1. Trong giao tiếp bằng lời, ngoài nội dung thông điệp, yếu tố nào sau đây cũng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả truyền đạt?
A. Chỉ có nội dung thông điệp là quan trọng nhất
B. Ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt của người nói
C. Số lượng từ ngữ sử dụng
D. Tốc độ nói của người nghe
2. Khi đọc một văn bản, việc tập trung vào từ khóa giúp ích gì cho người đọc?
A. Hiểu toàn bộ nội dung một cách chi tiết
B. Nhanh chóng nắm bắt các ý chính, chủ đề hoặc thông tin quan trọng nhất của văn bản
C. Tăng tốc độ đọc nhưng giảm khả năng hiểu
D. Phân biệt các loại dấu câu
3. Câu Bạn có thể giúp tôi mang cuốn sách này không? thuộc kiểu câu nào?
A. Câu kể
B. Câu cảm thán
C. Câu hỏi
D. Câu cầu khiến (yêu cầu)
4. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ mức độ (ví dụ: rất, khá, hơi, hoàn toàn) có tác dụng gì trong câu?
A. Làm cho câu văn dài dòng và thừa thãi
B. Làm rõ hơn mức độ, cường độ của tính chất hoặc hành động được miêu tả
C. Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu
D. Chỉ là các từ thêm vào cho vui
5. Khi viết một đoạn văn ngắn, việc sắp xếp các câu theo một trình tự logic, mạch lạc nhằm mục đích gì?
A. Tăng độ dài của đoạn văn
B. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính và thông điệp
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn
D. Tạo ra sự khác biệt về văn phong
6. Để tạo một câu văn miêu tả chi tiết hơn về một sự vật, hiện tượng, người ta thường thêm các từ loại nào vào câu?
A. Chỉ từ chỉ số lượng
B. Các từ miêu tả (tính từ, trạng từ)
C. Các từ nối
D. Các đại từ nhân xưng
7. Trong các loại từ, từ nào thường dùng để chỉ tên gọi của người, sự vật, hiện tượng, khái niệm?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Quan hệ từ
D. Danh từ
8. Khi sử dụng dấu phẩy (,) trong câu, mục đích phổ biến nhất là gì?
A. Để kết thúc câu
B. Để ngăn cách các thành phần trong câu, tạo nhịp điệu cho câu, giúp câu dễ hiểu hơn
C. Để thay thế cho dấu chấm than
D. Để làm cho câu văn dài thêm một cách không cần thiết
9. Khi trình bày một ý kiến cá nhân, việc đưa ra các dẫn chứng hoặc ví dụ cụ thể có tác dụng gì?
A. Làm cho ý kiến trở nên khó hiểu hơn
B. Tăng tính thuyết phục cho ý kiến, giúp người nghe/đọc dễ dàng tin tưởng và chấp nhận
C. Chỉ làm tăng thêm độ dài của bài trình bày
D. Đánh lạc hướng người nghe khỏi vấn đề chính
10. Câu Bầu trời hôm nay thật trong xanh thuộc kiểu câu nào trong Tiếng Việt?
A. Câu hỏi
B. Câu cầu khiến
C. Câu miêu tả/kể
D. Câu cảm thán
11. Trong cấu trúc câu Tiếng Việt, chủ ngữ thường đảm nhận vai trò gì?
A. Là vị ngữ, chỉ hành động hoặc trạng thái
B. Là đối tượng của hành động
C. Là chủ thể thực hiện hành động hoặc đối tượng được miêu tả
D. Là từ nối giữa các mệnh đề
12. Trong ngôn ngữ Tiếng Việt, khi sử dụng các từ ngữ miêu tả hành động hoặc trạng thái, từ nào sau đây thuộc nhóm từ chỉ hoạt động?
A. Vui vẻ
B. Nhảy múa
C. Cao lớn
D. Thông minh
13. Để một đoạn văn có tính liên kết và mạch lạc, các câu trong đoạn văn cần có mối quan hệ gì với nhau?
A. Mỗi câu nói về một chủ đề hoàn toàn khác nhau
B. Các câu cùng triển khai một ý hoặc một khía cạnh của chủ đề chung
C. Các câu chỉ mang tính ngẫu nhiên, không liên quan
D. Các câu chỉ tập trung vào một từ duy nhất
14. Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa có tác dụng gì?
A. Làm cho đoạn văn trở nên khô khan, thiếu sức sống
B. Làm cho cảnh vật trở nên sinh động, giàu hình ảnh và gợi cảm xúc
C. Chỉ làm thay đổi cấu trúc câu mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa
D. Giúp người đọc nhầm lẫn về nội dung chính
15. Khi viết một đoạn văn, việc lặp lại một ý hoặc một từ ngữ quá nhiều lần mà không có dụng ý nghệ thuật có thể gây ra tác động tiêu cực gì?
A. Làm cho bài viết trở nên phong phú hơn
B. Khiến bài viết trở nên nhàm chán, thiếu tự nhiên và làm giảm sự thu hút
C. Tăng tính logic cho toàn bộ đoạn văn
D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin hơn
16. Khi viết một bài văn miêu tả, việc sử dụng từ ngữ gợi hình ảnh, âm thanh, mùi vị, cảm giác có tác dụng gì?
A. Làm cho bài văn trở nên khó đọc
B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về đối tượng được miêu tả, tạo ấn tượng sâu sắc
C. Chỉ đơn thuần là thêm từ vào câu
D. Làm cho nội dung bài văn trở nên mơ hồ
17. Trong cấu trúc câu Tiếng Việt, vị ngữ thường có chức năng gì?
A. Là chủ thể thực hiện hành động
B. Là từ nối giữa các câu
C. Chỉ hành động, trạng thái của chủ ngữ hoặc đặc điểm của chủ ngữ
D. Là đối tượng của hành động
18. Trong Tiếng Việt, khi muốn thể hiện sự nhượng bộ hoặc thừa nhận một phần sự thật để đưa ra một ý kiến đối lập, ta thường dùng cấu trúc nào?
A. Chỉ đơn giản là nêu ý kiến đối lập trực tiếp
B. Cấu trúc Tuy... nhưng..., Mặc dù... nhưng..., Dù... nhưng...
C. Sử dụng nhiều câu hỏi liên tiếp
D. Chỉ dùng từ không
19. Câu Ôi, đẹp quá! thuộc kiểu câu nào trong Tiếng Việt?
A. Câu hỏi
B. Câu miêu tả
C. Câu cầu khiến
D. Câu cảm thán
20. Khi muốn diễn tả sự tương phản giữa hai ý hoặc hai sự vật, ta thường sử dụng loại từ hoặc cụm từ nào?
A. Các từ chỉ nguyên nhân
B. Các từ chỉ kết quả
C. Các từ chỉ sự đối lập hoặc tương phản (như nhưng, tuy nhiên, trái lại)
D. Các từ chỉ mục đích
21. Để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ, ta thường sử dụng thì nào trong Tiếng Anh (nếu áp dụng vào ngữ cảnh tương đương)?
A. Simple Past (Quá khứ đơn)
B. Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)
C. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
D. Future Simple (Tương lai đơn)
22. Trong các loại từ, từ nào thường được dùng để nối các từ, cụm từ hoặc các câu với nhau?
A. Đại từ
B. Quan hệ từ (liên từ)
C. Trạng từ
D. Thán từ
23. Trong quá trình học tập, để ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả, phương pháp nào sau đây thường được khuyến khích?
A. Chỉ đọc lướt qua tài liệu một lần
B. Ghi chép, tóm tắt, hệ thống hóa kiến thức và ôn tập thường xuyên
C. Học thuộc lòng mà không hiểu bản chất
D. Chỉ học vào những lúc gần thi
24. Khi viết một email, để đảm bảo tính lịch sự và chuyên nghiệp, phần mở đầu thường bao gồm những yếu tố nào?
A. Lời chào và giới thiệu ngắn gọn về người gửi
B. Ngay lập tức đi vào vấn đề chính
C. Phàn nàn về chất lượng dịch vụ
D. Chỉ ghi địa chỉ email của người nhận
25. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định ý chính của đoạn văn giúp người đọc đạt được mục tiêu gì?
A. Hiểu rõ từng câu riêng lẻ
B. Nắm bắt được nội dung cốt lõi, thông điệp mà tác giả muốn truyền tải
C. Đếm số lượng từ trong đoạn văn
D. Tìm ra các lỗi chính tả