1. Việc một người học sinh luôn giữ lời hứa và cố gắng sửa chữa lỗi lầm của mình, ngay cả khi không bị ai nhắc nhở, thể hiện khía cạnh nào của đạo đức?
A. Tính tự giác và trách nhiệm.
B. Sự khéo léo và mưu mẹo.
C. Sự nhút nhát và sợ hãi.
D. Tính tùy tiện và thiếu kiên định.
2. Tại sao việc thực hành lòng khoan dung lại quan trọng đối với sự phát triển nhân cách của mỗi người?
A. Giúp ta luôn được mọi người yêu quý và không bao giờ gặp mâu thuẫn.
B. Giúp ta trở nên mạnh mẽ hơn trong việc bảo vệ quan điểm cá nhân.
C. Góp phần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, hòa hợp và giảm bớt căng thẳng trong cộng đồng.
D. Tạo điều kiện để ta dễ dàng lợi dụng lòng tốt của người khác.
3. Việc học sinh không đồng tình với ý kiến của giáo viên, nhưng vẫn lắng nghe và trình bày quan điểm của mình một cách tôn trọng, là biểu hiện của?
A. Sự bướng bỉnh và thiếu tôn trọng.
B. Lòng khoan dung và tư duy phản biện.
C. Sự thiếu tự tin vào bản thân.
D. Sự thiếu hiểu biết về quy tắc ứng xử.
4. Hành động nào của người lớn thể hiện sự khoan dung đối với trẻ em?
A. Luôn nghiêm khắc, không cho phép trẻ mắc bất kỳ sai lầm nào.
B. Khi trẻ làm sai, kiên nhẫn giải thích và hướng dẫn trẻ sửa chữa lỗi lầm.
C. Trừng phạt nặng để trẻ nhớ bài học.
D. Phê bình gay gắt mọi hành vi chưa đúng của trẻ trước mặt người khác.
5. Hành động nào sau đây thể hiện sự khoan dung của một công dân đối với luật pháp và quy định của nhà nước?
A. Tìm cách lách luật hoặc vi phạm luật khi có cơ hội.
B. Tôn trọng và chấp hành luật pháp, ngay cả khi có những quy định chưa hoàn toàn phù hợp với mong muốn cá nhân.
C. Chỉ tuân thủ luật khi có sự giám sát chặt chẽ.
D. Phớt lờ các quy định không có lợi cho bản thân.
6. Trong một tập thể, khi có thành viên mắc sai lầm gây ảnh hưởng đến công việc chung, cách ứng xử khoan dung nhất là gì?
A. Lập tức loại bỏ thành viên đó khỏi tập thể.
B. Tập trung vào việc tìm giải pháp khắc phục hậu quả và cùng giúp đỡ thành viên đó sửa sai.
C. Chỉ trích và đổ lỗi hoàn toàn cho thành viên đó.
D. Phớt lờ sai lầm và coi như chưa có gì xảy ra.
7. Sự khoan dung giúp ta đối mặt với những phê bình mang tính xây dựng như thế nào?
A. Coi đó là sự tấn công cá nhân và phản kháng lại ngay lập tức.
B. Lắng nghe, xem xét và tiếp thu những góp ý có giá trị để hoàn thiện bản thân.
C. Bỏ qua những lời phê bình đó vì cho rằng người khác không hiểu mình.
D. Chỉ chấp nhận những lời khen ngợi.
8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tại sao sự khoan dung đối với các nền văn hóa khác nhau lại trở nên quan trọng?
A. Để đồng hóa tất cả các nền văn hóa về một mối.
B. Thúc đẩy sự hiểu biết, hợp tác và hòa bình giữa các quốc gia, dân tộc.
C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các nền văn hóa.
D. Giữ gìn sự khác biệt bằng cách cô lập các nền văn hóa.
9. Việc một nhà lãnh đạo lắng nghe và xem xét ý kiến của những người bất đồng chính kiến thể hiện điều gì?
A. Sự yếu đuối và không quyết đoán.
B. Lòng khoan dung, sự tôn trọng đa nguyên và trách nhiệm với đất nước.
C. Mong muốn kéo dài thời gian.
D. Sự thiếu tự tin vào đường lối của mình.
10. Trong lớp học, khi một bạn gặp khó khăn trong việc tiếp thu bài giảng, hành động khoan dung nhất là gì?
A. Cười nhạo và cho rằng bạn đó học kém.
B. Chủ động giúp đỡ bạn bằng cách giải thích lại bài hoặc cùng ôn tập.
C. Báo cho giáo viên biết bạn đó học chậm.
D. Tập trung hoàn thành bài tập của mình mà không quan tâm.
11. Trong một cuộc tranh luận, khi đối phương đưa ra một dẫn chứng sai lệch, hành động khoan dung và hiệu quả nhất là gì?
A. Cắt lời và chỉ ra lỗi sai một cách gay gắt.
B. Im lặng để tránh làm mất lòng.
C. Nhẹ nhàng chỉ ra sự sai lệch và cung cấp thông tin chính xác.
D. Chấp nhận dẫn chứng sai để cuộc tranh luận kết thúc nhanh chóng.
12. Khi một quốc gia chấp nhận và hỗ trợ người tị nạn từ các vùng chiến sự, đó là biểu hiện của?
A. Sự yếu kém và phụ thuộc.
B. Lòng nhân ái và tinh thần khoan dung quốc tế.
C. Chiến lược chính trị.
D. Sự thiếu kiểm soát biên giới.
13. Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng ngôn từ thiếu tôn trọng hoặc công kích người khác là biểu hiện của?
A. Sự thẳng thắn và chân thành.
B. Sự thiếu văn hóa và thiếu khoan dung.
C. Tự tin vào quan điểm cá nhân.
D. Sự hiểu biết về công nghệ thông tin.
14. Hành vi nào sau đây KHÔNG thể hiện sự khoan dung trong gia đình?
A. Cha mẹ lắng nghe và thấu hiểu những tâm tư, nguyện vọng của con cái.
B. Anh chị em nhường nhịn, chia sẻ và thông cảm cho nhau khi có mâu thuẫn.
C. Luôn áp đặt ý kiến của mình lên các thành viên khác trong gia đình.
D. Tha thứ cho những sai lầm nhỏ của các thành viên và cùng nhau sửa chữa.
15. Khi nghe những lời đồn thổi không đúng sự thật về mình, cách ứng xử khoan dung là gì?
A. Tức giận và tìm cách trả thù những người tung tin đồn.
B. Bỏ qua hoàn toàn và không quan tâm đến những lời đồn đó.
C. Bình tĩnh giải thích sự thật cho những người tin vào lời đồn.
D. Luôn giữ im lặng và chấp nhận mọi điều người khác nói.
16. Trong tình huống mâu thuẫn với bạn bè do hiểu lầm, biểu hiện nào của sự khoan dung là phù hợp nhất?
A. Giữ im lặng và chờ đợi đối phương tự nhận ra lỗi sai.
B. Nói chuyện thẳng thắn, chân thành để làm rõ hiểu lầm và tìm cách giải quyết.
C. Tức giận và không muốn gặp lại người bạn đó nữa.
D. Nhờ người khác nói giúp để giải thích vấn đề.
17. Theo quan điểm phổ biến, ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng bản chất của sự khoan dung?
A. Sự thấu hiểu, thông cảm và tha thứ cho những lỗi lầm, sai sót của người khác.
B. Luôn giữ thái độ cởi mở, sẵn sàng lắng nghe và tôn trọng sự khác biệt.
C. Nhượng bộ tất cả mọi yêu cầu của người khác, dù là sai trái hay vô lý.
D. Biết kiềm chế sự nóng giận, không vội vàng phán xét hay trách phạt.
18. Thái độ nào thể hiện sự thiếu khoan dung khi đối diện với người có hoàn cảnh khó khăn hơn mình?
A. Chia sẻ, giúp đỡ và động viên họ.
B. Đồng cảm và chia sẻ câu chuyện của bản thân.
C. Khinh thường, chế giễu hoặc tỏ thái độ xa lánh.
D. Tôn trọng sự khác biệt trong hoàn cảnh sống.
19. Hành động nào dưới đây thể hiện sự khoan dung với những người có thói quen khác biệt?
A. Chỉ trích những thói quen đó trước mặt mọi người.
B. Cố gắng thay đổi thói quen của họ cho giống mình.
C. Tôn trọng sự khác biệt và không phán xét.
D. Tránh tiếp xúc với những người có thói quen khác biệt.
20. Khi một người bạn chia sẻ về những khó khăn, vất vả mà họ đang trải qua, hành động nào của bạn thể hiện sự khoan dung và đồng cảm?
A. Đưa ra lời khuyên sáo rỗng hoặc so sánh với khó khăn của bản thân.
B. Lắng nghe chân thành, thể hiện sự đồng cảm và đưa ra sự hỗ trợ tinh thần hoặc vật chất (nếu có thể).
C. Nói rằng đó là chuyện nhỏ và không đáng để bận tâm.
D. Thay đổi chủ đề để tránh sự buồn bã.
21. Sự khoan dung đối với những người có niềm tin tôn giáo khác biệt thể hiện qua hành động nào?
A. Cố gắng thuyết phục họ thay đổi đức tin.
B. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng và không phán xét, kỳ thị.
C. Chỉ trích các nghi lễ tôn giáo của họ.
D. Tránh xa những người có niềm tin tôn giáo khác biệt.
22. Sự khác biệt giữa khoan dung và nhượng bộ là gì?
A. Khoan dung là luôn chấp nhận, nhượng bộ là luôn từ chối.
B. Khoan dung dựa trên sự thấu hiểu và tôn trọng, còn nhượng bộ đôi khi là sự thỏa hiệp để tránh xung đột.
C. Khoan dung là yếu đuối, nhượng bộ là mạnh mẽ.
D. Không có sự khác biệt nào giữa khoan dung và nhượng bộ.
23. Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khoan dung trong cuộc sống hàng ngày của học sinh?
A. Luôn giữ khoảng cách với những bạn có suy nghĩ khác biệt để tránh xung đột.
B. Khi bạn bè mắc lỗi nhỏ, thay vì phê bình gay gắt, ta tìm hiểu nguyên nhân và góp ý nhẹ nhàng.
C. Phớt lờ những lời nói không hay của người khác để giữ hòa khí.
D. Chỉ chấp nhận và lắng nghe những ý kiến đồng tình với mình.
24. Khi đọc một bài báo có nội dung trái chiều với quan điểm cá nhân, việc tìm hiểu thêm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu quyết đoán và hoài nghi.
B. Tinh thần trách nhiệm với thông tin và sự cởi mở tiếp nhận đa chiều.
C. Sự yếu đuối và dễ bị ảnh hưởng.
D. Mong muốn chứng minh quan điểm cá nhân là đúng.
25. Khoan dung có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng một xã hội văn minh và tiến bộ?
A. Thúc đẩy sự cạnh tranh khốc liệt, loại bỏ những người yếu kém.
B. Tạo ra môi trường đối thoại, tôn trọng sự khác biệt và thúc đẩy sự phát triển chung.
C. Duy trì sự ổn định bằng cách loại bỏ những ý kiến trái chiều.
D. Khuyến khích sự độc đoán và quyền lực tuyệt đối.