Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 19 Lập kế hoạch và tính toán chi phí trồng trọt
1. Khi tính toán chi phí giống, người nông dân cần lưu ý đến những yếu tố nào để đảm bảo tính chính xác?
A. Giá mua giống, số lượng giống cần thiết dựa trên diện tích và mật độ trồng, tỷ lệ nảy mầm.
B. Chỉ giá mua giống.
C. Nguồn gốc và thương hiệu của giống.
D. Thời điểm mua giống.
2. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến việc tính toán chi phí tưới tiêu trong trồng trọt?
A. Nhu cầu nước của cây trồng, nguồn nước, phương pháp tưới và chi phí điện/nhiên liệu.
B. Diện tích trồng trọt.
C. Loại đất trồng.
D. Thời tiết nắng nóng.
3. Để tính toán chi phí cho thuốc bảo vệ thực vật, người nông dân cần dựa vào những thông tin nào?
A. Loại dịch hại dự kiến, liều lượng sử dụng theo khuyến cáo và giá bán của thuốc.
B. Chỉ loại dịch hại dự kiến.
C. Khuyến cáo của người bán thuốc.
D. Số lượng thuốc còn lại trong kho.
4. Trong quá trình lập kế hoạch trồng trọt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định quy mô sản xuất, loại cây trồng và phương pháp canh tác?
A. Nhu cầu thị trường và khả năng tiêu thụ sản phẩm.
B. Khả năng cung cấp giống và vật tư nông nghiệp.
C. Trình độ kỹ thuật của người lao động.
D. Thiết bị máy móc canh tác hiện có.
5. Trong các yếu tố chi phí, khoản mục nào thường biến động nhiều nhất và phụ thuộc vào quy mô, thời vụ và điều kiện canh tác?
A. Chi phí nhân công.
B. Chi phí giống cây trồng.
C. Chi phí thuê đất.
D. Chi phí khấu hao máy móc.
6. Khi lập kế hoạch chi phí, việc dự trù chi phí cho vật tư nông nghiệp cần xem xét yếu tố nào để tránh lãng phí?
A. Nhu cầu thực tế của từng giai đoạn sinh trưởng của cây trồng, tránh mua thừa.
B. Mua với số lượng lớn để hưởng chiết khấu.
C. Ưu tiên các sản phẩm có bao bì đẹp.
D. Dựa vào khuyến cáo chung chung trên bao bì.
7. Trong kế hoạch trồng trọt, việc dự trù vật tư nông nghiệp cần được thực hiện dựa trên cơ sở nào?
A. Dự báo năng suất, mật độ trồng, yêu cầu dinh dưỡng và phòng trừ sâu bệnh của cây trồng.
B. Sở thích cá nhân của người nông dân.
C. Khuyến cáo chung chung không theo quy trình cụ thể.
D. Số lượng vật tư còn tồn kho từ vụ trước.
8. Trong quá trình lập kế hoạch, việc dự báo sản lượng thu hoạch là cần thiết để:
A. Xác định doanh thu dự kiến, nhu cầu về nhân công và phương tiện vận chuyển.
B. Lựa chọn giống cây trồng.
C. Quyết định thời vụ gieo trồng.
D. Đánh giá chất lượng đất đai.
9. Việc lập kế hoạch tài chính cho hoạt động trồng trọt cần bao gồm những nội dung nào?
A. Dự kiến tổng chi phí, dự kiến nguồn thu, dự kiến lợi nhuận và kế hoạch sử dụng vốn.
B. Chỉ dự kiến tổng chi phí.
C. Dự kiến quy trình chăm sóc cây trồng.
D. Kế hoạch marketing và bán hàng.
10. Khi tính toán chi phí để trồng một vụ lúa, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là chi phí trực tiếp?
A. Chi phí mua giống lúa.
B. Chi phí bón phân cho ruộng lúa.
C. Chi phí sửa chữa nhà ở cho người lao động.
D. Chi phí mua thuốc trừ sâu bệnh cho lúa.
11. Khi so sánh chi phí giữa hai phương pháp canh tác (ví dụ: canh tác truyền thống và canh tác hữu cơ), người ta thường tập trung vào những điểm khác biệt chính nào?
A. Chi phí vật tư đầu vào (phân bón, thuốc BVTV), chi phí lao động và chi phí chứng nhận (nếu có).
B. Chi phí giống cây trồng và chi phí thuê đất.
C. Chi phí máy móc và chi phí vận chuyển.
D. Chi phí quản lý và chi phí tiếp thị.
12. Khi phân tích chi phí cho hoạt động làm đất, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Chi phí nhiên liệu cho máy cày, chi phí vận hành máy móc và chi phí nhân công điều khiển.
B. Chi phí mua hạt giống.
C. Chi phí bón phân.
D. Chi phí tưới nước.
13. Việc tính toán chi phí thu hoạch và sơ chế nông sản cần xem xét những yếu tố nào?
A. Chi phí nhân công thu hoạch, chi phí máy móc thu hoạch, chi phí vận chuyển và chi phí sơ chế ban đầu.
B. Chỉ chi phí nhân công thu hoạch.
C. Chi phí bảo quản sau thu hoạch.
D. Chi phí phân loại và đóng gói.
14. Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một vụ trồng trọt, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí (ROI).
B. Năng suất cây trồng.
C. Tổng sản lượng thu hoạch.
D. Thời gian canh tác.
15. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm chi phí cố định trong hoạt động trồng trọt?
A. Khấu hao máy móc, thiết bị nông nghiệp.
B. Chi phí phân bón hóa học.
C. Chi phí thuốc bảo vệ thực vật.
D. Chi phí nhân công thời vụ.
16. Việc tính toán chi phí trồng trọt cần dựa trên những khoản mục nào là chủ yếu?
A. Chi phí giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, nước tưới, nhân công và vật tư khác.
B. Chỉ bao gồm chi phí giống và phân bón.
C. Chủ yếu là chi phí nhân công và thuê đất.
D. Chi phí quảng cáo và tiếp thị sản phẩm.
17. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm chi phí biến đổi trong hoạt động trồng trọt?
A. Chi phí phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
B. Khấu hao máy móc nông nghiệp.
C. Tiền thuê đất dài hạn.
D. Chi phí sửa chữa nhà xưởng.
18. Trong kế hoạch trồng trọt, việc tính toán chi phí cho phân bón cần dựa trên những căn cứ nào?
A. Kết quả phân tích đất, nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng và liều lượng bón khuyến cáo.
B. Giá cả phân bón trên thị trường.
C. Loại phân bón phổ biến.
D. Số lượng phân bón còn lại trong kho.
19. Trong việc lập kế hoạch sản xuất, yếu tố nào sau đây giúp đánh giá tính khả thi và hiệu quả của việc áp dụng một kỹ thuật mới?
A. Phân tích chi phí - lợi ích của kỹ thuật mới so với phương pháp cũ.
B. Tham khảo ý kiến của người hàng xóm.
C. Nguồn lực tài chính sẵn có.
D. Sự phổ biến của kỹ thuật trên thị trường.
20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá hiệu quả sử dụng vốn trong hoạt động trồng trọt?
A. Tỷ suất sinh lời của vốn đầu tư (ROA hoặc ROI).
B. Số lượng vốn đã đầu tư.
C. Thời gian thu hồi vốn.
D. Khả năng tiếp cận nguồn vốn vay.
21. Việc lập kế hoạch sản xuất và tính toán chi phí trồng trọt giúp người nông dân đạt được mục tiêu nào sau đây?
A. Đảm bảo sản xuất kinh doanh có lãi, sử dụng hiệu quả nguồn lực và giảm thiểu rủi ro.
B. Tăng cường quy mô sản xuất bất kể hiệu quả.
C. Chỉ tập trung vào năng suất cao nhất.
D. Đáp ứng các quy định hành chính.
22. Trong quá trình lập kế hoạch, việc phân tích điểm hòa vốn (Break-even point) giúp người nông dân xác định điều gì?
A. Mức sản lượng hoặc doanh thu tối thiểu cần đạt được để bù đắp toàn bộ chi phí.
B. Lợi nhuận tối đa có thể thu được.
C. Thời gian thu hồi vốn đầu tư.
D. Năng suất lý tưởng của cây trồng.
23. Chi phí nào sau đây có thể coi là chi phí gián tiếp hoặc chi phí chung trong sản xuất nông nghiệp?
A. Chi phí quản lý trang trại và chi phí hành chính.
B. Chi phí mua giống cây trồng.
C. Chi phí bón phân.
D. Chi phí thuốc trừ sâu bệnh.
24. Chi phí khấu hao máy móc nông nghiệp được tính toán dựa trên những yếu tố nào?
A. Giá trị ban đầu của máy móc, thời gian sử dụng dự kiến và giá trị thanh lý ước tính.
B. Số giờ máy móc hoạt động mỗi ngày.
C. Chi phí sửa chữa và bảo trì máy móc.
D. Loại nhiên liệu sử dụng cho máy móc.
25. Mục đích chính của việc lập kế hoạch chi tiết cho hoạt động trồng trọt là gì?
A. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh tế.
B. Tăng cường quảng bá thương hiệu nông sản.
C. Thực hiện các quy định của cơ quan quản lý nhà nước.
D. Thu hút đầu tư từ các tổ chức tài chính.