1. Việc đa nhiệm (multitasking) có thực sự hiệu quả trong học tập không?
A. Thường không hiệu quả bằng việc tập trung vào từng nhiệm vụ một.
B. Luôn hiệu quả hơn nếu làm nhiều việc cùng lúc.
C. Chỉ hiệu quả với những người có kỹ năng đặc biệt.
D. Giúp tiết kiệm thời gian đáng kể.
2. Để tránh thời gian chết, học sinh nên làm gì?
A. Luôn mang theo một cuốn sách hoặc ghi chú để học khi có thời gian rảnh.
B. Chỉ chờ đợi đến khi có thời gian rảnh rõ ràng.
C. Dành toàn bộ thời gian rảnh để lướt mạng xã hội.
D. Không làm gì cả để thư giãn.
3. Học sinh nên làm gì khi nhận thấy kế hoạch thời gian của mình không khả thi?
A. Xem xét lại và điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp với thực tế.
B. Tiếp tục thực hiện theo kế hoạch cũ dù không khả thi.
C. Bỏ kế hoạch và không làm gì cả.
D. Chỉ thực hiện những gì mình muốn.
4. Việc xen kẽ các hoạt động giải trí lành mạnh vào lịch trình học tập có tác dụng gì?
A. Giúp tái tạo năng lượng, tăng cường sự tập trung và hiệu quả học tập.
B. Làm giảm thời gian học tập cần thiết.
C. Chỉ có tác dụng khi học sinh rất mệt mỏi.
D. Là cách để trì hoãn việc học.
5. Điều gì xảy ra khi học sinh không học cách quản lý thời gian từ sớm?
A. Dễ rơi vào trạng thái căng thẳng, bỏ lỡ cơ hội và ảnh hưởng đến kết quả học tập, cuộc sống.
B. Luôn có nhiều thời gian rảnh rỗi.
C. Học tập trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
D. Không có bất kỳ tác động tiêu cực nào.
6. Tại sao việc chia nhỏ mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ hơn lại quan trọng trong quản lý thời gian?
A. Giúp nhiệm vụ trở nên bớt áp lực và dễ dàng thực hiện hơn.
B. Tăng thời gian cần thiết để hoàn thành mục tiêu.
C. Làm cho mục tiêu lớn trở nên khó đạt được hơn.
D. Chỉ phù hợp với những người có nhiều thời gian rảnh.
7. Học sinh nên làm gì với những nhiệm vụ mà mình không thích làm?
A. Lên kế hoạch thực hiện chúng vào thời điểm có năng lượng cao nhất hoặc kết hợp với phần thưởng.
B. Cố gắng tránh né và không làm.
C. Chỉ làm khi bị ép buộc.
D. Nhờ người khác làm hộ.
8. Theo quan niệm hiện đại, yếu tố nào là nền tảng để quản lý thời gian hiệu quả đối với học sinh?
A. Sự tự giác, có kế hoạch và kỷ luật trong việc sử dụng thời gian.
B. Chỉ cần hoàn thành bài tập đúng hạn là đủ.
C. Ưu tiên các hoạt động giải trí để giảm căng thẳng.
D. Chỉ tập trung vào những môn học quan trọng nhất.
9. Việc lập kế hoạch học tập hàng ngày giúp học sinh giải quyết vấn đề gì trong quản lý thời gian?
A. Xác định rõ ràng các nhiệm vụ cần làm và thứ tự ưu tiên.
B. Tăng thời gian dành cho mạng xã hội.
C. Giảm thiểu sự cần thiết phải suy nghĩ về lịch trình.
D. Luôn hoàn thành mọi việc trước thời hạn một cách dễ dàng.
10. Đâu là biểu hiện của việc quản lý thời gian thiếu hiệu quả ở học sinh?
A. Luôn trì hoãn công việc đến phút cuối.
B. Hoàn thành bài tập trước thời hạn.
C. Dành thời gian hợp lý cho việc học và nghỉ ngơi.
D. Có kế hoạch cụ thể cho từng ngày.
11. Học sinh nên làm gì để tránh bị phân tâm bởi điện thoại khi học bài?
A. Tắt thông báo hoặc để điện thoại ở chế độ im lặng, xa tầm tay.
B. Để điện thoại trên bàn để tiện kiểm tra.
C. Chỉ sử dụng điện thoại khi có thông báo quan trọng.
D. Chơi game một chút rồi quay lại học.
12. Việc quá tải thông tin ảnh hưởng đến quản lý thời gian như thế nào?
A. Gây khó khăn trong việc xác định thông tin quan trọng và đưa ra quyết định.
B. Giúp học sinh có nhiều kiến thức hơn.
C. Làm cho việc học trở nên dễ dàng hơn.
D. Không ảnh hưởng gì đến quản lý thời gian.
13. Học sinh nên làm gì để đảm bảo có đủ thời gian cho các hoạt động cá nhân và nghỉ ngơi?
A. Lên kế hoạch cho cả thời gian học tập và thời gian nghỉ ngơi, giải trí.
B. Chỉ tập trung vào việc học và bỏ qua các hoạt động khác.
C. Hy vọng sẽ có đủ thời gian một cách tự nhiên.
D. Hoạt động cá nhân chỉ nên diễn ra khi hoàn thành tất cả bài tập.
14. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thường chiếm nhiều thời gian nhất của học sinh trung học?
A. Học tập và làm bài tập về nhà.
B. Ngủ đủ giấc.
C. Tham gia hoạt động ngoại khóa.
D. Ăn uống và vệ sinh cá nhân.
15. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một công cụ hỗ trợ quản lý thời gian hiệu quả?
A. Lịch cá nhân hoặc ứng dụng quản lý lịch.
B. Danh sách việc cần làm (To-do list).
C. Sự xao nhãng bởi mạng xã hội và thông báo điện thoại.
D. Kỹ năng đặt mục tiêu SMART.
16. Tại sao việc đánh giá lại kết quả quản lý thời gian lại quan trọng?
A. Để nhận biết những điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh phương pháp cho phù hợp.
B. Để biết mình đã hoàn thành bao nhiêu việc.
C. Để so sánh với người khác.
D. Để xác định ai là người quản lý thời gian tốt nhất.
17. Học sinh nên làm gì khi đối mặt với một khối lượng bài tập lớn và thời gian eo hẹp?
A. Lập kế hoạch chi tiết, ưu tiên các bài quan trọng và chia nhỏ thời gian thực hiện.
B. Bỏ qua những bài tập ít quan trọng để tập trung vào những bài dễ.
C. Cố gắng hoàn thành tất cả mọi thứ cùng lúc để tiết kiệm thời gian.
D. Chỉ làm những bài tập mà mình thích.
18. Việc đặt mục tiêu SMART có ý nghĩa gì trong quản lý thời gian?
A. Mục tiêu phải Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Khả thi (Achievable), Liên quan (Relevant) và Có thời hạn (Time-bound).
B. Mục tiêu chỉ cần dễ dàng và có thể đạt được.
C. Mục tiêu phải lớn lao và đầy thử thách.
D. Mục tiêu chỉ cần có thời hạn rõ ràng.
19. Đâu là một ví dụ về việc tự thưởng cho bản thân sau khi hoàn thành tốt một nhiệm vụ quản lý thời gian?
A. Dành 30 phút đọc sách yêu thích hoặc nghe nhạc.
B. Tiếp tục làm việc khác ngay lập tức.
C. Tăng gấp đôi khối lượng công việc cho ngày mai.
D. Chỉ nghỉ ngơi mà không làm gì cả.
20. Khi lập kế hoạch, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?
A. Thời gian bắt đầu và kết thúc của mỗi hoạt động.
B. Tất cả các hoạt động có thể xảy ra trong ngày.
C. Những người sẽ hỗ trợ mình trong các hoạt động.
D. Mức độ khó khăn của từng hoạt động.
21. Học sinh A thường xuyên cảm thấy áp lực vì không hoàn thành bài tập đúng hạn. Theo bạn, nguyên nhân có thể là gì?
A. Không có kế hoạch học tập rõ ràng và dễ bị sao nhãng.
B. Khối lượng bài tập quá lớn so với khả năng.
C. Giáo viên giao bài tập quá nhiều.
D. Không có đủ thời gian nghỉ ngơi.
22. Thế nào là thời gian chết trong quản lý thời gian?
A. Khoảng thời gian không được sử dụng hiệu quả cho mục đích học tập hoặc cá nhân.
B. Thời gian dành cho việc ngủ.
C. Thời gian dành cho các hoạt động giải trí.
D. Thời gian nghỉ giải lao giữa các tiết học.
23. Việc hồi tưởng cuối ngày giúp ích gì cho việc quản lý thời gian?
A. Đánh giá lại những gì đã làm, những gì chưa và lên kế hoạch cho ngày mai.
B. Nhớ lại tất cả những trò chơi đã chơi.
C. Chỉ tập trung vào những sai lầm đã mắc phải.
D. Ngủ ngon hơn.
24. Để học sinh có thể học tập trung, phụ huynh nên làm gì?
A. Tạo một không gian yên tĩnh, hạn chế tiếng ồn và sự xao nhãng.
B. Liên tục nhắc nhở và kiểm tra bài vở.
C. Cho phép sử dụng thiết bị điện tử trong giờ học.
D. Giao thêm nhiều bài tập khác ngoài giờ học.
25. Kỹ năng sắp xếp công việc theo mức độ ưu tiên giúp học sinh trong việc gì?
A. Tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng và khẩn cấp trước.
B. Hoàn thành tất cả các công việc cùng một lúc.
C. Tránh làm bất kỳ công việc nào không quan trọng.
D. Đảm bảo mọi công việc đều được hoàn thành đúng hạn.