1. Khi một bài hát được viết cho SATB, điều đó có nghĩa là gì?
A. Bài hát dành cho ba giọng nam và bốn giọng nữ.
B. Bài hát được viết cho bốn bè chính: Soprano, Alto, Tenor, Bass.
C. Bài hát có cấu trúc gồm 7 phần khác nhau.
D. Bài hát chỉ có thể biểu diễn bằng giọng nói.
2. Trong một dàn hợp xướng, việc phân chia thành các bè (ví dụ: bè 1, bè 2) thường dựa trên tiêu chí nào?
A. Theo thứ tự a, b, c,... của tên ca sĩ.
B. Theo cao độ của giai điệu mà mỗi nhóm ca sĩ thể hiện.
C. Theo sự phân công của người chỉ huy cho mỗi buổi tập.
D. Theo sở thích cá nhân của ca sĩ.
3. Khi hát một bài hát có tiết tấu phức tạp, vai trò của người chỉ huy càng trở nên quan trọng hơn ở điểm nào?
A. Đảm bảo mọi người đều hát đúng lời.
B. Giữ vững nhịp điệu chính xác, các điểm nhấn và sự chuyển đổi tiết tấu một cách rõ ràng.
C. Khuyến khích khán giả tham gia hát theo.
D. Tự ý thay đổi tốc độ bài hát theo cảm hứng.
4. Khi một bài hát hợp xướng yêu cầu crescendo, người biểu diễn cần làm gì?
A. Giảm dần âm lượng.
B. Tăng dần âm lượng một cách từ từ.
C. Giữ nguyên âm lượng.
D. Hát với âm thanh ngắt quãng.
5. Thế nào là hát legato trong biểu diễn hợp xướng?
A. Hát ngắt quãng từng nốt nhạc.
B. Hát liền mạch, nối các nốt nhạc với nhau một cách mượt mà, không có khoảng dừng.
C. Hát với âm lượng rất nhỏ.
D. Hát nhanh và mạnh.
6. Yếu tố nào sau đây giúp nâng cao tính biểu cảm và chiều sâu cảm xúc cho một bài hát hợp xướng?
A. Chỉ hát với một cường độ âm thanh cố định.
B. Sự thay đổi linh hoạt về cường độ, trường độ, sắc thái và cách nhấn nhá từ ngữ.
C. Hát nhanh nhất có thể để kết thúc bài hát.
D. Bỏ qua phần nhạc đệm nếu thấy không cần thiết.
7. Trong một dàn hợp xướng tiêu chuẩn, các nhóm giọng thường được phân chia dựa trên yếu tố nào?
A. Tuổi tác và giới tính của ca sĩ.
B. Sức khỏe và thể trạng của ca sĩ.
C. Quãng giọng và âm sắc của ca sĩ.
D. Kinh nghiệm biểu diễn và trình độ kỹ thuật.
8. Một bài hát được đánh giá là có tính đồng ca cao khi nào?
A. Khi bài hát chỉ có một ca sĩ solo trình bày.
B. Khi bài hát có cấu trúc đơn giản, dễ thuộc và phù hợp để nhiều người cùng hát.
C. Khi bài hát yêu cầu kỹ thuật thanh nhạc phức tạp.
D. Khi bài hát chỉ có phần đệm nhạc cụ.
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu đối với một ca sĩ trong dàn hợp xướng?
A. Có khả năng cảm thụ âm nhạc tốt.
B. Biết chơi thành thạo ít nhất ba loại nhạc cụ.
C. Có ý thức trách nhiệm và tinh thần tập thể.
D. Nắm vững kỹ thuật thanh nhạc cơ bản.
10. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đồng bộ trong biểu diễn hợp xướng?
A. Mỗi ca sĩ hát theo tốc độ riêng của mình.
B. Tất cả các ca sĩ bắt đầu và kết thúc câu nhạc cùng lúc, thể hiện đúng nhịp điệu.
C. Chỉ những ca sĩ hát bè chính mới cần đồng bộ.
D. Việc sử dụng các nhạc cụ khác nhau để tạo sự khác biệt.
11. Phân tích ý nghĩa của từ hòa quyện trong ngữ cảnh hát đồng ca, hợp xướng.
A. Mỗi ca sĩ hát với âm lượng lớn nhất có thể.
B. Các giọng hát kết hợp với nhau một cách hài hòa, tạo nên tổng thể âm thanh cân đối và thống nhất.
C. Các ca sĩ chỉ hát những đoạn giống hệt nhau.
D. Tập trung vào việc thể hiện các hiệu ứng âm thanh.
12. Ý nghĩa của việc làm dày âm thanh trong hợp xướng là gì?
A. Chỉ đơn giản là hát to hơn.
B. Tạo ra một tổng thể âm thanh đầy đặn, phong phú, có chiều sâu nhờ sự kết hợp của nhiều bè và âm sắc.
C. Hát chậm lại để kéo dài thời gian.
D. Sử dụng nhiều nhạc cụ có âm thanh trầm.
13. Trong hát đồng ca, việc lấy hơi có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ cần lấy hơi đủ cho một vài từ.
B. Giúp ca sĩ có đủ dưỡng khí để hát trọn vẹn một câu nhạc, giữ vững cao độ và cường độ.
C. Không ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh.
D. Là kỹ thuật chỉ dành cho ca sĩ chuyên nghiệp.
14. Khi hai bè hát đối âm với nhau, điều đó có nghĩa là gì?
A. Hai bè hát cùng hát một giai điệu đơn giản.
B. Hai bè hát thể hiện các giai điệu khác nhau, thường có xu hướng phát triển độc lập hoặc bổ trợ cho nhau.
C. Hai bè hát chỉ hát những nốt giống nhau.
D. Hai bè hát chỉ hát với cường độ nhỏ.
15. Yếu tố nào giúp tạo nên sự tương phản và đa dạng trong biểu diễn hợp xướng?
A. Chỉ giữ nguyên một cường độ âm thanh từ đầu đến cuối.
B. Sử dụng các kỹ thuật xử lý giọng hát như legato, staccato, vibrato một cách linh hoạt.
C. Tất cả các bè hát luôn hát cùng một trường độ.
D. Chỉ tập trung vào phần lời bài hát.
16. Kỹ thuật cân chỉnh âm thanh (intonation) trong hợp xướng ám chỉ điều gì?
A. Khả năng hát to hay nhỏ tùy ý của mỗi ca sĩ.
B. Sự chính xác về cao độ của các nốt nhạc được thể hiện bởi tất cả các ca sĩ.
C. Tốc độ hát nhanh hay chậm của từng bè.
D. Việc sử dụng các hiệu ứng âm thanh điện tử.
17. Trong hát đồng ca, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự thống nhất về âm hình và sắc thái biểu cảm của cả tập thể?
A. Sự độc lập của từng giọng hát.
B. Khả năng độc tấu của người chỉ huy.
C. Sự phối hợp nhịp nhàng và đồng đều giữa các thành viên.
D. Việc sử dụng đa dạng các nhạc cụ đệm.
18. Vai trò của các bè phụ (như bè alto, bè tenor) trong một tác phẩm hợp xướng là gì?
A. Chỉ hát lặp lại giai điệu chính.
B. Tạo nền hòa âm, hỗ trợ bè chính (soprano) và làm phong phú thêm màu sắc âm thanh.
C. Luôn phải hát to hơn bè chính.
D. Chỉ xuất hiện ở phần mở đầu và kết thúc.
19. Đâu là đặc điểm nổi bật của kỹ thuật hát bè trong hát đồng ca và hợp xướng?
A. Tất cả các bè hát cùng hát một giai điệu.
B. Các bè hát hát các giai điệu khác nhau, tạo nên sự hòa quyện về âm thanh.
C. Chỉ sử dụng hai bè chính là bè nam và bè nữ.
D. Tập trung vào việc thể hiện phần nhạc cụ đệm.
20. Trong một dàn hợp xướng, bè soprano thường đảm nhận vai trò gì?
A. Hát bè trầm nhất.
B. Hát bè giai điệu chính, thường ở quãng giọng cao nhất.
C. Hát bè đệm cho các bè nam.
D. Chỉ hát các đoạn nhạc không lời.
21. Sự khác biệt cơ bản giữa hát đồng ca và hát tốp ca nằm ở điểm nào?
A. Hát đồng ca luôn có nhạc cụ đệm, hát tốp ca thì không.
B. Hát đồng ca là nhiều người hát cùng một giai điệu, hát tốp ca là nhiều người hát các bè khác nhau.
C. Hát đồng ca thường chỉ từ 3-5 người, hát tốp ca là số lượng lớn hơn.
D. Hát đồng ca thường biểu diễn các bài hát thiếu nhi, hát tốp ca biểu diễn nhạc cổ điển.
22. Chức năng chính của người nhạc trưởng (chỉ huy dàn nhạc/hợp xướng) là gì trong một buổi biểu diễn?
A. Hỗ trợ kỹ thuật âm thanh cho ca sĩ.
B. Điều khiển nhịp điệu, cường độ, sắc thái và dẫn dắt toàn bộ người biểu diễn.
C. Soạn lời và nhạc mới cho các tác phẩm.
D. Đánh giá và chấm điểm các phần trình diễn.
23. Yếu tố sắc thái (tone color/timbre) trong hát đồng ca ám chỉ điều gì?
A. Chỉ là âm lượng to hay nhỏ.
B. Là chất lượng đặc trưng của âm thanh, giúp phân biệt các giọng hát hoặc các nhạc cụ khác nhau.
C. Là tốc độ hát.
D. Là việc hát đúng cao độ.
24. Khi trình bày một tác phẩm hợp xướng, yếu tố nhập giọng (entry) có ý nghĩa như thế nào?
A. Là thời điểm ca sĩ bắt đầu chơi nhạc cụ.
B. Là khoảnh khắc các ca sĩ bắt đầu cất tiếng hát theo đúng cao độ, trường độ và sắc thái được chỉ định.
C. Là lúc khán giả vỗ tay tán thưởng.
D. Là phần kết thúc của tác phẩm.
25. Kỹ thuật phát âm rõ lời (diction) có vai trò gì trong hát đồng ca?
A. Giúp ca sĩ hát nhanh hơn.
B. Đảm bảo khán giả có thể nghe và hiểu rõ nội dung của bài hát.
C. Tạo ra âm thanh có nhiều tiếng vang.
D. Chỉ cần thiết khi hát các bài hát quốc tế.