1. Loại sâu nào thường gây hại cho hoa, làm hoa bị biến dạng, không nở được hoặc rụng sớm?
A. Sâu ăn lá
B. Sâu ăn hoa
C. Sâu ăn rễ
D. Sâu đục thân
2. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp cơ giới trong phòng trừ sâu hại?
A. Bắt bằng tay hoặc vợt.
B. Phun thuốc trừ sâu hóa học.
C. Cắt bỏ cành lá bị sâu hại nặng.
D. Dùng bẫy để bắt sâu.
3. Theo phân loại, sâu hại cây trồng được chia thành những nhóm chính nào dựa trên bộ phận bị tấn công?
A. Sâu ăn lá, sâu ăn thân, sâu ăn rễ.
B. Sâu ăn lá, sâu đục thân, sâu ăn quả, sâu ăn rễ.
C. Sâu ăn lá, sâu đục thân, sâu hại hoa, sâu hại quả.
D. Sâu ăn lá, sâu ăn thân, sâu ăn quả, sâu ăn hạt.
4. Loại sâu nào thường tấn công vào quả, làm quả bị thối, rụng hoặc mất giá trị thương phẩm?
A. Sâu ăn lá
B. Sâu đục thân
C. Sâu ăn rễ
D. Sâu ăn quả
5. Sâu hại có vai trò gì trong hệ sinh thái nông nghiệp?
A. Chỉ đóng vai trò tiêu cực, gây hại cho cây trồng.
B. Là nguồn thức ăn cho các loài thiên địch, góp phần duy trì cân bằng sinh thái.
C. Không có vai trò nào khác ngoài việc gây hại.
D. Giúp phân hủy chất hữu cơ nhanh hơn.
6. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về nhện đỏ hại cây trồng?
A. Là côn trùng có 6 chân, cánh màng.
B. Là loài nhện, không phải côn trùng, thường có 8 chân và gây hại bằng cách chích hút nhựa cây.
C. Chỉ tấn công vào rễ cây, làm cây bị còi cọc.
D. Hoạt động mạnh vào ban đêm và đẻ trứng dưới đất.
7. Đặc điểm vòng đời của sâu hại thường bao gồm các giai đoạn nào sau đây?
A. Trứng, ấu trùng, nhộng, trưởng thành.
B. Trứng, ấu trùng, trưởng thành.
C. Ấu trùng, trưởng thành.
D. Trứng, trưởng thành.
8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sâu hại cây trồng?
A. Làm cây sinh trưởng mạnh mẽ, năng suất cao.
B. Gây hại cho cây trồng bằng cách ăn lá, thân, rễ, quả.
C. Truyền bệnh virus hoặc vi khuẩn cho cây.
D. Làm giảm chất lượng nông sản, gây thiệt hại kinh tế.
9. Theo nguyên tắc quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), việc giám sát và phát hiện sớm sâu hại có vai trò gì?
A. Chỉ cần thiết khi mật độ sâu rất cao.
B. Giúp đưa ra quyết định phòng trừ kịp thời và hiệu quả, tránh thiệt hại lớn.
C. Không quan trọng bằng việc sử dụng thuốc trừ sâu.
D. Chỉ áp dụng cho các loại sâu hại nguy hiểm.
10. Việc trồng cây có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn là thuộc loại biện pháp phòng trừ nào?
A. Biện pháp hóa học
B. Biện pháp sinh học
C. Biện pháp canh tác
D. Biện pháp giống
11. Sâu hại nào thường tấn công vào rễ cây, làm cây bị còi cọc, vàng lá và giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng?
A. Sâu ăn lá
B. Sâu ăn quả
C. Sâu ăn rễ
D. Sâu đục thân
12. Trong các loại sâu hại, nhóm sâu nào có giai đoạn phát triển biến thái hoàn toàn, với các giai đoạn trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành?
A. Nhóm sâu có biến thái không hoàn toàn (ví dụ: châu chấu).
B. Nhóm sâu có biến thái hoàn toàn (ví dụ: bướm, ngài).
C. Nhóm nhện hại cây.
D. Nhóm tuyến trùng hại cây.
13. Việc phun thuốc trừ sâu theo định kỳ mà không dựa vào kết quả điều tra, giám sát mật độ sâu hại được gọi là biện pháp phòng trừ gì?
A. Biện pháp phòng trừ theo ngưỡng kinh tế.
B. Biện pháp phòng trừ theo định kỳ (phòng ngừa).
C. Biện pháp phòng trừ theo IPM.
D. Biện pháp phòng trừ chủ động.
14. Khi phát hiện sâu hại với mật độ cao trên đồng ruộng, biện pháp xử lý tức thời nào thường được ưu tiên để ngăn chặn thiệt hại lan rộng?
A. Chỉ quan sát và ghi chép.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học hoặc sinh học phù hợp.
C. Trồng xen canh với cây không bị sâu hại.
D. Tăng cường tưới nước cho cây.
15. Biện pháp phòng trừ sâu hại nào được xem là hiệu quả và bền vững nhất trong nông nghiệp hữu cơ?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học nồng độ cao.
B. Áp dụng các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
C. Phun thuốc trừ sâu theo định kỳ, không cần kiểm tra mật độ sâu.
D. Chỉ sử dụng một loại thuốc trừ sâu duy nhất.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến sự phát sinh, phát triển của sâu hại trên đồng ruộng?
A. Chế độ dinh dưỡng của cây trồng.
B. Điều kiện thời tiết (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng).
C. Sự hiện diện của thiên địch (chim, ếch, côn trùng có ích).
D. Màu sắc của bao bì thuốc trừ sâu.
17. Sâu nào sau đây thường ăn lá cây, gây ra hiện tượng lá cây bị khoét lỗ hoặc chỉ còn lại gân lá?
A. Sâu ăn rễ
B. Sâu ăn quả
C. Sâu ăn lá
D. Sâu đục thân
18. Tại sao một số loại sâu hại có khả năng kháng thuốc trừ sâu hóa học theo thời gian?
A. Do thuốc trừ sâu kém chất lượng.
B. Do sâu hại có khả năng tiến hóa, chọn lọc tự nhiên ưu tiên những cá thể có gen kháng thuốc.
C. Do sâu hại ăn phải thức ăn có chứa chất kháng thuốc.
D. Do nhiệt độ môi trường quá cao làm thuốc mất tác dụng.
19. Trong các biện pháp phòng trừ sâu hại, biện pháp nào ít gây ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người nhất?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học thế hệ mới.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu sinh học.
C. Áp dụng biện pháp canh tác và sinh học.
D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học thông thường.
20. Việc vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ, loại bỏ cỏ dại và tàn dư thực vật là biện pháp phòng trừ sâu hại thuộc nhóm nào?
A. Biện pháp hóa học
B. Biện pháp sinh học
C. Biện pháp canh tác
D. Biện pháp cơ giới
21. Sâu hại nào thường tấn công vào hạt lúa hoặc các loại hạt nông sản khác, gây mất mát về khối lượng và chất lượng?
A. Sâu ăn lá
B. Sâu đục thân
C. Sâu ăn hạt
D. Sâu ăn rễ
22. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp canh tác để phòng trừ sâu hại?
A. Sử dụng bẫy dính màu vàng để thu hút côn trùng.
B. Luân canh cây trồng để cắt đứt vòng đời của sâu.
C. Phun thuốc trừ sâu sinh học chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis.
D. Tiêu diệt ổ trứng của sâu trên lá cây.
23. Loại sâu nào thường tấn công vào thân cây, gây ra hiện tượng cây bị héo hoặc gãy đổ?
A. Sâu ăn lá
B. Sâu đục thân
C. Sâu ăn rễ
D. Sâu ăn quả
24. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp sinh học trong phòng trừ sâu hại?
A. Thu gom tàn dư thực vật để tiêu hủy.
B. Sử dụng thiên địch để khống chế quần thể sâu hại.
C. Cày sâu, lật đất để diệt nhộng sâu.
D. Bón phân cân đối cho cây trồng.
25. Việc sử dụng bẫy đèn để thu hút và tiêu diệt bướm đêm gây hại là một ví dụ về biện pháp phòng trừ nào?
A. Biện pháp hóa học
B. Biện pháp sinh học
C. Biện pháp cơ giới
D. Biện pháp canh tác