1. Trong ca khúc thính phòng, việc ngân nga (appoggiatura) thường được sử dụng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng nhấn mạnh, tô điểm cho nốt chính, làm tăng tính biểu cảm.
B. Làm cho bài hát trở nên khó hát hơn.
C. Chỉ là một kỹ thuật thêm vào ngẫu nhiên.
D. Giúp người hát nghỉ ngơi giữa các câu.
2. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt ca khúc thính phòng với ca khúc pop thông thường về mặt cấu trúc và hòa âm?
A. Ca khúc thính phòng thường có cấu trúc phức tạp, hòa âm tinh tế và nhiều quãng giọng hơn.
B. Ca khúc pop luôn có cấu trúc đơn giản và hòa âm dễ nghe.
C. Ca khúc thính phòng chỉ sử dụng một vài hợp âm cơ bản.
D. Ca khúc pop không chú trọng vào hòa âm.
3. Yếu tố diễn cảm trong hát thính phòng bao gồm những gì?
A. Sự kết hợp giữa kỹ thuật thanh nhạc, cảm xúc cá nhân và sự thấu hiểu tác phẩm.
B. Chỉ là việc hát to hay nhỏ.
C. Việc hát đúng tất cả các nốt nhạc.
D. Sử dụng nhiều kỹ thuật rung giọng.
4. Trong các thể loại ca khúc thính phòng, aria thường có đặc điểm gì nổi bật?
A. Là một bài hát độc lập, thường có giai điệu trau chuốt, giàu cảm xúc và thể hiện nội tâm nhân vật.
B. Là một bài hát có tính chất nhảy múa.
C. Là bài hát có nhiều bè đối đáp.
D. Là bài hát có nhịp điệu nhanh và sôi động.
5. Khi hát một ca khúc thính phòng, việc nhả chữ (diction) có vai trò như thế nào?
A. Đảm bảo lời ca rõ ràng, dễ hiểu, giúp truyền tải trọn vẹn ý nghĩa của bài hát.
B. Chỉ là cách phát âm riêng biệt.
C. Giúp hát nhanh hơn.
D. Làm cho âm thanh vang hơn.
6. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tinh tế trong ca khúc thính phòng?
A. Cách xử lý các sắc thái âm nhạc, sự chuyển đổi cảm xúc mềm mại và chi tiết trong diễn đạt.
B. Chỉ là hát đúng lời bài hát.
C. Hát với âm lượng lớn nhất có thể.
D. Sử dụng nhiều kỹ thuật phức tạp.
7. Trong ngữ cảnh ca khúc thính phòng, nhạc đệm (accompaniment) có vai trò gì?
A. Tạo nền tảng hòa âm, hỗ trợ giai điệu và làm phong phú thêm biểu cảm của tác phẩm.
B. Chỉ là âm thanh nền.
C. Luôn có giai điệu chính.
D. Chỉ để người hát có chỗ dựa.
8. Khi một ca khúc thính phòng được sáng tác theo thể loại Lied (tiếng Đức), điều này thường ám chỉ điều gì?
A. Bài hát được viết dựa trên một bài thơ, có sự gắn kết chặt chẽ giữa lời và nhạc.
B. Bài hát có giai điệu rất phức tạp và khó hát.
C. Bài hát chỉ dành cho giọng nam cao.
D. Bài hát thường có cấu trúc đơn giản, lặp đi lặp lại.
9. Cụm từ vibrato trong thanh nhạc chỉ hành động gì?
A. Sự rung nhẹ và đều đặn của cao độ nốt nhạc.
B. Sự thay đổi đột ngột về cường độ âm thanh.
C. Sự thay đổi nhanh chóng của âm sắc.
D. Sự ngắt quãng giữa các âm tiết.
10. Trong một ca khúc thính phòng, vai trò của người đệm đàn piano là gì?
A. Hỗ trợ giọng hát, tạo không gian âm nhạc và diễn tả các phần nhạc cụ.
B. Chỉ đóng vai trò trang trí cho bài hát.
C. Hát cùng ca sĩ để tạo bè.
D. Chỉ chơi các nốt nhạc chính.
11. Trong ca khúc thính phòng, cân bằng âm thanh (balance) giữa giọng hát và nhạc đệm được hiểu là gì?
A. Mức độ hòa quyện và tương hỗ giữa giọng hát và nhạc đệm, không có yếu tố nào lấn át yếu tố nào.
B. Giọng hát phải luôn to hơn nhạc đệm.
C. Nhạc đệm phải luôn to hơn giọng hát.
D. Chỉ là việc hát đúng cao độ.
12. Tại sao âm sắc (timbre) của giọng hát lại quan trọng trong ca khúc thính phòng?
A. Âm sắc độc đáo giúp tạo nên dấu ấn cá nhân và truyền tải cảm xúc đặc trưng của bài hát.
B. Âm sắc chỉ quan trọng để phân biệt giọng nam và giọng nữ.
C. Âm sắc giúp hát nhanh hơn.
D. Âm sắc làm cho âm thanh to hơn.
13. Khi hát ca khúc thính phòng, tại sao việc giữ sự ổn định về cao độ (pitch accuracy) lại là điều kiện tiên quyết?
A. Để đảm bảo giai điệu được thể hiện đúng như bản nhạc, duy trì tính thẩm mỹ của tác phẩm.
B. Chỉ để bài hát nghe giống nhau.
C. Để tránh việc người nghe hiểu sai lời bài hát.
D. Giúp người hát tiết kiệm hơi thở.
14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá một màn trình diễn ca khúc thính phòng thành công?
A. Khả năng truyền tải cảm xúc và ý nghĩa của tác phẩm, cùng với kỹ thuật thanh nhạc điêu luyện.
B. Số lượng khán giả đến xem.
C. Độ dài của bài hát.
D. Việc sử dụng các kỹ thuật phức tạp nhất.
15. Trong bối cảnh hát ca khúc thính phòng, thuật ngữ legato ám chỉ điều gì?
A. Kỹ thuật hát nối âm, tạo sự liền mạch giữa các nốt nhạc.
B. Kỹ thuật hát ngắt âm, tạo sự tách bạch giữa các nốt nhạc.
C. Kỹ thuật hát rung giọng, tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt.
D. Kỹ thuật hát nhấn mạnh, tạo điểm nhấn cho một số nốt nhạc.
16. Tại sao sự chân thành trong biểu diễn lại được đánh giá cao trong ca khúc thính phòng?
A. Nó giúp kết nối trực tiếp cảm xúc của người biểu diễn với khán giả, tạo nên sự đồng cảm.
B. Chỉ để chứng tỏ khả năng kỹ thuật.
C. Giúp bài hát có âm thanh lớn hơn.
D. Nó làm cho bài hát dễ nhớ hơn.
17. Khi hát ca khúc thính phòng, việc hỗ trợ hơi từ cơ hoành và cơ bụng có ý nghĩa gì?
A. Tạo nền tảng vững chắc cho âm thanh, giúp phát âm rõ ràng và ngân dài.
B. Chỉ giúp tăng âm lượng bài hát.
C. Chỉ quan trọng cho việc hát các đoạn cao trào.
D. Giúp tạo ra hiệu ứng âm thanh điện tử.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng chính của một ca khúc thính phòng?
A. Sử dụng dàn nhạc giao hưởng lớn.
B. Chú trọng vào diễn tả cảm xúc và nội tâm nhân vật.
C. Đòi hỏi kỹ thuật thanh nhạc cao.
D. Thường có cấu trúc rõ ràng, mang tính nghệ thuật.
19. Tại sao ca khúc thính phòng lại thường được coi là nhạc hàn lâm?
A. Vì nó đòi hỏi trình độ học thuật cao, kỹ thuật tinh tế và mang tính nghệ thuật sâu sắc.
B. Vì nó chỉ được biểu diễn trong các buổi lễ.
C. Vì nó có giai điệu đơn giản, dễ nghe.
D. Vì nó không sử dụng nhạc cụ điện tử.
20. Trong một ca khúc thính phòng, câu nhạc (musical phrase) là gì?
A. Một đơn vị giai điệu hoặc tiết tấu có ý nghĩa, giống như một câu trong ngôn ngữ nói.
B. Toàn bộ bài hát.
C. Chỉ một nốt nhạc đơn lẻ.
D. Đoạn nhạc có tiết tấu nhanh.
21. Khi hát ca khúc thính phòng, việc hát với (recitative) thường được dùng để làm gì?
A. Diễn tả lời thoại hoặc kể chuyện, với giai điệu gần với ngôn ngữ nói.
B. Tạo ra một đoạn nhạc cụ phức tạp.
C. Hát bè với dàn nhạc.
D. Tạo ra một đoạn nhạc có tiết tấu nhanh.
22. Khái niệm phrasing trong hát thính phòng có nghĩa là gì?
A. Cách người hát xử lý một cụm âm thanh hoặc một câu nhạc sao cho có ý nghĩa và biểu cảm.
B. Số lượng nốt nhạc trong một câu hát.
C. Tốc độ hát nhanh hay chậm.
D. Độ cao của các nốt nhạc.
23. Yếu tố phát âm (articulation) trong hát thính phòng liên quan đến điều gì?
A. Cách người hát bắt đầu, kết thúc hoặc xử lý các nốt nhạc một cách rõ ràng.
B. Độ cao của các nốt nhạc.
C. Chỉ là việc hát to hay nhỏ.
D. Sự rung giọng.
24. Tại sao việc nghe và cảm nhận giai điệu lại quan trọng khi hát ca khúc thính phòng?
A. Để người hát có thể diễn tả đúng cảm xúc, tinh thần của tác phẩm.
B. Để đảm bảo hát đúng số lượng nốt nhạc.
C. Để có thể hát to hơn các ca khúc đại chúng.
D. Chỉ để phân biệt với các thể loại nhạc khác.
25. Khi hát một ca khúc thính phòng, việc kiểm soát hơi thở có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giúp duy trì âm thanh ổn định, tròn trịa và biểu cảm.
B. Chỉ quan trọng cho việc hát các nốt cao.
C. Giúp tạo ra âm thanh lớn hơn cho khán phòng.
D. Chỉ cần thiết cho các bài hát có tiết tấu nhanh.