Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 4 Công nghệ giống cây trồng
1. Trong các phương pháp nhân giống, phương pháp nào cho phép nhân nhanh số lượng lớn cây trồng từ một mẫu vật ban đầu nhỏ và sạch bệnh?
A. Nuôi cấy mô.
B. Chiết cành.
C. Ghép cành.
D. Giâm cành.
2. Việc nhân giống cây trồng bằng phương pháp ghép có ưu điểm nổi bật là gì?
A. Kết hợp được đặc tính tốt của cả gốc ghép và cành ghép.
B. Tạo ra cây giống có khả năng sinh sản hữu tính mạnh mẽ.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều kiện môi trường.
D. Tăng cường sự đa dạng di truyền của giống.
3. Khi nói về đột biến gen ở thực vật, sự thay đổi trình tự nucleotide trong gen có thể dẫn đến:
A. Thay đổi cấu trúc hoặc chức năng của protein do gen đó mã hóa.
B. Tăng số lượng nhiễm sắc thể.
C. Thay đổi vị trí của gen trên nhiễm sắc thể.
D. Giảm số lượng gen trong bộ gen.
4. Kỹ thuật chiết cành là hình thức nhân giống gì?
A. Nhân giống vô tính.
B. Nhân giống hữu tính.
C. Nhân giống bằng hạt.
D. Nhân giống bằng nuôi cấy mô.
5. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng có khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt như hạn hán, mặn hóa?
A. Giao phối tự nhiên giữa các dòng cây có đặc tính khác nhau.
B. Sử dụng kỹ thuật chuyển gen để đưa các gen kháng chịu vào cây trồng.
C. Lai hữu tính giữa các giống có năng suất cao.
D. Nhân giống vô tính bằng giâm cành.
6. Việc chọn lọc giống cây trồng nhằm mục đích chính là gì?
A. Phát hiện và giữ lại những cá thể có kiểu gen và kiểu hình mong muốn.
B. Tạo ra các giống cây trồng hoàn toàn mới bằng kỹ thuật di truyền.
C. Tăng cường khả năng kháng tất cả các loại bệnh cây trồng.
D. Giảm thiểu sự đa dạng di truyền trong quần thể cây trồng.
7. Ưu điểm của việc sử dụng cây giống có nguồn gốc từ nhân giống vô tính (so với nhân giống hữu tính) là gì?
A. Đảm bảo giữ nguyên đặc tính di truyền của cây mẹ.
B. Thường có khả năng thích ứng rộng hơn với môi trường.
C. Tạo ra sự đa dạng di truyền cao hơn.
D. Giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh tật từ cây mẹ.
8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng hạt giống lai F1 trong sản xuất nông nghiệp?
A. Tính dị hợp tử cao, biểu hiện sức sống mạnh.
B. Năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
C. Hạt thu được từ F1 có thể giữ nguyên các đặc tính tốt để gieo trồng cho thế hệ sau.
D. Thường có khả năng thích ứng rộng với các điều kiện môi trường khác nhau.
9. Mục tiêu chính của công nghệ tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính là:
A. Tạo ra các giống mới có sự kết hợp các đặc tính mong muốn từ hai giống bố mẹ.
B. Tạo ra các dòng cây đồng nhất về mặt di truyền.
C. Nhân nhanh số lượng lớn cây giống sạch bệnh.
D. Cải thiện khả năng chống chịu với mọi loại sâu bệnh.
10. Việc tạo ra giống cây trồng có khả năng quang hợp hiệu quả hơn có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tăng năng suất cây trồng do tăng cường hấp thụ CO2 và sản xuất sinh khối.
B. Giảm nhu cầu về nước.
C. Tăng cường khả năng chống chịu với đất bạc màu.
D. Giảm thời gian sinh trưởng của cây.
11. Trong quy trình nhân giống cây trồng, vai trò của việc kiểm tra và giám sát chất lượng giống là gì?
A. Đảm bảo giống cây trồng có độ đồng đều, sạch bệnh và đúng phẩm cấp.
B. Giảm thiểu số lượng hạt giống cần sử dụng trong sản xuất.
C. Tăng tốc độ sinh trưởng của cây trồng.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự biến dị di truyền trong quần thể.
12. Tại sao việc sử dụng vật liệu nhân giống sạch bệnh lại quan trọng trong công nghệ giống cây trồng?
A. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh hại sang các cây trồng khác và vụ sau.
B. Tăng cường khả năng sinh sản của cây.
C. Giảm nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng.
D. Làm cho cây trồng có màu sắc đẹp hơn.
13. Để tạo ra giống cây trồng có khả năng chống chịu với sâu hại, người ta thường áp dụng kỹ thuật nào?
A. Chuyển gen mã hóa protein độc cho sâu từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
B. Gây đột biến bằng tia cực tím.
C. Giâm cành từ những cây có khả năng kháng sâu tự nhiên.
D. Cho lai các giống có nguồn gốc từ vùng khí hậu khác nhau.
14. Trong kỹ thuật chuyển gen, vai trò của vector là gì?
A. Là tác nhân mang gen cần chuyển vào tế bào nhận.
B. Là enzyme cắt DNA.
C. Là phương pháp nhân giống cây.
D. Là môi trường nuôi cấy mô.
15. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính ổn định di truyền của giống cây trồng?
A. Tỷ lệ đồng hợp tử trong quần thể.
B. Tần số alen trong quần thể.
C. Sự trao đổi gen với quần thể bên ngoài.
D. Áp lực chọn lọc tự nhiên.
16. Trong quá trình nhân giống, tại sao việc kiểm soát môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) lại quan trọng đối với cây con?
A. Để đảm bảo cây con phát triển khỏe mạnh và đồng đều, giảm tỷ lệ chết.
B. Để tăng cường sự đa dạng di truyền của cây con.
C. Để giảm thiểu nhu cầu nước tưới.
D. Để làm cho cây con có khả năng chống chịu với mọi loại bệnh.
17. Trong công nghệ nhân giống cây trồng, mục đích chính của việc sử dụng phương pháp nuôi cấy mô là gì?
A. Tạo ra số lượng lớn cây giống đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn.
B. Giảm chi phí sản xuất cây giống so với phương pháp truyền thống.
C. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây trồng.
D. Cải thiện năng suất và chất lượng nông sản ngay lập tức.
18. Phương pháp gây đột biến nhân tạo thường được sử dụng để:
A. Tạo ra các biến dị mới, từ đó chọn lọc ra những giống có đặc tính mong muốn.
B. Nhân nhanh số lượng lớn cây giống.
C. Loại bỏ hoàn toàn các gen gây bệnh.
D. Tăng cường khả năng kháng thuốc.
19. Cây trồng có nguồn gốc từ nhân giống hữu tính thường có đặc điểm nổi bật là:
A. Sự đa dạng di truyền cao, khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường.
B. Tính đồng nhất về mặt di truyền và đặc tính.
C. Khả năng chống chịu bệnh tật tốt hơn so với nhân giống vô tính.
D. Tốc độ sinh trưởng nhanh hơn.
20. Việc cải tiến giống cây trồng có vai trò gì trong nền nông nghiệp hiện đại?
A. Tăng năng suất, chất lượng nông sản, nâng cao khả năng chống chịu và thích ứng với môi trường.
B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các yếu tố đầu vào như phân bón, thuốc BVTV.
C. Mở rộng diện tích canh tác.
D. Tạo ra các giống cây trồng mới chỉ có ở Việt Nam.
21. Biến đổi gen ở cây trồng có thể mang lại lợi ích gì cho người nông dân?
A. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh, giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các loại thuốc diệt cỏ.
C. Giảm năng suất và chất lượng của sản phẩm nông nghiệp.
D. Kéo dài thời gian thu hoạch nông sản.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của công tác bảo tồn nguồn gen cây trồng?
A. Duy trì sự đa dạng di truyền để phát triển giống mới trong tương lai.
B. Ngăn chặn sự tuyệt chủng của các giống cây trồng bản địa có giá trị.
C. Tăng cường năng suất cây trồng một cách tức thời.
D. Lưu giữ các đặc tính quý của giống để phục vụ nghiên cứu.
23. Việc sử dụng giống cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ có thể dẫn đến hậu quả gì nếu không quản lý tốt?
A. Sự phát triển của cỏ dại kháng thuốc diệt cỏ.
B. Giảm năng suất của cây trồng chính.
C. Tăng cường sự đa dạng sinh học trong nông trại.
D. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng thuốc diệt cỏ.
24. Tại sao cần phải có quá trình khảo nghiệm giống trước khi đưa vào sản xuất đại trà?
A. Để đánh giá khả năng thích ứng và năng suất của giống ở các điều kiện địa lý và thời tiết khác nhau.
B. Để giảm chi phí sản xuất giống.
C. Để xác định tính kháng bệnh tuyệt đối của giống.
D. Để tăng tốc độ nhân giống.
25. Trong công nghệ sinh học thực vật, tế bào trần là gì?
A. Tế bào thực vật đã được loại bỏ thành tế bào.
B. Tế bào thực vật không có nhân.
C. Tế bào thực vật bị nhiễm bệnh.
D. Tế bào thực vật đã chết.