Trắc nghiệm Âm nhạc 12 chân trời sáng tạo Bài 2 Nhạc cụ: Thực hành đệm hát trích đoạn bài Rạng rỡ Việt Nam
1. Khi đệm piano cho bài Rạng rỡ Việt Nam, việc sử dụng pedal (bàn đạp) đúng cách có vai trò gì?
A. Chỉ làm tăng âm lượng.
B. Làm cho âm thanh bị méo tiếng.
C. Tạo độ vang, liên kết các nốt và hợp âm, làm cho âm nhạc mượt mà hơn.
D. Chỉ làm cho bàn phím sáng hơn.
2. Yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công khi một ca sĩ và nhạc công cùng thực hiện đệm hát bài Rạng rỡ Việt Nam?
A. Ca sĩ hát to nhất.
B. Sự phối hợp nhịp nhàng và thấu hiểu lẫn nhau giữa ca sĩ và nhạc công.
C. Nhạc công chơi nhạc cụ phức tạp nhất.
D. Sử dụng nhiều nhạc cụ nhất có thể.
3. Khi thực hành đệm hát bài Rạng rỡ Việt Nam, ca sĩ cần phối hợp nhịp nhàng với nhạc công ở điểm nào?
A. Chỉ cần hát đúng lời.
B. Nhịp điệu, cao độ và sắc thái biểu cảm.
C. Chỉ cần hát to, rõ ràng.
D. Chỉ cần nhớ giai điệu.
4. Khi đệm hát bài Rạng rỡ Việt Nam bằng guitar, việc sử dụng các gam như G, C, D, Am trong tone trưởng hay thứ thường được áp dụng để làm gì?
A. Tạo sự phức tạp, khó hiểu cho người nghe.
B. Tạo nên sự hài hòa, quen thuộc và dễ cảm thụ, phù hợp với giai điệu.
C. Chỉ để trang trí, không ảnh hưởng đến giai điệu chính.
D. Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của bài hát.
5. Trong bài Rạng rỡ Việt Nam, tiết tấu chủ đạo thường mang âm hưởng gì để thể hiện tinh thần của bài hát?
A. Nhịp điệu chậm rãi, du dương.
B. Tiết tấu nhanh, mạnh mẽ, mang tính hành khúc hoặc sôi động.
C. Tiết tấu ngẫu hứng, không theo một khuôn mẫu nhất định.
D. Tiết tấu lặp đi lặp lại, đơn điệu.
6. Khi đệm hát bài Rạng rỡ Việt Nam bằng piano, việc áp dụng kỹ thuật arpeggio (rải hợp âm) có tác dụng gì?
A. Làm cho âm thanh trở nên khô cứng.
B. Tạo hiệu ứng âm thanh dày dặn, uyển chuyển và làm nổi bật hòa âm.
C. Chỉ làm tăng âm lượng.
D. Tạo ra sự hỗn loạn về âm thanh.
7. Khi đệm guitar cho bài Rạng rỡ Việt Nam, kỹ thuật strumming pattern (mẫu quạt chả) nào thường phù hợp để thể hiện sự sôi động, hào hứng?
A. Mẫu quạt chậm, đều, chỉ đánh xuống.
B. Mẫu quạt nhanh, có nhấn nhá, kết hợp đánh xuống và đánh lên.
C. Chỉ gảy từng dây.
D. Mẫu quạt không theo nhịp điệu.
8. Để thể hiện sự thay đổi tâm trạng hoặc chuyển cảnh trong bài Rạng rỡ Việt Nam, nhạc công có thể sử dụng sự thay đổi nào trong phần đệm?
A. Giữ nguyên nhịp điệu và hợp âm.
B. Thay đổi tiết tấu, hòa âm hoặc sử dụng các hiệu ứng âm thanh.
C. Chỉ thay đổi ca sĩ.
D. Tăng âm lượng đột ngột.
9. Trong bài Rạng rỡ Việt Nam, nếu nhạc công muốn tạo cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng ở phần đầu bài, họ có thể sử dụng kỹ thuật đệm nào?
A. Đánh hợp âm mạnh mẽ, dồn dập.
B. Gảy nhẹ nhàng các nốt của hợp âm hoặc sử dụng các hợp âm có âm sắc tươi sáng.
C. Chỉ đánh trống bass.
D. Tăng âm lượng tối đa.
10. Khi đệm trống cho bài Rạng rỡ Việt Nam, việc sử dụng các loại cymbal (chũm chọe) khác nhau có tác dụng gì?
A. Làm cho âm thanh bị nghẹt.
B. Tạo điểm nhấn, tạo màu sắc âm thanh khác biệt và tăng thêm sự phong phú cho phần đệm.
C. Chỉ làm tăng tiếng ồn.
D. Giảm bớt âm thanh.
11. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giữ cho phần đệm hát Rạng rỡ Việt Nam không bị rời rạc và có tính kết nối cao?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng âm thanh.
B. Nhịp điệu và cường độ.
C. Số lượng nhạc cụ sử dụng.
D. Độ phức tạp của giai điệu.
12. Yếu tố nào giúp phân biệt rõ ràng giữa phần verse và phần chorus trong bài Rạng rỡ Việt Nam về mặt thực hành đệm hát?
A. Chỉ là sự thay đổi của ca sĩ.
B. Sự thay đổi về tiết tấu, hòa âm, cường độ và có thể là mật độ nhạc cụ.
C. Chỉ là sự thay đổi về lời bài hát.
D. Không có sự khác biệt rõ ràng.
13. Trong bài Rạng rỡ Việt Nam, nếu muốn tạo ra không khí trang nghiêm, hùng tráng ở một đoạn nhất định, nhạc công có thể điều chỉnh yếu tố nào?
A. Giảm tốc độ và âm lượng.
B. Tăng cường âm vực trầm, sử dụng hợp âm mạnh mẽ và tiết tấu chậm rãi, đều đặn.
C. Chỉ chơi các nốt đơn lẻ.
D. Thay đổi hoàn toàn bài hát.
14. Loại nhạc cụ nào thường được sử dụng để tạo nền tảng hòa âm vững chắc và giữ nhịp cho bài Rạng rỡ Việt Nam?
A. Sáo trúc.
B. Đàn bầu.
C. Guitar bass hoặc piano.
D. Trống Cajon.
15. Khi thực hành đệm hát trích đoạn bài Rạng rỡ Việt Nam, việc lựa chọn hợp âm cho phần điệp khúc thường hướng tới mục đích gì?
A. Tạo cảm giác trầm lắng, suy tư.
B. Tăng cường sự bay bổng, thể hiện cao trào cảm xúc.
C. Giữ nguyên sự đơn giản, không thay đổi nhiều so với phần verse.
D. Tạo hiệu ứng âm thanh vang vọng, xa vắng.
16. Trong cấu trúc bài Rạng rỡ Việt Nam, phần nào thường có cường độ âm thanh và mật độ nhạc cụ dày đặc nhất để thể hiện sự cao trào?
A. Phần giới thiệu (intro).
B. Phần chuyển đoạn (bridge).
C. Phần điệp khúc (chorus) hoặc đoạn kết (outro).
D. Phần lời ca (verse).
17. Việc thực hành đệm hát bài Rạng rỡ Việt Nam có ý nghĩa gì đối với người học nhạc cụ?
A. Chỉ để giải trí.
B. Rèn luyện kỹ năng phối hợp giữa hát và chơi nhạc cụ, cảm thụ âm nhạc và khả năng biểu diễn.
C. Chỉ để học thuộc lời bài hát.
D. Tăng cường sức khỏe thể chất.
18. Để tạo sự tương phản âm thanh trong bài Rạng rỡ Việt Nam, nhạc công có thể áp dụng nguyên tắc nào?
A. Chỉ sử dụng một loại nhạc cụ duy nhất.
B. Thay đổi đột ngột giữa các đoạn nhạc có cường độ, tiết tấu hoặc hòa âm khác nhau.
C. Hát cùng một giai điệu.
D. Giữ nguyên âm lượng.
19. Loại nhạc cụ nào thường được sử dụng để tạo điểm nhấn giai điệu hoặc bè phụ trong bài Rạng rỡ Việt Nam?
A. Trống bass.
B. Guitar bass.
C. Piano (tay phải), guitar solo, hoặc các nhạc cụ có giai điệu như sáo, violin.
D. Trống Kick.
20. Trong bài Rạng rỡ Việt Nam, việc sử dụng các hợp âm mở rộng (extended chords) hoặc hợp âm đảo (inversions) có thể mang lại hiệu quả gì cho phần đệm?
A. Làm cho âm nhạc trở nên đơn điệu.
B. Tạo màu sắc hòa âm phong phú, tinh tế và gợi cảm xúc.
C. Giảm bớt âm lượng.
D. Chỉ làm tăng độ khó cho người chơi.
21. Khi đệm hát bài Rạng rỡ Việt Nam, ca sĩ cần chú ý đến phrasal articulation (khớp nối các cụm âm) để làm gì?
A. Hát nhanh hơn.
B. Tạo ra sự rõ ràng, mạch lạc và thể hiện đúng ý nghĩa của từng câu hát.
C. Hát to hơn.
D. Làm cho âm thanh bị ngắt quãng.
22. Trong phần thực hành đệm hát bài Rạng rỡ Việt Nam, yếu tố nào cần được chú ý để thể hiện đúng tinh thần lạc quan, yêu đời của bài hát?
A. Sử dụng hợp âm thứ nhiều.
B. Áp dụng tiết tấu nhanh, vui tươi và giai điệu có xu hướng đi lên.
C. Chỉ chơi các nốt trầm.
D. Giữ nhịp độ chậm rãi.
23. Trong bài Rạng rỡ Việt Nam, để tạo hiệu ứng âm thanh chuyển động hoặc tiến lên, nhạc công thường sử dụng kỹ thuật nào?
A. Giữ nguyên nhịp điệu.
B. Tăng dần cường độ (crescendo) và tốc độ (accelerando) hoặc sử dụng các mẫu đệm có tính chất thôi thúc.
C. Giảm dần cường độ.
D. Chỉ chơi các nốt trầm.
24. Để chuyển đổi giữa các phần trong bài Rạng rỡ Việt Nam (ví dụ: từ verse sang chorus), nhạc công cần chú ý đến yếu tố nào trong phần đệm?
A. Giữ nguyên cường độ và nhịp điệu.
B. Thay đổi đột ngột về cao độ.
C. Sử dụng các kỹ thuật chuyển đoạn (transition) như fill-in hoặc thay đổi tiết tấu, cường độ.
D. Chỉ thay đổi lời bài hát.
25. Trong bài Rạng rỡ Việt Nam, để tạo hiệu ứng âm thanh sống động và thể hiện rõ tinh thần hào hùng, nhạc sĩ thường sử dụng những loại nhạc cụ nào là chủ đạo cho phần đệm hát?
A. Đàn bầu và sáo trúc.
B. Guitar và trống điện tử.
C. Đàn piano, guitar, trống và bass.
D. Đàn tranh và nhị.