1. Khi so sánh hai loại hệ thống điện mặt trời phổ biến là hệ thống nối lưới và hệ thống độc lập, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Hệ thống nối lưới cần có ắc quy, hệ thống độc lập thì không.
B. Hệ thống nối lưới không cần biến tần, hệ thống độc lập cần.
C. Hệ thống nối lưới kết nối với lưới điện quốc gia, hệ thống độc lập thì không và thường dùng ắc quy.
D. Hệ thống nối lưới chỉ dùng cho công nghiệp, hệ thống độc lập chỉ dùng cho dân dụng.
2. Nếu một hệ thống điện mặt trời được lắp đặt ở khu vực có nhiều mây hoặc ít nắng, điều gì có thể xảy ra với sản lượng điện?
A. Sản lượng điện sẽ tăng lên.
B. Sản lượng điện sẽ không thay đổi.
C. Sản lượng điện sẽ giảm đi đáng kể.
D. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang nguồn điện khác.
3. Trong một hệ thống điện mặt trời độc lập (off-grid), thiết bị nào đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý quá trình sạc và bảo vệ ắc quy?
A. Bộ biến đổi tần số (Inverter).
B. Bộ điều khiển sạc (Charge Controller).
C. Cầu dao tự động (Circuit Breaker).
D. Cảm biến ánh sáng (Light Sensor).
4. Trong một hệ thống điện mặt trời nối lưới, khi sản lượng điện tạo ra vượt quá nhu cầu sử dụng, điện năng dư thừa sẽ được xử lý như thế nào?
A. Bị tiêu tán hoàn toàn.
B. Được lưu trữ trong ắc quy.
C. Được bán lại hoặc hòa vào lưới điện quốc gia.
D. Tự động ngắt hệ thống để tránh quá tải.
5. Thiết bị nào trong hệ thống điện mặt trời có vai trò chuyển đổi dòng điện một chiều (DC) từ tấm pin thành dòng điện xoay chiều (AC) phù hợp với lưới điện hoặc thiết bị sử dụng?
A. Bộ biến đổi tần số (Inverter).
B. Bộ điều khiển sạc (Charge Controller).
C. Ắc quy lưu trữ (Battery).
D. Tấm pin quang điện (Solar Panel).
6. Trong một hệ thống điện mặt trời, bộ phận nào chịu trách nhiệm thu nhận và tập trung ánh sáng mặt trời?
A. Biến tần.
B. Tấm pin quang điện.
C. Ắc quy.
D. Bộ điều khiển sạc.
7. Một hệ thống điện mặt trời có thể được sử dụng để cung cấp năng lượng cho những ứng dụng nào sau đây?
A. Chỉ các thiết bị chiếu sáng.
B. Chỉ các thiết bị điện tử nhỏ.
C. Nhiều loại thiết bị khác nhau như đèn, quạt, tủ lạnh, máy tính, tùy thuộc vào công suất hệ thống.
D. Chỉ các thiết bị công nghiệp nặng.
8. Khi đánh giá hiệu quả của một mô hình điện mặt trời, chỉ số nào sau đây thường được xem xét để đo lường khả năng chuyển đổi ánh sáng thành điện năng của tấm pin?
A. Công suất tối đa (Peak Power).
B. Hiệu suất (Efficiency).
C. Điện áp hoạt động (Operating Voltage).
D. Dòng điện ngắn mạch (Short Circuit Current).
9. Phát biểu nào sau đây mô tả vai trò của bộ điều khiển sạc trong hệ thống điện mặt trời có ắc quy?
A. Chỉ cho phép dòng điện chảy từ ắc quy ra tải.
B. Ngăn chặn dòng điện chạy ngược từ ắc quy về tấm pin vào ban đêm.
C. Biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều.
D. Tăng cường hiệu suất của tấm pin.
10. Nguyên tắc hoạt động của hiệu ứng quang điện, nền tảng của công nghệ điện mặt trời, dựa trên hiện tượng gì?
A. Sự hấp thụ nhiệt từ ánh sáng.
B. Sự phát ra electron từ vật liệu khi có ánh sáng chiếu vào.
C. Sự dẫn điện của kim loại khi nóng lên.
D. Sự phân ly nước dưới tác dụng của ánh sáng.
11. Loại hệ thống điện mặt trời nào thường được ưu tiên sử dụng cho các hộ gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ muốn giảm hóa đơn tiền điện mà không cần thay đổi hạ tầng điện lưới hiện có?
A. Hệ thống điện mặt trời độc lập (Off-grid).
B. Hệ thống điện mặt trời lai (Hybrid).
C. Hệ thống điện mặt trời nối lưới (On-grid).
D. Hệ thống điện mặt trời trên biển.
12. Trong hệ thống điện mặt trời, bộ phận nào là trái tim của hệ thống, chịu trách nhiệm biến đổi năng lượng điện từ dạng này sang dạng khác hoặc quản lý dòng chảy năng lượng?
A. Tấm pin quang điện.
B. Cấu trúc khung lắp đặt.
C. Biến tần (Inverter) và bộ điều khiển sạc.
D. Dây cáp và đầu nối.
13. Theo phân tích chung về các loại tấm pin mặt trời phổ biến, tấm pin silic đơn tinh thể (monocrystalline silicon) thường có đặc điểm nổi bật nào?
A. Hiệu suất thấp nhất nhưng chi phí rẻ nhất.
B. Hiệu suất cao hơn và hoạt động tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu so với silic đa tinh thể.
C. Cần nhiều không gian lắp đặt hơn so với silic đa tinh thể.
D. Dễ bị hư hại hơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
14. Khi so sánh hệ thống điện mặt trời độc lập và hệ thống nối lưới về khả năng cung cấp điện liên tục, hệ thống nào thường có lợi thế hơn trong trường hợp mất điện lưới?
A. Hệ thống nối lưới.
B. Hệ thống độc lập.
C. Cả hai hệ thống đều như nhau.
D. Hệ thống phụ thuộc vào thời tiết.
15. Thiết bị nào có chức năng bảo vệ hệ thống điện mặt trời khỏi các sự cố quá áp hoặc dòng điện không mong muốn từ lưới điện?
A. Tấm pin quang điện.
B. Bộ điều khiển sạc.
C. Biến tần (Inverter) có chức năng giám sát và bảo vệ.
D. Cầu dao tổng.
16. Tại sao việc bảo trì, vệ sinh định kỳ các tấm pin mặt trời lại quan trọng?
A. Để thay đổi màu sắc của tấm pin.
B. Để giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt của tấm pin.
C. Để loại bỏ bụi bẩn, lá cây, hoặc các vật cản khác làm giảm hiệu suất thu nhận ánh sáng.
D. Để kiểm tra tuổi thọ của ắc quy.
17. Tại sao các tấm pin quang điện thường được đặt nghiêng và hướng về phía có nhiều ánh sáng mặt trời nhất?
A. Để giảm diện tích lắp đặt.
B. Để tối ưu hóa khả năng thu nhận bức xạ mặt trời, tăng hiệu suất.
C. Để tránh bám bụi bẩn.
D. Để dễ dàng vệ sinh hơn.
18. Trong các thành phần chính của một mô hình điện mặt trời gia đình điển hình, thành phần nào thường có tuổi thọ cao nhất?
A. Ắc quy lưu trữ.
B. Biến tần (Inverter).
C. Tấm pin quang điện.
D. Dây cáp nối.
19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của ắc quy trong mô hình điện mặt trời?
A. Chỉ dùng để biến đổi điện năng.
B. Chỉ dùng để điều chỉnh tần số.
C. Dùng để lưu trữ điện năng được tạo ra bởi tấm pin khi có ánh sáng, để sử dụng khi không có ánh sáng.
D. Dùng để tăng cường hiệu suất của biến tần.
20. Hệ thống điện mặt trời có ưu điểm nổi bật nào so với các nguồn năng lượng hóa thạch?
A. Chi phí lắp đặt ban đầu thấp hơn.
B. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
C. Là nguồn năng lượng tái tạo, sạch và thân thiện với môi trường.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn cung cấp cố định.
21. Độ khó của câu hỏi này thuộc loại nào, dựa trên việc yêu cầu hiểu biết về chức năng cụ thể của từng bộ phận trong hệ thống điện mặt trời?
A. Dễ.
B. Trung bình.
C. Khó.
D. Rất khó.
22. Tại sao nhiệt độ cao có thể làm giảm hiệu suất hoạt động của tấm pin quang điện?
A. Nhiệt độ cao làm tăng khả năng hấp thụ ánh sáng.
B. Nhiệt độ cao làm tăng điện áp đầu ra của tấm pin.
C. Nhiệt độ cao làm tăng sự di chuyển của các hạt mang điện trong vật liệu bán dẫn, gây cản trở và giảm hiệu quả chuyển đổi.
D. Nhiệt độ cao làm sạch bề mặt tấm pin.
23. Yếu tố nào từ môi trường tự nhiên là nguồn năng lượng chính cho hoạt động của mô hình điện mặt trời?
A. Gió.
B. Nước.
C. Ánh sáng mặt trời.
D. Nhiệt độ trái đất.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng điện của một hệ thống điện mặt trời?
A. Cường độ bức xạ mặt trời.
B. Góc nghiêng và hướng lắp đặt của tấm pin.
C. Nhiệt độ môi trường xung quanh.
D. Màu sắc của mái nhà nơi lắp đặt.
25. Trong mô hình điện mặt trời, tấm pin quang điện có chức năng chính là gì?
A. Biến đổi điện năng thành quang năng.
B. Thu nhận ánh sáng mặt trời và biến đổi thành điện năng.
C. Lưu trữ điện năng từ mặt trời.
D. Điều chỉnh dòng điện xoay chiều.