Trắc nghiệm Cánh diều âm nhạc 9 bài 3: Hát quê hương thanh bình. Nghe nhạc Bài dân ca ví đò đưa sông Lam. Thường thức âm nhạc: dân ca ví, giặm Nghệ Tĩnh (P2)
1. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hát Ví và hát Giặm là gì?
A. Hát Ví chỉ có nam hát, hát Giặm chỉ có nữ hát.
B. Hát Ví thường có tính đối đáp, nhiều về tình yêu đôi lứa; hát Giặm thường có nội dung phong phú hơn, có cả giáo huấn, ca ngợi.
C. Hát Ví dùng nhạc cụ điện tử, hát Giặm dùng nhạc cụ dân tộc.
D. Hát Ví là nhạc không lời, hát Giặm có lời.
2. Trong bài Ví Đò Đưa Sông Lam, nhịp điệu của bài hát thường phản ánh điều gì?
A. Sự gấp gáp, vội vã của cuộc sống hiện đại.
B. Nhịp chèo đều đặn, êm ả của con đò trên sông.
C. Sự hỗn loạn, mất phương hướng.
D. Nhịp bước chân của đoàn quân hành quân.
3. Tại sao dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh được coi là một di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại?
A. Vì nó có giá trị kinh tế cao.
B. Vì nó thể hiện sự sáng tạo độc đáo của con người và giá trị văn hóa sâu sắc.
C. Vì nó được ghi nhận bởi nhiều quốc gia trên thế giới.
D. Vì nó được biểu diễn trên sân khấu quốc tế.
4. Trong bài dân ca Ví Đò Đưa Sông Lam, hình ảnh dòng sông Lam được miêu tả như thế nào để gợi lên vẻ đẹp quê hương thanh bình?
A. Như một dải lụa đào mềm mại, uốn lượn qua những làng mạc cổ kính.
B. Như một con rồng uốn lượn, mang theo sức sống mãnh liệt.
C. Như một tấm gương soi, phản chiếu bầu trời xanh và những cánh đồng lúa chín.
D. Như một dòng chảy cuồn cuộn, biểu tượng cho sự phát triển không ngừng.
5. Trong dân ca Ví, Giặm, yếu tố lời ca thường có vai trò gì?
A. Chỉ là phụ họa cho giai điệu.
B. Truyền tải tâm tư, tình cảm, suy nghĩ của con người.
C. Là phương tiện để thể hiện kỹ thuật thanh nhạc.
D. Chỉ mang tính chất trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh?
A. Giai điệu mượt mà, giàu cảm xúc.
B. Lời ca gần gũi, phản ánh cuộc sống lao động và tình yêu quê hương.
C. Sử dụng nhiều kỹ thuật thanh nhạc phức tạp, đòi hỏi đào tạo bài bản.
D. Có sự tương tác, đối đáp giữa người hát.
7. Nghệ thuật hát Ví, Giặm Nghệ Tĩnh chủ yếu mang tính chất gì trong đời sống văn hóa của người dân nơi đây?
A. Biểu diễn chuyên nghiệp trên sân khấu lớn.
B. Thể hiện tình cảm, tâm tư, lao động và sinh hoạt cộng đồng.
C. Phục vụ mục đích giáo dục âm nhạc cho trẻ em.
D. Là phương tiện truyền bá kiến thức lịch sử.
8. Yếu tố nào giúp dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh trở nên độc đáo và mang đậm bản sắc văn hóa của vùng đất này?
A. Sự phổ biến rộng rãi trên toàn quốc.
B. Giai điệu và lời ca mang âm hưởng của ca trù.
C. Sự kết hợp giữa âm nhạc, lời ca và không gian văn hóa đặc trưng của xứ Nghệ.
D. Việc sử dụng các nhạc cụ điện tử hiện đại.
9. Bài dân ca Ví Đò Đưa Sông Lam thường gợi lên hình ảnh con người Nghệ An với những phẩm chất gì?
A. Cần cù, chịu khó, chân chất và giàu tình cảm.
B. Kiêu ngạo, tự phụ và thích khoe khoang.
C. Lười biếng, hay than vãn và thiếu ý chí.
D. Hồn nhiên, vô tư và không quan tâm đến khó khăn.
10. Thái độ tình cảm chủ đạo của người dân khi hát dân ca Ví, Giặm thường hướng về điều gì?
A. Sự tự hào về truyền thống dân tộc.
B. Tình yêu quê hương, đất nước và những ước vọng về cuộc sống.
C. Nỗi buồn về những khó khăn trong cuộc sống.
D. Sự khao khát được khám phá thế giới bên ngoài.
11. Câu hát Ai về Hà Tĩnh, ai về Hà Tĩnh trong các bài dân ca Ví, Giặm thường thể hiện điều gì?
A. Lời kêu gọi chiến đấu bảo vệ quê hương.
B. Lời nhắn nhủ, mời gọi hoặc hỏi thăm người thân, bạn bè.
C. Lời than thở, oán trách số phận.
D. Lời giới thiệu về các địa danh nổi tiếng.
12. Ý nghĩa của việc hát Ví, Giặm trong các hoạt động lao động như kéo chài, chèo đò là gì?
A. Làm cho công việc thêm nặng nhọc và mệt mỏi.
B. Tạo không khí vui vẻ, giảm bớt sự mệt mỏi và tăng hiệu quả lao động.
C. Là nghi thức bắt buộc trước khi bắt đầu công việc.
D. Để thi đấu xem ai làm việc nhanh hơn.
13. Sự kết hợp giữa Ví và Giặm trong tên gọi dân ca Nghệ Tĩnh nhấn mạnh điều gì về loại hình nghệ thuật này?
A. Sự đa dạng về phong cách biểu diễn.
B. Sự gắn kết giữa hai hình thức ca hát phổ biến tại vùng này.
C. Sự ảnh hưởng của các nền văn hóa khác nhau.
D. Sự khác biệt về địa lý trong cùng một vùng.
14. Trong bài Ví Đò Đưa Sông Lam, nghệ thuật sử dụng thanh điệu (luyến láy, rung giọng) có tác dụng gì?
A. Làm cho bài hát trở nên khó hiểu.
B. Tăng thêm tính biểu cảm, gợi tả, làm cho giai điệu thêm mượt mà, tha thiết.
C. Chỉ là cách để kéo dài thời lượng bài hát.
D. Để thể hiện sự mạnh mẽ, hùng tráng.
15. Vai trò của các câu hò trong dân ca Ví, Giặm là gì?
A. Chỉ là những âm thanh đệm không có ý nghĩa.
B. Tạo nhịp điệu, thể hiện cảm xúc và kết nối các phần của bài hát.
C. Là phần độc tấu của nhạc cụ.
D. Để người nghe tập trung vào lời ca chính.
16. Trong bài Ví Đò Đưa Sông Lam, động tác đưa đò không chỉ là hành động lao động mà còn mang ý nghĩa gì về mặt tinh thần?
A. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc.
B. Biểu tượng của sự chia ly, xa cách.
C. Biểu tượng của sự khát khao, mong ước về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
D. Biểu tượng của sự giận dữ, oán trách.
17. Cảm xúc chủ đạo mà bài hát Hát Quê Hương Thanh Bình muốn gợi lên cho người nghe là gì?
A. Sự hào hứng, sôi nổi.
B. Sự hoài niệm, yêu mến và cảm giác bình yên.
C. Sự lo lắng, bồn chồn.
D. Sự giận dữ, phản kháng.
18. Phong cách diễn xướng dân ca Ví, Giặm thường có đặc điểm gì?
A. Trang trọng, uy nghiêm như nhạc cung đình.
B. Tự nhiên, phóng khoáng, đôi khi có sự ngẫu hứng.
C. Nghiêm túc, tuân thủ chặt chẽ các quy tắc dàn dựng.
D. Phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao như nhạc giao hưởng.
19. Bài hát Hát Quê Hương Thanh Bình gợi lên hình ảnh quê hương như thế nào trong tâm trí người nghe?
A. Một thành phố hiện đại, náo nhiệt.
B. Một miền quê yên ả với những cánh đồng, dòng sông và con người hiền hòa.
C. Một vùng đất khắc nghiệt, đầy thử thách.
D. Một nơi xa lạ, không có dấu ấn cá nhân.
20. Bài dân ca Ví Đò Đưa Sông Lam thường được biểu diễn trong những không gian nào của làng quê Nghệ An?
A. Chỉ trong các lễ hội lớn.
B. Trong các hoạt động lao động, sinh hoạt thường ngày và các dịp lễ, hội nhỏ.
C. Chủ yếu tại các trung tâm văn hóa lớn.
D. Chỉ trong các buổi biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp.
21. Trong bài hát Hát Quê Hương Thanh Bình, tác giả muốn truyền tải thông điệp gì về quê hương?
A. Quê hương là nơi có những truyền thống văn hóa độc đáo.
B. Quê hương là nơi có cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp và cuộc sống yên bình.
C. Quê hương là nơi có những con người cần cù, chịu khó.
D. Quê hương là nơi có lịch sử hào hùng, vẻ vang.
22. Khái niệm hát đối đáp trong dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh mô tả hình thức nào?
A. Hai người cùng hát một bài.
B. Một người hát và một người giữ nhịp.
C. Hai hoặc nhiều người hát luân phiên, trao đổi ý tưởng, tình cảm.
D. Một người hát chính và những người khác hát bè.
23. Bài hát Hát Quê Hương Thanh Bình có thể sử dụng những nhạc cụ nào để tăng thêm vẻ đẹp và sự mượt mà cho giai điệu?
A. Guitar điện, trống điện tử.
B. Piano, violin.
C. Sáo trúc, đàn bầu, nhị.
D. Kèn saxophone, trumpet.
24. Trong bài Ví Đò Đưa Sông Lam, hình ảnh con đò có thể được hiểu theo nghĩa bóng nào khác ngoài việc chuyên chở?
A. Biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.
B. Biểu tượng của sự nghiệp học hành, công danh.
C. Biểu tượng của cuộc đời con người, những chuyến đi, những ước mơ.
D. Biểu tượng của sự cô đơn, lạc lõng.
25. Yếu tố nào làm nên sức hấp dẫn của bài hát Hát Quê Hương Thanh Bình đối với người nghe?
A. Sự phức tạp trong cấu trúc âm nhạc.
B. Lời ca giàu hình ảnh, giai điệu da diết, gợi cảm xúc.
C. Việc sử dụng công nghệ âm thanh tiên tiến.
D. Sự độc đáo của các nhạc cụ ngoại nhập.