Trắc nghiệm Cánh diều Âm nhạc 12 Bài 6: Lí thuyết âm nhạc Một số hợp âm của giọng Mi thứ, Đọc nhạc Bài đọc nhạc số 3, Nhạc cụ Hoà tấu nhạc cụ gõ và vận động cơ thể
Trắc nghiệm Cánh diều Âm nhạc 12 Bài 6: Lí thuyết âm nhạc Một số hợp âm của giọng Mi thứ, Đọc nhạc Bài đọc nhạc số 3, Nhạc cụ Hoà tấu nhạc cụ gõ và vận động cơ thể
1. Trong hòa tấu nhạc cụ gõ, nhạc cụ nào thường có vai trò làm nền, tạo âm thanh rền hoặc lấp đầy không gian âm nhạc?
A. Triangle (chuông tam giác)
B. Snare drum (trống nhỏ)
C. Bass drum (trống bass)
D. Xylophone (xylophone)
2. Khi vận động cơ thể theo nhạc, việc thể hiện sự thay đổi về tốc độ (ví dụ: từ chậm rãi sang nhanh hơn) theo âm nhạc thể hiện sự hiểu biết về yếu tố nào?
A. Giai điệu
B. Hòa âm
C. Tiết tấu
D. Tốc độ (Tempo)
3. Hợp âm bậc I trong giọng Mi thứ tự nhiên là hợp âm gì?
A. Hợp âm Mi thứ
B. Hợp âm Mi trưởng
C. Hợp âm La thứ
D. Hợp âm La trưởng
4. Hợp âm bậc II trong giọng Mi thứ tự nhiên là hợp âm gì?
A. Hợp âm Fa trưởng
B. Hợp âm Fa thứ
C. Hợp âm Sol thứ
D. Hợp âm Sol trưởng
5. Trong giọng Mi thứ, hợp âm bậc VII (trong giọng thứ hòa) là hợp âm gì?
A. Hợp âm Rê thứ
B. Hợp âm Rê trưởng
C. Hợp âm Si trưởng
D. Hợp âm Si thứ
6. Bài đọc nhạc số 3 có thể sử dụng các ký hiệu chỉ tốc độ (tempo) nào?
A. Chỉ có Allegro và Andante.
B. Có thể có Allegro, Andante, Moderato, Adagio và các ký hiệu chỉ sự thay đổi tốc độ.
C. Chỉ có các ký hiệu chỉ cường độ âm thanh.
D. Không có ký hiệu chỉ tốc độ.
7. Hợp âm bậc V trong giọng Mi thứ hòa là hợp âm gì?
A. Hợp âm Si trưởng
B. Hợp âm Si thứ
C. Hợp âm Fa trưởng
D. Hợp âm Fa thứ
8. Đâu là đặc điểm chính của bài đọc nhạc số 3 liên quan đến việc sử dụng các nốt nhạc?
A. Chủ yếu sử dụng các nốt trong âm giai ngũ cung.
B. Giới hạn trong phạm vi một quãng tám và sử dụng các nốt liền bậc.
C. Sử dụng nhiều nốt thăng giáng bất thường và các quãng nhảy lớn.
D. Tập trung vào các nốt ngoài âm giai chủ đạo.
9. Khi vận động cơ thể theo nhạc, việc thể hiện sự thay đổi về cảm xúc (ví dụ: từ vui tươi sang buồn bã) theo âm nhạc thể hiện sự hiểu biết về yếu tố nào?
A. Tiết tấu
B. Hòa âm
C. Sắc thái (biểu cảm)
D. Cường độ
10. Khi vận động cơ thể theo nhạc, việc giữ nhịp điệu ổn định thể hiện sự hiểu biết về yếu tố nào của âm nhạc?
A. Sắc thái
B. Nhịp điệu
C. Hòa âm
D. Giai điệu
11. Trong giọng Mi thứ, hợp âm bậc IV là hợp âm gì?
A. Hợp âm La thứ
B. Hợp âm La trưởng
C. Hợp âm Rê thứ
D. Hợp âm Rê trưởng
12. Bài đọc nhạc số 3 trong sách Âm nhạc lớp 12 thường có đặc điểm gì về tiết tấu hoặc giai điệu?
A. Sử dụng nhiều nốt móc kép và đảo phách phức tạp.
B. Thường có giai điệu trữ tình, nhịp điệu đều đặn, dễ thể hiện.
C. Chủ yếu sử dụng các nốt thăng và giáng bất thường.
D. Phức tạp về mặt hòa âm với nhiều hợp âm đảo.
13. Hợp âm bậc V trong giọng Mi thứ tự nhiên là hợp âm gì?
A. Hợp âm Si thứ
B. Hợp âm Si trưởng
C. Hợp âm Son thứ
D. Hợp âm Son trưởng
14. Trong hòa tấu nhạc cụ gõ, vai trò của nhạc cụ định nhịp là gì?
A. Tạo ra âm thanh cao, lảnh lót.
B. Cung cấp nền tảng nhịp điệu ổn định cho toàn bộ bản nhạc.
C. Thực hiện các đoạn giai điệu chính.
D. Tạo hiệu ứng âm thanh phong phú, màu sắc.
15. Trong hòa tấu nhạc cụ gõ, nhạc cụ nào thường tạo ra âm thanh trầm, vang và có thể tạo hiệu ứng thay đổi cao độ?
A. Tambourine (trống lắc)
B. Maracas
C. Timpani (trống định âm)
D. Woodblock (mõ)
16. Bài đọc nhạc số 3 có thể sử dụng những ký hiệu chỉ cường độ âm thanh nào?
A. Chỉ có p (piano) và f (forte).
B. Có thể có p, mp, mf, f, và các ký hiệu tăng/giảm cường độ.
C. Chỉ có các ký hiệu về tốc độ (tempo).
D. Không có ký hiệu chỉ cường độ âm thanh.
17. Khi thực hiện vận động cơ thể theo nhạc, việc thể hiện sự tương phản giữa các đoạn nhạc (ví dụ: đoạn mạnh và đoạn nhẹ) gọi là gì?
A. Thể hiện sắc thái
B. Thể hiện cường độ
C. Thể hiện tiết tấu
D. Thể hiện giai điệu
18. Bài đọc nhạc số 3 có thể sử dụng những ký hiệu chỉ cách diễn đạt (articulation) nào?
A. Chỉ có các nốt đen, trắng, tròn.
B. Có thể có các ký hiệu như legato (liền mạch), staccato (ngắt), tenuto (kéo dài).
C. Chỉ có ký hiệu về nhịp độ.
D. Không có ký hiệu chỉ cách diễn đạt.
19. Trong giọng Mi thứ, hợp âm bậc VI (trong giọng thứ hòa) là hợp âm gì?
A. Hợp âm La thứ
B. Hợp âm La trưởng
C. Hợp âm Đô trưởng
D. Hợp âm Đô thứ
20. Hợp âm bậc III trong giọng Mi thứ hòa (harmonic minor) là hợp âm gì?
A. Hợp âm Son thứ
B. Hợp âm Son trưởng
C. Hợp âm Đô thứ
D. Hợp âm Đô trưởng
21. Trong hòa tấu nhạc cụ gõ, nhạc cụ nào thường có chức năng tạo điểm nhấn hoặc âm thanh tách bạch?
A. Bass drum (trống bass)
B. Tambourine (trống lắc)
C. Triangle (chuông tam giác)
D. Conga drum (trống conga)
22. Hợp âm bậc III trong giọng Mi thứ tự nhiên là hợp âm gì?
A. Hợp âm Sol thứ
B. Hợp âm Sol trưởng
C. Hợp âm Đô thứ
D. Hợp âm Đô trưởng
23. Hợp âm bậc VI trong giọng Mi thứ tự nhiên là hợp âm gì?
A. Hợp âm Fa trưởng
B. Hợp âm Fa thứ
C. Hợp âm Sol trưởng
D. Hợp âm Sol thứ
24. Trong hòa tấu nhạc cụ gõ, nhạc cụ nào thường được dùng để tạo hiệu ứng âm thanh chói hoặc nhọn?
A. Trống bass
B. Maracas
C. Cymbal (chũm chọe)
D. Timpani (trống định âm)
25. Trong hòa tấu nhạc cụ gõ, nhạc cụ nào thường tạo ra âm thanh lách cách hoặc xúc xắc?
A. Gong (cồng)
B. Maracas
C. Cymbal (chũm chọe)
D. Timpani (trống định âm)