1. Một học sinh tự lập khi đối mặt với bài tập khó sẽ làm gì?
A. Nghĩ cách tự mình tìm ra lời giải, có thể tham khảo sách, tài liệu hoặc hỏi bạn bè, thầy cô một cách cụ thể về phần chưa hiểu.
B. Bỏ qua bài tập đó và chuyển sang bài dễ hơn.
C. Nhờ bố mẹ làm bài tập giúp.
D. Than vãn với bạn bè về độ khó của bài tập.
2. Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản khi học, một học sinh tự lập sẽ:
A. Nghỉ ngơi một chút, hít thở sâu, tìm cách tạo hứng thú mới hoặc chia nhỏ mục tiêu để dễ dàng hoàn thành.
B. Bỏ ngang việc học và tìm đến các hoạt động giải trí.
C. Nói với bố mẹ rằng mình không muốn học nữa.
D. Chờ đợi ai đó đến động viên và giúp mình học.
3. Biểu hiện nào cho thấy một người KHÔNG tự lập trong việc đưa ra quyết định?
A. Thường xuyên hỏi ý kiến của người khác và cảm thấy bối rối khi phải tự chọn.
B. Chủ động cân nhắc các lựa chọn và đưa ra quyết định dựa trên suy nghĩ của mình.
C. Tự tin vào khả năng đánh giá tình hình và lựa chọn phương án tốt nhất.
D. Tìm hiểu thông tin đầy đủ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
4. Tính tự lập giúp một người phát triển kỹ năng nào quan trọng trong cuộc sống hiện đại?
A. Khả năng thích ứng nhanh với sự thay đổi, giải quyết vấn đề sáng tạo và học hỏi suốt đời.
B. Sự phụ thuộc vào công nghệ và chỉ làm theo hướng dẫn.
C. Khả năng trì hoãn và né tránh trách nhiệm.
D. Sự ỷ lại vào người khác để đưa ra ý tưởng.
5. Khi gặp mâu thuẫn với bạn bè, một người tự lập thường có xu hướng:
A. Chủ động tìm cách trao đổi thẳng thắn, lắng nghe ý kiến của bạn và cùng nhau tìm ra giải pháp hòa bình.
B. Im lặng chịu đựng hoặc bỏ đi, tránh đối mặt với vấn đề.
C. Tìm người khác bênh vực mình và chỉ trích bạn.
D. Ngay lập tức chấm dứt mọi mối quan hệ với bạn đó.
6. Tự lập trong học tập không có nghĩa là:
A. Không cần sự giúp đỡ từ thầy cô, bạn bè hay gia đình khi gặp khó khăn.
B. Chủ động tìm tòi, học hỏi và hoàn thành nhiệm vụ học tập.
C. Tự giác lập kế hoạch học tập và thực hiện nó.
D. Có khả năng tự đánh giá kết quả học tập của mình.
7. Học sinh tự lập thường thể hiện thái độ như thế nào đối với việc học?
A. Coi học tập là trách nhiệm của bản thân, chủ động tiếp thu kiến thức và không ngừng trau dồi.
B. Xem việc học là nghĩa vụ, chỉ học khi có áp lực.
C. Chỉ quan tâm đến điểm số mà không chú trọng đến việc hiểu bài.
D. Luôn mong muốn được người khác truyền đạt kiến thức một cách thụ động.
8. Hành động nào sau đây thể hiện sự tự lập trong việc chăm sóc bản thân?
A. Tự giác ăn uống điều độ, giữ gìn vệ sinh cá nhân và đi ngủ đúng giờ.
B. Luôn nhờ người thân chuẩn bị quần áo và thức ăn cho mình.
C. Ăn uống tùy tiện, thức khuya và không quan tâm đến vệ sinh.
D. Chỉ tắm rửa khi được yêu cầu hoặc có người nhắc nhở.
9. Yếu tố nào là nền tảng quan trọng nhất để phát triển tính tự lập?
A. Niềm tin vào khả năng của bản thân và ý thức trách nhiệm.
B. Sự kỳ vọng và áp đặt từ phía gia đình.
C. Việc luôn nhận được sự giúp đỡ từ người khác.
D. Thời gian rảnh rỗi không có việc gì để làm.
10. Việc tự lập trong việc quản lý tài chính cá nhân (tiền ăn sáng, tiền quà vặt) giúp học sinh:
A. Biết cách chi tiêu hợp lý, tiết kiệm và có kế hoạch cho những mong muốn của bản thân.
B. Dễ dàng tiêu hết tiền vào những thứ không cần thiết.
C. Luôn đòi hỏi bố mẹ phải cho thêm tiền tiêu vặt.
D. Không cần quan tâm đến giá cả của các mặt hàng.
11. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tự lập trong học tập?
A. Chủ động tìm kiếm tài liệu bổ sung ngoài sách giáo khoa và nhờ bạn bè giải thích những phần chưa hiểu.
B. Chỉ học bài khi được bố mẹ nhắc nhở và yêu cầu.
C. Sao chép bài tập của bạn vì sợ không hoàn thành đúng hạn.
D. Chờ đợi thầy cô giáo giảng lại toàn bộ bài học nhiều lần.
12. Tính tự lập trong quản lý thời gian có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Giúp học sinh phân bổ thời gian hợp lý cho việc học, vui chơi và nghỉ ngơi, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
B. Khiến học sinh luôn cảm thấy áp lực và căng thẳng vì phải tự quản lý.
C. Giúp học sinh có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn để làm việc khác.
D. Đảm bảo học sinh không bao giờ trễ hẹn hoặc quên việc.
13. Khi có ý kiến khác biệt với số đông trong lớp, một học sinh tự lập sẽ:
A. Trình bày ý kiến của mình một cách lịch sự, có lý lẽ và sẵn sàng lắng nghe phản biện.
B. Im lặng, không dám bày tỏ quan điểm cá nhân.
C. Cố gắng làm theo ý kiến của đa số dù không đồng tình.
D. Nói lớn tiếng để mọi người phải nghe theo ý mình.
14. Việc tự lập trong việc giữ gìn và bảo quản đồ dùng học tập giúp học sinh:
A. Rèn luyện tính cẩn thận, tiết kiệm và có ý thức trách nhiệm với tài sản cá nhân.
B. Làm cho đồ dùng học tập nhanh chóng bị hỏng.
C. Luôn yêu cầu bố mẹ mua đồ dùng mới.
D. Không cần quan tâm đến tình trạng của sách vở, bút thước.
15. Khi được giao một dự án học tập có nhiều phần việc, một học sinh tự lập sẽ làm gì đầu tiên?
A. Lập kế hoạch chi tiết, phân chia các công việc nhỏ và xác định thời gian hoàn thành cho từng phần.
B. Chờ đợi hướng dẫn cụ thể từ giáo viên về cách thực hiện từng bước.
C. Hỏi bạn bè xem họ đã làm như thế nào để sao chép.
D. Chỉ làm những phần việc mà mình thích và bỏ qua các phần còn lại.
16. Hành động nào sau đây thể hiện sự tự lập trong việc xây dựng mối quan hệ bạn bè?
A. Chủ động làm quen, chia sẻ và giúp đỡ bạn bè một cách chân thành.
B. Chỉ chơi với những người có điều kiện hoặc địa vị cao hơn.
C. Luôn chờ đợi người khác bắt chuyện và kết bạn với mình.
D. Nói xấu người khác để tạo ấn tượng tốt với bạn bè mới.
17. Đâu là biểu hiện của sự tự lập trong việc chấp nhận và đối mặt với thử thách?
A. Nhìn nhận thử thách là cơ hội để phát triển bản thân và sẵn sàng đối mặt với nó.
B. Luôn tìm cách trốn tránh hoặc nép mình khi đối diện với khó khăn.
C. Mong muốn người khác giải quyết thay mình.
D. Cảm thấy sợ hãi và bất lực trước mọi thử thách.
18. Tự lập trong việc học tập giúp học sinh hình thành phẩm chất gì quan trọng?
A. Tinh thần trách nhiệm, sự chủ động và khả năng tự học suốt đời.
B. Sự lười biếng và ỷ lại vào người khác.
C. Thái độ thờ ơ với việc học.
D. Khả năng sao chép và gian lận trong thi cử.
19. Học sinh lớp 6 có thể rèn luyện tính tự lập bằng cách nào trong gia đình?
A. Tự giác làm việc nhà được giao, tự chuẩn bị đồ dùng học tập và chủ động sắp xếp thời gian biểu cá nhân.
B. Chỉ làm những việc được bố mẹ yêu cầu cụ thể và chi tiết.
C. Phó mặc mọi việc cho bố mẹ hoặc người lớn trong nhà.
D. Chỉ tập trung vào việc học và không tham gia vào hoạt động gia đình.
20. Nếu bạn bè rủ đi chơi mà chưa hoàn thành bài tập, một học sinh tự lập sẽ:
A. Từ chối khéo léo, hẹn bạn bè lần sau và tập trung hoàn thành bài tập trước.
B. Đi chơi ngay và hứa sẽ làm bài tập sau.
C. Cố gắng làm bài tập thật nhanh để kịp đi chơi.
D. Nhờ bạn làm bài tập giúp để đi chơi.
21. Câu tục ngữ nào sau đây nói về tính tự lập?
A. Có công mài sắt, có ngày nên kim.
B. Thương người như thể thương thân.
C. Ăn trông nồi, ngồi trông hướng.
D. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.
22. Hệ quả tích cực của việc học sinh có tính tự lập là gì?
A. Nâng cao sự tự tin, khả năng thích ứng và phát triển bản thân toàn diện.
B. Trở nên ích kỷ và chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
C. Dễ dàng bỏ cuộc khi gặp phải thử thách.
D. Luôn mong muốn người khác làm thay mình.
23. Việc tự lập trong sinh hoạt hàng ngày mang lại lợi ích nào cho học sinh?
A. Giúp học sinh hình thành thói quen ngăn nắp, có trách nhiệm với bản thân và rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề.
B. Làm cho học sinh trở nên phụ thuộc hơn vào sự giúp đỡ của người khác.
C. Tạo cơ hội để học sinh ỷ lại và không cần cố gắng.
D. Đảm bảo học sinh luôn nhận được sự chăm sóc tối đa từ gia đình.
24. Thái độ đúng đắn của một người tự lập khi thất bại trong một nhiệm vụ là gì?
A. Rút kinh nghiệm từ sai lầm, tìm hiểu nguyên nhân và thử lại hoặc tìm cách khác để đạt được mục tiêu.
B. Tuyệt vọng, nản chí và từ bỏ hoàn toàn.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
D. Không bao giờ thử lại nhiệm vụ đó nữa.
25. Theo phân tích chung, biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là tự lập?
A. Tự giác hoàn thành bài tập về nhà mà không cần ai nhắc nhở.
B. Chủ động đề xuất ý tưởng và phân công công việc trong hoạt động nhóm.
C. Luôn chờ đợi người khác đưa ra quyết định thay mình trong mọi tình huống.
D. Tự tìm hiểu nguyên nhân khi gặp khó khăn và tìm cách khắc phục.