn thuần là để ghi lại quá trình mà không có mục đích cải thiện.
D. Để làm chậm tiến độ thực hiện và kéo dài thời gian hoàn thành.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một biểu hiện của việc lập kế hoạch cá nhân KHÔNG HIỆU QUẢ?

A. Thường xuyên trì hoãn việc bắt đầu thực hiện các công việc đã lên kế hoạch.
B. Đặt ra các mục tiêu rõ ràng, đo lường được và có thời hạn.
C. Không đánh giá lại tiến độ và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
D. Thiếu sự cam kết và dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn.

1 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

1. Khi lập kế hoạch cá nhân, việc xác định người có thể hỗ trợ (supporters) là quan trọng vì:

2 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

2. Việc sử dụng bảng theo dõi tiến độ (progress tracker) trong kế hoạch cá nhân giúp ích gì?

3 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

3. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính khả thi của kế hoạch cá nhân?

4 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây liên quan trực tiếp đến tính khả thi (achievability) của một mục tiêu trong kế hoạch cá nhân?

5 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của một kế hoạch cá nhân linh hoạt (flexible)?

6 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quá trình lập kế hoạch cá nhân, việc xác định tại sao (why) đằng sau mỗi mục tiêu giúp ích như thế nào?

7 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

7. Khi lập kế hoạch cho một dự án cá nhân mới, việc nghiên cứu và thu thập thông tin đóng vai trò gì?

8 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên khi đánh giá tính đo lường được (measurability) của một mục tiêu trong kế hoạch cá nhân?

9 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

9. Khi lập kế hoạch cá nhân, việc hình dung kết quả mong muốn có tác động gì đến quá trình thực hiện?

10 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

10. Khi lập kế hoạch cá nhân, việc chia nhỏ mục tiêu lớn thành các bước hành động nhỏ hơn mang lại lợi ích gì?

11 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

11. Một kế hoạch cá nhân được coi là SMART khi đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

12 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

12. Trong lập kế hoạch cá nhân, việc xác định các bước hành động cụ thể quan trọng hơn việc chỉ đặt mục tiêu tổng quát ở điểm nào?

13 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quá trình lập kế hoạch cá nhân, thời gian biểu (schedule) đóng vai trò gì?

14 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

14. Khi lập kế hoạch cá nhân, việc dự phòng các tình huống bất ngờ (contingency planning) là cần thiết vì lý do gì?

15 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch cá nhân hiệu quả?

16 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

16. Khi lập kế hoạch cá nhân, việc xác định rủi ro tiềm ẩn (risk identification) giúp ích như thế nào?

17 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

17. Khi lập kế hoạch cá nhân, việc xác định nguồn lực cần thiết bao gồm những gì?

18 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây là điểm yếu phổ biến nhất khi mọi người lập kế hoạch cá nhân mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng?

19 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bối cảnh lập kế hoạch cá nhân, tính liên quan (relevance) của mục tiêu có nghĩa là gì?

20 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

20. Một kế hoạch cá nhân có thời hạn (time-bound) rõ ràng sẽ tạo ra tác động gì?

21 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

21. Việc đặt ra mục tiêu phụ (sub-goals) trong kế hoạch cá nhân có ý nghĩa gì?

22 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

22. Khi lập kế hoạch cá nhân, việc tự phản biện (self-reflection) có vai trò gì?

23 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

23. Theo quan điểm về lập kế hoạch cá nhân, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo kế hoạch có khả năng thành công cao?

24 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao việc kiểm tra và đánh giá định kỳ lại quan trọng trong quá trình thực hiện kế hoạch cá nhân?

25 / 25

Category: Phiếu Trắc nghiệm Kết nối Đạo đức 5 Bài 6: Lập kế hoạch cá nhân

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một biểu hiện của việc lập kế hoạch cá nhân KHÔNG HIỆU QUẢ?