1. Việc hiểu về Vùng Bí mật (Private Parts) của cơ thể là một phần quan trọng của giáo dục giới tính và phòng chống xâm hại vì sao?
A. Để trẻ biết cách chăm sóc vệ sinh cá nhân.
B. Giúp trẻ nhận biết và bảo vệ những bộ phận nhạy cảm trên cơ thể mình khỏi sự xâm phạm trái phép.
C. Để trẻ có thể chia sẻ về các bộ phận cơ thể với bạn bè.
D. Giúp trẻ phân biệt các loại hình xăm.
2. Theo nguyên tắc An toàn là trên hết, khi đối mặt với tình huống bị đe dọa, hành động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu?
A. Cố gắng thương lượng với kẻ đe dọa.
B. Chủ động tấn công để tự vệ.
C. Thoát khỏi tình huống nguy hiểm càng nhanh càng tốt.
D. Giả vờ bị thương nặng.
3. Trong bối cảnh an toàn trực tuyến, hành vi nào sau đây có thể tiềm ẩn nguy cơ bị xâm hại hoặc bị lộ thông tin nhạy cảm?
A. Chia sẻ ảnh cá nhân với bạn bè thân thiết.
B. Tham gia các diễn đàn thảo luận về sở thích.
C. Trao đổi thông tin cá nhân chi tiết (như địa chỉ nhà, số điện thoại, lịch trình hàng ngày) với người lạ quen qua mạng.
D. Sử dụng mật khẩu mạnh cho tài khoản trực tuyến.
4. Theo phân tích về tâm lý kẻ xâm hại, động cơ phổ biến nhất của họ là gì?
A. Mong muốn giúp đỡ và bảo vệ nạn nhân.
B. Tìm kiếm sự công nhận và tình yêu thương.
C. Thỏa mãn nhu cầu cá nhân, quyền lực, sự kiểm soát hoặc bị lệch lạc về tình dục.
D. Muốn dạy cho nạn nhân một bài học về đạo đức.
5. Khi một người lớn yêu cầu trẻ giữ bí mật về những điều mà trẻ cảm thấy sai trái hoặc đáng sợ, đó có thể là dấu hiệu của điều gì?
A. Người lớn đó rất tin tưởng trẻ.
B. Kẻ xâm hại đang cố gắng che giấu hành vi của mình và cô lập nạn nhân.
C. Đó là một trò đùa vui.
D. Người lớn đó muốn dạy trẻ về sự trung thực.
6. Việc hiểu rõ vùng riêng tư của cơ thể mình là một phần quan trọng của phòng tránh xâm hại vì sao?
A. Để trẻ có thể khoe với bạn bè về những gì là của mình.
B. Giúp trẻ nhận biết khi nào có ai đó đang vượt qua ranh giới an toàn và có hành động phù hợp để bảo vệ bản thân.
C. Để trẻ biết cách vẽ và mô tả các bộ phận cơ thể.
D. Giúp trẻ phân biệt các loại quần áo khác nhau.
7. Khi phát hiện một bạn học có biểu hiện bất thường, có thể là nạn nhân của xâm hại, việc làm nào sau đây là quan trọng nhất đối với bạn?
A. Tỏ ra xa lánh để tránh liên lụy.
B. Tin tưởng và lắng nghe bạn, sau đó báo cáo với người lớn đáng tin cậy (thầy cô, cha mẹ).
C. Tự mình điều tra và tìm hiểu mọi thông tin trước khi báo cáo.
D. Lan truyền câu chuyện của bạn cho nhiều người khác để mọi người cùng biết.
8. Theo các chuyên gia, cách tốt nhất để trẻ em có thể phòng tránh bị xâm hại là gì?
A. Tránh xa mọi người lạ.
B. Học cách nhận biết nguy hiểm, nói Không, tìm kiếm sự giúp đỡ và tin tưởng vào cảm giác của bản thân.
C. Luôn đi cùng người lớn 24/7.
D. Không bao giờ được phép chơi một mình.
9. Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, hành vi nào dưới đây bị nghiêm cấm liên quan đến xâm hại trẻ em?
A. Dạy trẻ em các kỹ năng tự vệ cơ bản.
B. Trao đổi với trẻ về các tình huống nguy hiểm tiềm ẩn.
C. Lạm dụng, bóc lột, mua bán, dâm ô hoặc có hành vi gây tổn hại đến sự phát triển thể chất, tinh thần của trẻ em.
D. Khuyến khích trẻ chia sẻ cảm xúc với người thân.
10. Khi một người cố gắng chạm vào những vùng riêng tư trên cơ thể bạn mà bạn không muốn, phản ứng nào sau đây là KHÔNG đúng?
A. Nói Không thật to và rõ ràng.
B. Chạy thật nhanh đến nơi có người lớn tin cậy.
C. Giữ im lặng và chịu đựng để không làm phiền người đó.
D. Nói với người lớn về những gì đã xảy ra.
11. Việc giữ bí mật về hành vi xâm hại có thể gây ra hậu quả gì cho nạn nhân?
A. Giúp nạn nhân quên đi sự việc nhanh hơn.
B. Khiến nạn nhân cảm thấy cô lập, tội lỗi và ngăn cản việc nhận được sự giúp đỡ cần thiết, làm tình trạng tồi tệ hơn.
C. Tạo ra một môi trường an toàn hơn cho nạn nhân.
D. Giúp kẻ xâm hại không bị phát hiện.
12. Kỹ năng Nhận biết dấu hiệu bất thường giúp trẻ em như thế nào trong việc tự bảo vệ mình?
A. Giúp trẻ biết cách vẽ các loại động vật.
B. Giúp trẻ nhận ra những hành vi, tình huống hoặc cảm xúc bất thường có thể là dấu hiệu của nguy hiểm hoặc xâm hại.
C. Giúp trẻ ghi nhớ tốt hơn các bài học trên lớp.
D. Giúp trẻ phân biệt các loại trái cây.
13. Trong tình huống có người lạ tiếp cận và đưa kẹo, dụ dỗ đi theo, phản ứng nào sau đây là KHÔNG phù hợp để phòng tránh xâm hại?
A. Luôn giữ khoảng cách an toàn và từ chối khéo léo.
B. Nói to để thu hút sự chú ý của người xung quanh và bỏ chạy đến nơi an toàn.
C. Nhận kẹo nhưng từ chối đi theo và nhanh chóng báo cho người thân.
D. Đi theo người lạ vì họ có vẻ thân thiện và cho quà.
14. Khi một người lạ đề nghị bạn giữ một món đồ hoặc một bí mật mà bạn cảm thấy không thoải mái, bạn nên làm gì?
A. Chấp nhận ngay lập tức để làm hài lòng họ.
B. Từ chối khéo léo hoặc nói rằng bạn không thể làm điều đó và tìm cách rời đi.
C. Giữ bí mật và không nói với ai, kể cả người thân.
D. Hỏi người lạ đó lý do tại sao họ lại nhờ mình.
15. Khi trẻ phải đối mặt với áp lực từ bạn bè, ví dụ như bị lôi kéo vào các trò đùa không lành mạnh hoặc các hành vi bị cấm, kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất?
A. Làm theo để không bị bạn bè xa lánh.
B. Tìm cách thuyết phục bạn bè làm điều khác.
C. Nhận diện tình huống, nói Không và tìm kiếm sự hỗ trợ nếu cần.
D. Bỏ đi và không nói chuyện với nhóm bạn đó nữa.
16. Việc trẻ em chia sẻ thông tin về gia đình, trường học và cuộc sống cá nhân trên mạng xã hội có thể dẫn đến rủi ro gì nếu không cẩn thận?
A. Tăng cường sự kết nối với bạn bè.
B. Thu hút sự chú ý của những kẻ có ý đồ xấu, lợi dụng thông tin để tiếp cận hoặc đe dọa.
C. Giúp trẻ trở nên nổi tiếng hơn.
D. Giảm thời gian học tập.
17. Nếu bạn vô tình nhìn thấy nội dung không phù hợp hoặc có dấu hiệu xâm hại trên mạng, bạn nên làm gì?
A. Tiếp tục xem để hiểu rõ hơn.
B. Chia sẻ với bạn bè để cùng xem.
C. Ngừng xem ngay lập tức, rời khỏi trang đó và báo cáo cho người lớn đáng tin cậy.
D. Chụp ảnh màn hình và đăng lên mạng xã hội.
18. Trong trường hợp khẩn cấp về xâm hại, đường dây nóng nào tại Việt Nam thường được khuyến nghị để nhận sự hỗ trợ?
A. 1080 (Thông tin giải trí).
B. 113 (Cảnh sát).
C. 111 (Tổng đài Quốc gia Bảo vệ Trẻ em).
D. 1022 (Dịch vụ công).
19. Theo phân tích phổ biến về phòng, tránh xâm hại, hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là dấu hiệu cảnh báo sớm của xâm hại tình dục ở trẻ em?
A. Trẻ trở nên khép kín, ít nói, sợ hãi hoặc ngại tiếp xúc với một số người quen.
B. Trẻ có những thay đổi đột ngột trong hành vi, có thể trở nên hung hăng hoặc hay cáu gắt bất thường.
C. Trẻ đột nhiên tỏ ra quan tâm đặc biệt đến các vấn đề liên quan đến tình dục hoặc có những biểu hiện hành vi tình dục không phù hợp với lứa tuổi.
D. Trẻ thường xuyên đạt điểm cao trong các bài kiểm tra môn Khoa học tự nhiên và luôn tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
20. Việc xây dựng mối quan hệ tin cậy với cha mẹ hoặc người giám hộ giúp ích gì cho trẻ trong việc phòng tránh xâm hại?
A. Trẻ sẽ không cần học các kỹ năng tự bảo vệ nữa.
B. Trẻ cảm thấy an tâm hơn khi chia sẻ những điều mình không chắc chắn hoặc cảm thấy lo sợ, từ đó dễ dàng tìm kiếm sự giúp đỡ kịp thời.
C. Trẻ sẽ tự động có khả năng nhận biết mọi nguy cơ xâm hại.
D. Trẻ sẽ trở nên quá phụ thuộc vào người lớn.
21. Kỹ năng Nói không (Say No) trong phòng tránh xâm hại có ý nghĩa như thế nào?
A. Nói Không với mọi lời đề nghị, dù là hợp lý hay không.
B. Thể hiện sự từ chối rõ ràng và kiên quyết đối với những hành vi hoặc tình huống mình cảm thấy không an toàn hoặc không thoải mái.
C. Chỉ nói Không khi có người lớn bên cạnh.
D. Nói Không một cách nhỏ nhẹ để tránh làm người khác buồn.
22. Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện rõ nhất hành vi xâm hại tình dục bằng lời nói?
A. Thầy giáo khen học sinh giỏi.
B. Bạn bè rủ nhau đi chơi sau giờ học.
C. Một người lớn tuổi liên tục nói những lời gợi dục, khiêu dâm hoặc bình phẩm về cơ thể của trẻ.
D. Giáo viên hướng dẫn bài học về giới tính một cách khoa học.
23. Khi ai đó kể cho bạn nghe về việc họ đã bị xâm hại, bạn nên thể hiện thái độ như thế nào?
A. Ngắt lời để đưa ra lời khuyên ngay lập tức.
B. Thể hiện sự thông cảm, tin tưởng, lắng nghe chăm chú và không phán xét.
C. Hỏi những chi tiết quá riêng tư để xác minh câu chuyện.
D. Thờ ơ và đổi chủ đề để tránh tạo sự khó xử.
24. Hành vi nào sau đây KHÔNG thể hiện sự tôn trọng ranh giới cá nhân của người khác?
A. Xin phép trước khi chạm vào ai đó.
B. Lắng nghe khi ai đó nói Không.
C. Tự ý xem điện thoại hoặc tin nhắn của người khác mà không được phép.
D. Tôn trọng không gian riêng tư của mọi người.
25. Việc chia sẻ hình ảnh hoặc thông tin cá nhân của người khác lên mạng xã hội mà không có sự đồng ý của họ có thể bị coi là gì?
A. Thể hiện sự quan tâm.
B. Hành vi vi phạm quyền riêng tư, có thể dẫn đến xâm hại trực tuyến hoặc bôi nhọ danh dự.
C. Một cách để giúp người đó nổi tiếng.
D. Hoạt động bình thường trên mạng xã hội.