1. Nghệ thuật hát Ghẹo của dân tộc Tày có ý nghĩa gì trong đời sống văn hóa?
A. Biểu tượng cho sự giàu có.
B. Thể hiện tình yêu đôi lứa và các mối quan hệ xã hội.
C. Gắn liền với các hoạt động quân sự.
D. Chủ yếu mang tính chất giải trí đơn thuần.
2. Trong hát Xẩm, loại nhạc cụ nào thường được người hát sử dụng để đệm?
A. Đàn bầu.
B. Đàn tranh.
C. Nhị.
D. Trống.
3. Điệu Hò Mái Nhì và Hò Mái Đẩy là đặc trưng của dòng nhạc dân ca nào?
A. Dân ca Quan Họ.
B. Dân ca Miền Trung.
C. Dân ca Miền Nam.
D. Dân ca Tây Nguyên.
4. Yếu tố nào làm nên tính độc đáo của hát Chầu Văn (hay Hát Văn)?
A. Chủ yếu là âm nhạc thiền định.
B. Gắn liền với nghi lễ hầu đồng, thể hiện tín ngưỡng thờ Mẫu.
C. Sử dụng phổ biến nhạc cụ phương Tây.
D. Lời ca mang tính chính trị.
5. Yếu tố nào tạo nên sự đặc sắc và hấp dẫn của hát Then của dân tộc Tày, Nùng?
A. Sử dụng nhiều nhạc cụ điện tử hiện đại.
B. Lời ca mang tính triết lý sâu sắc và sử dụng đàn Tính.
C. Giai điệu nhanh, sôi động, phù hợp với nhảy múa.
D. Nội dung ca từ chủ yếu nói về chiến tranh.
6. Khúc hát Cò lả là một ví dụ điển hình của loại hình dân ca nào?
A. Dân ca Quan Họ.
B. Dân ca Hát Văn.
C. Dân ca Đồng bằng Bắc Bộ.
D. Dân ca Miền núi phía Bắc.
7. Bài hát Hát Giã Gạo thường mang âm hưởng như thế nào?
A. Buồn bã, sầu thảm.
B. Nhịp điệu đều đặn, thể hiện sự lao động.
C. Sôi động, mang tính chất nhảy múa.
D. Trang nghiêm, mang tính nghi lễ.
8. Bài hát Hò đưa linh thường được sử dụng trong nghi lễ nào?
A. Lễ cưới hỏi.
B. Lễ hội làng.
C. Tang lễ.
D. Lễ khai trương.
9. Bài hát Hò kéo lưới thường phản ánh hoạt động gì của người dân vùng sông nước?
A. Hoạt động canh tác trên đồng ruộng.
B. Hoạt động đánh bắt cá trên sông, biển.
C. Hoạt động sản xuất thủ công.
D. Hoạt động chăn nuôi.
10. Bài hát Đi Cấy thể hiện chủ đề gì của đời sống người nông dân?
A. Nỗi buồn ly hương.
B. Niềm hy vọng vào mùa màng bội thu và tình yêu lao động.
C. Sự vất vả, cực nhọc không có lối thoát.
D. Những câu chuyện tình yêu đôi lứa.
11. Trong nghệ thuật hát Chèo, vai trò của người Kép là gì?
A. Người hát chính, thể hiện vai đào.
B. Người đánh trống cái.
C. Người đóng vai nam, thường là kép chính.
D. Người phụ họa, tạo hiệu ứng âm thanh.
12. Hát Đúm của người Sán Dìu có đặc điểm giao tiếp nào?
A. Hát đối đáp giữa nam và nữ.
B. Hát một chiều, không có tương tác.
C. Chỉ có nam giới tham gia hát.
D. Chỉ có nữ giới tham gia hát.
13. Bài hát Lý Ngựa Ô thường được biểu diễn trong bối cảnh nào?
A. Các nghi lễ tôn giáo.
B. Các hội nghị chính trị.
C. Các hoạt động sinh hoạt cộng đồng, lễ hội.
D. Các buổi biểu diễn nhạc giao hưởng.
14. Yếu tố âm nhạc nào thường được sử dụng trong hát Ru để ru em ngủ?
A. Giai điệu nhanh, mạnh, tiết tấu dồn dập.
B. Giai điệu chậm rãi, du dương, có tính lặp lại.
C. Âm vực cao, sử dụng nhiều quãng rộng.
D. Nhịp điệu phức tạp, khó đoán.
15. Hát Xoan ở Phú Thọ thường gắn liền với lễ hội nào?
A. Lễ hội Kate của người Chăm.
B. Lễ hội Đền Hùng.
C. Lễ hội Katê của người Chăm.
D. Lễ hội cầu mùa của đồng bào Tây Nguyên.
16. Bài hát Trống cơm thuộc loại hình dân ca nào của Việt Nam?
A. Hát Chèo.
B. Hát Xẩm.
C. Hát Ru.
D. Hát Lý.
17. Trong hát Ca Trù, nhạc cụ nào đóng vai trò chủ đạo, tạo nên âm thanh đặc trưng?
A. Đàn Tỳ Bà.
B. Sáo trúc.
C. Trống chầu.
D. Đàn Nguyệt.
18. Hát Sắc Bùa là một loại hình dân ca thường gắn liền với dịp nào trong năm?
A. Tết Trung Thu.
B. Tết Nguyên Đán.
C. Lễ hội mùa hè.
D. Ngày Quốc khánh.
19. Yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc trong hát dân ca?
A. Sự hoa mỹ của nhạc cụ đệm.
B. Kỹ thuật thanh nhạc phức tạp.
C. Nội dung ca từ và cách thể hiện tình cảm của người hát.
D. Số lượng người tham gia biểu diễn.
20. Trong hát Ca Trù, người ca sĩ được gọi là gì?
A. Quan viên.
B. Ca nương.
C. Kép.
D. Đào.
21. Hát Dặm Nghệ An có nét đặc trưng gì về phong cách biểu diễn?
A. Sử dụng nhiều kỹ thuật thanh nhạc hàn lâm.
B. Phong cách trữ tình, mộc mạc, gần gũi.
C. Chủ yếu là các bản giao hưởng.
D. Mang tính chất kịch nói.
22. Đặc trưng về âm vực và cách thể hiện trong hát Quan Họ Bắc Ninh thường là gì?
A. Âm vực trầm, cách hát tự sự, kể chuyện.
B. Âm vực cao, luyến láy nhiều, thể hiện tình cảm tinh tế.
C. Âm vực rộng, sử dụng nhiều kỹ thuật rung giọng mạnh.
D. Âm vực trung, cách hát khỏe khoắn, hùng tráng.
23. Bài hát Lý Chim Xanh thường được biết đến với giai điệu như thế nào?
A. Trầm buồn, ai oán.
B. Vui tươi, trong sáng, có tính gợi tả.
C. Hùng tráng, mạnh mẽ.
D. Sôi động, nhịp điệu nhanh.
24. Trong bài hát dân ca Việt Nam, yếu tố nào thường được nhấn mạnh để thể hiện tinh thần cộng đồng và sự gắn kết?
A. Sự độc đáo trong kỹ thuật luyến láy của người hát.
B. Nội dung ca từ mang tính tự sự, cá nhân.
C. Giai điệu có tính lặp lại, dễ thuộc và mang tính tập thể.
D. Sự phức tạp trong cấu trúc hòa âm.
25. Nghệ thuật hát Bài Chòi ở miền Trung Việt Nam thường có đặc điểm gì?
A. Chỉ có một người biểu diễn.
B. Kết hợp ca, hát, diễn xướng và trò chơi.
C. Sử dụng nhạc cụ điện tử.
D. Chủ yếu là nhạc không lời.